Tiếng Anh 9 Unit 8 Revision>
1 Choose the odd one out. 2 Complete the text with ONE WORD in each blank. 3 Choose the correct option. 4 8.11 Listen to three students from the Philippines talking about how they have learned English. Tick (✔) the false statements below. Then correct them.
Bài 1
1 Choose the odd one out.
(Chọn cái khác loại.)
1 accent / intonation / spelling / conversation
(giọng điệu/ngữ điệu/đánh vần/hội thoại)
2 mother tongue / informal version / target language / lingua franca
(tiếng mẹ đẻ/phiên bản không chính thức/ngôn ngữ đích/ngôn ngữ chung)
3 acquire a language / point / become a fluent speaker / have a command of
(đạt được một ngôn ngữ/điểm/trở thành một người nói lưu loát/có khả năng sử dụng)
4 dialect / presentation / audience / point
(phương ngữ/trình bày/khán giả/điểm)
Lời giải chi tiết:
1 conversation
(hội thoại)
2 informal version
(phiên bản không chính thức)
3 point
(điểm)
4 audience
(khán giả)
Bài 2
2 Complete the text with ONE WORD in each blank.
(Hoàn thành đoạn văn với MỘT TỪ vào mỗi chỗ trống.)
In today's world, having a of the English language has become increasingly important. English proficiency is essential for business, education, medicine, politics, and science. Therefore, those who don’t speak this language may encounter a number of diffculties in their lives. One of the main difficulties is the limited opportunities to communicate with speakers who use English as their mother or those who speak English as their language. Furthermore, the dominance of English as a franca can lead to professional and social and cultural exclusion. English is often a job requirement in many sectors, and those without English ability may face limited career opportunities. The lack of English can also have social and cultural implications. Non-English users may feel isolated and excluded from social and cultural events.
(Trong thế giới ngày nay, việc sử dụng tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng. Trình độ tiếng Anh rất cần thiết cho kinh doanh, giáo dục, y học, chính trị và khoa học. Vì vậy, những người không nói được ngôn ngữ này có thể gặp một số khó khăn trong cuộc sống. Một trong những khó khăn chính là cơ hội giao tiếp với...những người nói tiếng Anh như mẹ đẻ...hoặc những người nói tiếng Anh như...ngôn ngữ của họ bị hạn chế. Hơn nữa, sự thống trị của tiếng Anh như một...tiếng Pháp có thể dẫn đến sự loại trừ về mặt nghề nghiệp, xã hội và văn hóa. Tiếng Anh thường là yêu cầu công việc trong nhiều lĩnh vực và những người không có khả năng tiếng Anh có thể gặp ít cơ hội nghề nghiệp. Việc thiếu tiếng Anh....cũng có thể có những tác động về mặt xã hội và văn hóa. Người dùng không nói tiếng Anh có thể cảm thấy bị cô lập và bị loại khỏi các sự kiện văn hóa và xã hội.)
Lời giải chi tiết:
In today's world, having a command of the English language has become increasingly important. English proficiency is essential for business, education, medicine, politics, and science. Therefore, those who don’t speak this language may encounter a number of difficulties in their lives. One of the main difficulties is the limited opportunities to communicate with native speakers who use English as their mother tongue or those who speak English as their second language. Furthermore, the dominance of English as a lingua franca can lead to professional and social and cultural exclusion. English is often a job requirement in many sectors, and those without English ability may face limited career opportunities. The lack of English fluency can also have social and cultural implications. Non-English users may feel isolated and excluded from social and cultural events.
(Trong thế giới ngày nay, việc thông thạo tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng. Trình độ tiếng Anh rất cần thiết cho kinh doanh, giáo dục, y học, chính trị và khoa học. Vì vậy, những người không nói được ngôn ngữ này có thể gặp một số khó khăn trong cuộc sống. Một trong những khó khăn chính là cơ hội giao tiếp với người bản xứ sử dụng tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ hoặc những người nói tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai còn hạn chế. Hơn nữa, sự thống trị của tiếng Anh như một ngôn ngữ chung có thể dẫn đến sự loại trừ về mặt nghề nghiệp, xã hội và văn hóa. Tiếng Anh thường là yêu cầu công việc trong nhiều lĩnh vực và những người không có khả năng tiếng Anh có thể gặp ít cơ hội nghề nghiệp. Việc thiếu thông thạo tiếng Anh cũng có thể có những tác động về mặt xã hội và văn hóa. Người dùng không nói tiếng Anh có thể cảm thấy bị cô lập và bị loại khỏi các sự kiện văn hóa và xã hội.)
Bài 3
3 Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1 She be in class now. She usually does exercises in the gym at this time.
(Bây giờ cô… đang ở trong lớp. Cô ấy thường tập thể dục ở phòng gym vào thời gian này.)
a can
(có thể)
b may
(có thể)
c must
(phải)
d can’t
(không thể)
2 Lena be practising English at the moment. She has excellent communication skills.
(Lena… đang luyện tập tiếng Anh vào lúc này. Cô ấy có kỹ năng giao tiếp tuyệt vời.)
a may
(có thể)
b must
(phải)
c can’t
(không thể)
d can
(có thể)
3 I wish I a good command of English to be able to talk to foreign tourists. They’re asking her the way to the local pagoda.
(Tôi ước tôi..nói tiếng Anh tốt để có thể nói chuyện với khách du lịch nước ngoài. Họ đang hỏi đường đến ngôi chùa địa phương.)
a had had
(đã có)
b had
(có)
c will have
(sẽ có)
d was having
(đã đang có)
4 She have very good writing skills. She finishes the writing task 15 minutes earlier.
(Cô ấy… có kỹ năng viết rất tốt. Cô ấy hoàn thành bài viết sớm hơn 15 phút.)
a must
(phải)
b can
(có thể)
c can’t
(không thể)
d might
(có thể)
5 Jenny wishes she English with intelligible accent. Many people have difficulty in understanding what she says.
(Jenny chúc cô ấy… nói tiếng Anh với giọng dễ hiểu. Nhiều người gặp khó khăn trong việc hiểu những gì cô ấy nói.)
a speaks
(nói)
b had spoken
(đã nói)
c spoke
(nói chuyện)
d was speaking
(đang nói)
Lời giải chi tiết:
1 d
She can’t be in class now. She usually does exercises in the gym at this time.
(Bây giờ cô ấy không thể đến lớp được. Cô ấy thường tập thể dục ở phòng gym vào thời gian này.)
2 d
Lena can be practising English at the moment. She has excellent communication skills.
(Lena có thể đang luyện tập tiếng Anh vào lúc này. Cô ấy có kỹ năng giao tiếp tuyệt vời.)
3 a
I wish I had had a good command of English to be able to talk to foreign tourists. They’re asking her the way to the local pagoda.
(Tôi ước tôi có trình độ tiếng Anh tốt để có thể nói chuyện với khách du lịch nước ngoài. Họ đang hỏi đường đến ngôi chùa địa phương.)
4 b
She can have very good writing skills. She finishes the writing task 15 minutes earlier.
(Cô ấy có thể có kỹ năng viết rất tốt. Cô ấy hoàn thành bài viết sớm hơn 15 phút.)
5 c
Jenny wishes she spoke English with intelligible accent. Many people have difficulty in understanding what she says.
(Jenny ước gì cô ấy nói được tiếng Anh với giọng dễ hiểu. Nhiều người gặp khó khăn trong việc hiểu những gì cô ấy nói.)
Bài 4
4 8.11 Listen to three students from the Philippines talking about how they have learned English. Tick (✔) the false statements below. Then correct them.
(Hãy lắng nghe ba sinh viên đến từ Philippines nói về cách họ học tiếng Anh. Hãy đánh dấu ( ✔) vào những câu sai dưới đây. Sau đó sửa chúng.)
1 Students in the Philippines don’t use English to communicate with others outside of school.
(Học sinh ở Philippines không sử dụng tiếng Anh để giao tiếp với người khác ngoài trường học.)
2 Thai and Japanese students are surrounded by English in their daily lives.
(Học sinh Thái Lan và Nhật Bản được bao quanh bởi tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.)
3 Students in the Philippines learn English like they learn their own language.
(Học sinh ở Philippines học tiếng Anh giống như học ngôn ngữ của chính mình.)
4 Many school subjects are taught in English.
(Nhiều môn học ở trường được dạy bằng tiếng Anh.)
5 Students in the Philippines don’t spend too much time learning English grammar.
(Học sinh ở Philippines không dành quá nhiều thời gian để học ngữ pháp tiếng Anh.)
6 English classes in the Philippines focus on improving writing and grammar.
(Các lớp học tiếng Anh ở Philippines tập trung vào việc cải thiện kỹ năng viết và ngữ pháp.)
7 Students in the Philippines don’t study English every year.
(Học sinh ở Philippines không học tiếng Anh hàng năm.)
Bài 5
5 Write a report of 100-120 words about how students in Việt Nam and the Philippines learn English.
(Viết một bài báo cáo khoảng 100-120 từ về cách học sinh ở Việt Nam và Philippines học tiếng Anh.)
Lời giải chi tiết:
In both Vietnam and the Philippines, English learning is prioritized in education. Vietnamese students typically start learning English from primary school, with multiple lessons per week. English is also widely taught in language centers and through various multimedia platforms. Similarly, in the Philippines, English is taught as a second language from an early age, alongside the national language. Students have regular English classes throughout their schooling, focusing on grammar, vocabulary, speaking, and listening skills. Additionally, English is often used as the medium of instruction in higher education. Both countries recognize the importance of English proficiency for communication, job opportunities, and accessing global information, reflecting in their education systems' emphasis on English learning.
(Ở cả Việt Nam và Philippines, việc học tiếng Anh đều được ưu tiên trong giáo dục. Học sinh Việt Nam thường bắt đầu học tiếng Anh từ bậc tiểu học, với nhiều bài học mỗi tuần. Tiếng Anh cũng được giảng dạy rộng rãi tại các trung tâm ngoại ngữ và thông qua các nền tảng đa phương tiện khác nhau. Tương tự, ở Philippines, tiếng Anh được dạy như ngôn ngữ thứ hai ngay từ khi còn nhỏ, bên cạnh ngôn ngữ quốc gia. Học sinh có các lớp học tiếng Anh thường xuyên trong suốt quá trình học, tập trung vào ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng nói và nghe. Ngoài ra, tiếng Anh thường được sử dụng làm phương tiện giảng dạy trong giáo dục đại học. Cả hai quốc gia đều nhận ra tầm quan trọng của trình độ tiếng Anh trong giao tiếp, cơ hội việc làm và tiếp cận thông tin toàn cầu, phản ánh sự chú trọng của hệ thống giáo dục của họ vào việc học tiếng Anh.)
- Tiếng Anh 9 Unit 8 Vocabulary in action
- Tiếng Anh 9 Unit 8 8.7 Writing
- Tiếng Anh 9 Unit 8 8.6 Speaking
- Tiếng Anh 9 Unit 8 8.5 Listening and Vocabulary
- Tiếng Anh 9 Unit 8 8.4 Grammar
>> Xem thêm