Tiếng Anh 9 Unit 8 8.1 Vocabulary>
1 How popular is English? Take the quiz about the use of English around the world. You can choose more than one option. 2 8.01 Look at the Vocabulary box. What do these words mean? Listen and repeat. Then fill in the blanks with these words to match their definitions.
Bài 1
1 How popular is English? Take the quiz about the use of English around the world. You can choose more than one option.
(Tiếng Anh phổ biến đến mức nào? Làm bài kiểm tra về việc sử dụng tiếng Anh trên khắp thế giới. Bạn có thể chọn nhiều hơn một tùy chọn.)
1 Approximately how many people speak English as a first language?
(Khoảng bao nhiêu người nói tiếng Anh như ngôn ngữ đầu tiên?)
a nearly 400 million people
(gần 400 triệu người)
c 1.5 billion people
(1,5 tỷ người)
b 1 billion people
(1 tỷ người)
d 2 billion people
(2 tỷ người)
2 Which international organization uses English as its official language?
(Tổ chức quốc tế nào sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính thức?)
a United Nations
(liên Hiệp Quốc)
b European Union
(Liên minh Châu Âu)
c World Trade Organization
(Tổ chức Thương mại Thế giới)
d African Union
(Liên minh châu Phi)
3 Which of the following is not a reason why English is an international language?
(Điều nào sau đây không phải là lý do tại sao tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế?)
a It is the easiest language to learn.
(Đây là ngôn ngữ dễ học nhất.)
b It is the language of science and technology.
(Đó là ngôn ngữ của khoa học và công nghệ.)
c It is the language of international business.
(Đó là ngôn ngữ của kinh doanh quốc tế.)
d It is the language of communication.
(Đó là ngôn ngữ giao tiếp.)
4 According to Kachru (1985), which countries are NOT in the inner circle?
(Theo Kachru (1985), những quốc gia nào KHÔNG nằm trong vòng trong?)
a Canada
(Canada)
b New Zealand
(New Zealand)
c Philippines
(Philippin)
d Australia
(Châu Úc)
5 According to Kachru (1985), which countries are NOT in the expanding circle?
(Theo Kachru (1985), những quốc gia nào KHÔNG nằm trong vòng tròn mở rộng?)
a China
(Trung Quốc)
b Japan
(Nhật Bản)
c Việt Nam
(Việt Nam)
d Sri Lanka
(Sri Lanka)
Lời giải chi tiết:
1 c
2 a
3 a
4 c
5 d
Bài 2
2 8.01 Look at the Vocabulary box. What do these words mean? Listen and repeat. Then fill in the blanks with these words to match their definitions.
(Nhìn vào hộp Từ vựng. Những từ đó có nghĩa là gì? Lắng nghe và lặp lại. Sau đó điền vào chỗ trống những từ này để phù hợp với định nghĩa của chúng.)
Vocabulary (từ vựng) |
accent fluency accuracy intonation dialect minority language mother tongue target language |
1 a less common language
2 form of a language used by a social group or in a specific region
3 the way in which the level of your voice changes to add meaning to your words
4 the way someone pronounces words
5 the degree of being correct
6 someone’s first and main language
7 a language you are learning
8 the ability to speak very well, often smoothly and confidently
Lời giải chi tiết:
Từ vựng:
accent (n): giọng điệu
fluency (n): sự lưu loát
accuracy (n): độ chính xác
intonation (n): âm điệu
dialect (n): tiếng địa phương
minority language (n): ngôn ngữ dân tộc thiểu số
mother tongue (n): tiếng mẹ đẻ
target language (n): ngôn ngữ đích
1 minority language - a less common language
(ngôn ngữ dân tộc thiểu số - một ngôn ngữ ít phổ biến hơn)
2 dialect - form of a language used by a social group or in a specific region
(tiếng địa phương - dạng ngôn ngữ được sử dụng bởi một nhóm xã hội hoặc trong một khu vực cụ thể)
3 intonation - the way in which the level of your voice changes to add meaning to your words
(ngữ điệu - cách mà mức độ giọng nói của bạn thay đổi để thêm ý nghĩa cho lời nói của bạn)
4 accent - the way someone pronounces words
(giọng điệu - cách ai đó phát âm các từ)
5 accuracy - the degree of being correct
(độ chính xác - mức độ chính xác)
6 mother tongue - someone’s first and main language
(tiếng mẹ đẻ - ngôn ngữ đầu tiên và chính của ai đó)
7 target language - a language you are learning
(ngôn ngữ đích - ngôn ngữ bạn đang học)
8 fluency - the ability to speak very well, often smoothly and confidently
(lưu loát - khả năng nói rất tốt, thường trôi chảy và tự tin)
Bài 3
3 8.02 Listen to a dialogue between Gia Phong and Trúc Anh talking about their experiences of learning English. Tick (✔) the sentences below as True or False.
(Nghe đoạn hội thoại giữa Gia Phong và Trúc Anh nói về kinh nghiệm học tiếng Anh của họ. Đánh dấu ( ✔) vào các câu dưới đây là Đúng hoặc Sai.)
Phong: Can you understand Marcus, Trúc Anh?
(Bạn có hiểu được Marcus không Trúc Anh?)
Trúc Anh: It’s very difficult. I think it’s because he has a strong Irish accent. But his mother tongue is English. He just speaks a different dialect than what we are used to.
(Nó rất khó. Tôi nghĩ đó là vì anh ấy có giọng Ireland nặng. Nhưng tiếng mẹ đẻ của anh ấy là tiếng Anh. Anh ấy nói một tiếng địa phương khác với những gì chúng ta quen thuộc.)
Phong: Yes, I think accent is very important. We are speaking with Vietnamese English accent right now. I guess it must be hard for nonVietnamese to understand our English, too.
(Đúng vậy, tôi nghĩ giọng rất quan trọng. Hiện tại chúng ta đang nói giọng Việt bằng tiếng Anh. Tôi đoán người không phải người Việt cũng khó có thể hiểu được tiếng Anh của chúng ta.)
Trúc Anh: Agree. I know my intonation in English is not too good. We use English as a foreign language here in Việt Nam. I think that people who live in countries like the Philippines or Singapore have an advantage of learning English as a target language, since English is the official language in their countries, so they hear and use English all the time.
(Đồng ý. Tôi biết ngữ điệu tiếng Anh của tôi không tốt lắm. Chúng ta sử dụng tiếng Anh như một ngoại ngữ ở Việt Nam. Tôi nghĩ rằng những người sống ở các quốc gia như Philippines hay Singapore có lợi thế khi học tiếng Anh như ngôn ngữ đích, vì tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức ở quốc gia của họ nên họ nghe và sử dụng tiếng Anh mọi lúc.)
Phong: Yes, I’ve noticed that their English accuracy and fluency are really good.
(Đúng vậy, tôi nhận thấy rằng tiếng Anh của họ rất chính xác và trôi chảy.)
1 Trúc Anh cannot understand Marcus easily.
(Trúc Anh không thể dễ dàng hiểu được Marcus.)
2 Marcus has a Vietnamese accent.
(Marcus có giọng Việt.)
3 Marcus’ mother tongue is English.
(Tiếng mẹ đẻ của Marcus là tiếng Anh.)
4 Phong and Trúc Anh are not used to Irish-English.
(Phong và Trúc Anh không quen với tiếng Anh gốc Ireland.)
5 Singaporeans learn English more easily than the Vietnamese do.
(Người Singapore học tiếng Anh dễ dàng hơn người Việt.)
6 English is used as an official language in the Philippines.
(Tiếng Anh được sử dụng làm ngôn ngữ chính thức ở Philippines.)
7 Singaporeans don’t speak English quite fluently.
(Người Singapore không nói tiếng Anh khá trôi chảy.)
Lời giải chi tiết:
1 T
Giải thích: Trúc Anh: It’s very difficult.
(Nó rất khó.)
2 F
Giải thích: Trúc Anh: I think it’s because he has a strong Irish accent.
(Tôi nghĩ đó là vì anh ấy có giọng Ireland nặng.)
3 T
Giải thích: Trúc Anh: But his mother tongue is English. He just speaks a different dialect than what we are used to.
(Nhưng tiếng mẹ đẻ của anh ấy là tiếng Anh. Anh ấy nói một tiếng địa phương khác với những gì chúng ta quen thuộc.)
4 T
Giải thích: Trúc Anh: He just speaks a different dialect than what we are used to.
(Anh ấy nói một tiếng địa phương khác với những gì chúng ta quen thuộc.)
5 T
Giải thích: Trúc Anh: I think that people who live in countries like the Philippines or Singapore have an advantage of learning English as a target language, since English is the official language in their countries, so they hear and use English all the time.
(Tôi nghĩ rằng những người sống ở các quốc gia như Philippines hay Singapore có lợi thế khi học tiếng Anh như ngôn ngữ đích, vì tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức ở quốc gia của họ nên họ nghe và sử dụng tiếng Anh mọi lúc.)
6 T
Giải thích: Trúc Anh: I think that people who live in countries like the Philippines or Singapore have an advantage of learning English as a target language, since English is the official language in their countries, so they hear and use English all the time.
(Tôi nghĩ rằng những người sống ở các quốc gia như Philippines hay Singapore có lợi thế khi học tiếng Anh như ngôn ngữ đích, vì tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức ở quốc gia của họ nên họ nghe và sử dụng tiếng Anh mọi lúc.)
7 F
Giải thích: Trúc Anh: I think that people who live in countries like the Philippines or Singapore have an advantage of learning English as a target language, since English is the official language in their countries, so they hear and use English all the time.
(Tôi nghĩ rằng những người sống ở các quốc gia như Philippines hay Singapore có lợi thế khi học tiếng Anh như ngôn ngữ đích, vì tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức ở quốc gia của họ nên họ nghe và sử dụng tiếng Anh mọi lúc.)
Bài 4
4 Check if you understand the Word Friends in the box. Complete the sentences with their correct form.
(Kiểm tra xem bạn có hiểu Word Friends trong hộp không. Hoàn thành các câu với dạng đúng của chúng.)
Word Friends |
acquire a language |
Từ vựng:
acquire a language: tiếp thu một ngôn ngữ
become a fluent speaker: trở thành một người nói trôi chảy
have a command of: có mệnh lệnh
hold a conversation in: tổ chức một cuộc trò chuyện bằng
encounter language barriers: gặp phải rào cản ngôn ngữ
1 Our Canadian teachers don’t Vietnamese. They do not understand our conversations in class.
(Giáo viên người Canada của chúng tôi không...tiếng Việt. Họ không hiểu cuộc trò chuyện của chúng tôi trong lớp.)
2 I was unable to English until I became fluent.
(Tôi đã không thể...nói tiếng Anh cho đến khi tôi thành thạo.)
3 Practising is the best way to . Fluency needs a lot of time to develop.
(Luyện tập là cách tốt nhất để..... Sự lưu loát cần rất nhiều thời gian để phát triển.)
4 Susan when she visited the US. She could hardly understand what American people said.
(Susan....khi cô ấy đến thăm Mỹ. Cô khó có thể hiểu được người Mỹ nói gì.)
5 It’s hard work to , but it’s not impossible. If you think you can, you can.
(Thật khó để...., nhưng không phải là không thể. Nếu bạn nghĩ bạn có thể, bạn sẽ làm được.)
Lời giải chi tiết:
1 Our Canadian teachers don’t acquire a language Vietnamese. They do not understand our conversations in class.
(Giáo viên người Canada của chúng tôi không học được tiếng Việt. Họ không hiểu cuộc trò chuyện của chúng tôi trong lớp.)
2 I was unable to hold a conversation in English until I became fluent.
(Tôi không thể trò chuyện bằng tiếng Anh cho đến khi tôi trở nên thông thạo.)
3 Practising is the best way to become a fluent speaker. Fluency needs a lot of time to develop.
(Luyện tập là cách tốt nhất để trở thành một người nói trôi chảy. Sự lưu loát cần rất nhiều thời gian để phát triển.)
4 Susan encountered language barriers when she visited the US. She could hardly understand what American people said.
(Susan gặp phải rào cản ngôn ngữ khi cô đến thăm Mỹ. Cô khó có thể hiểu được người Mỹ nói gì.)
5 It’s hard work to become a fluent speaker, but it’s not impossible. If you think you can, you can.
(Thật khó để trở thành một người nói trôi chảy, nhưng không phải là không thể. Nếu bạn nghĩ bạn có thể, bạn sẽ làm được.)
Bài 5
5 In pairs, share about your experience of learning English. Talk about:
(Làm việc theo cặp, chia sẻ về kinh nghiệm học tiếng Anh của bạn. Nói về:)
● how you first started to learn English
(lần đầu tiên bạn bắt đầu học tiếng Anh như thế nào)
● what you are good / bad at
(bạn giỏi/kém việc gì)
● what your language barriers are
(rào cản ngôn ngữ của bạn là gì)
● what your goal in learning English is
(mục tiêu học tiếng Anh của bạn là gì)
● what you like and dislike about this language
(những gì bạn thích và không thích về ngôn ngữ này)
Lời giải chi tiết:
Alice: Hey, Sarah! How's your English learning going?
(Này, Sarah! Việc học tiếng Anh của bạn thế nào rồi?)
Sarah: Hey, Alice! It's been a journey. How about you?
(Chào, Alice! Đó là một cuộc hành trình. Còn bạn thì sao?)
Alice: Yeah, same here. I started with English classes when I was seven. What about you?
(Tôi cũng vậy. Tôi bắt đầu học tiếng Anh khi tôi lên bảy. Còn bạn thì sao?)
Sarah: I began around ten, mostly through movies and online chatting. I'm good at reading and writing, but speaking is a challenge.
(Tôi bắt đầu vào khoảng lớp mười, chủ yếu qua phim ảnh và trò chuyện trực tuyến. Tôi giỏi đọc và viết, nhưng nói là một thử thách.)
Alice: Totally get that. Pronunciation can be tough. What's your goal in learning English?
(Hoàn toàn có thể được điều đó. Phát âm có thể khó khăn. Mục tiêu học tiếng Anh của bạn là gì?)
Sarah: I want to travel and work in English-speaking countries. You?
(Tôi muốn đi du lịch và làm việc ở các nước nói tiếng Anh. Bạn thì sao?)
Alice: Same! And I love how versatile English is, but the irregularities can be annoying.
(Tôi cũng thế! Và tôi thích sự linh hoạt của tiếng Anh, nhưng những điều bất thường có thể gây khó chịu.)
Sarah: Agreed. Despite that, it's worth it. We should practice speaking more often.
(Đồng ý nha. Mặc dù vậy, nó cũng rất đáng giá. Chúng ta nên luyện nói thường xuyên hơn.)
Alice: Absolutely! Let's make it a regular thing.
(Tất nhiên rồi? Hãy biến nó thành một điều thường xuyên.)
- Tiếng Anh 9 Unit 8 8.2 Grammar
- Tiếng Anh 9 Unit 8 8.3 Reading and Vocabulary
- Tiếng Anh 9 Unit 8 8.4 Grammar
- Tiếng Anh 9 Unit 8 8.5 Listening and Vocabulary
- Tiếng Anh 9 Unit 8 8.6 Speaking
>> Xem thêm