Tiếng Anh 9 CLIL 2: History


1 Look at the photo. Work in groups. Discuss if you know the answers to the following questions. 2 C.02 Read and listen to the text about the iconic bridge of Hà Nội . Find the answers to the questions in Exercise 1. 3 Read the text again. Answer the following questions:

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1 Look at the photo. Work in groups. Discuss if you know the answers to the following questions.

(Nhìn vào bức hình. Làm việc nhóm. Thảo luận nếu bạn biết câu trả lời cho những câu hỏi sau.)
● What is its name?

(Tên của nó là gì?)
● Where is it located?

(Nó nằm ở đâu?)
● When was it constructed?

(Nó được xây dựng khi nào?)
● What is it famous for?

(Nó nổi tiếng vì điều gì?)

Lời giải chi tiết:

1 Its name is Long Biên Bridge.

(Tên của nó là cầu Long Biên.)

2 It is located in Hanoi, Vietnam.

(Nó nằm ở Hà Nội, Việt Nam.)

3 It was constructed in the late 19th century, starting in 1899 and completed in 1902, during the French colonial period.

(Nó được xây dựng vào cuối thế kỷ 19, bắt đầu từ năm 1899 và hoàn thành vào năm 1902, trong thời kỳ Pháp thuộc.)

4 It is famous for its unique steel structure and its historical significance as an iconic landmark in Hanoi, symbolizing the city's rich cultural and historical heritage.

(Nó nổi tiếng với kết cấu thép độc đáo và ý nghĩa lịch sử như một địa danh mang tính biểu tượng ở Hà Nội, tượng trưng cho di sản văn hóa và lịch sử phong phú của thành phố.)

Bài 2

2 C.02 Read and listen to the text about the iconic bridge of Hà Nội . Find the answers to the questions in Exercise 1.

(Đọc và nghe đoạn văn về cây cầu biểu tượng của Hà Nội. Tìm câu trả lời cho các câu hỏi ở Bài tập 1.)

The iconic bridge of Hà Nội
1 More than a century ago, on September 12, 1898, construction  began on the first steel bridge crossing  the Red River in Hà Nội. Thousands of Vietnamese workers worked on this project, using various materials, such as lime stone, ironwood blocks, and cement. The project was completed in 1902, making it one of the four greatest bridges in the world at the time.
2 Since its early construction, the bridge has witnessed many changes in Hà Nội from the past to present. Throughout its history, the bridge has served as a significant transportation link. During wartime, it assisted local residents in transporting rice from the North to Northern Central areas of Việt Nam. Torn down by bombs, it was quickly repaired so that people could continue using it as a connection point to transport goods. The bridge was renamed Long Biên in 1954.
3 Today, the bridge is used for trains, motorcycles, bicycles and pedestrians only. Local and international tourists enjoy walking across on the bridge and taking photos of its breathtaking views, especially at sunrise or sunset. Local lifestyle can also be seen in fruit markets at the foot of the bridge.

(Cây cầu biểu tượng của Hà Nội

Hơn một thế kỷ trước, ngày 12/9/1898, cây cầu thép đầu tiên bắc qua sông Hồng ở Hà Nội được khởi công xây dựng. Hàng nghìn công nhân Việt Nam đã làm việc trong dự án này, sử dụng nhiều vật liệu khác nhau như đá vôi, khối gỗ lim và xi măng. Dự án được hoàn thành vào năm 1902, khiến nó trở thành một trong bốn cây cầu vĩ đại nhất thế giới vào thời điểm đó.

Ngay từ khi mới được xây dựng, cây cầu đã chứng kiến nhiều thay đổi của Hà Nội từ xưa đến nay. Trong suốt lịch sử của nó, cây cầu đã đóng vai trò là một tuyến giao thông quan trọng. Trong thời chiến, nó đã hỗ trợ người dân địa phương vận chuyển gạo từ Bắc vào Bắc Trung bộ của Việt Nam. Bị bom đạn phá hủy, nó nhanh chóng được sửa chữa để người dân tiếp tục sử dụng làm điểm kết nối vận chuyển hàng hóa. Cầu được đổi tên thành Long Biên vào năm 1954.

Ngày nay, cây cầu chỉ được sử dụng cho tàu hỏa, xe máy, xe đạp và người đi bộ. Khách du lịch trong nước và quốc tế thích đi bộ qua cầu và chụp ảnh khung cảnh ngoạn mục của nó, đặc biệt là vào lúc bình minh hoặc hoàng hôn. Lối sống địa phương cũng có thể được nhìn thấy ở chợ trái cây dưới chân cầu.)

Lời giải chi tiết:

1 Its name is Long Biên Bridge.

(Tên của nó là cầu Long Biên.)

Thông tin: The bridge was renamed Long Biên in 1954.
(Cầu được đổi tên thành Long Biên vào năm 1954.)

2 It is located in Hanoi, Vietnam.

(Nó nằm ở Hà Nội, Việt Nam.)

Thông tin: More than a century ago, on September 12, 1898, construction  began on the first steel bridge crossing  the Red River in Hà Nội.

(Hơn một thế kỷ trước, ngày 12/9/1898, cây cầu thép đầu tiên bắc qua sông Hồng ở Hà Nội được khởi công xây dựng.)

3 It was constructed in the late 19th century, starting in 1899 and completed in 1902, during the French colonial period.

(Nó được xây dựng vào cuối thế kỷ 19, bắt đầu từ năm 1899 và hoàn thành vào năm 1902, trong thời kỳ Pháp thuộc.)

Thông tin: : More than a century ago, on September 12, 1898, construction  began on the first steel bridge crossing  the Red River in Hà Nội. The project was completed in 1902, making it one of the four greatest bridges in the world at the time.

(Hơn một thế kỷ trước, ngày 12/9/1898, cây cầu thép đầu tiên bắc qua sông Hồng ở Hà Nội được khởi công xây dựng. Dự án được hoàn thành vào năm 1902, khiến nó trở thành một trong bốn cây cầu vĩ đại nhất thế giới vào thời điểm đó.)

4 It is famous for its unique steel structure and its historical significance as an iconic landmark in Hanoi, symbolizing the city's rich cultural and historical heritage.

(Nó nổi tiếng với kết cấu thép độc đáo và ý nghĩa lịch sử như một địa danh mang tính biểu tượng ở Hà Nội, tượng trưng cho di sản văn hóa và lịch sử phong phú của thành phố.)

Thông tin: Since its early construction, the bridge has witnessed many changes in Hà Nội from the past to present. Throughout its history, the bridge has served as a significant transportation link. Local and international tourists enjoy walking across on the bridge and taking photos of its breathtaking views, especially at sunrise or sunset. Local lifestyle can also be seen in fruit markets at the foot of the bridge.

(Ngay từ khi mới được xây dựng, cây cầu đã chứng kiến nhiều thay đổi của Hà Nội từ xưa đến nay. Trong suốt lịch sử của nó, cây cầu đã đóng vai trò là một tuyến giao thông quan trọng. Khách du lịch trong nước và quốc tế thích đi bộ qua cầu và chụp ảnh khung cảnh ngoạn mục của nó, đặc biệt là vào lúc bình minh hoặc hoàng hôn. Lối sống địa phương cũng có thể được nhìn thấy ở chợ trái cây dưới chân cầu.)

Bài 3

3 Read the text again. Answer the following questions:

(Đọc văn bản một lần nữa. Trả lời các câu hỏi sau:)
1 Which paragraph mentions architectural importance of the bridge?

(Đoạn nào đề cập đến tầm quan trọng về mặt kiến trúc của cây cầu?)
2 Which paragraph mentions cultural importance of the bridge?

(Đoạn nào đề cập đến tầm quan trọng văn hóa của cây cầu?)
3 Which paragraph mentions historic importance of the bridge?

(Đoạn nào đề cập đến tầm quan trọng lịch sử của cây cầu?)
4 Which paragraph mentions the number of workers building the project?

(Đoạn nào đề cập đến số lượng công nhân xây dựng dự án?)
5 Which paragraph mentions the type of goods transfered on the bridge?

(Đoạn văn nào đề cập đến loại hàng hóa được vận chuyển trên cầu?)

Lời giải chi tiết:

1 Paragraph 2 mentions the architectural importance of the bridge.

(Đoạn 2 đề cập đến tầm quan trọng về mặt kiến trúc của cây cầu.)

Thông tin: Throughout its history, the bridge has served as a significant transportation link. During wartime, it assisted local residents in transporting rice from the North to Northern Central areas of Việt Nam. Torn down by bombs, it was quickly repaired so that people could continue using it as a connection point to transport goods.

(Trong suốt lịch sử của nó, cây cầu đã đóng vai trò là một tuyến giao thông quan trọng. Trong thời chiến, nó đã hỗ trợ người dân địa phương vận chuyển gạo từ Bắc vào Bắc Trung bộ của Việt Nam. Bị bom đạn phá hủy, nó nhanh chóng được sửa chữa để người dân tiếp tục sử dụng làm điểm kết nối vận chuyển hàng hóa.)

2 Paragraph 3 mentions the cultural importance of the bridge by describing how it serves as a symbol of Hanoi's rich cultural and historical heritage, attracting both local and international tourists to experience its beauty and the local lifestyle at the fruit markets.

(Đoạn 3 đề cập đến tầm quan trọng về văn hóa của cây cầu bằng cách mô tả nó đóng vai trò như một biểu tượng của di sản văn hóa và lịch sử phong phú của Hà Nội, thu hút cả khách du lịch trong nước và quốc tế đến trải nghiệm vẻ đẹp của nó và lối sống địa phương tại chợ trái cây.)

Thông tin: Local and international tourists enjoy walking across on the bridge and taking photos of its breathtaking views, especially at sunrise or sunset. Local lifestyle can also be seen in fruit markets at the foot of the bridge.

(Khách du lịch trong nước và quốc tế thích đi bộ qua cầu và chụp ảnh khung cảnh ngoạn mục của nó, đặc biệt là vào lúc bình minh hoặc hoàng hôn. Lối sống địa phương cũng có thể được nhìn thấy ở chợ trái cây dưới chân cầu.)

3 Paragraph 2 indirectly mentions the historic importance of the bridge by stating that it has witnessed many changes in Hanoi's history, including serving as a vital transportation link during wartime and being renamed Long Biên in 1954.

(Đoạn 2 gián tiếp đề cập đến tầm quan trọng lịch sử của cây cầu bằng cách nói rằng nó đã chứng kiến nhiều thay đổi trong lịch sử Hà Nội, bao gồm cả việc đóng vai trò là tuyến giao thông quan trọng trong thời chiến và được đổi tên thành Long Biên vào năm 1954.)

Thông tin: Throughout its history, the bridge has served as a significant transportation link. During wartime, it assisted local residents in transporting rice from the North to Northern Central areas of Việt Nam. Torn down by bombs, it was quickly repaired so that people could continue using it as a connection point to transport goods.

(Trong suốt lịch sử của nó, cây cầu đã đóng vai trò là một tuyến giao thông quan trọng. Trong thời chiến, nó đã hỗ trợ người dân địa phương vận chuyển gạo từ Bắc vào Bắc Trung bộ của Việt Nam. Bị bom đạn phá hủy, nó nhanh chóng được sửa chữa để người dân tiếp tục sử dụng làm điểm kết nối vận chuyển hàng hóa.)

4 Paragraph 1 mentions the number of workers building the project by stating that thousands of Vietnamese workers were involved in its construction.

(Đoạn 1 đề cập đến số lượng công nhân xây dựng dự án bằng cách nêu rằng hàng nghìn công nhân Việt Nam đã tham gia xây dựng dự án.)

Thông tin: Thousands of Vietnamese workers worked on this project, using various materials, such as lime stone, ironwood blocks, and cement.

(Hàng nghìn công nhân Việt Nam đã làm việc trong dự án này, sử dụng nhiều vật liệu khác nhau như đá vôi, khối gỗ lim và xi măng.)

5 Paragraph 2 mentions the type of goods transferred on the bridge by stating that it assisted local residents in transporting rice from the North to Northern Central areas of Vietnam during wartime.

(Đoạn 2 đề cập đến loại hàng hóa được vận chuyển trên cầu bằng cách nêu rằng nó hỗ trợ người dân địa phương vận chuyển gạo từ miền Bắc đến Bắc Trung Bộ Việt Nam trong thời chiến.)

Thông tin: : Throughout its history, the bridge has served as a significant transportation link. During wartime, it assisted local residents in transporting rice from the North to Northern Central areas of Việt Nam. Torn down by bombs, it was quickly repaired so that people could continue using it as a connection point to transport goods.

(Trong suốt lịch sử của nó, cây cầu đã đóng vai trò là một tuyến giao thông quan trọng. Trong thời chiến, nó đã hỗ trợ người dân địa phương vận chuyển gạo từ Bắc vào Bắc Trung bộ của Việt Nam. Bị bom đạn phá hủy, nó nhanh chóng được sửa chữa để người dân tiếp tục sử dụng làm điểm kết nối vận chuyển hàng hóa.)

Bài 4

4 PROJECT Make a brochure or a video about Long Biên Bridge. Present it to the class. In the poster / video, you can answer the following questions and add your own ideas.

(Làm tờ rơi hoặc video về cầu Long Biên. Trình bày nó trước lớp. Trong poster/video, bạn có thể trả lời các câu hỏi sau và bổ sung ý tưởng của riêng mình.)
● What was the first name of the bridge?

(Tên đầu tiên của cây cầu là gì?)
● How long is the bridge?

(Cây cầu dài bao nhiêu?)
● How many times was it damaged during the war?

(Nó đã bị hư hại bao nhiêu lần trong chiến tranh?)
● How can you get to the bridge from Hà ’s city center?
(Làm thế nào bạn có thể đến cầu từ trung tâm thành phố Hà?)

Lời giải chi tiết:

Long Biên Bridge, formerly known as Paul Doumer Bridge, is an iconic landmark in Hanoi, Vietnam. Stretching across the Red River, this historic bridge holds significant cultural and architectural importance. Originally named after Paul Doumer, the French Governor-General of Indochina, it was constructed between 1899 and 1902 during the French colonial period.

The bridge spans approximately 1.682 meters in length and consists of 19 steel spans, providing passage for trains, motorbikes, bicycles, and pedestrians. Throughout its existence, Long Biên Bridge has endured the ravages of war, being damaged multiple times during conflicts, particularly during the Vietnam War.

Despite its scars from history, Long Biên Bridge remains a symbol of resilience and endurance. Today, it stands as a testament to Vietnam's rich heritage and the spirit of its people. To reach the bridge from Hanoi's city center, one can take various transportation modes, including taxis, motorbikes, or public buses. Its accessibility makes it a popular destination for both locals and tourists, offering breathtaking views of the Red River and serving as a reminder of the city's storied past.

Whether admired from afar or traversed on foot, Long Biên Bridge continues to capture the imagination of all who encounter it, embodying the timeless beauty and enduring strength of Hanoi.

(Cầu Long Biên, trước đây gọi là cầu Paul Doumer, là một địa danh mang tính biểu tượng ở Hà Nội, Việt Nam. Trải dài qua sông Hồng, cây cầu lịch sử này có tầm quan trọng đáng kể về văn hóa và kiến trúc. Ban đầu được đặt theo tên của Paul Doumer, Toàn quyền Đông Dương của Pháp, nó được xây dựng từ năm 1899 đến 1902 trong thời kỳ thuộc địa của Pháp.

Cây cầu có chiều dài khoảng 1.682 mét và bao gồm 19 nhịp thép, cung cấp lối đi cho tàu hỏa, xe máy, xe đạp và người đi bộ. Trong suốt quá trình tồn tại, cầu Long Biên đã chịu đựng sự tàn phá của chiến tranh, nhiều lần bị hư hại trong các cuộc xung đột, đặc biệt là trong Chiến tranh Việt Nam.

Dù có vết sẹo lịch sử nhưng cầu Long Biên vẫn là biểu tượng của sự kiên cường, bền bỉ. Ngày nay, nó là minh chứng cho di sản phong phú và tinh thần của người dân Việt Nam. Để đến cầu từ trung tâm thành phố Hà Nội, người ta có thể sử dụng nhiều phương thức di chuyển khác nhau, bao gồm taxi, xe máy hoặc xe buýt công cộng. Khả năng tiếp cận của nó làm cho nó trở thành một điểm đến phổ biến cho cả người dân địa phương và khách du lịch, mang đến tầm nhìn ngoạn mục ra Sông Hồng và đóng vai trò như một lời nhắc nhở về quá khứ đầy huyền thoại của thành phố.

Dù chiêm ngưỡng từ xa hay đi bộ, cầu Long Biên vẫn tiếp tục thu hút trí tưởng tượng của tất cả những ai chạm trán, thể hiện vẻ đẹp vượt thời gian và sức mạnh trường tồn của Hà Nội.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Tiếng Anh 9 CLIL 3: Geography

    1 Work in pairs. Circle Phú Island on the map. Then write three things you know and three things you want to know about Phú Quốc Island. 2 In pairs, locate the following words in the text. Guess what they mean and / or check with the dictionary. 3 C.03 Read and listen to the text and answer the questions. Compare your answers with a partner.

  • Tiếng Anh 9 CLIL 4: Culture

    1 Read about Canada. What is the most important language in each region? 2 C.04 Read about Canada again. Complete the sentences with place names. 3 In pairs, answer the questions. 4 PROJECT Make a leaflet about three cities in Việt Nam. Use questions in Exercise 3 and the Canada examples to help you.

  • Tiếng Anh 9 CLIL 5: Science

    1 Work in pairs. What system in our body protects us from diseases? What do you know about it? 2 Look up the dictionary for the meanings of the words and phrases. Then complete the text with these words. 3 Read the text again and answer these questions.

  • Tiếng Anh 9 CLIL 1: Clean City

    1 Look at the picture. Can you draw a line from the item to the correct bin? 2 Read the text and put the following words into the right collumn: 3 PROJECT Work in groups. Make a video or a poster about how group members classify household waste in a week (From Day 1 to Day 7). Then search the Internet to find out waste collection points in your area. Create a PowerPoint presentation about what you did and what you have learnt from doing this project.

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí