Tiếng Anh 9 Unit 6 6.1 Vocabulary>
1 Have you ever: 2 Check your understanding of the words in the Vocabulary box. Which words can you find in the pictures? 3 6.01 Listen to a presentation at a planetarium and answer the questions.
Bài 1
1 Have you ever:
(Bạn có bao giờ:)
● learned the names of stars?
(đã học được tên của các ngôi sao?)
● used a telescope?
(đã sử dụng kính thiên văn?)
● watched a programme about space?
(xem một chương trình về không gian?)
Lời giải chi tiết:
I've learned about the stars and watched a space program, but I've never used a telescope because it's very expensive.
(Tôi đã từng được học về các vì sao và xem một chương trình về không gian nhưng tôi chưa bao giờ được sử dụng kính thiên văn bởi vì nó rất đắt.)
Bài 2
2 Check your understanding of the words in the Vocabulary box. Which words can you find in the pictures?
(Kiểm tra mức độ hiểu biết của bạn về các từ trong hộp Từ vựng. Bạn có thể tìm thấy những từ nào trong các bức tranh?)
Vocabulary Space (từ vựng) (không gian) |
astronaut astronomer comet Earth galaxy moon orbit planet planetarium satellite solar system space station spacecraft |
Từ vựng:
astronaut (n): phi hành gia
astronomer (n): nhà thiên văn học
comet (n): sao chổi
Earth (n): Trái đất
galaxy (n): ngân hà
moon (n): mặt trăng
orbit (n): quỹ đạo
lanet (n): hành tinh
planetarium (n): cung thiên văn
satellite (n): vệ tinh
solar system (n): hệ mặt trời
space station (n): trạm không gian
spacecraft (n): tàu vũ trụ
star (n): ngôi sao
telescope (n): kính thiên văn
Lời giải chi tiết:
space station
(trạm không gian)
galaxy
(ngân hà)
astronaut
(phi hành gia)
Bài 3
3 6.01 Listen to a presentation at a planetarium and answer the questions.
(Nghe phần trình bày tại cung thiên văn và trả lời các câu hỏi.)
1 What kind of information can satellites send?
(Vệ tinh có thể gửi những loại thông tin gì?)
2 What is a galaxy?
(Thiên hà là gì?)
3 What is the name of the galaxy we live in?
(Tên của thiên hà chúng ta đang sống là gì?)
4 Is the light that stars send always the same colour?
(Có phải ánh sáng mà các ngôi sao gửi đến luôn có cùng một màu?)
5 What colour is the Earth from space?
(Trái đất có màu gì từ không gian?)
6 Can we see the International Space Station from the Earth?
(Chúng ta có thể nhìn thấy Trạm vũ trụ quốc tế từ Trái đất không?)
Bài 4
4 6.02 Complete the quiz questions with words from the Vocabulary box. Then do the quiz. Listen and check.
(Hoàn thành các câu hỏi trắc nghiệm với các từ trong hộp Từ vựng. Sau đó làm bài kiểm tra. Nghe và kiểm tra.)
What do you know about space? Try our quiz and find out!
(Bạn biết gì về không gian? Hãy thử bài kiểm tra của chúng tôi và tìm hiểu!)
1 The Earth travels around the sun in a(n) orbit, which is
(Trái Đất chuyển động quanh Mặt Trời theo một quỹ đạo (n))
a a perfect circle.
(một vòng tròn hoàn hảo.)
b an ellipse (similar to an oval).
(một hình elip (tương tự như hình bầu dục).)
c a star shape.
(một hình ngôi sao.)
2 The sun is a giant star. Which is the third from the sun?
(Mặt trời là một ngôi sao khổng lồ. Đó là thứ ba từ mặt trời?)
a Mars
(Sao Hoả)
b Venus
(sao Kim)
c Earth
(Trái đất)
3 A(n) is an icy rock travelling through space. We can see its ‘tail’ of gas when
(Một tảng đá băng giá du hành xuyên không gian. Chúng ta có thể nhìn thấy ‘đuôi’ khí của nó khi)
a it’s near the sun.
(nó ở gần mặt trời.)
b it’s travelling fast.
(nó đang di chuyển rất nhanh.)
c it’s getting smaller.
(nó ngày càng nhỏ hơn.)
4 The travels round the Earth. Its light
(Những chuyến du hành vòng quanh Trái đất. Nó là ánh sáng)
a comes from hot gas inside it.
(đến từ khí nóng bên trong nó.)
b is reflected from the sun.
(được phản xạ từ mặt trời.)
c is very bright.
(rất tươi sáng.)
5 If you want to see galaxies, you need a(n) . They work best
(Nếu bạn muốn nhìn thấy các thiên hà, bạn cần có một (n). Chúng là tốt nhất)
a in dark countryside skies.
(trên bầu trời quê tối tăm.)
b in a bright city.
(trong một thành phố tươi sáng.)
c on a cloudy night.
(vào một đêm nhiều mây.)
Lời giải chi tiết:
1 b an ellipse (similar to an oval).
(một hình elip (tương tự như hình bầu dục).)
2 c Earth
(Trái đất)
3 a it’s near the sun.
(nó ở gần mặt trời.)
4 b is reflected from the sun.
(được phản xạ từ mặt trời.)
5 a in dark countryside skies.
(trên bầu trời quê tối tăm.)
Bài 5
5 6.03 Read the article. Choose the correct option. Listen and check.
(Đọc bài viết. Chọn phương án đúng. Nghe và kiểm tra.)
Did you know?
Mars is millions of kilometres 1away / far but actually, the distance between Mars and the Earth changes all the time – from over 50 to 401 2million / millions kilometres. For that reason, it’s difficult to calculate the 3long /length of time it takes to get there. The fastest 4satellite / spacecraft can travel at 58,000 kilometres 5per / the hour, so theoretically, we should get to Mars in thirty-nine days. However, this is not possible because the distance is never short for a long time. Also, you can’t travel in a straight line. So it 6takes / gets much longer! In 1969, Mariner 6 took 155 days to get to Mars, but Viking 2 took twice that time – 333 days!
(Bạn có biết không?
Sao Hỏa cách nhau hàng triệu …nhưng thực tế, khoảng cách giữa Sao Hỏa và Trái Đất luôn thay đổi – từ trên 50 đến 401….km. Vì lý do đó, thật khó để tính được 3dài/khoảng thời gian cần thiết để đến đó. Vệ tinh/tàu vũ trụ nhanh nhất có thể di chuyển với tốc độ 58.000 km …, vì vậy về mặt lý thuyết, chúng ta sẽ tới Sao Hỏa trong 39 ngày. Tuy nhiên, điều này là không thể vì khoảng cách không bao giờ ngắn trong thời gian dài. Ngoài ra, bạn không thể đi theo đường thẳng. Vì vậy, nó mất ….hơn nhiều! Năm 1969, Mariner 6 mất 155 ngày để tới Sao Hỏa, nhưng Viking 2 mất gấp đôi thời gian đó – 333 ngày!)
Lời giải chi tiết:
Mars is millions of kilometres away but actually, the distance between Mars and the Earth changes all the time – from over 50 to 401 million kilometres. For that reason, it’s difficult to calculate the length of time it takes to get there. The fastest spacecraft can travel at 58,000 kilometres per hour, so theoretically, we should get to Mars in thirty-nine days. However, this is not possible because the distance is never short for a long time. Also, you can’t travel in a straight line. So it takes much longer! In 1969, Mariner 6 took 155 days to get to Mars, but Viking 2 took twice that time – 333 days!
(Sao Hỏa cách xa hàng triệu km nhưng thực tế, khoảng cách giữa Sao Hỏa và Trái Đất luôn thay đổi – từ hơn 50 đến 401 triệu km. Vì lý do đó, thật khó để tính toán khoảng thời gian cần thiết để đến đó. Tàu vũ trụ nhanh nhất có thể di chuyển với tốc độ 58.000 km một giờ, vì vậy về mặt lý thuyết, chúng ta sẽ tới Sao Hỏa trong 39 ngày. Tuy nhiên, điều này là không thể vì khoảng cách không bao giờ ngắn trong thời gian dài. Ngoài ra, bạn không thể đi theo đường thẳng. Vì vậy, phải mất nhiều thời gian hơn! Năm 1969, Mariner 6 mất 155 ngày để tới Sao Hỏa, nhưng Viking 2 mất gấp đôi thời gian đó – 333 ngày!)
Bài 6
6 In pairs, each reads about a planet. Then tells each other what you know.
(Theo cặp, mỗi em đọc về một hành tinh. Sau đó kể cho nhau nghe những gì bạn biết.)
VENUS
(Sao kim)
● second planet from the sun
(hành tinh thứ hai tính từ mặt trời)
● closest planet to Earth
(hành tinh gần Trái Đất nhất)
● known as Earth's sister planet due to its similar size and composition
(được gọi là hành tinh chị em của Trái đất do kích thước và thành phần tương tự)
● has a thick atmosphere composed primarily of carbon dioxide, with clouds of sulfuric acid
(có bầu khí quyển dày bao gồm chủ yếu là carbon dioxide, với những đám mây axit sulfuric)
● hottest planet with a temperature of 462 degrees
(hành tinh nóng nhất với nhiệt độ 462 độ)
Celsius
(độ C)
● slow rotation: 243 Earth days
(quay chậm: 243 ngày Trái đất)
● no moons or rings
(không có mặt trăng hay vành đai)
● first spacecraft: the Soviet Union's Venera 7 in 1970
(tàu vũ trụ đầu tiên: Venera 7 của Liên Xô năm 1970)
MERCURY
(Sao thủy)
● closest to the sun
(gần mặt trời nhất)
● has a diameter of about 4,880 kilometers, slightly larger than Earth's moon.
(có đường kính khoảng 4.880 km, lớn hơn một chút so với mặt trăng của Trái đất.)
● has a very thin atmosphere composed mostly of helium and oxygen and sodium.
(có bầu khí quyển rất mỏng bao gồm chủ yếu là heli, oxy và natri.)
● has no moons of its own
(không có mặt trăng của riêng mình)
● slow rotation: 59 Earth days
(quay chậm: 59 ngày Trái Đất)
● first spacecraft: NASA's Mariner 10 in 1974
(tàu vũ trụ đầu tiên: Mariner 10 của NASA vào năm 1974)
Lời giải chi tiết:
A: Hey, did you know that Mercury is the closest planet to the sun?
(Này, bạn có biết rằng Sao Thủy là hành tinh gần mặt trời nhất không?)
B: Oh, really? I thought it was Venus.
(Ồ vậy ư? Tôi nghĩ đó là sao Kim.)
A: Nope, Mercury takes the crown for being the closest. It's also got a diameter of about 4,880 kilometers, which is slightly larger than Earth's moon.
(Không, sao Thủy chiếm vương miện vì là người gần nhất. Nó cũng có đường kính khoảng 4.880 km, lớn hơn một chút so với mặt trăng của Trái đất.)
B: Wow, that's interesting. I didn't realize it's larger than our moon.
(Ồ, thật thú vị. Tôi đã không nhận ra nó lớn hơn mặt trăng của chúng ta.)
A: Yeah, and Mercury has a very thin atmosphere, mostly composed of helium, oxygen, and sodium. Plus, it doesn't have any moons of its own.
(Đúng vậy, và Sao Thủy có bầu khí quyển rất mỏng, chủ yếu bao gồm heli, oxy và natri. Ngoài ra, nó không có bất kỳ mặt trăng nào của riêng mình.)
B: No moons? That's kind of lonely. What about its rotation?
(Không có mặt trăng? Thật cô đơn. Còn vòng quay của nó thì sao?)
A: It has a slow rotation, taking about 59 Earth days to complete one rotation. And you know what's cool? The first spacecraft to visit Mercury was NASA's Mariner 10 back in 1974.
(Nó có tốc độ quay chậm, mất khoảng 59 ngày Trái đất để hoàn thành một vòng quay. Và bạn biết điều gì thú vị không? Tàu vũ trụ đầu tiên đến thăm Sao Thủy là Mariner 10 của NASA vào năm 1974.)
B: That's pretty cool! I didn't know much about Mercury before. Thanks for sharing!
(Điều đó khá tuyệt vời! Trước đây tôi không biết nhiều về sao Thủy. Cám ơn vì đã chia sẻ!)
A: No problem! Space is fascinating, right?
(Không có gì! Không gian thật hấp dẫn phải không?)
- Tiếng Anh 9 Unit 6 6.2 Grammar
- Tiếng Anh 9 Unit 6 6.3 Reading and Vocabulary
- Tiếng Anh 9 Unit 6 6.4 Grammar
- Tiếng Anh 9 Unit 6 6.5 Listening and Vocabulary
- Tiếng Anh 9 Unit 6 6.6 Speaking
>> Xem thêm