Tiếng Anh 11 Unit 6 6D. Grammar>
1 SPEAKING Read the passage. Would you like to take part in such a field trip? 2 Read the article again. Underline the verbs in the -ing form. 3 Read the LEARN THIS! box. Can you find examples of a) rules a and b; b) rules c and d in the article?
Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 11 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh
Bài 1
1 SPEAKING Read the passage. Would you like to take part in such a field trip?
(Đọc đoạn văn. Bạn có muốn tham gia vào một chuyến đi thực tế như vậy?)
Katie moved to Viet Nam after her mother found a job here. Having spent the first few months fitting to the new school, Katie now has an interesting school life. Last week, she joined her school’s field trip to Con Dao island. It involved releasing sea turtles into the sea. Having listened to careful instructions from the scientists, Katie and her friends received little turtles to care for before they took the turtles to the beach. Katie then learned how to release her little turtles to the sea. Though it was a short one, participating in the trip helped Katie make new friends. She loved having done something to protect the wildlife.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Katie chuyển đến Việt Nam sau khi mẹ cô tìm được việc làm ở đây. Trải qua vài tháng đầu tiên để hòa nhập với ngôi trường mới, giờ đây Katie đã có một cuộc sống học đường thú vị. Tuần trước, cô ấy đã tham gia chuyến đi thực tế của trường đến đảo Côn Đảo. Nó liên quan đến việc thả rùa biển xuống biển. Sau khi lắng nghe những hướng dẫn cẩn thận từ các nhà khoa học, Katie và những người bạn của cô đã nhận những chú rùa nhỏ để chăm sóc trước khi họ đưa chúng đến bãi biển. Katie sau đó học cách thả những chú rùa nhỏ của mình về biển. Dù chỉ là một chuyến đi ngắn, nhưng việc tham gia vào chuyến đi đã giúp Katie có thêm nhiều bạn mới. Cô ấy thích làm điều gì đó để bảo vệ động vật hoang dã.
Lời giải chi tiết:
I would like to take part in such a field trip because it’s an excellent chance for students to learn about conservation efforts and connect with new friends.
(Tôi muốn tham gia một chuyến đi thực tế như vậy vì đây là cơ hội tuyệt vời để học sinh tìm hiểu về các nỗ lực bảo tồn và kết nối với những người bạn mới.)
Bài 2
2 Read the article again. Underline the verbs in the -ing form.
(Đọc lại bài viết. Gạch dưới các động từ ở dạng -ing.)
Lời giải chi tiết:
Katie moved to Viet Nam after her mother found a job here. Having spent the first few months fitting to the new school, Katie now has an interesting school life. Last week, she joined her school’s field trip to Con Dao island. It involved releasing sea turtles into the sea. Having listened to careful instructions from the scientists, Katie and her friends received little turtles to care for before they took the turtles to the beach. Katie then learned how to release her little turtles to the sea. Though it was a short one, participating in the trip helped Katie make new friends. She loved having done something to protect the wildlife.
Bài 3
3 Read the LEARN THIS! box. Can you find examples of a) rules a and b; b) rules c and d in the article?
(Đọc khung Learn this! Bạn có thể tìm ví dụ về a) quy tắc a và b; b) quy tắc c, d trong bài không?)
Phương pháp giải:
LEARN THIS! a) Gerunds are used as nouns, either as a subject or an object of a sentence. (V-ing được sử dụng như danh từ, hoặc như một chủ ngữ hoặc một tân ngữ của một câu.) Swimming is my favourite activity. (Bơi lội là hoạt động yêu thích của tôi.) He suggested eating out this weekend. (Anh ấy đề nghị đi ăn ngoài vào cuối tuần này.) b) Present participle (V-ing) is used as a verb in a sentence. (Hiện tại phân từ (V-ing) được dùng như một động từ trong câu.) Feeling thirsty, he looked for something to drink. (Cảm thấy khát nước, anh tìm thứ gì đó để uống.) I heard my son playing the piano in his room. (Tôi nghe thấy con trai tôi chơi piano trong phòng của nó.) c) Perfect gerund (having + past participle) is used to emphasise a past action. (Danh động từ hoàn thành (having + quá khứ phân từ) được dùng để nhấn mạnh một hành động trong quá khứ.) The man was accused of having hunted in the national park illegally. (Người đàn ông bị cáo buộc đã săn bắn bất hợp pháp trong công viên quốc gia.) d) Perfect participle is used for an action happening before another. (Phân từ hoàn thành được dùng cho một hành động xảy ra trước một hành động khác.) Having searched for the route carefully, the man started his journey. (Sau khi tìm kiếm đường đi cẩn thận, người đàn ông bắt đầu cuộc hành trình của mình.) |
Lời giải chi tiết:
Katie moved to Viet Nam after her mother found a job here. Having spent the first few months fitting to the new school, Katie now has an interesting school life. Last week, she joined her school’s field trip to Con Dao island. It involved releasing sea turtles into the sea. Having listened to careful instructions from the scientists, Katie and her friends received little turtles to care for before they took the turtles to the beach. Katie then learned how to release her little turtles to the sea. Though it was a short one, participating in the trip helped Katie make new friends. She loved having done something to protect the wildlife.
Ví dụ cho các quy tắc:
a) “participating in the trip helped Katie make new friends.”
(tham gia chuyến đi đã giúp Katie kết bạn mới.)
“It involved releasing sea turtles into the sea.”
(Nó liên quan đến việc thả rùa biển xuống biển.)
b) “Having spent the first few months fitting to the new school, Katie now has an interesting school life.”
(Trải qua vài tháng đầu tiên để thích nghi với ngôi trường mới, giờ đây Katie đã có một cuộc sống học đường thú vị.)
c) “She loved having done something to protect the wildlife.”
(Cô ấy thích làm điều gì đó để bảo vệ động vật hoang dã.)
d) “Having participated in the trip, Katie felt more connected to the environment.”
(Tham gia chuyến đi, Katie cảm thấy gắn kết hơn với môi trường.)
Bài 4
4 Choose the correct options to complete the sentences.
(Chọn phương án đúng để hoàn thành câu.)
1 Google is famous for_________ fantastic working conditions for its employees.
a providing
b to provide
c being provided
2 _________ on time is one of our school requirements.
a Being
b To be
c Having been
3 _________ at the beautiful works of art for hours, we left the exhibition with satisfaction.
a Having looked
b Looking
c Look
4 The boy admitted_________ his homework last night.
a not to finish
b not finished
c not finishing
5 The man had to ask a policeman for help after _________ in the wrong direction for two hours.
a drive
b having driven
c driving
Lời giải chi tiết:
1. A
Sau giới từ “for” cần một động từ ở dạng V-ing.
Trong câu không mang nghĩa bị động nên loại C
Google is famous for providing fantastic working conditions for its employees.
(Google nổi tiếng với việc cung cấp các điều kiện làm việc tuyệt vời cho nhân viên của mình.)
Chọn A
2. A
Động từ đứng đầu câu làm chủ ngữ ở dạng V-ing.
Being on time is one of our school requirements.
(Đến đúng giờ là một trong những yêu cầu của trường chúng tôi.)
Chọn A
3. A
Phân từ hoàn thành được dùng cho một hành động xảy ra trước một hành động khác.
Having looked at the beautiful works of art for hours, we left the exhibition with satisfaction.
(Sau hàng giờ ngắm nhìn những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp, chúng tôi hài lòng rời khỏi cuộc triển lãm.)
Chọn A
4. C
Sau động từ “admitted” (thừa nhận) cần một động từ ở dạng V-ing.
The boy admitted not finishing his homework last night.
(Cậu bé thừa nhận đã không hoàn thành bài tập về nhà tối qua.)
Chọn C
5. B
Sau giới từ “after” (sau khi) cần một động từ ở dạng V-ing.
Phân từ hoàn thành được dùng cho một hành động xảy ra trước một hành động khác.
The man had to ask a policeman for help after having driven in the wrong direction for two hours.
(Người đàn ông đã phải nhờ một cảnh sát giúp đỡ sau khi lái xe sai hướng trong hai giờ.)
Chọn B
Bài 5
5 Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
1 Hotel receptionists must be good at __________ with others. (communicate)
2 I decided to buy this Fiat after __________ to the sales assistant. (listen)
3 His wife mentioned __________ some new furniture for the room. (buy)
4 __________ in this school has been a fantastic experience. (study)
Lời giải chi tiết:
1 Hotel receptionists must be good at communicating with others.
(Nhân viên lễ tân khách sạn phải giỏi giao tiếp với người khác.)
Giải thích: Sau giới từ "at" dùng V-ing
2 I decided to buy this flat after listening to the sales assistant.
(Tôi quyết định mua căn hộ này sau khi nghe nhân viên bán hàng nói.)
Giải thích: Rút gọn hai mệnh đề cùng chủ ngữ "I" câu mang nghĩa chủ động => dùng V-ing
3 His wife mentioned buying some new furniture for the room.
(Vợ anh đề cập đến việc mua một số đồ nội thất mới cho căn phòng.)
Giải thích: mention + V-ing (đề cập đến việc gì đó)
4 Studying in this school has been a fantastic experience.
(Học tập tại ngôi trường này là một trải nghiệm tuyệt vời.)
Giải thích: Cần một V-ing đứng đầu câu đóng vai trò chủ ngữ của động từ "has been".
Bài 6
6 Rewrite each pair of sentences as a single sentence, using perfect participle or perfect gerund.
(Viết lại mỗi cặp câu thành một câu đơn, sử dụng phân từ hoàn thành hoặc danh động từ hoàn thành.)
1 I met the violin teacher at a music club. I started to have lessons with him once a week.
(Tôi gặp giáo viên violin tại một câu lạc bộ âm nhạc. Tôi bắt đầu học với anh ấy mỗi tuần một lần.)
2 She has completed the training course. She is more confident about doing the job well.
(Cô ấy đã hoàn thành khóa đào tạo. Cô ấy tự tin hơn về việc làm tốt công việc.)
3 Our grandparents have lived in the countryside for more than 40 years. They don't want to leave their hometown.
(Ông bà của chúng tôi đã sống ở nông thôn hơn 40 năm. Họ không muốn xa quê hương.)
4 I arrived at the training session late. I missed the warm up.
(Tôi đến buổi tập muộn. Tôi đã bỏ lỡ khởi động.)
Lời giải chi tiết:
1. Having met the violin teacher at a music club, I started having lessons with him once a week.
(Gặp giáo viên violin tại một câu lạc bộ âm nhạc, tôi bắt đầu học với anh ấy mỗi tuần một lần.)
2. Having completed the training course, she is more confident about doing the job well.
(Sau khi hoàn thành khóa đào tạo, cô ấy tự tin hơn về việc làm tốt công việc.)
3. Having lived in the countryside for more than 40 years, our grandparents don't want to leave their hometown.
(Sống ở quê hơn 40 năm, ông bà không muốn xa quê.)
4. Having arrived at the training session late, I missed the warm up.
(Đến buổi tập muộn, tôi đã bỏ lỡ phần khởi động.)
Bài 7
7 SPEAKING Work in pairs. Tell the story of Thomas Edison from the following cues, using gerund and perfect participle where it is possible.
(Làm việc theo cặp. Kể câu chuyện về Thomas Edison từ những gợi ý sau, sử dụng danh động từ và phân từ hoàn thành nếu có thể.)
- Born in Ohio, in 1847
(Sinh ra ở Ohio, năm 1847)
- Move to Michigan with his family at the age of 7/ quit school after 2 months.
(Chuyển đến Michigan cùng gia đình năm 7 tuổi/ bỏ học sau 2 tháng.)
- Learn with his mum at home / love experimenting with electrical and mechanical things
(Học cùng mẹ ở nhà / thích thử nghiệm các đồ điện và cơ khí)
- Work as a newsboy on a train for some time/ accidentally set fire to the floor of a baggage car while doing experiments
(Làm việc như một cậu bé bán báo trên tàu một thời gian/ vô tình làm cháy sàn toa hành lý khi đang làm thí nghiệm)
- Spend a lot of time experimenting/get his first patent in 1868
(Dành nhiều thời gian để thử nghiệm/nhận được bằng sáng chế đầu tiên vào năm 1868)
- Make so many inventions to improve the quality of human life/be his great success
(Thực hiện thật nhiều phát minh để nâng cao chất lượng cuộc sống con người/là thành công lớn của ông)
- Die in 1931
(Mất năm 1931)
Lời giải chi tiết:
Born in Ohio in 1847, Thomas Edison moved to Michigan with his family at the age of 7, quitting school after two months. He learned with his mum at home, loving experimenting with electrical and mechanical things. Working as a newsboy on a train for some time, he accidentally set fire to the floor of a baggage car while doing experiments. Spending a lot of time experimenting, he got his first patent in 1868. Making so many inventions to improve the quality of human life was his great success. Thomas Edison died in 1931.
Tạm dịch:
Sinh ra ở Ohio năm 1847, Thomas Edison chuyển đến Michigan cùng gia đình năm 7 tuổi, bỏ học sau hai tháng. Anh ấy học với mẹ ở nhà, thích thử nghiệm những thứ về điện và cơ khí. Làm việc như một cậu bé bán báo trên tàu một thời gian, anh ấy đã vô tình làm cháy sàn toa hành lý khi đang làm thí nghiệm. Dành nhiều thời gian thử nghiệm, ông đã nhận được bằng sáng chế đầu tiên vào năm 1868. Đưa ra được nhiều phát minh như vậy để nâng cao chất lượng cuộc sống con người là thành công lớn của ông. Thomas Edison qua đời năm 1931.
- Tiếng Anh 11 Unit 6 6E. Word Skills
- Tiếng Anh 11 Unit 6 6F. Reading
- Tiếng Anh 11 Unit 6 6G. Speaking
- Tiếng Anh 11 Unit 6 6H. Writing
- Tiếng Anh 11 Unit 6 6I. Culture
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 - Friends Global - Xem ngay