Tiếng Anh 11 Unit 5 5A. Vocabulary>
1 SPEAKING Work in pairs. Ask and answer about the following activities. Use How often...? Give extra information in your answer. 2 VOCABULARY Complete the quiz questions with the verbs below. 3 Answer the quiz and calculate your own score to see how tech-savvy you are.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 11 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh
Bài 1
1 SPEAKING Work in pairs. Ask and answer about the following activities. Use How often...? Give extra information in your answer.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về các hoạt động sau. Sử dụng How often...? Cung cấp thêm thông tin trong câu trả lời của bạn.)
Digital activities
A: How often do you download music?
B: Not very often. I usually listen to music online. What about you?
(A: Bạn tải nhạc thường xuyên như thế nào?
B: Không thường xuyên lắm. Tôi thường nghe nhạc trực tuyến. Còn bạn thì sao?)
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
Digital activities
(Hoạt động kỹ thuật số)
- do your homework: làm bài tập về nhà
- download music: tải nhạc
- follow people on Twitter: theo dõi mọi người trên Twitter
- play games: chơi game
- read/write a blog: đọc/viết blog
- shop: mua sắm
- use social networking sites: sử dụng các trang mạng xã hội
Lời giải chi tiết:
Bài tham khảo
A: How often do you download music?
B: Not very often. I usually listen to music online. What about you?
A: I prefer using music streaming platforms. How often do you do your homework?
B: I do my homework every day, usually for an hour or two. What about you?
A: I also do my homework every day, for a similar amount of time. How often do you follow people on Twitter?
B: I follow people on Twitter occasionally, maybe once a week. What about you?
A: I'm not very active on Twitter, but I do follow some accounts related to my interests. Maybe once a month. How often do you play games?
B: I enjoy playing games, but I don't have much time for them. Maybe once a week. What about you?
A: Same here. I like games, but I don't have a lot of time for them. Maybe once a month. How often do you read or write a blog?
B: I don't read or write blogs very often. Maybe once a month for reading, and I don't write them. What about you?
A: I write for a blog as part of my job, but I don't read them very often. Maybe once a week for writing, and once a month for reading. How often do you shop online?
B: I shop online frequently, maybe once or twice a week. What about you?
A: I shop online occasionally, maybe once a month or so. How often do you use social networking sites?
B: I use social networking sites every day, mostly for personal reasons. What about you?
A: Me too. I also use them every day for personal purposes.
Tạm dịch
A: Bạn tải nhạc thường xuyên như thế nào?
B: Không thường xuyên lắm. Tôi thường nghe nhạc trực tuyến. Còn bạn thì sao?
Đ: Tôi thích sử dụng các nền tảng phát nhạc hơn. Bạn làm bài tập của bạn thường xuyên như thế nào?
B: Tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày, thường là một hoặc hai giờ. Còn bạn thì sao?
A: Tôi cũng làm bài tập về nhà hàng ngày, trong một khoảng thời gian tương tự. Bạn có thường xuyên theo dõi mọi người trên Twitter không?
B: Tôi thỉnh thoảng theo dõi mọi người trên Twitter, có thể mỗi tuần một lần. Còn bạn thì sao?
A: Tôi không hoạt động nhiều trên Twitter, nhưng tôi có theo dõi một số tài khoản liên quan đến sở thích của mình. Có thể mỗi tháng một lần. Bạn chơi game thường xuyên như thế nào?
B: Tôi thích chơi game, nhưng tôi không có nhiều thời gian cho chúng. Có thể mỗi tuần một lần. Còn bạn thì sao?
A: Tôi cũng vậy. Tôi thích trò chơi, nhưng tôi không có nhiều thời gian cho chúng. Có thể mỗi tháng một lần. Bạn có thường xuyên đọc hoặc viết blog không?
B: Tôi không thường xuyên đọc hoặc viết blog. Có lẽ mỗi tháng một lần để đọc, và tôi không viết chúng. Còn bạn thì sao?
A: Tôi viết blog như một phần công việc của mình, nhưng tôi không đọc chúng thường xuyên lắm. Có thể mỗi tuần một lần để viết, và mỗi tháng một lần để đọc. Bạn mua sắm trực tuyến thường xuyên như thế nào?
B: Tôi mua sắm trực tuyến thường xuyên, có thể một hoặc hai lần một tuần. Còn bạn thì sao?
A: Tôi thỉnh thoảng mua sắm trực tuyến, có thể mỗi tháng một lần hoặc lâu hơn. Bạn có thường xuyên sử dụng các trang mạng xã hội không?
B: Tôi sử dụng các trang mạng xã hội hàng ngày, chủ yếu là vì những lý do cá nhân. Còn bạn thì sao?
A: Tôi cũng vậy. Tôi cũng sử dụng chúng hàng ngày cho mục đích cá nhân.
Bài 2
2 VOCABULARY Complete the quiz questions with the verbs below.
(Hoàn thành các câu hỏi trắc nghiệm với các động từ dưới đây.)
Computing verbs
How tech-savvy are you?
Answer 1, 2, 3 or 4 for each question. Make a note of your scores.
1 = I don't know what you're talking about.
2 = No, I don't think I can do that.
3 = I've never done that, but I think I know how.
4 = Yes, I can do that.
Do you know how to
a 1 programme a simple game?
b 2__________ a video clip to YouTube?
c use Google to 3__________ within a specific website?
d 4__________ your profile on a social networking site?
e post, 5__________ on and rate contributions on a social networking site?
f 6__________ a new email account?
g 7__________ to a Wi-Fi hotspot with your tablet or phone when you're away from home?
h 8__________ to a YouTube channel?
i 9__________ a text message you've received from one friend to another friend?
j 10__________ a document directly from your phone?
k 11__________ an app on your phone?
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
Computing verbs
(Các động từ liên quan đến máy tính)
- comment: bình luận
- forward: chuyển tiếp
- install: cài đặt
- log on: đăng nhập
- print: in
- programme: lập trình
- search: tìm kiếm
- set up: thiết lập
- subscribe: đăng kí
- update: cập nhật
- upload: tải lên
Lời giải chi tiết:
Do you know how to
(bạn có biết làm thế nào để)
a 1 programme a simple game?
(lập trình một trò chơi đơn giản?)
b 2 upload a video clip to YouTube?
(tải video clip lên YouTube?)
c use Google to 3 search within a specific website?
(sử dụng Google để tìm kiếm trong một trang web cụ thể?)
d 4 update your profile on a social networking site?
(cập nhật hồ sơ của bạn trên trang mạng xã hội?)
e post, 5 comment on and rate contributions on a social networking site?
(đăng, bình luận và đánh giá các đóng góp trên một trang mạng xã hội?)
f 6 set up a new email account?
(thiết lập tài khoản email mới?)
g 7 log on to a Wi-Fi hotspot with your tablet or phone when you're away from home?
(đăng nhập vào điểm phát sóng Wi-Fi bằng máy tính bảng hoặc điện thoại của bạn khi bạn vắng nhà?)
h 8 subscribe to a YouTube channel?
(đăng ký kênh YouTube?)
i 9 forward a text message you've received from one friend to another friend?
(chuyển tiếp tin nhắn văn bản bạn đã nhận được từ một người bạn này sang một người bạn khác?)
j 10 print a document directly from your phone?
(in tài liệu trực tiếp từ điện thoại của bạn?)
k 11 install an app on your phone?
(cài đặt ứng dụng trên điện thoại của bạn?)
Bài 3
3 Answer the quiz and calculate your own score to see how tech-savvy you are.
(Trả lời câu đố và tính điểm của riêng bạn để xem bạn am hiểu công nghệ đến mức nào.)
11-16 You are not at all tech-savvy. That's fine, but be careful not to get left behind!
(11-16 Bạn không rành công nghệ chút nào. Điều đó tốt, nhưng hãy cẩn thận để không bị bỏ lại phía sau!)
17-22 You have a basic knowledge of computer technology, but you'd probably rather face-to-face contact.
(17-22 Bạn có kiến thức cơ bản về công nghệ máy tính, nhưng có lẽ bạn muốn tiếp xúc trực tiếp hơn.)
23-33 You understand technology and are pretty good at using it. You are quick to learn.
(23-33 Bạn am hiểu công nghệ và sử dụng nó khá giỏi. Bạn học hỏi nhanh.)
34-44 You are plugged in a real computer geek! You can handle any gadget or software.
(34-44 Bạn là một người đam mê máy tính thực thụ! Bạn có thể xử lý bất kỳ tiện ích hoặc phần mềm nào)
Phương pháp giải:
Sử dụng thang điểm sau từ bài đọc trên, tiến hành cộng tổng điểm lại và so sánh kết quả
Answer 1, 2, 3 or 4 for each question. Make a note of your scores.
1 = I don't know what you're talking about.
2 = No, I don't think I can do that.
3 = I've never done that, but I think I know how.
4 = Yes, I can do that.
(Trả lời 1, 2, 3 hoặc 4 cho mỗi câu hỏi. Ghi lại điểm số của bạn.
1 = Tôi không biết bạn đang nói về cái gì.
2 = Không, tôi không nghĩ mình có thể làm được điều đó.
3 = Tôi chưa bao giờ làm điều đó, nhưng tôi nghĩ tôi biết cách.
4 = Vâng, tôi có thể làm điều đó.)
Lời giải chi tiết:
Tùy vào mỗi cặp làm bài với nhau.
Bài 4
4 VOCABULARY Match a-e with 1-5 and f-j with 6-10. Then listen and check.
(Nối a-e với 1-5 và f-j với 6-10. Sau đó nghe và kiểm tra.)
Phương pháp giải:
*Nghĩa của các động từ 1- 10
- open/close: mở / đóng
- save: lưu
- enter: vào
- scroll up/down: cuộn lên / xuống
- empty: trống
- check/uncheck: chọn / bỏ chọn
- follow: theo dõi
- copy and paste: sao chép và dán
- create: tạo ra
- click/double click on: nhấp / nhấp hai lần vào
*Nghĩa của các cụm từ A-J
a the trash, the recycle bin
(thùng rác)
b a page, a menu, a document
(một trang, một menu, một tài liệu)
c your password, your username, your name, your address
(mật khẩu của bạn, tên người dùng của bạn, tên của bạn, địa chỉ của bạn)
d a document, a file, a photo, your work
(một tài liệu, một tập tin, một bức ảnh, công việc của bạn)
e an app, a new window, a folder, a file, a document
(một ứng dụng, một cửa sổ mới, một thư mục, một tệp, một tài liệu)
f a link
(một liên kết)
g a box
(một hộp)
h a button, an icon, a link
(một nút, một biểu tượng, một liên kết)
i a text, a photo, a file, a document, a link, a folder
(một văn bản, một bức ảnh, một tập tin, một tài liệu, một liên kết, một thư mục)
j an account, a document, a file, a link,
(một tài khoản, một tài liệu, một tập tin, một liên kết,)
Lời giải chi tiết:
Các cụm từ hoàn chỉnh
1. open/close page, a menu, a document.
(mở/đóng trang, menu, tài liệu.)
2. save a document, a file, a photo, your work.
(lưu tài liệu, tệp, ảnh, công việc của bạn.)
3. enter your password, your username, your name, your address.
(nhập mật khẩu, tên người dùng, tên, địa chỉ của bạn.)
4. scroll up/down an app, a new window, a folder, a file, a document
(cuộn lên/xuống ứng dụng, cửa sổ mới, thư mục, tệp, tài liệu)
5. empty the trash, the recycle bin
(đổ thùng rác)
6. check/uncheck a box
(đánh dấu/bỏ đánh dấu một ô)
7. follow an account, a document, a file, a link.
(theo dõi tài khoản, tài liệu, tệp, liên kết.)
8. copy and paste a link
(sao chép và dán một liên kết.)
9. create a text, a photo, a file, a document, a link, a folder
(tạo văn bản, ảnh, tệp, tài liệu, liên kết, thư mục)
10. click/double click on a button, an icon, a link
(nhấp/nhấp hai lần vào nút, biểu tượng, liên kết)
Bài 5
5 Listen to three helpline dialogues. Circle the correct answers (a–c).
(Nghe ba cuộc đối thoại đường dây trợ giúp. Khoanh tròn các câu trả lời đúng (a–c).)
1 The customer doesn't know how to
(Khách hàng không biết cách)
a enter his payment details.
(nhập chi tiết thanh toán của mình.)
b add items to the basket.
(thêm các mặt hàng vào giỏ)
c get money off something he wants to buy.
(giảm tiền một cái gì đó anh ta muốn mua.)
2 The technical support assistant advises the woman to (Trợ lý hỗ trợ kỹ thuật khuyên người phụ nữ)
a send the email to the bank, then remove it from her computer.
(gửi email đến ngân hàng, sau đó xóa nó khỏi máy tính của cô ấy.)
b click on the link in the email.
(nhấp vào liên kết trong email.)
c choose a new password.
(chọn một mật khẩu mới.)
3 The man can
(Người đàn ông có thể)
a send emails, but can't receive them.
(gửi email, nhưng không thể nhận được chúng.)
b receive emails, but can't send them.
(nhận email nhưng không gửi được.)
c send and receive emails from one email account, but not from another.
(gửi và nhận email từ một tài khoản email chứ không phải từ một tài khoản email khác.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
H = Helpdesk
O = Operator
C = Customer
1.
H Hello, how can I help?
C I’m trying to buy an MP3 player for my daughter. I’ve added it to my shopping basket. I’ve got a discount code here but I’m not sure what to do with it.
H Is the MP3 in the basket?
C Yes, it is.
H OK. Click on 'Check out' the enter your payment details.
C I've already done that.
H Good. Click on 'Continue'. On the next page you'll see a summary of your transaction. Can you see that?
C Yes. There’s a ‘Complete your purchase’ button.
H Don’t click on that button just yet. Enter the discount code first.
C OK. RX4569PLQ. Click on ‘Apply code?’
H Yes.
C Oh dear. It says it’s out of date! What a nuisance! Can I have a discount anyway?
H No, I’m afraid not.
C OK, never mind. I’ll click on ‘Complete your purchase’. Done.
H Is there anything else I can help you with?
C No, that’s all. Thanks for your help.
2.
O Good morning. Oxford Savings Bank. How can I help?
C Oh, hello. I keep getting emails from you asking me to change my password.
O I’ll put you through to the department that deals with internet security.
C OK. Thanks.
H Hello, technical support, can I help?
C I keep getting emails from you asking me to change my password. But my password works fine. I was wondering what I should do with them.
H You need to be very careful with emails like that. It’s probably someone fishing.
C Fishing? On a website?
H It’s when someone makes an email look like it’s from a real organisation, like a bank. But in fact they’re just trying to get personal information from you, like passwords.
C So it isn’t from you?
H No, but can you forward it to us, please? And then you should delete the email from your inbox. And whatever you do, don’t follow any links contained in the email.
C Who do I forward it to?
H security@osb.com.
COK, thanks. I’ll do that now.
3.
H Good morning. Can I take your name, please?
C James Ford.
H Is it all right if I call you James?
C Yes, sure.
H What can I do for you today, James?
C My friend has sent me an email, but I can’t see it in my inbox. I’ve clicked on ‘Send and Receive’ but I keep getting an error message. It tells me to enter my username and password. I keep doing that, and it says I’ve got it wrong. But I know I haven’t.
H OK, have you tried sending an email too?
C Yes, with the same result.
H You probably just need to reset your password. Can I just take you through a few security questions?
C Sure.
H What are the first and second letters of your mother’s maiden name?
C B and R.
H And your house number and postcode?
C 51 and ZX3 HJ51.
H Thank you. And your date of birth?
C 20th July 1996.
H OK, I’ve sent you an email with a code to your other email address. Log on to your email account. Once you’ve got it, you can reset your password using the code provided.
C OK, thanks. I’ll give it a go. It’s odd because my other email account seems to be working perfectly well.
Tạm dịch
H = Trung tâm trợ giúp
O = Tổng đài viên
C = Khách hàng
1.
H Xin chào, tôi có thể giúp gì cho anh?
C Tôi đang cố mua một máy nghe nhạc MP3 cho con gái tôi. Tôi đã thêm nó vào giỏ hàng của mình. Tôi có một mã giảm giá ở đây nhưng tôi không biết phải làm gì với nó.
H Máy nghe nhạc đã ở trong giỏ hàng rồi đúng không ạ ?
C Đúng vậy.
H Được rồi. Giờ anh hãy bấm nút ‘Check out’ và nhập thông tin thanh toán của anh.
C Tôi đã nhập xong rồi.
H Tốt. Giờ thì bấm nút ‘Continue’. Ở trang tiếp theo anh sẽ thấy một bản tóm tắt giao dịch. Anh thấy nó chứ?
C Có. Có nút 'Hoàn tất giao dịch mua của bạn'.
H Đừng nhấp vào nút đó. Hãy nhập mã giảm giá trước.
C Được rồi. RX4569PLQ. Nhấp vào 'Áp dụng mã?'
H Đúng vậy.
C Ôi trời. Nó đã hết hạn! Thật là phiền toái! Tôi có thể được giảm giá không?
H Tôi e là không thể ạ.
C OK, Không sao. Tôi sẽ nhấp vào 'Hoàn tất giao dịch mua của bạn'. Xong.
H Tôi có thể giúp gì cho anh nữa không?
C Không, đó là tất cả. Cảm ơn vì sự giúp đỡ.
2.
H Chào buổi sáng. Đây là Ngân hàng tiết kiệm Oxford. Tôi có thể giúp gì?
C Ồ, xin chào. Tôi liên tục nhận được email từ bên bạn yêu cầu tôi thay đổi mật khẩu.
O Tôi sẽ nối máy cho bạn đến bộ phận liên quan đến an ninh mạng nhé.
C Được rồi. Cảm ơn.
H Xin chào, bộ phận hỗ trợ kỹ thuật xin nghe, tôi có thể giúp gì được không?
C Tôi liên tục nhận được email từ bạn yêu cầu tôi thay đổi mật khẩu. Nhưng mật khẩu của tôi hoạt động tốt. Tôi đã tự hỏi mình nên làm gì với chúng.
H Bạn cần hết sức cẩn thận với những email như vậy. Có lẽ ai đó đang fishing.
C Câu cá? Trên một trang web ấy hả?
H Đó là khi ai đó làm cho email trông giống như email đến từ một tổ chức thực sự, chẳng hạn như ngân hàng. Nhưng trên thực tế, họ chỉ đang cố lấy thông tin cá nhân từ bạn, chẳng hạn như mật khẩu.
C Vậy nó không phải từ bên bạn?
H Không, nhưng bạn có thể chuyển tiếp nó cho chúng tôi được không? Sau đó, bạn nên xóa email khỏi hộp thư đến của mình. Và bất kể bạn làm gì, đừng bấm vào bất kỳ liên kết nào có trong email.
C Tôi chuyển tiếp nó cho ai?
H security@osb.com.
C OK, cảm ơn. Tôi sẽ làm ngay đây.
3.
H Chào buổi sáng. Vui lòng cho tôi xin tên của bạn?
C James Ford.
H Có ổn không nếu tôi gọi bạn là James?
C Vâng, chắc chắn rồi.
H Hôm nay tôi có thể làm gì cho bạn đây, James?
C Bên bạn tôi đã gửi cho tôi một email, nhưng tôi không thể thấy nó trong hộp thư đến của mình. Tôi đã nhấp vào 'Gửi và Nhận' nhưng tôi vẫn nhận được thông báo lỗi. Nó bảo tôi nhập tên người dùng và mật khẩu của tôi. Tôi tiếp tục làm điều đó, và nó nói rằng tôi đã hiểu sai. Nhưng tôi biết tôi đã làm đúng.
H OK, bạn cũng đã thử gửi email chưa?
C Rồi, kết quả tương tự.
H Bạn có thể chỉ cần đặt lại mật khẩu của mình thôi. Tôi có thể hỏi bạn một số câu hỏi bảo mật không?
C Chắc chắn rồi.
H Chữ cái đầu tiên và thứ hai trong tên thời con gái của mẹ bạn là gì?
C B và R .
H Và số nhà và mã bưu điện của bạn?
C 51 và ZX3 HJ51.
H Cảm ơn bạn. Và ngày sinh của bạn?
C Ngày 20 tháng 7 năm 1996
H OK, tôi đã gửi cho bạn một email có mã tới địa chỉ email khác của bạn. Hãy đăng nhập vào tài khoản email của bạn. Khi bạn đã có nó, bạn có thể đặt lại mật khẩu của mình bằng mã được cung cấp.
C OK, cảm ơn. Tôi sẽ thử. Thật kỳ lạ vì tài khoản email khác của tôi dường như đang hoạt động hoàn toàn bình thường
Lời giải chi tiết:
1. c |
2. a |
3. c |
1 The customer doesn't know how to
(Khách hàng không biết cách)
=> c get money off something he wants to buy.
(giảm tiền một cái gì đó anh ta muốn mua.)
Thông tin: I’ve got a discount code here but I’m not sure what to do with it. (Tôi có một mã giảm giá ở đây nhưng tôi không biết phải làm gì với nó.)
2 The technical support assistant advises the woman to
(Trợ lý hỗ trợ kỹ thuật khuyên người phụ nữ)
=> a send the email to the bank, then remove it from her computer.
(gửi email đến ngân hàng, sau đó xóa nó khỏi máy tính của cô ấy.)
Thông tin: No, but can you forward it to us, please? And then you should delete the email from your inbox. (Không, nhưng bạn có thể chuyển tiếp nó cho chúng tôi được không? Và sau đó bạn nên xoá email đó khỏi hộp thư của bạn.)
3 The man can
(Người đàn ông có thể)
c send and receive emails from one email account, but not from another.
(gửi và nhận email từ một tài khoản email chứ không phải từ một tài khoản email khác.)
C My friend has sent me an email, but I can’t see it in my inbox. I’ve clicked on ‘Send and Receive’ but I keep getting an error message. (Bạn tôi gửi cho tôi một email nhưng tôi không thấy nó trong hộp thư của mình. Tôi đã nhấn nút "Gửi và Nhận" nhưng tôi cứ liên tục nhận được tin nhắn báo lỗi.)
H OK, I’ve sent you an email with a code to your other email address. (OK, chúng tôi đac gửi cho bạn một email và một mã đến một địa chỉ email khác của bạn.)
RECYCLE! Imperatives
We form imperatives with the infinitive without to of the verb. We form the negative with don't.
Please reply to my email.
Don't click on that link.
We put always and never before the verb in affirmative imperatives.
Never click on links in spam email.
(RECYCLE! Câu mệnh lệnh
Chúng ta hình thành mệnh lệnh với động từ nguyên thể không có ‘to’. Chúng ta hình thành dạng phủ định với don't.
Vui lòng trả lời email của tôi.
Đừng nhấp vào liên kết đó.
Chúng ta đặt always và never trước động từ ở mệnh lệnh khẳng định.
Đừng bao giờ nhấp vào liên kết trong email spam.)
Đọc Tái chế! hộp. Sau đó nghe lại và hoàn thành các câu với mệnh lệnh khẳng định hoặc phủ định của các động từ bên dưới.)
Bài 6
6 Read the Recycle! box. Then listen again and complete the sentences with the affirmative or negative imperative of the verbs below.
(Đọc khung RECYCLE! Sau đó nghe lại và hoàn thành các câu với mệnh lệnh khẳng định hoặc phủ định của các động từ bên dưới.)
Dialogue 1
1_______ that button just yet. 2_______ the discount code first.
Dialogue 2
And then you should 3_______ the email.
And whatever you do, 4_______ any links contained in the email.
Dialogue 3
5_______ to your email account. Once you've got it, you can reset your password.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của các động từ
- click on (v): nhấp vào
- delete (v): xóa
- enter (v): vào
- follow (v): theo dõi
- log on (v): đăng nhập
Bài nghe:
H = Helpdesk
O = Operator
C = Customer
1.
H Hello, how can I help?
C I’m trying to buy an MP3 player for my daughter. I’ve added it to my shopping basket. I’ve got a discount code here but I’m not sure what to do with it.
H Is the MP3 in the basket?
C Yes, it is.
H OK. Click on 'Check out' the enter your payment details.
C I've already done that.
H Good. Click on 'Continue'. On the next page you'll see a summary of your transaction. Can you see that?
C Yes. There’s a ‘Complete your purchase’ button.
H Don’t click on that button just yet. Enter the discount code first.
C OK. RX4569PLQ. Click on ‘Apply code?’
H Yes.
C Oh dear. It says it’s out of date! What a nuisance! Can I have a discount anyway?
H No, I’m afraid not.
C OK, never mind. I’ll click on ‘Complete your purchase’. Done.
H Is there anything else I can help you with?
C No, that’s all. Thanks for your help.
2.
O Good morning. Oxford Savings Bank. How can I help?
C Oh, hello. I keep getting emails from you asking me to change my password.
O I’ll put you through to the department that deals with internet security.
C OK. Thanks.
H Hello, technical support, can I help?
C I keep getting emails from you asking me to change my password. But my password works fine. I was wondering what I should do with them.
H You need to be very careful with emails like that. It’s probably someone fishing.
C Fishing? On a website?
H It’s when someone makes an email look like it’s from a real organisation, like a bank. But in fact they’re just trying to get personal information from you, like passwords.
C So it isn’t from you?
H No, but can you forward it to us, please? And then you should delete the email from your inbox. And whatever you do, don’t follow any links contained in the email.
C Who do I forward it to?
H security@osb.com.
C OK, thanks. I’ll do that now.
3.
H Good morning. Can I take your name, please?
C James Ford.
H Is it all right if I call you James?
C Yes, sure.
H What can I do for you today, James?
C My friend has sent me an email, but I can’t see it in my inbox. I’ve clicked on ‘Send and Receive’ but I keep getting an error message. It tells me to enter my username and password. I keep doing that, and it says I’ve got it wrong. But I know I haven’t.
H OK, have you tried sending an email too?
C Yes, with the same result.
H You probably just need to reset your password. Can I just take you through a few security questions?
C Sure.
H What are the first and second letters of your mother’s maiden name?
C B and R.
H And your house number and postcode?
C 51 and ZX3 HJ51.
H Thank you. And your date of birth?
C 20th July 1996.
H OK, I’ve sent you an email with a code to your other email address. Log on to your email account. Once you’ve got it, you can reset your password using the code provided.
C OK, thanks. I’ll give it a go. It’s odd because my other email account seems to be working perfectly well.
Tạm dịch
H = Trung tâm trợ giúp
O = Tổng đài viên
C = Khách hàng
1.
H Xin chào, tôi có thể giúp gì cho anh?
C Tôi đang cố mua một máy nghe nhạc MP3 cho con gái tôi. Tôi đã thêm nó vào giỏ hàng của mình. Tôi có một mã giảm giá ở đây nhưng tôi không biết phải làm gì với nó.
H Máy nghe nhạc đã ở trong giỏ hàng rồi đúng không ạ ?
C Đúng vậy.
H Được rồi. Giờ anh hãy bấm nút ‘Check out’ và nhập thông tin thanh toán của anh.
C Tôi đã nhập xong rồi.
H Tốt. Giờ thì bấm nút ‘Continue’. Ở trang tiếp theo anh sẽ thấy một bản tóm tắt giao dịch. Anh thấy nó chứ?
C Có. Có nút 'Hoàn tất giao dịch mua của bạn'.
H Đừng nhấp vào nút đó. Hãy nhập mã giảm giá trước.
C Được rồi. RX4569PLQ. Nhấp vào 'Áp dụng mã?'
H Đúng vậy.
C Ôi trời. Nó đã hết hạn! Thật là phiền toái! Tôi có thể được giảm giá không?
H Tôi e là không thể ạ.
C OK, Không sao. Tôi sẽ nhấp vào 'Hoàn tất giao dịch mua của bạn'. Xong.
H Tôi có thể giúp gì cho anh nữa không?
C Không, đó là tất cả. Cảm ơn vì sự giúp đỡ.
2.
H Chào buổi sáng. Đây là Ngân hàng tiết kiệm Oxford. Tôi có thể giúp gì?
C Ồ, xin chào. Tôi liên tục nhận được email từ bên bạn yêu cầu tôi thay đổi mật khẩu.
O Tôi sẽ nối máy cho bạn đến bộ phận liên quan đến an ninh mạng nhé.
C Được rồi. Cảm ơn.
H Xin chào, bộ phận hỗ trợ kỹ thuật xin nghe, tôi có thể giúp gì được không?
C Tôi liên tục nhận được email từ bạn yêu cầu tôi thay đổi mật khẩu. Nhưng mật khẩu của tôi hoạt động tốt. Tôi đã tự hỏi mình nên làm gì với chúng.
H Bạn cần hết sức cẩn thận với những email như vậy. Có lẽ ai đó đang fishing.
C Câu cá? Trên một trang web ấy hả?
H Đó là khi ai đó làm cho email trông giống như email đến từ một tổ chức thực sự, chẳng hạn như ngân hàng. Nhưng trên thực tế, họ chỉ đang cố lấy thông tin cá nhân từ bạn, chẳng hạn như mật khẩu.
C Vậy nó không phải từ bên bạn?
H Không, nhưng bạn có thể chuyển tiếp nó cho chúng tôi được không? Sau đó, bạn nên xóa email khỏi hộp thư đến của mình. Và bất kể bạn làm gì, đừng bấm vào bất kỳ liên kết nào có trong email.
C Tôi chuyển tiếp nó cho ai?
H security@osb.com.
C OK, cảm ơn. Tôi sẽ làm ngay đây.
3.
H Chào buổi sáng. Vui lòng cho tôi xin tên của bạn?
C James Ford.
H Có ổn không nếu tôi gọi bạn là James?
C Vâng, chắc chắn rồi.
H Hôm nay tôi có thể làm gì cho bạn đây, James?
C Bên bạn tôi đã gửi cho tôi một email, nhưng tôi không thể thấy nó trong hộp thư đến của mình. Tôi đã nhấp vào 'Gửi và Nhận' nhưng tôi vẫn nhận được thông báo lỗi. Nó bảo tôi nhập tên người dùng và mật khẩu của tôi. Tôi tiếp tục làm điều đó, và nó nói rằng tôi đã hiểu sai. Nhưng tôi biết tôi đã làm đúng.
H OK, bạn cũng đã thử gửi email chưa?
C Rồi, kết quả tương tự.
H Bạn có thể chỉ cần đặt lại mật khẩu của mình thôi. Tôi có thể hỏi bạn một số câu hỏi bảo mật không?
C Chắc chắn rồi.
H Chữ cái đầu tiên và thứ hai trong tên thời con gái của mẹ bạn là gì?
C B và R .
H Và số nhà và mã bưu điện của bạn?
C 51 và ZX3 HJ51.
H Cảm ơn bạn. Và ngày sinh của bạn?
C Ngày 20 tháng 7 năm 1996
H OK, tôi đã gửi cho bạn một email có mã tới địa chỉ email khác của bạn. Hãy đăng nhập vào tài khoản email của bạn. Khi bạn đã có nó, bạn có thể đặt lại mật khẩu của mình bằng mã được cung cấp.
C OK, cảm ơn. Tôi sẽ thử. Thật kỳ lạ vì tài khoản email khác của tôi dường như đang hoạt động hoàn toàn bình thường
Lời giải chi tiết:
1. Don’t click on |
2. Enter |
3. delete |
4. don’t follow |
5. Log on |
Dialogue 1 (Đoạn hội thoại 1)
Don't click on that button just yet. Enter the discount code first.
(Khoan hẵng bấm vào nút đó. Hãy nhập mã giảm giá vào trước.)
Dialogue 2 (Đoạn hội thoại 1)
And then you should delete the email.
(Và sau đó bạn nên xoá email.)
And whatever you do, don't follow any links contained in the email.
(Và bất kể bạn làm gì, đừng theo bất kì đường dẫn nào trong email.)
Dialogue 3 (Đoạn hội thoại 3)
Log on to your email account. Once you've got it, you can reset your password.
(Đăng nhập vaò tài khoản của bạn. Một khi bạn có nó, bạn có thể đặt lại mật khẩu của mình.)
Bài 7
7 SPEAKING Work in pairs. Give each other instructions on how to do three of these things. Use words from exercises 2, 4 and 6 to help you, and use the imperatives.
(Làm việc theo cặp. Đưa ra hướng dẫn cho nhau về cách thực hiện ba trong số những điều dưới đây. Sử dụng các từ trong bài tập 2, 4 và 6 để giúp bạn và sử dụng các câu mệnh lệnh.)
1 Buy and download a song
2 Create a new document
3 Buy something online
4 Comment on a Facebook post
5 Add an emoji to a text message
A: To download a song, first open iTunes. Then click on the iTunes Store icon. Then type the name...
(Để tải xuống một bài hát, trước tiên hãy mở iTunes. Sau đó bấm vào biểu tượng iTunes Store. Sau đó gõ tên...)
Phương pháp giải:
*Nghĩa các câu 1 – 5
1 Buy and download a song
(Mua và tải xuống một bài hát)
2 Create a new document
(Tạo một tài liệu mới)
3 Buy something online
(Mua thứ gì đó trực tuyến)
4 Comment on a Facebook post
(Nhận xét về một bài đăng trên Facebook)
5 Add an emoji to a text message
(Thêm biểu tượng cảm xúc vào tin nhắn văn bản)
Lời giải chi tiết:
Bài tham khảo
A: To download a song, first open iTunes. Then click on the iTunes Store icon. Then type the name...
B: Okay, got it. To create a new document, open up Microsoft Word. Then click on "New Document". You can choose a template or start with a blank document.
A: Great. To buy something online, go to the website you want to buy from. Then choose the product you want to buy and add it to your cart. After that, you'll need to fill in your shipping information and payment details.
B: Thanks. To comment on a Facebook post, find the post you want to comment on. Then click on the comment box and type your comment. Finally, click "Post" to submit your comment.
A: And to add an emoji to a text message, open up your messaging app and start a new message. Then click on the emoji button and choose the emoji you want to use. Finally, hit send to add the emoji to your text message.
Tạm dịch
A: Để tải xuống một bài hát, trước tiên hãy mở iTunes. Sau đó bấm vào biểu tượng iTunes Store. Sau đó gõ tên...
B: Được rồi, hiểu rồi. Để tạo một tài liệu mới, hãy mở Microsoft Word. Sau đó bấm vào "Tài liệu mới". Bạn có thể chọn một mẫu hoặc bắt đầu với một tài liệu trống.
A: Tuyệt vời. Để mua thứ gì đó trực tuyến, hãy truy cập trang web bạn muốn mua. Sau đó chọn sản phẩm muốn mua và thêm vào giỏ hàng. Sau đó, bạn sẽ cần điền thông tin giao hàng và chi tiết thanh toán.
B: Cảm ơn. Để bình luận về một bài đăng trên Facebook, hãy tìm bài đăng mà bạn muốn bình luận. Sau đó bấm vào hộp bình luận và nhập bình luận của bạn. Cuối cùng, nhấp vào "Đăng" để gửi bình luận của bạn.
Đ: Và để thêm biểu tượng cảm xúc vào tin nhắn văn bản, hãy mở ứng dụng nhắn tin của bạn và bắt đầu một tin nhắn mới. Sau đó nhấp vào nút biểu tượng cảm xúc và chọn biểu tượng cảm xúc bạn muốn sử dụng. Cuối cùng, nhấn gửi để thêm biểu tượng cảm xúc vào tin nhắn văn bản của bạn.
- Tiếng Anh 11 Unit 5 5B. Grammar
- Tiếng Anh 11 Unit 5 5C. Listening
- Tiếng Anh 11 Unit 5 5D. Grammar
- Tiếng Anh 11 Unit 5 5E. Word Skills
- Tiếng Anh 11 Unit 5 5F. Reading
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 - Friends Global - Xem ngay