Starter Unit

Bình chọn:
4.6 trên 100 phiếu
Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Starter Unit. Free Time Tiếng Anh 6 Friend Plus

Xem chi tiết

Luyện tập từ vựng

Tổng hợp từ vựng Starter Unit Tiếng Anh 6 Friends plus

Xem lời giải

Ngữ pháp - Starter Unit - Tiếng Anh 6

Tổng hợp lý thuyết ngữ pháp Starter unit tiếng Anh 6 Friends plus

Xem chi tiết

Ngữ âm - Starter Unit - Tiếng Anh 6

Tổng hợp lý thuyết ngữ âm về cách nhấn trọng âm từ có 2, 3 âm tiết Starter Unit tiếng Anh lớp 6 Friends plus

Xem chi tiết

Vocabulary: Free time - Starter Unit Tiếng Anh 6

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Vocabulary: Free time - Từ vựng: Thời gian rảnh rỗi - Starter Unit Tiếng Anh lớp 6 - Friends plus.

Xem lời giải

Language focus 1 - Starter Unit - Tiếng Anh 6

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Language focus 1 - Ngữ pháp 1 - Starter Unit SGK Tiếng Anh 6 - Friends plus (CTST)

Xem lời giải

Vocabulary: Prepositions and everyday objects - Starter Unit - Tiếng Anh 6

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Vocabulary: Prepositions and everyday objects - Starter Unit SGK Tiếng Anh 6 - Friends plus (CTST)

Xem lời giải

Language focus 2 - Starter Unit - Tiếng Anh 6

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Language focus 2 - Starter Unit SGK Tiếng Anh 6 - Friends plus (CTST)

Xem lời giải

Vocabulary: Basic adjectives - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Vocabulary: Basic adjectives - Starter Unit SGK Tiếng Anh 6 - Friends plus (CTST)

Xem lời giải

Language focus 3 - Starter Unit - Tiếng Anh 6

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Language focus 3 - Ngữ pháp 3 - Starter Unit SGK Tiếng Anh 6 - Friends plus (CTST)

Xem lời giải

Vocabulary: Countries & nationalities - Starter Unit - Tiếng Anh 6

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Vocabulary: Countries & nationalities Starter Unit SGK Tiếng Anh 6 - Friends plus (CTST)

Xem lời giải

Language focus 4 - Starter Unit - Tiếng Anh 6

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Language focus 4 - Starter Unit SGK Tiếng Anh 6 - Friends plus (CTST)

Xem lời giải