REVIEW

Trắc nghiệm Kĩ năng nghe Unit 10 Tiếng Anh 11 có đáp án

Trắc nghiệm Kĩ năng nghe Unit 10

5 câu hỏi
Trắc nghiệm
Câu 1 :

2. Listen to a talk and choose the correct answers A, B, or C.

(Nghe bài nói chuyện và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)


1. Why is Dr Logan invited to give a talk?

(Tại sao Tiến sĩ Logan được mời nói chuyện?)

A. Because he knows Nam.  

(Bởi vì anh ấy biết Nam.)

B. Because he’s an expert in biodiversity conservation.

(Bởi vì anh ấy là một chuyên gia về bảo tồn đa dạng sinh học.)

C. Because he’s a member of the environment club.

(Bởi vì anh ấy là thành viên của câu lạc bộ môi trường.)

2. Which of the benefits provided by a healthy ecosystem is NOT mentioned?

(Lợi ích nào do một hệ sinh thái lành mạnh mang lại KHÔNG được đề cập?)

A. Cleaning our air and water.  

(Làm sạch không khí và nước của chúng ta.)

B. Controlling climate changes.

(Kiểm soát biến đổi khí hậu.)

C. Recycling waste naturally.

(Tái chế chất thải một cách tự nhiên.)

3. How much of the coral reefs has disappeared?

(Bao nhiêu rạn san hô đã biến mất?)

A. 25%.

B. 50%. 

C. 90%. 

4. What may happen as a result of damaging the ecosystem balance?

(Điều gì có thể xảy ra khi làm tổn hại đến sự cân bằng của hệ sinh thái?)

A. More space for farming and houses.  

(Thêm không gian cho canh tác và nhà cửa.)

B. Lack of food, water, and fresh air.  

(Thiếu thức ăn, nước uống và không khí trong lành.)

C. Fewer natural disasters.  

(Ít thiên tai hơn.)

5. What do you think Dr Logan will talk about next?

(Bạn nghĩ Tiến sĩ Logan sẽ nói về điều gì tiếp theo?)

A. Ways to repair damaged ecosystems.

(Các cách để sửa chữa các hệ sinh thái bị hư hại.)

B. Ways to restore the food chain

(Các cách khôi phục chuỗi thức ăn.)

C. The future of human life.

(Tương lai của cuộc sống con người.)

Câu 5 :

4. Listen again and choose the correct answer, A, B or C.

(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)


1. 'Friends of the Planet' is an after-school club with members from

('Những người bạn của hành tinh' là một câu lạc bộ sau giờ học với các thành viên từ)

A. one school. (một trường.)

B. seven schools. (bảy trường.)

C. six schools. (sáu trường.)

2. The aim's project is

(Mục đích của dự án là)

A. to make environmentally-friendly changes tonschools.

(để thực hiện những thay đổi thân thiện với môi trường trong trường học.)

B. to create a new type of solar panel for schools.

(để tạo ra một loại tấm pin năng lượng mặt trời mới cho các trường học.)

C. to help design a new environmentally-friendly school.

(để giúp thiết kế một ngôi trường mới thân thiện với môi trường.)

3. School dinners will include vegetables from

(Bữa tối ở trường sẽ bao gồm các loại rau từ)

A. a local farm.

(một trang trại địa phương.)

B. the local supermarket.

(siêu thị địa phương.)

C. the school garden.

(vườn trường.)

4. Science and technology lessons will

(Bài học khoa học và công nghệ sẽ)

A. be the same as in other secondary schools.

(giống như ở các trường trung học cơ sở khác.)

B. not focus on climate change.

(không chú trọng đến biến đổi khí hậu.)

C. concentrate a lot on environmental issues.

(tập trung nhiều vào vấn đề môi trường.)

5. The interviewer comments that

(Người phỏng vấn nhận xét rằng)

A. Michael is probably not a typical teenager.

(Michael có lẽ không phải là một thiếu niên điển hình.)

B. Michael is like every other student of his age.

(Michael giống như mọi học sinh khác ở độ tuổi của anh ấy.)

C. Michael likes games and gadgets.

(Michael thích trò chơi và phụ tùng.)