UNIT 1. FREE TIME
UNIT 2. HEALTH
UNIT 3. MUSIC AND ARTS
UNIT 4. COMMUNITY SERVICES
UNIT 5. FOOD AND DRINKS
UNIT 6. EDUCATION
UNIT 7. TRANSPORTATION
UNIT 8. FESTIVALS AROUND THE WORLD
UNIT 9. ENGLISH IN THE WORLD
UNIT 10. ENERGY SOURCES

Giải SGK, SBT Unit 8. Festivals around the world iLearn Smart World

Giải SGK, SBT Unit 8 iLearn Smart World

45 câu hỏi
Tự luận
Câu 26 :

a. In pairs: Take turns comparing how different your traditions are to the traditions in South Korea and Mongolia.

(Theo cặp: Lần lượt so sánh sự khác nhau giữa truyền thống ở nước bạn với truyền thống các nước Hàn Quốc và Mông Cổ.)

Mid-Autumn Festival lasts three days in South Korea. That's different from Vietnam. We celebrate for...

(Tết Trung thu kéo dài 3 ngày ở Hàn Quốc. Điều đó khác với Việt Nam. Chúng tôi kỷ niệm...)

Mid-Autumn Festival in South Korea

(Tết Trung thu ở Hàn Quốc)

Lunar New Year in Mongolia

(Tết Nguyên Đán ở Mông Cổ)

Dates: 14th to 16th of the eighth month of Lunar calendar

(Ngày: 14 - 16/8 âm lịch)

Dates: first three days of Lunar calendar

(Ngày: 3 ngày đầu tiên của lịch âm)

Traditions (truyền thống)

• visit family

(thăm gia đình)

• wear traditional clothes

(mặc trang phục truyền thống)

• exchange gifts with family and friends

(trao đổi quà với gia đình và bạn bè)

• eat half-moon rice cakes

(ăn bánh trung thu)

• play traditional games and watch traditional dance greeting to the elders and sports

(chơi các trò chơi truyền thống và xem lời chào khiêu vũ truyền thống cho người lớn tuổi và thể thao) 

Traditions (truyền thống)

• clean houses before the new year

(dọn dẹp nhà trước năm mới)

• have a big dinner the night before

(có một bữa tối thịnh soạn vào buổi tối hôm trước) 

• wear traditional clothes 

(mặc trang phục truyền thống)

• visit family on the first day, perform a special 

(thăm gia đình vào ngày đầu tiên, thực hiện một chương trình đặc biệt) 

• have milk tea and a dish called "buuz" 

(có trà sữa và một bữa ăn được gọi là “buuz”)

Câu 34 :

 a. Read about writing festival blog posts. Then, read the blog post about the Khánh Hạ Festival again and circle the information about the festival's history.

(Đọc về bài đăng blog lễ hội. Sau đó đọc lại bài blog về lễ hội Khánh Hạ và khoanh thông tin về lịch sử lễ hội.)

Writing Skill (Kỹ năng viết)

Writing blog posts about festivals (Viết blog về lễ hội)

To write a good blog post about a festival, you should

(Để viết một bài blog hay về lễ hội, bạn nên)

1. Begin with a title - The name of the festival: The Hội An Lantern Festival 

(Mở đầu với một chủ đề - Tên lễ hội: Lễ hội đèn lồng Hội An)

2. Describe the location - Where the festival is: The festival takes place in Hội An Old Town. 

(Mô tả địa điểm - nơi lễ hội diễn ra: Lễ hội diễn ra ở phố cổ Hội An.)

3. Say when it happens - The date(s) of the festival: every month January/Autumn 

(Nói khi nào nó xảy ra - Ngày tổ chức lễ hội: mỗi tháng Một/ mùa thu)

4. Explain the history (optional): The festival started in 1998 to celebrate the monthly full moon. 

(Giải thích lịch sử (tùy chọn): Lễ hội bắt nguồn từ năm 1998 để đón trăng tròn hàng tháng.)

5. Add extra details - The things that happen in the festival: During the festival, the local people light colorful lanterns. 

(Thêm chi tiết - Những gì xảy ra ở lễ hội: Suốt lễ hội, người dân địa phương thắp đèn màu.)

6. Give an opinion (optional): It is a very beautiful festival.

(Đưa ra ý kiến/ quan điểm (lựa chọn): Nó là một lễ hội tuyệt.)

Câu 39 :

You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice.

(Bạn sẽ nghe 5 hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi hội thoại hai lần.)

Example (Ví dụ)

0. You will hear two friends talking about their day. Which festival did they go to?

(Bạn sẽ nghe hai người bạn nói về một ngày của họ. Họ đã đi đến lễ hội nào?)

A. a food festival (một lễ hội ẩm thực)

B. a music festival (một lễ hội âm nhạc)

C. a sports festival (một lễ hội thể thao)

1. You will hear a girl, Mary, talking about a festival. What does she want to do?

(Bạn sẽ nghe Mary nói về một lễ hội. Cô ấy muốn làm gì?)

A. see a concert (xem một buổi hòa nhạc)

B. take part in everything (tham gia mọi thứ)

C. do arts and crafts (làm nghệ thuật và đồ thủ công)

2. You will hear a boy, Harry, talking about Halloween in the US. What was the most different from Halloween in the UK?

(Bạn sẽ nghe Harry nói về Halloween ở Mỹ. Đâu là điểm khác biệt nhất với Halloween ở Anh?)

A. the candies (kẹo)

B. trick-or-treating (cho kẹo hay bị ghẹo)

C. the decorations (sự trang trí)

3. You will hear a boy, Bob, talking to his friend. What holiday is coming?

(Bạn sẽ nghe Bob nói với bạn anh ấy. Lễ hội nào sắp diễn ra?)

A. New Year's Eve (đêm giao thừa)

B. Christmas (Giáng sinh)

C. Halloween (Lễ hội hóa trang)

4. You will hear a teacher talking about a festival. What do people do there?

(Bạn sẽ nghe 1 giáo viên nói về 1 lễ hội. Mọi người làm gì ở đó?)

A. throw paint at each other (ném sơn vào nhau)

B. have water fights (chọi nước)

C. have food fights (chọi thức ăn)

5. You will hear a girl, Alice, talking about Water Fire. What does she want to do most?

(Bạn sẽ nghe Alice nói về Lửa nước. Cô ấy muốn làm gì nhất?)

A. see the bonfires (xem lửa trại)

B. have dinner with her mom (ăn tối với mẹ)

C. see the water show (xem buổi trình diễn nước)