1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
6. Let’s sing.
(Chúng ta cùng hát.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
5. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. A: What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ giải lao?)
B: I play___. (Tôi chơi ____.)
a. volleyball (bóng chuyền)
b. badminton (cầu lông)
c. football (bóng đá)
2. A: What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ giải lao?)
a. basketball (bóng rổ)
b. football (bóng đá)
c. volleyball (bóng chuyền)
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo nhịp.)
4. Read and tick.
(Đọc và đánh dấu.)
Teacher: What do you do at break time? (Các em làm gì vào giờ giải lao?)
Mary: I play chess. (Em chơi cờ ạ.)
Lucy: I do word puzzles. (Em giải ô chữ ạ.)
Bill: I play volleyball. (Em chơi bóng chuyền ạ.)
Minh: I play football. (Em chơi bóng đá ạ.)
5. Let’s write.
(Chúng ta cùng viết.)
It is break time. I am in the school ________. I play ___________. I like playing _________.
6. Project.
(Dự án.)