1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
6. Let’s sing.
(Chúng ta cùng hát.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Listen and tick.
1. ___, please! (Vui lòng ______!)
a. Stand up (đứng lên)
b. Speak English (nói tiếng Anh)
c. Sit down (ngồi xuống)
2. May I ___? (Tôi có thể______ không?)
a. stand up (đứng lên)
b. speak English (nói tiếng Anh)
c. come in (vào trong)
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo nhịp.)
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
5. Let’s write.
(Chúng ta cùng viết.)
1. Open your _________, please!
2. _______ up, please!
3. A: May I __________ in?
B: ______, you can.
4. A: May I __________ Vietnamese?
B: No, you ________.