4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Bài nghe:
1. Nam: May I open the book? (Thưa cô em có thể mở sách không ạ?)
Ms. Hoa: Yes, you can. (Được, em có thể.)
2. Minh: May I speak Vietnamese? (Thưa cô em có thể nói tiếng Việt được không ạ?)
Ms Hoa: No, you can't. (Không, em không thể.)
3. Mai: May I sit down? (Thưa cô em có thể ngồi không ạ?)
Ms Hoa: Yes, you can. (Được, em có thể.)
4. Linh: May I go out? (Thưa cô em có thể ra ngoài không ạ?)
Ms Hoa: Yes, you can. (Được, em có thể.)
1. b 2. a 3. d 4. c
Các bài tập cùng chuyên đề
C. Listen and put a tick or a cross.
(Nghe và đặt dấu tích hoặc dấu nhân.)
C. Listen and draw lines.
(Nghe và vẽ đường nối.)
B. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
6. Let’s sing.
(Chúng ta cùng hát.)
2. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
1. ___, please! (Vui lòng ______!)
a. Stand up (đứng lên)
b. Speak English (nói tiếng Anh)
c. Sit down (ngồi xuống)
2. May I ___? (Tôi có thể______ không?)
a. stand up (đứng lên)
b. speak English (nói tiếng Anh)
c. come in (vào trong)
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo nhịp.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
6. Let’s sing.
(Chúng ta cùng hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo nhịp.)
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)

3. Sing and do.
(Hát và làm theo.)

2. Read and listen to the poem.
(Đọc và nghe bài thơ.)

Listening (Nghe)
1. Listen and write a or b.
(Nghe và viết a hay b.)