5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
1. A: May I speak Vietnamese? (Em có thể nói tiếng Việt không ạ?)
B: Yes, you can. (Được, em có thể.)
2. A: May I came in? (Em có thể vào được không ạ?)
B: Yes, you can. (Được, em có thể.)
3. A: May I go out? (Em có thể ra ngoài không ạ?)
B: No, you can’t. (Không, em không thể.)
4. A: May I sit down? (Em có thể ngồi xuống không ạ?)
B: Yes, you can. (Được, em có thể.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Draw, color and write about your school things.
(Vẽ, tô màu và viết về những đồ dùng học tập của bạn.)
3. Draw, color and write about your school things.
(Vẽ, tô màu và viết về những đồ dùng học tập của bạn.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
2. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
3. Make sentences
(Đặt câu.)
1. your / Is / classroom / that
__________________________?
2. Yes / is / it
__________________________.
3. the playgoround / go to/ Let's
__________________________.
4. Library / our / Is / this
__________________________?
2. Introduce your school.
(Giới thiệu về trường học học của bạn.)
3. Make sentences
(Đặt câu.)
1. Read and write.
(Đọc và viết.)
1. Close your _____, please!
2. Sit _____ please!
3. A: May I _____ out?
B: _____, you can't.
4. A: May I ______ English?
B: Yes, you ______.
2. Look and write the questions.
(Nhìn và viết câu hỏi.)
3. Write your answers.
(Viết câu trả lời của bạn.)
1.
A: May I go out?
B: ___________.
2.
A: May I santd up?
B: ___________.
3. Make sentences.
(Đặt câu.)
1. have / a note book / I
_____________________________.
2. an eraser / you / Do / have
_____________________________?
3. do / I / Yes
_______, ______________________.
4. you / Do / a school bag / have
_____________________________?
5. don’t / I / No
_______,______________________.
1. Read and write the questions.
(Đọc và viết câu hỏi.)
1. I have a pen.
-> ____________________?
2. I have a pencil.
-> ____________________?
3. I have an eraser.
-> ____________________?
4. I have a notebook.
-> ____________________?
5. I have a pencil case.
-> ____________________?
2. Read and write your answer.
(Đọc vầ viết câu trả lời của bạn.)
1. Do you have school bag?
2. Do you have a pen?
3. Do you have a pencil?
4. Do you have an eraser?
3. Write about your school things.
(Viết về những đồ dùng học tập của bạn.)
I have a _____, a ______, a ______, a _______, an ______ and an English book. Do you have any school things?
3. Make sentences
(Đặt câu.)
1. are / the pencils / What colour
__________________________________?
2. the ruler / What colour / is
__________________________________?
3. black / is / My school bag
__________________________________.
4. green / the / are / pencil cases
__________________________________.
2. Write about you.
(Viết về bạn.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
5. Let’s write.
(Hãy viết.)
5. Let’s write.
(Chúng ta cùng viết.)
1. Open your _________, please!
2. _______ up, please!
3. A: May I __________ in?
B: ______, you can.
4. A: May I __________ Vietnamese?
B: No, you ________.
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
5. Let’s write.
(Chúng ta cùng viết.)
My name is ___________. Look at my school things. I have _________ and __________ .
5. Let’s write.
(Chúng ta cùng viết.)
I have school bag. It is brown. I have a pen. It is _______. I have two ________. They are _______.