1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
6. Let’s play.
(Chúng ta cùng chơi.)
Do the puzzle. Then ask and answer.
(Giải ô chữ. Sau đó hỏi và trả lời.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
6. Let’s sing.
(Chúng ta cùng hát.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
1. My school bag is ___. (Cặp sách của tôi ______.)
a. blue (màu xanh lam)
b. brown (màu nâu)
c. black (màu đen)
2. The pencils are ___. (Những cây bút chì _____.)
a. green (màu xanh lá)
b. blue (màu xanh lam)
c. brown (màu nâu)
4. Read and tick.
(Đọc và đánh dấu.)
Look at my school things. I have a school bag. It is brown. My books and notebooks are blue. My pencil case and eraser are orange. My pen and pencil are black. I like my school things very much.
(Hãy xem đồ dùng học tập của mình nhé. Mình có một chiếc cặp sách. Nó màu nâu. Sách và vở của mình màu xanh lam. Hộp bút và cục tẩy của mình màu cam. Bút và bút chì của mình màu đen. Mình rất thích những đồ dùng học tập của mình.)
5. Let’s write.
(Chúng ta cùng viết.)
I have school bag. It is brown. I have a pen. It is _______. I have two ________. They are _______.
6. Project.
(Dự án.)
Colours of my school things (Màu sắc những đồ dùng học tập của tôi)