2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
1. My school bag is ___. (Cặp sách của tôi ______.)
a. blue (màu xanh lam)
b. brown (màu nâu)
c. black (màu đen)
2. The pencils are ___. (Những cây bút chì _____.)
a. green (màu xanh lá)
b. blue (màu xanh lam)
c. brown (màu nâu)
Bài nghe:
1. My school bag is brown. (Cái cặp sách của tôi màu nâu.)
2. The pencil are blue. (Những chiếc bút chì màu xanh lam.)
1. b 2. b
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. Let’s go to the ___. (Hãy đi đến ___.)
a. library (thư viện)
b. classroom (lớp học)
c. playground (sân chơi)
2. Is that our ___? (Đó có phải ___ của chúng ta?)
a. classroom (lớp học)
b. gym (phòng thể dục)
c. playground (sân chơi)
3. Let’s chant.
(Hãy đọc theo nhịp.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Put words in the suitable columns.