Put words in the suitable columns.
black
brother
brown
blue
blink
break
black
blue
blink
brother
brown
break
Các em đọc các từ cho sẵn và chia các từ này vào hai cột phù hợp, một cột là các từ chứa âm /bl/, một cột là các từ chứa âm /br/
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. Let’s go to the ___. (Hãy đi đến ___.)
a. library (thư viện)
b. classroom (lớp học)
c. playground (sân chơi)
2. Is that our ___? (Đó có phải ___ của chúng ta?)
a. classroom (lớp học)
b. gym (phòng thể dục)
c. playground (sân chơi)
3. Let’s chant.
(Hãy đọc theo nhịp.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
1. My school bag is ___. (Cặp sách của tôi ______.)
a. blue (màu xanh lam)
b. brown (màu nâu)
c. black (màu đen)
2. The pencils are ___. (Những cây bút chì _____.)
a. green (màu xanh lá)
b. blue (màu xanh lam)
c. brown (màu nâu)