3. Let’s chant.
(Hãy đọc theo nhịp.)
Classroom, classroom. (Lớp học, lớp học.)
Is that your classroom? (Đó có phải lớp học của bạn không?)
Yes, it is. Yes, it is. (Vâng, đúng rồi. Vâng đúng rồi.)
Let’s go to your classroom. (Hãy đi đến lớp học của bạn nào.)
Playground, playground. (Sân chơi, sân chơi.)
Is that our playground? (Đó có phải sân chơi của chúng ta không?)
Yes, it is. Yes, it is. (Vâng, đúng rồi. Vâng đúng rồi.)
Let’s go to our playground. (Hãy đi đến sân chơi của chúng ta nào.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. Let’s go to the ___. (Hãy đi đến ___.)
a. library (thư viện)
b. classroom (lớp học)
c. playground (sân chơi)
2. Is that our ___? (Đó có phải ___ của chúng ta?)
a. classroom (lớp học)
b. gym (phòng thể dục)
c. playground (sân chơi)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
1. My school bag is ___. (Cặp sách của tôi ______.)
a. blue (màu xanh lam)
b. brown (màu nâu)
c. black (màu đen)
2. The pencils are ___. (Những cây bút chì _____.)
a. green (màu xanh lá)
b. blue (màu xanh lam)
c. brown (màu nâu)
Put words in the suitable columns.