4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
Bài nghe:
1. Hi, I'm Linh. I play volleyball at break time.
(Xin chào, mình là Linh. Mình chơi bóng chuyền vào giờ ra chơi.)
2. Hello, I'm Ben. I play basketball at break time.
(Xin chào, mình là Ben. Mình chơi bóng rổ vào giờ ra chơi.)
1. b 2. a
Các bài tập cùng chuyên đề
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
C. Listen and tick the box.
(Nghe và tích vào ô.)
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
6. Let’s sing.
(Chúng ta cùng hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. A: What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ giải lao?)
B: I play___. (Tôi chơi ____.)
a. volleyball (bóng chuyền)
b. badminton (cầu lông)
c. football (bóng đá)
2. A: What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ giải lao?)
B: I play___. (Tôi chơi ____.)
a. basketball (bóng rổ)
b. football (bóng đá)
c. volleyball (bóng chuyền)
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo nhịp.)