C. Listen and tick the box.
(Nghe và tích vào ô.)
Bài nghe:
1. You look tired. (Con trông rất mệt mỏi.)
Oh, yes. (Vâng ạ.)
Go to bed. (Hãy đi ngủ đi.)
Good night, mom. (Chúc mẹ ngủ ngon.)
2. It is so messy. (Nó rất lộn xộn.)
Sorry mom. (Con xin lỗi mẹ.)
Clean your room. (Hãy dọn dẹp phòng của con nhé.)
Ok. (Vâng ạ.)
3. Do your homework. (Hãy làm bài tập về nhà của con đi.)
Ok. (Vâng ạ.)
Các bài tập cùng chuyên đề
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
6. Let’s sing.
(Chúng ta cùng hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. A: What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ giải lao?)
B: I play___. (Tôi chơi ____.)
a. volleyball (bóng chuyền)
b. badminton (cầu lông)
c. football (bóng đá)
2. A: What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ giải lao?)
B: I play___. (Tôi chơi ____.)
a. basketball (bóng rổ)
b. football (bóng đá)
c. volleyball (bóng chuyền)
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo nhịp.)