Listen and tick the box.
What sport does Sam like playing?
A.
B.
C.
B.
What sport does Sam like playing? (Sam thích chơi môn thể thao nào?)
WM: Which is your favourite sport, Sam? Football?
(Em thích chơi môn thể thao nào vậy, Sam? Bóng đá sao?)
BOY: No, it's not football.
(Không, không phải bóng đá ạ.)
WM: Is it tennis?
(Vậy quần vợt hả?)
BOY: My sister likes tennis but my favourite sport is hockey.
(Chị gái em thì thích quần vợt đấy nhưng môn thể thao yêu thích của em là khúc côn cầu cơ ạ.)
=> Chọn B
Các bài tập cùng chuyên đề
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
C. Listen and tick the box.
(Nghe và tích vào ô.)
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
6. Let’s sing.
(Chúng ta cùng hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. A: What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ giải lao?)
B: I play___. (Tôi chơi ____.)
a. volleyball (bóng chuyền)
b. badminton (cầu lông)
c. football (bóng đá)
2. A: What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ giải lao?)
B: I play___. (Tôi chơi ____.)
a. basketball (bóng rổ)
b. football (bóng đá)
c. volleyball (bóng chuyền)
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo nhịp.)