Reading
a. Read the passages. Circle the name of the person who prefers indoor activities.
(Đọc những đoạn văn. Khoanh chọn tên của người mà thích những hoạt động trong nhà hơn.)
Will Jess Peter |
My name's Will. I love playing sports and hanging out with my friends. We love playing handball and soccer together. I think they're really exciting. I don't really like extreme sports, like skateboarding or rock climbing. They're too scary for me. I prefer safer activities, like jogging or watching TV.
Hello. My name's Jess. I'm not a very active person. I like reading books, chatting with my friends online, and doing arts and crafts in my bedroom. My favorite thing to do is painting. It's so relaxing. I hate playing sports and jogging. I don't think they are very fun. I prefer playing board games at home.
Hi. I'm Peter. I love doing lots of different activities. I like playing tennis with friends and I love rock climbing. It's so much fun. I also like designing clothes and bags. I don't really enjoy playing board games though. I think they're boring. I prefer singing and dancing with my friends in my backyard.
b. Now read and draw lines to match the phrases and the person they describe.
(Bây giờ, nhìn và kẻ đoạn thẳng nối những cụm từ với người mà chúng miêu tả.)
Will Jess Peter |
enjoys designing clothes likes playing board games doesn’t enjoy rock climbing hates jogging likes hanging out with friends |
New Words
a. Read the words and definitions, then match the words with the pictures. Listen and repeat.
(Đọc các từ và định nghĩa, sau đó ghép các từ với hình ảnh. Nghe và lặp lại.)
knitting: the activity of making things like clothes from wool (đan len: hoạt động làm những thứ như quần áo từ len) karate: a martial art from Japan (karate: môn võ đến từ Nhật Bản) roller skating: the sport of moving over the ground wearing shoes with wheels (trượt patin: môn thể thao di chuyển trên mặt đất mang giày có bánh xe) sewing: the activity of making or fixing things made of cloth (may vá: hoạt động làm hoặc sửa chữa những thứ làm bằng vải) practice: a way of doing something again and again to help you become better (luyện tập: cách làm đi làm lại điều gì đó để giúp bạn trở nên tốt hơn) shuttlecock: a sport played by kicking a plastic object with feathers to keep it up in the air OR the object players hit in a game of badminton (đá cầu: môn thể thao đá vào một vật bằng nhựa có gắn lông vũ để giữ nó bay lên không trung HOẶC đồ mà người chơi đánh trong trò chơi cầu lông) cycling: the sport of riding a bicycle (đi xe đạp: môn thể thao đi xe đạp) table tennis: a sport that two or more players hit a ball over the net on a large table (bóng bàn: môn thể thao mà hai hoặc nhiều người chơi đánh bóng qua lưới trên một chiếc bàn lớn) |
c. Listen and cross out the one with the different sound.
(Nghe và gạch bỏ từ có âm khác.)
skateboard |
science |
scooter |
basket |
Practice
a. Practice the conversation. Fill in the blanks with the correct prepositions. Swap roles and repeat.
(Thực hành các cuộc đối thoại. Điền vào chỗ trống với giới từ thích hợp. Trao đổi vai trò và lặp lại.)
Josh: Hi, Daniel. What's up?
Daniel: Oh, hey, Josh.
Josh: Do you want to come with me to a sewing class…… Thursday evening?
Daniel: Sorry, I can't. I have table tennis practice…… 9 p.m. But, do you want to watch a soccer game… Saturday morning?
Josh: Maybe. When is it?
Daniel: It's….9 a.m.…. 11:30 a.m.
Josh: OK Sounds great. See you there.
Daniel: See you there.
roller skating competition (cuộc thi trượt patin) Wednesday afternoon (chiều thứ Tư) basketball practice - 4 p.m. (tập bóng rổ - 4 giờ chiều) play a board game (chơi trò chơi trên bàn) Saturday evening (buổi tối thứ Bảy) |
cycling competition (thi đua xe đạp) Thursday morning (sáng thứ Năm) a knitting class- 11:30 a.m. (lớp học đan- 11:30 sáng) go to a dance class (đi đến lớp học khiêu vũ) Sunday morning (sáng Chủ nhật) |
6 p.m. -8:30p.m. (6 giờ chiều -8.30 tối.) Sorry, I can't. Let's go another time. (Xin lỗi, tôi không thể. Để lúc khác nhé.) OK. No problem. Talk to you later. (OK. Không có gì. Nói chuyện với bạn sau.) |
8:30 am-11:30a.m. (8:30 sáng-11:30 sáng) Sorry, I can't. Maybe next weekend? (Xin lỗi, tôi không thể. Có lẽ cuối tuần tới?) OK. See you soon. (OK. Hẹn sớm gặp lại.) |
b. Unscramble the sentences and then number them (1-5). Use the Writing skill box to help you.
(Sắp xếp lại các câu và sau đó đánh số chúng (1-5). Sử dụng hộp kỹ năng Viết để giúp bạn.)
A. my/with/swimming/dad./always/go/l I always go swimming with my dad. |
3 |
B. best./hobbies,/l/many/like/swimming/but/have/l I have many hobbies but I like swimming best. |
|
C. I/great/think/swimming/a/is/hobby. |
|
D. five/started/old./when/l/years/l/swimming/was |
|
E. swimming/on/the/go/my/pool/near/We/weekends./house/the/at |
|
b. Now, listen and match each person to their favorite hobby and what they like best about it. There is one letter you don’t have to use.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và ghép từng người với sở thích yêu thích của họ và điều họ thích nhất về sở thích đó. Có một chữ cái bạn không phải sử dụng.)
a. painting pictures (vẽ tranh) |
b. playing in a band (chơi trong một ban nhạc) |
c. looking at beautiful stamps (nhìn những cái tem đẹp) |
d. collecting things (sưu tập nhiều thứ) |
e. writing stories (viết truyện) |
f. doing things with other people (làm nhiều thứ cùng với những người khác) |
g. making beautiful paintings (làm những bức tranh đẹp) |
|
Think about your favorite hobby, then make notes in the table.
(Nghĩ về sở thích yêu thích của bạn, sau đó ghi chú vào bảng.)
What? |
|
When started? |
|
Who with? |
|
Where? |
|
When? |
|
Your opinion? |
|