3. Listen to the conversation again and fill in each blank with ONE word.
(Nghe đoạn hội thoại một lần nữa và điền vào mỗi chỗ trống bằng MỘT từ.)
|
Problem (Vấn đề) |
Solution (Giải pháp) |
|
Minh has pressure from his (1) _____. (Minh có áp lực từ ___ của anh ấy.) |
Minh should tell his parents about his interests and (2) _____. (Minh nên nói với bố mẹ về sở thích và _____.) |
|
Ann is unhappy about her (3) _____. (Ann không vui về _____ của cô ấy.) |
Ann should feel (4) _____ about her body. (Ann nên cảm thấy _____ về cơ thể cô ấy.) |
|
Mi doesn’t get on with her (5) _____. (Mi không hòa hợp với _____.) |
She should (6) _____ to her mum. (Cô ấy nên _____ với mẹ cô ấy.) |