a. Match the words with the pictures. Listen and repeat.
(Nối các từ với hình ảnh thích hợp. Nghe và lặp lại.)
mop the living room |
sweep the floor |
dust the furniture |
tidy my room |
vacuum the sofa |
put away the clothes |
clean the bathroom |
wash/ do the dishes |
c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Number the phrases in the Conversation Skill box in the order you hear them.
(Đọc bảng Kỹ năng hội thoại và nghe Bài tập b. một lần nữa. Đánh số các cụm từ trong bảng Kỹ năng Hội thoại theo thứ tự bạn nghe thấy.)
Conversation Skill Staring a friendly conversation (Bắt đầu một bài hội thoại thân thiện) To start a friendly conversation, say: (Để bắt đầu một bài hội thoại than thiện, hãy nói) Hey (, Sam). How’s it going? (Này, Sam. Mọi việc sao rồi?) Hi (, Lisa). How are you doing? (Chào, Lisa. Bạn vẫn khỏe chứ?) |
a. Match the words with the definitions. Listen and repeat.
(Nối các từ với các định nghĩa thích hợp. Nghe và lặp lại.)
1. kind 2. unreliable 3. easygoing 4. untidy 5. helpful 6. selfish 7. lazy 8. intelligent |
a. friendly and generous b. not doing what they say they will do c. thinking about themselves more than other people d. relaxed and happy, not worried or angry e. good at learning and understanding things f. not keeping their things clean and tidy g. not wanting to do work or be active h. happy to do things for other people |
b. Match the adjectives to the examples. Then, make more conversations using the ideas in the box.
(Nối các tính từ với các ví dụ. Sau đó, luyện tập nhiều cuộc hội thoại hơn bằng cách sử dụng các ý tưởng trong bảng.)
I think he/ she is… (Tôi nghĩ anh ấy/cô ấy…) |
because/ so (bởi vì/vì vậy) |
kind (tốt bụng) unreliable (không đáng tin cậy) easygoing (dễ tính) untidy (bừa bộn) helpful (hữu ích) selfish (ích kỷ) lazy (lười biếng) intelligent (thông minh) |
never arrives on time (không bao giờ đến đúng giờ) does my chores with me (làm việc nhà với tôi) never does any exercise (không bao giờ tập thể dục) share everything with me (chia sẻ mọi thứ với tôi) never gets angry (không bao giờ tức giận) passes all tests with high scores (vượt qua tất cả các bài kiểm tra với điểm số cao) bedroom is a mess (phòng ngủ là một mớ hỗn độn) doesn’t think about anybody else (không suy nghĩ cho bất kỳ ai khác) |
Example (Ví dụ):
unreliable - never arrives on time
(không đáng tin cậy - không bao giờ đến đúng giờ)
helpful - does chores with me
(hữu ích - làm việc nhà cùng tôi)
b. Now, read and match the text language to its meaning.
(Bây giờ, hãy đọc và nối ngôn ngữ nhắn tin với nghĩa của nó.)
1. l8r 2. 2nite 3. np 4. thx 5. c u 6. @ |
see you at tonight thanks later no problem |