Đề bài
                        b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ sau và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
lazy
reliable
helpful
Lời giải của GV Loigiaihay.com
                        
lazy /ˈleɪzi/ (adj): lười biếng             
reliable /rɪˈlaɪəbl/(adj): đáng tin cậy                    
helpful /ˈhelpfl/(adj): hay giúp đỡ

Xem thêm : Tiếng Anh 10 - iLearn Smart World
                    
                

