Writing - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success>
1. Make sentences using the words and phrases below to help you. You can make changes to the words and phrases and add more words if necessary. 2. Choose the best option A, B, C, or D which has the same meaning as the original sentence.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 9 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - KHTN - Lịch sử và Địa lí
Bài 1
1. Make sentences using the words and phrases below to help you. You can make changes to the words and phrases and add more words if necessary.
(Hãy đặt câu sử dụng các từ và cụm từ dưới đây để giúp bạn. Bạn có thể thay đổi các từ và cụm từ và thêm nhiều từ hơn nếu cần thiết.)
1. She / dishonest / that no one / want / her friend.
2. Minh / couldn’t enter / conference hall / he forgot / student card.
3. She / submit / application form / she know / not pass / interview.
4. The school / give / helpful career advice / that / we / grateful / it.
5. Since / he / not finish / high school, / can’t take / pilot training course.
Lời giải chi tiết:
1.
Cấu trúc “so … that”: S + be + so + adj + that + S + V: … quá làm sao đến nỗi …
She was so dishonest that no one wanted to be her friend.
(Cô ấy không trung thực đến mức không ai muốn làm bạn với cô ấy.)
2.
Cấu trúc: S + V + because + S + V: … bởi vì … (chỉ nguyên nhân)
Minh couldn’t enter the conference hall because he forgot his student card.
(Minh đã không thể vào hội trường vì anh ta quên thẻ sinh viên.)
3.
Cấu trúc: S + V + even though/ although + S + V: … mặc dù …
She submitted the application form even though she knew she would not pass the interview.
(Cô ấy đã nộp đơn đăng ký mặc dù biết mình sẽ không vượt qua cuộc phỏng vấn.)
4.
Cấu trúc “such … that”: S + V + such + cụm danh từ + that + S + V: … quá làm sao đến nỗi …
The school gave such helpful career advice that we were grateful for it.
(Nhà trường đã đưa ra những lời khuyên nghề nghiệp hữu ích đến nỗi chúng tôi rất biết ơn vì điều đó.)
5.
Cấu trúc: Since + S + V, S + V: Bởi vì … (chỉ nguyên nhân)
Since he did not finish high school, he can’t take the pilot training course.
(Vì chưa học hết cấp 3 nên anh không thể tham gia khóa đào tạo phi công.)
Bài 2
2. Choose the best option A, B, C, or D which has the same meaning as the original sentence.
(Chọn phương án đúng nhất A, B, C hoặc D có nghĩa giống với câu ban đầu.)
1. Though I love my job, I don’t like wearing the uniform.
A. I hate wearing the uniform because I love my job.
B. I love my job because of its uniform.
C. I love my job, but I don’t like wearing the uniform.
D. The uniform is so ugly that I don’t like wearing it.
2. It was such a windy day that they had to cancel their rehearsal.
A. They had to delay the rehearsal because of a windy day.
B. The day was such windy that they decided to cut down on their rehearsal.
C. It was so windy that they cancelled their rehearsal flight without notice.
D. The wind was so strong that they had to call off their rehearsal.
3. He wanted to become a journalist although he was talented in dancing.
A. He was a talented dancer who was working for a local newspaper.
B. He danced very well, but he dreamt of becoming a journalist.
C. He was an excellent journalist who wrote about dancing talents.
D. He was very good at dancing, so he wanted to be a dancer.
4. There were so many customers at the store that I had to work overtime.
A. Although there were so many customers at the store, I had to work overtime.
B. I had to work later than usual because of the large number of customers at the store.
C. The customers at the store asked me to work overtime.
D. I came home early because there were not many customers at the store.
5. Tom will be a good surgeon because he is calm and decisive.
A. Tom will be a good surgeon thanks to his calmness and decisiveness.
B. Tom is too calm to become a good surgeon.
C. Although Tom is calm and decisive, he can’t be a good surgeon.
D. Tom is calm and decisive since he is a good surgeon.
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. A |
3. B |
4. B |
5. A |
1. C
Cấu trúc: Though + S + V, S + V: Mặc dù …
S + V + because + S + V: … bởi vì …
S + V + because of + cụm danh từ/ V_ing: … bởi vì …
S + V, but + S + V: … nhưng …
Cấu trúc “so … that”: S + be + so + adj + that + S + V: … quá làm sao đến nỗi …
Mặc dù tôi yêu công việc của mình nhưng tôi không thích mặc đồng phục.
A. Tôi ghét mặc đồng phục vì tôi yêu công việc của mình. => sai nghĩa
B. Tôi yêu công việc của mình vì đồng phục của nó. => sai nghĩa
C. Tôi yêu công việc của mình nhưng tôi không thích mặc đồng phục.
D. Đồng phục xấu đến mức tôi không thích mặc nó. => sai nghĩa
Chọn C
2. A
Cấu trúc “such … that”: S + V + such + cụm danh từ + that + S + V: … quá làm sao đến nỗi …
S + V + because of + cụm danh từ/ V_ing: … bởi vì …
Cấu trúc “so … that”: S + be + so + adj + that + S + V: … quá làm sao đến nỗi …
Đó là một ngày nhiều gió đến mức họ phải hủy buổi diễn tập.
A. Họ phải trì hoãn buổi tập vì một ngày nhiều gió.
B. sai ngữ pháp: “such” => “so”
C. Trời quá gió đến mức họ đã hủy chuyến bay diễn tập mà không báo trước. => sai nghĩa
D. Gió mạnh đến mức họ phải hoãn buổi diễn tập. => sai nghĩa
Chọn A
3. B
Cấu trúc: S + V + although + S + V: … mặc dù …
S + V, but + S + V: … nhưng …
S + V, so + S + V: … vì vậy … (chỉ kết quả)
Anh ấy muốn trở thành một nhà báo mặc dù anh ấy có tài khiêu vũ.
A. Anh ấy là một vũ công tài năng đang làm việc cho một tờ báo địa phương. => sai nghĩa
B. Anh ấy khiêu vũ rất giỏi nhưng anh ta lại mơ ước trở thành nhà báo.
C. Anh ấy là một nhà báo xuất sắc chuyên viết về các tài năng khiêu vũ. => sai nghĩa
D. Anh ấy khiêu vũ rất giỏi nên muốn trở thành một vũ công. => sai nghĩa
Chọn B
4. B
Cấu trúc: Although + S + V, S + V: Mặc dù …
S + V + because of + cụm danh từ/ V_ing: … bởi vì …
S + V + because + S + V: … bởi vì …
Có quá nhiều khách hàng ở cửa hàng đến nỗi tôi phải làm thêm giờ.
A. Mặc dù có rất nhiều khách hàng ở cửa hàng nhưng tôi vẫn phải làm thêm giờ. => sai nghĩa
B. Tôi phải làm việc muộn hơn thường lệ vì lượng khách hàng ở cửa hàng quá đông.
C. Khách hàng ở cửa hàng yêu cầu tôi làm thêm giờ. => sai nghĩa
D. Tôi về nhà sớm vì ở cửa hàng không có nhiều khách hàng. => sai nghĩa
Chọn B
5. A
Cấu trúc: S + V + because/ since/ as + S + V: … bởi vì …
S + V + thanks to + cụm danh từ/ V_ing: … nhờ vào …
Cấu trúc “too … to”: S + be + too + adj + (for O) + to V nguyên thể: … quá làm sao để làm gì
Although + S + V, S + V: Mặc dù …
Tom sẽ là một bác sĩ phẫu thuật giỏi vì anh ấy bình tĩnh và quyết đoán.
A. Tom sẽ là một bác sĩ phẫu thuật giỏi nhờ sự điềm tĩnh và quyết đoán của anh ấy.
B. Tom quá bình tĩnh để trở thành một bác sĩ phẫu thuật giỏi. => sai nghĩa
C. Mặc dù Tom bình tĩnh và quyết đoán nhưng anh ấy không thể trở thành một bác sĩ phẫu thuật giỏi. => sai nghĩa
D. Tom bình tĩnh và quyết đoán vì anh ấy là một bác sĩ phẫu thuật giỏi. => sai nghĩa
Chọn A
Bài 3
3. Write a paragraph (100 - 120 words) to describe your dream job. Use the following questions as cues. (Viết một đoạn văn (100 – 120 từ) mô tả công việc mơ ước của bạn. Sử dụng các câu hỏi sau đây làm gợi ý.)
- What is your dream job?
(Công việc trong mơ của bạn là gì?)
- What will you do in this job?
(Bạn sẽ làm gì trong công việc này?)
- What skills and personal qualities will you need to do the job?
(Bạn cần những kỹ năng và phẩm chất cá nhân nào để thực hiện công việc?)
- Why do you want to do this job?
(Tại sao bạn muốn làm công việc này?)
Lời giải chi tiết:
My dream job is to be a painter, immersed in the world of colors, shapes, and emotions that can be conveyed through art. In this role, I would spend my days creating vibrant and meaningful pieces that resonate with viewers on a profound level. To excel, I would need a keen eye for detail, creativity to innovate, and technical skills to master various painting techniques. Patience and perseverance are crucial qualities, as art often requires time and dedication to perfect. I am drawn to this profession because of the freedom it offers to express myself uniquely and connect with others through visual storytelling. The ability to evoke emotions and provoke thought through my artwork is incredibly fulfilling, making every canvas a new opportunity to share a piece of my imagination with the world.
Tạm dịch đoạn văn:
Công việc mơ ước của tôi là trở thành một họa sĩ, đắm mình trong thế giới của màu sắc, hình khối và cảm xúc có thể được truyền tải qua nghệ thuật. Với công việc này, tôi sẽ dành cả ngày để tạo ra những tác phẩm sống động và ý nghĩa, gây được tiếng vang sâu sắc cho người xem. Để trở nên xuất sắc, tôi cần có con mắt tinh tường về chi tiết, khả năng sáng tạo để đổi mới và kỹ năng kỹ thuật để thành thạo các kỹ thuật vẽ khác nhau. Kiên nhẫn và kiên trì là những phẩm chất quan trọng, vì nghệ thuật thường đòi hỏi thời gian và sự cống hiến để hoàn thiện. Tôi bị cuốn hút vào nghề này vì nó mang lại sự tự do để thể hiện bản thân một cách độc đáo và kết nối với những người khác thông qua cách kể chuyện bằng hình ảnh. Khả năng khơi gợi cảm xúc và khơi gợi suy nghĩ thông qua tác phẩm nghệ thuật của tôi vô cùng thỏa mãn, khiến mỗi bức tranh trở thành một cơ hội mới để chia sẻ một phần trí tưởng tượng của tôi với thế giới.
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 11. Electronic devices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Writing - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Reading - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 11. Electronic devices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Writing - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Reading - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success