Vocabulary & Grammar - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success>
1. Choose the correct option A, B, C, or D to complete each sentence. 2. Complete the following tasks. a. Choose the option which is CLOSEST in meaning to the underlined word / phrase in each sentence.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 9 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - KHTN - Lịch sử và Địa lí
Bài 1
1. Choose the correct option A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn phương án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. Ms Hoa is a skillful _____ who makes beautiful and unique dresses.
A. hairdresser
B. mechanic
C. tailor
D. assembly worker
2. He didn’t think much about what _____ he would do when he grew up.
A. job
B. career
C. task
D. duty
3. A software engineer is a _____ job. You may need to work through the night occasionally.
A. repetitive
B. demanding
C. basic
D. regular
4. You want to become a surgeon? Are you _____ enough?
A. fashionable
B. calm
C. stressful
D. well-paid
5. She had a successful _____ in education and retired at the age of 58.
A. employment
B. occupation
C. work
D. career
6. James can do basic maths and use a cash register, so he can work as a _____.
A. store cashier
B. maths teacher
C. garment worker
D. software engineer
7. He received _____ training in healthcare and earned a university degree in it.
A. informal
B. basic
C. formal
D. lifelong
8. Teaching is a _____ job, especially when you see your students grow up and succeed.
A. stressful
B. boring
C. well-paid
D. rewarding
Lời giải chi tiết:
1. C
A. hairdresser (n): thợ làm tóc
B. mechanic (n): thợ máy
C. tailor (n): thợ may
D. assembly worker (n): công nhân lắp ráp
Ms Hoa is a skillful tailor who makes beautiful and unique dresses.
(Cô Hoa là một thợ may lành nghề, người may được những chiếc váy đẹp và độc đáo.)
2. A
A. job (n): công việc
B. career (n): ngành nghề
C. task (n): nhiệm vụ
D. duty (n): trách nghiệm
He didn’t think much about what job he would do when he grew up.
(Cậu bé không nghĩ nhiều về công việc mình sẽ làm khi lớn lên.)
3. B
A. repetitive (adj): lặp đi lặp lại
B. demanding (adj): đòi hỏi cao
C. basic (adj): cơ bản
D. regular (adj): thường xuyên
A software engineer is a demanding job. You may need to work through the night occasionally.
(Kỹ sư phần mềm là một công việc đòi hỏi nhiều nỗ lực. Đôi khi bạn có thể phải làm việc xuyên đêm.)
4. B
A. fashionable (adj): hợp thời trang
B. calm (adj): bình tĩnh
C. stressful (adj): căng thẳng
D. well-paid (adj): được trả lương cao
You want to become a surgeon? Are you calm enough?
(Bạn muốn trở thành bác sĩ phẫu thuật? Bạn có đủ bình tĩnh không?)
5. D
A. employment (n): việc làm => danh từ không đếm được
B. occupation (n): nghề nghiệp
C. work (n): công việc, chỗ làm => danh từ không đếm được
D. career (n): ngành nghề => cụm: career in something: ngành nghề trong lĩnh vực gì
She had a successful career in education and retired at the age of 58.
(Bà đã có sự nghiệp thành công trong lĩnh vực giáo dục và nghỉ hưu ở tuổi 58.)
6. A
A. store cashier: nhân viên thu ngân cửa hàng
B. maths teacher: giáo viên toán
C. garment worker: công nhân may
D. software engineer: kỹ sư phần mềm
James can do basic maths and use a cash register, so he can work as a store cashier.
(James có thể tính toán cơ bản và sử dụng máy tính tiền nên có thể làm nhân viên thu ngân cho một cửa hàng.)
7. C
A. informal (adj): không chính thức
B. basic (adj): cơ bản
C. formal (adj): chính thức
D. lifelong (adj): suốt đời
He received formal training in healthcare and earned a university degree in it.
(Ông đã được đào tạo chính quy về chăm sóc sức khỏe và lấy được bằng đại học về chuyên ngành này.)
8. D
A. stressful (adj): căng thẳng
B. boring (adj): nhàm chán
C. well-paid (adj): được trả lương cao
D. rewarding (adj): đáng làm, bổ ích
Teaching is a rewarding job, especially when you see your students grow up and succeed.
(Dạy học là một công việc đáng làm, đặc biệt là khi bạn thấy học sinh của mình trưởng thành và thành công.)
Bài 2 a
2. Complete the following tasks.
(Hoàn thành các nhiệm vụ sau.)
a. Choose the option which is CLOSEST in meaning to the underlined word / phrase in each sentence.
(Chọn phương án có nghĩa GẦN NHẤT với từ / cụm từ được gạch chân trong mỗi câu.)
1. Mr Toan earns a living by selling dairy products.
A. lives happily
B. gains money
C. earns his life
D. makes money
2. A nail artist needs both hands-on training and knowledge of nail care and products.
A. theoretical
B. abstract
C. practical
D. understandable
3. Career orientation programmes help students understand their career choices and the job markets.
A. guidance
B. ladder
C. loss
D. change
Lời giải chi tiết:
1. D |
2. C |
3. A |
1. D
earn a living: kiếm sống
A. lives happily: sống hạnh phúc
B. gains money => không có cụm này
C. earns his life: phấn đấu, phát triển và thích nghi với cuộc sống
D. makes money: kiếm được tiền
=> earn a living = makes money: kiếm được tiền
Mr Toan earns a living by selling dairy products.
(Ông Toàn kiếm sống bằng nghề bán các sản phẩm từ sữa.)
2. C
hands-on (adj): thực hành
A. theoretical (adj): thuộc về lý thuyết
B. abstract (adj): trừu tượng
C. practical (adj): thực tế, thực tiễn
D. understandable (adj): có thể hiểu được
=> hands-on = practical: thực hành
A nail artist needs both hands-on training and knowledge of nail care and products.
(Một thợ làm móng cần được đào tạo thực hành và có kiến thức về cách chăm sóc móng cũng như các sản phẩm làm móng.)
3. A
orientation (n): sự định hướng
A. guidance (n): sự hướng dẫn
B. ladder (n): cái thang
C. loss (n): sự mất mát
D. change (n): sự thay đổi
=> orientation = guidance: sự hướng dẫn
Career orientation programmes help students understand their career choices and the job markets.
(Các chương trình định hướng nghề nghiệp giúp sinh viên hiểu rõ lựa chọn nghề nghiệp và thị trường việc làm của mình.)
Bài 2 b
b. Choose the option which is OPPOSITE in meaning to the underlined word / phrase in each sentence.
(Chọn phương án trái ngược về nghĩa với từ / cụm từ được gạch chân trong mỗi câu.)
4. He hates jobs which involve repetitive tasks. He likes changes and new things.
A. same
B. creative
C. similar
D. monotonous
5. Mr Lam is a decisive leader. He makes decisions quickly and reasonably.
A. determined
B. strong-minded
C. firm
D. undecided
Lời giải chi tiết:
4. B |
5. D |
4. B
repetitive (adj): lặp đi lặp lại
A. same (adj): giống nhau
B. creative (adj): sáng tạo
C. similar (adj): tương tự
D. monotonous (adj): đơn điệu
=> repetitive >< creative
He hates jobs which involve repetitive tasks. He likes changes and new things.
(Anh ấy ghét những công việc có nhiệm vụ lặp đi lặp lại. Anh ấy thích sự thay đổi và những điều mới mẻ.)
5. D
decisive (adj): quyết định, kiên quyết, quyết đoán
A. determined (adj): quyết tâm
B. strong-minded (adj): mạnh mẽ
C. firm (adj): kiên định
D. undecided (adj): chưa quyết định
=> decisive >< undecided
Mr Lam is a decisive leader. He makes decisions quickly and reasonably.
(Ông Lâm là một nhà lãnh đạo quyết đoán. Ông đưa ra quyết định nhanh chóng và hợp lý.)
Bài 3
3. Choose a job from the box for each person. Write the appropriate job in the given space.
(Chọn một công việc từ khung cho mỗi người. Viết công việc phù hợp vào chỗ trống cho sẵn.)
mechanic – chef – waiter – software engineer – tour guide – cashier |
1. Emily: I want to prepare food at an Italian restaurant. I’ll get training at a cooking school. → _____
2. Sam: I’m keen on reading about historical sites in the city. I want to explain them to visitors to my city. → _____
3. Minh: My father designs mobile applications and computer programmes. I want to do that type of work. → _____
4. Tracy: The store where I work is very busy. There are long lines of customers at my check-out counter. Sometimes I’m tired, but I try to be calm and helpful. → _____
5. Peter: At first, I made some mistakes with the customers’ orders and was a bit slow to serve them. However, things got better. I’ll do this part-time job again next summer. → _____
6. Tim: I’m curious about cars. I want to learn about how their engines work and how to fix their problems. → _____
Lời giải chi tiết:
1. chef |
2. tour guide |
3. software engineer |
4. cashier |
5. waiter |
6. mechanic |
1.
chef (n): đầu bếp
Emily: I want to prepare food at an Italian restaurant. I’ll get training at a cooking school. → chef
(Emily: Tôi muốn chế biến đồ ăn tại một nhà hàng Ý. Tôi sẽ được đào tạo tại một trường dạy nấu ăn. → đầu bếp)
2.
tour guide (n): hướng dẫn viên du lịch
Sam: I’m keen on reading about historical sites in the city. I want to explain them to visitors to my city. → tour guide
(Sam: Tôi thích đọc về các địa điểm lịch sử trong thành phố. Tôi muốn giải thích chúng cho du khách đến thăm thành phố của tôi. → hướng dẫn viên du lịch)
3.
software engineer: kỹ sư phần mềm
Minh: My father designs mobile applications and computer programmes. I want to do that type of work. → software engineer
(Minh: Bố tôi thiết kế ứng dụng di động và chương trình máy tính. Tôi muốn làm công việc đó. → kỹ sư phần mềm)
4.
cashier (n): nhân viên thu ngân
Tracy: The store where I work is very busy. There are long lines of customers at my check-out counter. Sometimes I’m tired, but I try to be calm and helpful. → cashier
(Tracy: Cửa hàng nơi tôi làm việc rất bận rộn. Có rất nhiều khách hàng xếp hàng dài tại quầy thanh toán của tôi. Đôi khi tôi mệt mỏi, nhưng tôi cố gắng bình tĩnh và giúp nhiều người nhất có thể. → thu ngân)
5.
waiter (n): bồi bàn
Peter: At first, I made some mistakes with the customers’ orders and was a bit slow to serve them. However, things got better. I’ll do this part-time job again next summer. → waiter
(Peter: Lúc đầu, tôi đã mắc một số lỗi với yêu cầu gọi món của khách hàng và phục vụ hơi chậm. Tuy nhiên, mọi thứ đã tốt hơn. Tôi sẽ làm công việc bán thời gian này một lần nữa vào mùa hè tới. → bồi bàn)
6.
mechanic (n): thợ máy
Tim: I’m curious about cars. I want to learn about how their engines work and how to fix their problems. → mechanic
(Tim: Tôi tò mò về ô tô. Tôi muốn tìm hiểu về cách động cơ của chúng hoạt động và cách khắc phục sự cố của chúng. → thợ máy)
Bài 4
4. Choose the correct option A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn phương án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. Helen got the job _____ she thought she couldn’t get it.
A. because
B. and
C. though
D. since
2. She got a pay rise _____ she worked very hard.
A. so
B. since
C. although
D. however
3. The road was _____ congested that I arrived at the airport late.
A. such
B. too
C. very
D. so
4. _____ the library was too noisy, she couldn’t concentrate on her lesson.
A. Since
B. So
C. Although
D. But
5. Liz felt lucky _____ her aunt gave her invaluable advice on career choice.
A. although
B. but
C. so
D. because
6. It was _____ a demanding job that Tim couldn’t manage to do it.
A. such
B. very
C. so
D. too
7. Minh couldn’t sleep _____ he was so anxious about his job interview the next day.
A. although
B. so
C. because
D. however
8. The tailor was _____ rude that almost none of the customers like her.
A. little
B. enough
C. so
D. such
Lời giải chi tiết:
1. C
A. because + S + V: bởi vì (chỉ nguyên nhân)
B. and + S + V: và (thêm ý)
C. though + S + V: mặc dù
D. since + S + V: bởi vì (chỉ nguyên nhân)
Helen got the job though she thought she couldn’t get it.
(Helen đã nhận được công việc mặc dù cô ấy nghĩ mình không thể có được nó.)
2. B
A. so + S + V: vì vậy (chỉ kết quả)
B. since + S + V: bởi vì (chỉ nguyên nhân)
C. although + S + V: mặc dù
D. however, S + V: tuy nhiên
She got a pay rise since she worked very hard.
(Cô ấy được tăng lương vì cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ.)
3. D
A. such + cụm danh từ + that + S + V: thật là làm sao đến nỗi
B. too + adj/ adv + (for O) + to V nguyên thể: quá làm sao (cho ai) để làm gì
C. very + adj/ adv: rất
D. so + adj/ adv + that + S + V: quá làm sao đến nỗi
Tính từ “congested” – tắc nghẽn
The road was so congested that I arrived at the airport late.
(Đường sá tắc nghẽn đến mức tôi đến sân bay muộn.)
4. A
A. Since + S + V, …: bởi vì … (chỉ nguyên nhân)
B. So + S + V: vì vậy (chỉ kết quả)
C. Although + S + V, …: mặc dù …
D. But + S + V: Nhưng … (chỉ sự đối lập)
Since the library was too noisy, she couldn’t concentrate on her lesson.
(Vì thư viện quá ồn ào nên cô ấy không thể tập trung vào bài học.)
5. D
A. although + S + V: mặc dù
B. but + S + V: nhưng … (chỉ sự đối lập)
C. so + S + V: vì vậy (chỉ kết quả)
D. because + S + V: bởi vì (chỉ nguyên nhân)
Liz felt lucky because her aunt gave her invaluable advice on career choice.
(Liz cảm thấy may mắn vì dì của cô đã cho cô lời khuyên vô giá về việc lựa chọn nghề nghiệp.)
6. A
A. such + cụm danh từ + that + S + V: thật là làm sao đến nỗi
B. very + adj/ adv: rất
C. so + adj/ adv + that + S + V: quá làm sao đến nỗi
D. too + adj/ adv + (for O) + to V nguyên thể: quá làm sao (cho ai) để làm gì
Cụm danh từ “a demanding job” – một công việc đòi hỏi cao
It was such a demanding job that Tim couldn’t manage to do it.
(Đó là một công việc quá khó khăn đến nỗi Tim không thể nào làm được.)
7. C
A. although + S + V: mặc dù
B. so + S + V: vì vậy (chỉ kết quả)
C. because + S + V: bởi vì (chỉ nguyên nhân)
D. however, S + V: tuy nhiên
Minh couldn’t sleep because he was so anxious about his job interview the next day.
(Minh không thể ngủ được vì quá lo lắng về buổi phỏng vấn xin việc vào ngày hôm sau.)
8. C
A. little: một chút
B. enough: đủ => cấu trúc: S + V + adj/ adv + enough + (for O) + to V nguyên thể: đủ làm sao để làm gì
C. so + adj/ adv + that + S + V: quá làm sao đến nỗi
D. such + cụm danh từ + that + S + V: thật là làm sao đến nỗi
The tailor was so rude that almost none of the customers like her.
(Người thợ may thô lỗ đến mức hầu như không có khách hàng nào thích cô ấy.)
Bài 5
5. Rewrite each sentence, using the given word in brackets.
(Viết lại mỗi câu, sử dụng từ cho sẵn trong ngoặc.)
1. He was a decisive doctor. He was able to save the patient with his quick decision. (such)
→ __________________________________________________________________________
2. Airline pilots are well-paid, but their job is stressful. (Although)
→ __________________________________________________________________________
3. The traffic was too chaotic. The traffic police had a hard time controlling the vehicle flow. (that)
→ __________________________________________________________________________
4. The manager is very easy-going. He fails to get his workers to follow the rules. (such)
→ __________________________________________________________________________
5. Ann will be an excellent fashion designer. She has a good sense of style. (because)
→ __________________________________________________________________________
6. Her computer operates on the company’s local network. She couldn’t check her personal emails. (Since)
→ __________________________________________________________________________
7. She came to the interview too late. The manager refused to talk with her. (that)
→ __________________________________________________________________________
8. James was a good cook, but his food stall was not popular with customers. (Though)
→ __________________________________________________________________________
Lời giải chi tiết:
1.
Cấu trúc: S + V + such + cụm danh từ + that + S + V: thật là làm sao đến nỗi
He was a decisive doctor. He was able to save the patient with his quick decision.
(Ông ấy là một bác sĩ quyết đoán. Ông ấy có thể cứu được bệnh nhân bằng quyết định nhanh chóng của mình.)
→ He was such a decisive doctor that he was able to save the patient with his quick decision.
(Ông ấy là một bác sĩ quyết đoán đến mức ông ấy có thể cứu được bệnh nhân bằng quyết định nhanh chóng của mình.)
2.
Cấu trúc: Although + S + V, S + V: Mặc dù …
Airline pilots are well-paid, but their job is stressful.
(Phi công hàng không được trả lương cao, nhưng công việc của họ rất căng thẳng.)
→ Although airline pilots are well-paid, their job is stressful.
(Mặc dù phi công hàng không được trả lương cao, nhưng công việc của họ rất căng thẳng.)
3.
Cấu trúc: S + V + so + adj/ adv + that + S + V: quá làm sao đến nỗi
The traffic was too chaotic. The traffic police had a hard time controlling the vehicle flow.
(Giao thông quá hỗn loạn. Cảnh sát giao thông gặp khó khăn trong việc kiểm soát luồng xe.)
→ The traffic was so chaotic that the traffic police had a hard time controlling the vehicle flow.
(Giao thông quá hỗn loạn đến mức cảnh sát giao thông gặp khó khăn trong việc kiểm soát luồng xe.)
4.
Cấu trúc: S + V + such + cụm danh từ + that + S + V: thật là làm sao đến nỗi
The manager is very easy-going. He fails to get his workers to follow the rules.
(Người quản lý rất dễ tính. Anh ta không bắt nhân viên của mình tuân thủ các quy tắc.)
→ The manager is such an easy-going person that he fails to get his workers to follow the rules.
(Người quản lý là một người dễ tính đến mức anh ta không bắt nhân viên của mình tuân thủ các quy tắc.)
5.
Cấu trúc: S + V + because + S + V: … bởi vì … (chỉ nguyên nhân)
Ann will be an excellent fashion designer. She has a good sense of style.
(Ann sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc. Cô ấy có khiếu thẩm mỹ tốt.)
→ Ann will be an excellent fashion designer because she has a good sense of style.
(Ann sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc vì cô ấy có khiếu thẩm mỹ tốt.)
6.
Cấu trúc: Since + S + V, S + V: Bởi vì … (chỉ nguyên nhân)
Her computer operates on the company’s local network. She couldn’t check her personal emails.
(Máy tính của cô ấy hoạt động trên mạng cục bộ của công ty. Cô ấy không thể kiểm tra email cá nhân của mình.)
→ Since her computer operates on the company’s local network, she couldn’t check her personal emails.
(Vì máy tính của cô ấy hoạt động trên mạng cục bộ của công ty nên cô ấy không thể kiểm tra email cá nhân của mình.)
7.
Cấu trúc: S + V + so + adj/ adv + that + S + V: quá làm sao đến nỗi
She came to the interview too late. The manager refused to talk with her.
(Cô ấy đến phỏng vấn quá muộn. Người quản lý từ chối nói chuyện với cô ấy.)
→ She came to the interview so late that the manager refused to talk with her.
(Cô ấy đến phỏng vấn quá muộn đến mức người quản lý từ chối nói chuyện với cô ấy.)
8.
Cấu trúc: Though + S + V, S + V: Mặc dù …
James was a good cook, but his food stall was not popular with customers.
(James là một đầu bếp giỏi, nhưng quầy hàng đồ ăn của anh ấy không được khách hàng ưa chuộng.)
→ Although James was a good cook, his food stall was not popular with customers.
(Mặc dù James là một đầu bếp giỏi, nhưng quầy hàng đồ ăn của anh ấy không được khách hàng ưa chuộng.)
Bài 6
6. Find eight mistakes in the text below and correct them.
(Tìm tám lỗi sai trong văn bản dưới đây và sửa chúng.)
These days, many parents have difficulty giving career advice to their children so what they experienced in the past was not the same as now. Changes in the job market are such frequent that it is not easy to predict the job market. Although machines are taking over many jobs, several parents are not confident about suggesting to their children which job to do. Besides, parents whose have straightforward career paths may not be able to persuade their children to stay in a job for life as they did. Since new jobs don’t always help young people earn much money, they still try them though they are interested in trying new things. However, choosing a career is so an important decision that young people need a lot of advice. Though, parents should keep an inquiring mind about the current job situation to help them with this.
Lời giải chi tiết:
1.
Cấu trúc: S + V + so + S + V: … vì vậy … (chỉ kết quả)
S + V + because + S + V: … vì … (chỉ nguyên nhân)
Sửa: “so” => “because”
These days, many parents have difficulty giving career advice to their children because what they experienced in the past was not the same as now.
(Ngày nay, nhiều bậc phụ huynh gặp khó khăn trong việc tư vấn nghề nghiệp cho con cái vì những gì họ trải qua trong quá khứ không giống như bây giờ.)
2.
Cấu trúc: S + V + such + cụm danh từ + that + S + V: thật là làm sao đến nỗi
S + V + so + adj/ adv + that + S + V: quá làm sao đến nỗi
Sửa: “such” => “so”
Changes in the job market are so frequent that it is not easy to predict the job market.
(Thị trường việc làm thay đổi thường xuyên đến mức không dễ để dự đoán thị trường việc làm.)
3.
Cấu trúc: Although + S + V, S + V: Mặc dù …
Because + S + V, S + V: Bởi vì … (chỉ nguyên nhân)
Sửa: “Although” => “Because”
Because machines are taking over many jobs, several parents are not confident about suggesting to their children which job to do.
(Vì máy móc đang thay thế nhiều công việc nên một số bậc phụ huynh không tự tin gợi ý cho con mình nên làm công việc nào.)
4.
whose + N + V: của … (thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)
who + V: người mà (thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)
Sửa: “whose” => “who”
Besides, parents who have straightforward career paths may not be able to persuade their children to stay in a job for life as they did.
(Bên cạnh đó, những bậc phụ huynh có con đường sự nghiệp rõ ràng có thể không thuyết phục được con mình gắn bó với một công việc suốt đời như họ đã từng.)
5.
Cấu trúc: Since + S + V, S + V: Bởi vì … (chỉ nguyên nhân)
Although + S + V, S + V: Mặc dù …
Sửa: “Since” => “Although”
Although new jobs don’t always help young people earn much money, they still try them …
(Mặc dù công việc mới không phải lúc nào cũng giúp người trẻ kiếm được nhiều tiền, nhưng họ vẫn thử …)
6.
Cấu trúc: S + V + though + S + V, S + V: mặc dù …
S + V + because + S + V: bởi vì … (chỉ nguyên nhân)
Sửa: “though” => “because”
Although new jobs don’t always help young people earn much money, they still try them because they are interested in trying new things.
(Mặc dù công việc mới không phải lúc nào cũng giúp người trẻ kiếm được nhiều tiền, nhưng họ vẫn thử vì họ thích thử những điều mới mẻ.)
7.
Cấu trúc: S + V + so + adj/ adv + that + S + V: quá làm sao đến nỗi
S + V + such + cụm danh từ + that + S + V: thật là làm sao đến nỗi
Sửa: “so” => “such”
However, choosing a career is such an important decision that young people need a lot of advice.
(Tuy nhiên, việc lựa chọn nghề nghiệp là một quyết định quan trọng đến mức người trẻ cần rất nhiều lời khuyên.)
8.
Cấu trúc: Though + S + V, S + V: Mặc dù …
Therefore, S + V: Do đó …
Sửa: “Though” => “Therefore”
Therefore, parents should keep an inquiring mind about the current job situation to help them with this.
(Do đó, cha mẹ nên luôn tìm hiểu về tình hình công việc hiện tại để giúp họ trong việc này.)
Đoạn văn hoàn chỉnh:
These days, many parents have difficulty giving career advice to their children because what they experienced in the past was not the same as now. Changes in the job market are so frequent that it is not easy to predict the job market. Because machines are taking over many jobs, several parents are not confident about suggesting to their children which job to do. Besides, parents who have straightforward career paths may not be able to persuade their children to stay in a job for life as they did. Although new jobs don’t always help young people earn much money, they still try them because they are interested in trying new things. However, choosing a career is such an important decision that young people need a lot of advice. Therefore, parents should keep an inquiring mind about the current job situation to help them with this.
Tạm dịch đoạn văn:
Ngày nay, nhiều bậc phụ huynh gặp khó khăn trong việc tư vấn nghề nghiệp cho con cái vì những gì họ trải qua trong quá khứ không giống như bây giờ. Thị trường việc làm thay đổi thường xuyên đến mức không dễ để dự đoán thị trường việc làm. Vì máy móc đang thay thế nhiều công việc nên một số bậc phụ huynh không tự tin gợi ý cho con mình nên làm công việc nào. Bên cạnh đó, những bậc phụ huynh có con đường sự nghiệp rõ ràng có thể không thuyết phục được con mình gắn bó với một công việc suốt đời như họ đã từng. Mặc dù công việc mới không phải lúc nào cũng giúp người trẻ kiếm được nhiều tiền, nhưng họ vẫn thử vì họ thích thử những điều mới mẻ. Tuy nhiên, việc lựa chọn nghề nghiệp là một quyết định quan trọng đến mức người trẻ cần rất nhiều lời khuyên. Do đó, cha mẹ nên luôn tìm hiểu về tình hình công việc hiện tại để giúp họ trong việc này.
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 11. Electronic devices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Writing - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Reading - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 11. Electronic devices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Writing - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Reading - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success