Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 9 Global Success


1. Choose A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. (0.8 pt) 2. Choose A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions. (0.4 pt)

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 9 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - KHTN - Lịch sử và Địa lí

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Choose A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. (0.8 pt)

(Chọn A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có phần gạch chân phát âm khác với ba từ còn lại trong mỗi câu hỏi sau. (0,8 điểm))

1.

A. unique

B. university

C. unusual

D. uniform

2.

A. decisive

B. repetitive

C. competitive

D. sensitive

3.

A. danger

B. anger

C. occasion

D. nation

4.

A. mouth

B. method

C. birthday

D. weather

Lời giải chi tiết:

1. C

2. A

3. B

4. D

1. C

A. unique /juˈniːk/

B. university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/

C. unusual /ʌnˈjuːʒuəl/

D. uniform /ˈjuːnɪfɔːm/

Phần gạch chân phương án C được phát âm là /ʌ/, còn lại phát âm là /juː/.

Chọn C

2. A

A. decisive /dɪˈsaɪsɪv/

B. repetitive /rɪˈpetətɪv/

C. competitive /kəmˈpetətɪv/

D. sensitive /ˈsensətɪv/

Phần gạch chân phương án A được phát âm là /aɪ/, còn lại phát âm là /ə/.

Chọn A

3. B

A. danger /ˈdeɪndʒə(r)/

B. anger /ˈæŋɡə(r)/

C. occasion /əˈkeɪʒn/

D. nation /ˈneɪʃn/

Phần gạch chân phương án B được phát âm là /æ/, còn lại phát âm là /eɪ/.

Chọn B

4. D

A. mouth /maʊθ/

B. method /ˈmeθəd/

C. birthday /ˈbɜːθdeɪ/

D. weather /ˈweðə(r)/

Phần gạch chân phương án D được phát âm là /ð/, còn lại phát âm là /θ/.

Chọn D

Bài 2

2. Choose A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions. (0.4 pt)

(Chọn A, B, C hoặc D để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại về vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau. (0,4 điểm))

5.

A. national

B. monument

C. translation

D. charity

6.

A. sodality

B. academic

C. individual

D. distribution

Lời giải chi tiết:

5. C

6. A

5. C

A. national /ˈnæʃnəl/

B. monument /ˈmɒnjumənt/

C. translation /trænzˈleɪʃn/

D. charity /ˈtʃærəti/

Phương án C có trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 1.

Chọn C

6. A

A. sodality /səʊˈdælɪtɪ/

B. academic /ˌækəˈdemɪk/

C. individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/

D. distribution /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/

Phương án A có trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 3.

Chọn A

Bài 3

3. Choose A, B, C, or D to indicate the most suitable response to complete each of the following questions. (0.4 pt)

(Chọn A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời phù hợp nhất để hoàn thành mỗi câu hỏi sau. (0,4 điểm))

7. Mum: Finish this task before you go out. _____

Son: Yes, I get it.

A. Got it?

B. Heard it?

C. Seen it?

D. Received it?

8. Mai: Hopefully, I will get a well-paid job after this vocational training course.

Teacher: _____

A. Never mind.

B. I hope not.

C. I hope so, too.

D. I hope you like it.

Lời giải chi tiết:

7. A

8. C

7. A

A. Con hiểu chưa?

B. Con nghe thấy chưa?

C. Con nhìn thấy chưa?

D. Con nhận được chưa?

Mum: Finish this task before you go out. Got it?

(Hoàn thành nhiệm vụ này trước khi con ra ngoài nhé. Con hiểu chưa?)

Son: Yes, I get it.

(Vâng, con hiểu rồi.)

8. C

A. Thôi bỏ đi.

B. Cô hy vọng là không.

C. Cô cũng hy vọng vậy.

D. Cô hy vọng em thích nó.

Mai: Hopefully, I will get a well-paid job after this vocational training course.

(Hy vọng là em sẽ có được một công việc lương cao sau khóa đào tạo nghề này.)

Teacher: I hope so, too.

(Cô cũng hy vọng vậy.)

Bài 4

4. Choose A, B, C, or D to indicate the word that is OPPOSITE in meaning to the underlined word in each of the following questions. (0.4 pt)

(Chọn A, B, C hoặc D để chỉ ra từ trái nghĩa với từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau. (0,4 điểm))

9. He has a challenging job, so he has to make every effort to do his best.

A. difficult

B. demanding

C. easy

D. interesting

10. My tablet has a lightweight aluminum case.

A. bright

B. heavy

C. portable

D. thick

Lời giải chi tiết:

9. C

10. B

9. C

challenging (adj): mang tính thách thức

A. difficult (adj): khó

B. demanding (adj): đòi hỏi cao

C. easy (adj): dễ

D. interesting (adj): thú vị

=> challenging >< easy

He has a challenging job, so he has to make every effort to do his best.

(Anh ấy có một công việc đầy thử thách nên anh ta phải cố gắng hết sức để làm tốt nhất.)

Chọn C

10. B

lightweight (adj): nhẹ

A. bright (adj): sáng sủa

B. heavy (adj): nặng

C. portable (adj): xách tay

D. thick (adj): dày

=> lightweight >< heavy

My tablet has a lightweight aluminum case.

(Máy tính bảng của tôi có vỏ nhôm nhẹ.)

Chọn B

Bài 5

5. Choose A, B, C or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions. (0.8 pt)

(Chọn A, B, C hoặc D để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu hỏi sau. (0,8 điểm))

11. Scientists suggest to build more natural reserves to protect wild endangered species.

A. to build

B. natural reserves

C. protect

D. endangered

12. The name of Earth, what is a Germanic word, means the “ground”.

A. name

B. what

C. word

D. “ground”

13. They advised that we turned off our smartphones while they are charging to protect the battery.

A. turned off

B. while

C. charging

D. protect

14. Since three fourths of our planet’s surface is covered with water, the amount of fresh water is just 3%.

A. Since

B. fourths

C. is covered

D. fresh water

Lời giải chi tiết:

11. A

12. B

13. A

14. A

11. A

Cấu trúc: S + suggest + V_ing: Ai đó gợi ý/ đề nghị làm gì

Sửa: “to build” => “building”

Scientists suggest building more natural reserves to protect wild endangered species.

(Các nhà khoa học đề xuất xây dựng thêm các khu bảo tồn thiên nhiên để bảo vệ các loài hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng.)

12. B

what: cái gì

which + V: cái mà (thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

Danh từu “Earth” – Trái đất => danh từ chỉ vật

Sửa: “what” => “which”

The name of Earth, which is a Germanic word, means the “ground”.

(Tên Trái Đất là một từ tiếng Đức, có nghĩa là “mặt đất”.)

13. A

Cấu trúc: S + advise + (that) + S + (should) + V nguyên thể: Ai đó khuyên ai nên làm gì

Sửa: “turned off” => “turn off”

They advised that we turn off our smartphones while they are charging to protect the battery.

(Họ khuyên chúng ta nên tắt điện thoại thông minh khi đang sạc để bảo vệ pin.)

14. A

Cấu trúc: Since + S + V, S + V: Bởi vì … (chỉ nguyên nhân)

Although + S + V, S + V: Mặc dù …

Sửa: “Since” => “Although”

Although three fourths of our planet’s surface is covered with water, the amount of fresh water is just 3%.

(Mặc dù ba phần tư bề mặt hành tinh của chúng ta được bao phủ bởi nước nhưng lượng nước ngọt chỉ chiếm 3%.)

Bài 6

6. Read the text below and choose A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions. (1.0 pt)

(Đọc văn bản bên dưới và chọn A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau. (1,0 điểm))

Digital technologies have remarkably changed teenagers’ life and work both positively and negatively. According to UNICEF, 71% of 15-24-year-olds are online and one third of Internet users are under 18 years old.

Teenagers benefit from the advances in technology. They have various devices like computers, tablets, smartphones, and applications to improve the ways they learn, broaden their relationships, and spend their leisure time. They have more opportunities to learn, get access to information, and use different communication channels inexpensively.

However, they also face many risks. First, there is a concern about children’s physical and mental health. Statistics show that teens spend less time doing physical activities, and many more teens suffer from obesity, bone and eye problems. Moreover, teens are also at risk of visiting websites which promote self-harm or suicide. In fact, cyber-bullying on the Internet has become more serious than bullying at school.

Schools and parents should guide children so that they can use devices wisely and not become victims of those devices and technologies.

Tạm dịch bài đọc:

Công nghệ số đã thay đổi đáng kể cuộc sống và công việc của thanh thiếu niên theo cả hướng tích cực và tiêu cực. Theo UNICEF, 71% thanh thiếu niên từ 15-24 tuổi trực tuyến và một phần ba người dùng Internet dưới 18 tuổi.

Thanh thiếu niên được hưởng lợi từ những tiến bộ của công nghệ. Họ có nhiều thiết bị như máy tính, máy tính bảng, điện thoại thông minh và các ứng dụng để cải thiện cách học tập, mở rộng các mối quan hệ và dành thời gian rảnh rỗi. Họ có nhiều cơ hội hơn để học tập, tiếp cận thông tin và sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau với chi phí thấp.

Tuy nhiên, họ cũng phải đối mặt với nhiều rủi ro. Đầu tiên, có mối quan tâm về sức khỏe thể chất và tinh thần của trẻ em. Thống kê cho thấy thanh thiếu niên dành ít thời gian hơn cho các hoạt động thể chất và nhiều thanh thiếu niên mắc bệnh béo phì, các vấn đề về xương và mắt. Hơn nữa, thanh thiếu niên cũng có nguy cơ truy cập vào các trang web khuyến khích tự làm hại bản thân hoặc tự tử. Trên thực tế, bắt nạt trên mạng Internet đã trở nên nghiêm trọng hơn bắt nạt ở trường học.

Nhà trường và phụ huynh nên hướng dẫn trẻ em để chúng có thể sử dụng các thiết bị một cách khôn ngoan và không trở thành nạn nhân của những thiết bị và công nghệ đó.

15. The passage is mainly about _____.

A. the benefits of digital technologies

B. the risks of digital technologies

C. the future of digital technologies

D. the pros and cons of digital technologies

16. What does the word “They” in paragraph 2 refer to?

A. Teenagers

B. Devices

C. Ways

D. Activities

17. What does the writer say about ONE of the benefits of digital technologies?

A. Teens can change relationships frequently.

B. Teens spend more on communication costs.

C. Information is more available to teens.

D. Teens have more leisure activities.

18. What is the phrase “at risk” in paragraph 3 closest in meaning to?

A. in danger

B. in fear

C. by chance

D. on occasion

19. What does the writer say about cyber-bullying?

A. It is more frequent now than in the past.

B. Bullying in cyber space is more serious than that offline.

C. There are more cases of bullying at school than in cyber space.

D. Cyber-bullying promotes suicide and self-harm.

Lời giải chi tiết:

15. D

16. A

17. C

18. A

19. B

15. D

Đoạn văn chủ yếu nói về _____.

A. lợi ích của công nghệ số

B. rủi ro của công nghệ số

C. tương lai của công nghệ số

D. ưu và nhược điểm của công nghệ số

Thông tin: Digital technologies have remarkably changed teenagers’ life and work both positively and negatively.

(Công nghệ số đã thay đổi đáng kể cuộc sống và công việc của thanh thiếu niên theo cả hướng tích cực và tiêu cực.)

Chọn D

16. A

Từ “They” trong đoạn 2 ám chỉ điều gì?

A. Thanh thiếu niên

B. Thiết bị

C. Cách thức

D. Hoạt động

Thông tin: Teenagers benefit from the advances in technology. They have various devices like computers, tablets, smartphones, and applications to improve the ways they learn, broaden their relationships, and spend their leisure time.

(Thanh thiếu niên được hưởng lợi từ những tiến bộ của công nghệ. Họ có nhiều thiết bị như máy tính, máy tính bảng, điện thoại thông minh và các ứng dụng để cải thiện cách học tập, mở rộng các mối quan hệ và dành thời gian rảnh rỗi.)

17. C

Tác giả nói gì về MỘT trong những lợi ích của công nghệ số?

A. Thanh thiếu niên có thể thay đổi mối quan hệ thường xuyên.

B. Thanh thiếu niên chi nhiều hơn cho chi phí giao tiếp.

C. Thanh thiếu niên có nhiều thông tin hơn.

D. Thanh thiếu niên có nhiều hoạt động giải trí hơn.

Thông tin: They have more opportunities to learn, get access to information, and use different communication channels inexpensively.

(Họ có nhiều cơ hội hơn để học tập, tiếp cận thông tin và sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau với chi phí thấp.)

Chọn C

18. A

Cụm từ “at risk” trong đoạn 3 có nghĩa gần nhất với cụm từ nào?

at risk: gặp nguy hiểm

A. in danger: gặp nguy hiểm

B. in fear: sợ hãi

C. by chance: tình cờ

D. on occasion: thỉnh thoảng

=> at risk = in danger: gặp nguy hiểm

Chọn A

19. B

Tác giả nói gì về nạn bắt nạt trên mạng?

A. Hiện nay tình trạng này diễn ra thường xuyên hơn so với trước đây.

B. Bắt nạt trên không gian mạng nghiêm trọng hơn so với ngoài đời thực.

C. Có nhiều trường hợp bắt nạt ở trường hơn là trên không gian mạng.

D. Bắt nạt trên mạng thúc đẩy hành vi tự tử và tự làm hại bản thân.

Thông tin: In fact, cyber-bullying on the Internet has become more serious than bullying at school.

(Trên thực tế, bắt nạt trên mạng Internet đã trở nên nghiêm trọng hơn bắt nạt ở trường học.)

Chọn B

Bài 7

7. Choose A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions. (2.6 pts)

(Chọn A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau. (2,6 điểm))

20. It takes Earth, _____ is the fifth largest planet in the solar system, about 365 days to complete its orbit around the Sun.

A. that

B. what

C. which

D. who

21. My friend recommended that I _____ think carefully of my real ability and interests before making a decision about my future career.

A. could

B. should

C. would

D. must

22. The seller suggested _____ I should buy a tablet instead of a laptop.

A. what

B. me

C. that

D. which

23. The school counselor advised the students _____ stay up too late.

A. to

B. not to

C. that

D. should

24. Parents may expect their children to study for a job _____ they like rather than one that their children like.

A. what

B. whose

C. when

D. which

25. _____ academic subjects are important, students should also learn skills to prepare for their future career.

A. Although

B. Because

C. As

D. Despite

26. I attended a course in teaching _____ I want to enter the teaching profession.

A. or

B. so

C. but

D. since

27. Writing novels is a passion of my mum, _____ job is not at all related to writing.

A. who

B. which

C. whose

D. what

28. I want to go straight to work after school; _____, most available vocational courses are not very practical.

A. because

B. however

C. although

D. since

29. The headmaster had a long talk with Mai and Ann, _____ are having to make career choices soon.

A. which

B. that

C. whose

D. who

30. The robot is _____ a smart vacuum cleaner _____ we feel it’s worth the price.

A. so - that

B. too - that

C. such - that

D. enough - that

31. The new smartphone has _____ many functions _____ it can replace many other devices like a camera or an iPod.

A. such - that

B. too - that

C. so - that

D. enough - that

32. The local government has built a new nature reserve ____ they can preserve endangered animals in the area.

A. so that

B. in order to

C. although

D. so as to

Lời giải chi tiết:

20. C

A. that + V: người/ thứ mà (thay thế cho danh từ chỉ người/ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ, không dùng sau dấu phẩy)

B. what: cái gì

C. which + V: thứ mà (thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

D. who + V: người mà (thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

Danh từ “Earth” – Trái đất => danh từ chỉ vật

It takes Earth, which is the fifth largest planet in the solar system, about 365 days to complete its orbit around the Sun.

(Trái Đất, hành tinh lớn thứ năm trong hệ mặt trời, mất khoảng 365 ngày để hoàn thành quỹ đạo quanh Mặt Trời.)

21. B

Cấu trúc: S + recommend + (that) + S + (should) + V nguyên thể: Ai đó khuyên ai nên làm gì

My friend recommended that I should think carefully of my real ability and interests before making a decision about my future career.

(Bạn tôi khuyên tôi nên suy nghĩ kỹ về khả năng và sở thích thực sự của mình trước khi đưa ra quyết định về nghề nghiệp tương lai.)

22. C

Cấu trúc: S + suggest + (that) + S + (should) + V nguyên thể: Ai đó gợi ý/ đề nghị ai nên làm gì

The seller suggested that I should buy a tablet instead of a laptop.

(Người bán gợi ý tôi nên mua máy tính bảng thay vì máy tính xách tay.)

23. B

Cấu trúc: S + advise + somebody + (not) + to V nguyên thể: Ai đó khuyên ai (không) nên làm gì

The school counselor advised the students not to stay up too late.

(Cố vấn nhà trường khuyên học sinh không nên thức quá khuya.)

24. D

A. what: cái gì

B. whose + N + S + V: của … (thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

C. when + S + V: khi mà (= giới từ + which, thay thế cho từ chỉ thời gian)

D. which + S + V: thứ mà (thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm tân ngữ)

Danh từu “a job” – công việc => danh từ chỉ vật

Parents may expect their children to study for a job which they like rather than one that their children like.

(Cha mẹ có thể mong đợi con cái mình học về một công việc mà họ thích thay vì công việc mà con cái họ thích.)

25. A

A. Although + S + V, S + V: Mặc dù …

B. Because + S + V, S + V: Bởi vì … (chỉ nguyên nhân)

C. As + S + V, S + V: Bởi vì … (chỉ nguyên nhân)

D. Despite + cụm danh từ/ V_ing, S + V: Mặc dù …

Although academic subjects are important, students should also learn skills to prepare for their future career.

(Mặc dù các môn học thuật rất quan trọng, sinh viên cũng nên học các kỹ năng để chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai của mình.)

26. D

A. or: hoặc

B. so: vì vậy (chỉ kết quả)

C. but: nhưng (chỉ ý đối lập)

D. since: vì (chỉ nguyên nhân)

I attended a course in teaching since I want to enter the teaching profession.

(Tôi đã tham gia một khóa học giảng dạy vì tôi muốn theo đuổi nghề giáo.)

27. C

A. who + V: người mà (thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

B. which + S + V: thứ mà (thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm tân ngữ)

C. whose + N + V: của … (thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

D. what: cái gì

Danh từ “my mum” – mẹ của tôi => dùng “whose” thay thế cho tính từ sở hữu “her”

Writing novels is a passion of my mum, whose job is not at all related to writing.

(Viết tiểu thuyết là niềm đam mê của mẹ tôi, mà công việc của bà không hề liên quan đến việc viết lách.)

28. B

A. because + S + V: bởi vì (chỉ nguyên nhân)

B. however, S + V: tuy nhiên (chỉ sự đối lập)

C. although + S + V: mặc dù

D. since + S + V: bởi vì (chỉ nguyên nhân)

I want to go straight to work after school; however, most available vocational courses are not very practical.

(Tôi muốn đi làm ngay sau khi học xong; tuy nhiên, hầu hết các khóa học nghề hiện có đều không thực tế lắm.)

29. D

A. which + V: thứ mà (thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò chủ ngữ)

B. that + V: người/ thứ mà (thay thế cho danh từ chỉ người/ vật, đóng vai trò chủ ngữ, không đứng sau dấu phẩy)

C. whose + N + V: của … (thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

D. who + V: người mà (thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò chủ ngữ)

Danh từ “Mai and Ann” – Mai và Ann => danh từ chỉ người

The headmaster had a long talk with Mai and Ann, who are having to make career choices soon.

(Hiệu trưởng đã có cuộc nói chuyện dài với Mai và Ann, những người sắp phải đưa ra lựa chọn nghề nghiệp.)

30. C

A. so - that => cấu trúc: S + V + so + adj/ adv + that + S + V: quá làm sao đến nỗi

B. too - that => sai, cấu trúc: S + V + too + adj/ adv + (for O) + to V nguyên thể: quá làm sao (cho ai) để làm gì

C. such - that => cấu trúc: S + V + such + cụm danh từ + that + S + V: quá làm sao đến nỗi

D. enough - that => sai, cấu trúc: S + V + adj/ adv + enough + (for O) + to V nguyên thể: đủ làm sao cho ai để làm gì

The robot is such a smart vacuum cleaner that we feel it’s worth the price.

(Robot hút bụi này thông minh đến mức chúng tôi thấy nó xứng đáng với số tiền bỏ ra.)

31. C

A. such - that => cấu trúc: S + V + such + cụm danh từ + that + S + V: quá làm sao đến nỗi

B. too - that => sai, cấu trúc: S + V + too + adj/ adv + (for O) + to V nguyên thể: quá làm sao (cho ai) để làm gì

C. so - that => cấu trúc: S + V + so + adj/ adv + that + S + V: quá làm sao đến nỗi

D. enough - that => sai, cấu trúc: S + V + adj/ adv + enough + (for O) + to V nguyên thể: đủ làm sao cho ai để làm gì

The new smartphone has so many functions that it can replace many other devices like a camera or an iPod.

(Chiếc điện thoại thông minh mới có nhiều chức năng đến mức nó có thể thay thế nhiều thiết bị khác như máy ảnh hoặc iPod.)

32. A

A. so that + S + V: để mà … (chỉ mục đích)

B. in order to + V nguyên thể: để … (chỉ mục đích)

C. although + S + V: mặc dù …

D. so as to + V nguyên thể: để … (chỉ mục đích)

The local government has built a new nature reserve so that they can preserve endangered animals in the area.

(Chính quyền địa phương đã xây dựng một khu bảo tồn thiên nhiên mới để họ có thể bảo tồn các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng trong khu vực.)

Bài 8

8. Choose A, B, C, or D to indicate the sentence that best combines each pair of the sentences below. (0.8 pt)

(Chọn A, B, C hoặc D để chỉ ra câu kết hợp tốt nhất mỗi cặp câu dưới đây. (0,8 điểm))

33. Steve Jobs was famous as an American inventor, designer, and businessman. He was the co-founder of Apple Inc.

A. Steve Jobs was famous as an American inventor, designer, and businessman who was the co-founder of Apple Inc.

B. Steve Jobs was famous as an American inventor, designer, and businessman, who is the co-founder of Apple Inc.

C. Steve Jobs, who was the co-founder of Apple Inc., was famous as an American inventor, designer, and businessman.

D. Steve Jobs who was the co-founder of Apple Inc. was famous as an American inventor, designer, and businessman.

34. Choosing a career is not an easy task. Each student has to think about it soon.

A. Each student has to think about choosing a career soon although it is not an easy task.

B. Choosing a career is not an easy task however each student has to think about it soon.

C. Each student has to think about choosing a career, what it is not an easy task.

D. Choosing a career is not an easy task, which each student has to think about it soon.

35. He doesn’t like academic subjects. He wants to go to university.

A. He doesn’t like academic subjects so he doesn’t want to go to university.

B. He doesn’t like academic subjects although he doesn’t want to go to university.

C. Although he doesn’t like academic subjects, he wants to go to university.

D. As he doesn’t like academic subjects, he doesn’t want to go to university.

36. Nha Trang is a beautiful beach city. My best friend comes from this city.

A. My best friend comes from this city, which is Nha Trang.

B. Nha Trang, which my best friend comes from, is a beautiful beach city.

C. Nha Trang which my best friend comes from is a beautiful beach city.

D. My best friend comes from Nha Trang which is a beautiful beach city.

Lời giải chi tiết:

33. C

34. A

35. C

36. B

33. C

who + V: người mà (thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

Danh từ riêng “Steve Jobs” => danh từ chỉ người, cần dùng mệnh đề quan hệ không xác định

Steve Jobs nổi tiếng là một nhà phát minh, nhà thiết kế và doanh nhân người Mỹ. Ông là người đồng sáng lập Apple Inc.

A. sai do không phải mệnh đề quan hệ không xác định, sai vị trí của mệnh đề quan hệ

B. sai vị trí của mệnh đề quan hệ

C. Steve Jobs, là người đồng sáng lập Apple Inc., nổi tiếng là một nhà phát minh, nhà thiết kế và doanh nhân người Mỹ.

D. sai ngữ pháp: cần dùng mệnh đề quan hệ không xác định, thiếu dấu phẩy

Chọn C

34. A

Cấu trúc: S + V + although + S + V: … mặc dù …

S + V; however, S + V: … tuy nhiên …

“which” có thể thay thế cho cả mệnh đề phía trước

Việc lựa chọn nghề nghiệp không phải là một nhiệm vụ dễ dàng. Mỗi học sinh phải suy nghĩ về nó sớm thôi.

A. Mỗi học sinh phải suy nghĩ về việc lựa chọn nghề nghiệp sớm thôi mặc dù đó không phải là một nhiệm vụ dễ dàng.

B. sai ngữ pháp: thiếu dấu trước và sau “however”

C. sai ngữ pháp: “what” => “which”

D. sai ngữ pháp: bỏ “it”

Chọn A

35. C

Cấu trúc: S + V + so + S + V: … vì vậy … (chỉ kết quả)

S + V + although + S + V: … mặc dù …

As + S + V, S + V: Bởi vì … (chỉ nguyên nhân)

Anh ấy không thích các môn học hàn lâm. Anh ấy muốn vào đại học.

A. Anh ấy không thích các môn học hàn lâm nên anh ấy không muốn vào đại học. => sai nghĩa

B. Anh ấy không thích các môn học hàn lâm mặc dù anh ấy không muốn vào đại học. => sai nghĩa

C. Mặc dù anh ấy không thích các môn học hàn lâm, anh ấy vẫn muốn vào đại học.

D. Vì anh ấy không thích các môn học hàn lâm nên anh ấy không muốn vào đại học. => sai nghĩa

Chọn C

36. B

which + V: thứ mà (thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

Danh từ riêng “Nha Trang” => danh từ chỉ vật, cần dùng mệnh đề quan hệ không xác định

Nha Trang là một thành phố biển xinh đẹp. Người bạn thân nhất của tôi đến từ thành phố này.

A. sai ngữ pháp: vị trí của mệnh đề quan hệ không đúng

B. Nha Trang, nơi người bạn thân nhất của tôi đến từ, là một thành phố biển xinh đẹp.

C. sai ngữ pháp: thiếu dấu phẩy

D. sai ngữ pháp: thiếu dấu phẩy

Chọn B

Bài 9

9. Choose A, B, C, or D to indicate the sentence that is closest in meaning in each of the following questions. (0.8 pt)

(Chọn A, B, C hoặc D để chỉ ra câu có nghĩa gần nhất trong mỗi câu hỏi sau. (0,8 điểm))

37. “Why don’t you join our clean-up activities?” Mai asked me.

A. Mai asked me not to join her clean-up activities.

B. Mai suggested that I should join her clean-up activities.

C. Mai suggested joining our clean-up activities.

D. Mai asked me why I don’t join her clean-up activities.

38. Technology is developing so fast that new items become obsolete very soon.

A. Many new items become obsolete very soon, but technology is developing so fast that.

B. Technology is developing too fast for new items to become obsolete soon.

C. Although technology is developing very fast, no new items become obsolete.

D. Many new items become obsolete very quickly as technology is developing so fast.

39. The flora and fauna of my area is very rich. It attracts many tourists every year.

A. The flora and fauna of my area is rich enough, so attract tourists every year.

B. The flora and fauna of my area is too rich to attract tourists every year.

C. My area has such rich flora and fauna that it attracts many tourists every year.

D. My area attracts many tourists every year has rich flora and fauna.

40. Although people have put more effort into saving planet Earth, it is facing many problems.

A. People have put more effort into saving it, so our planet is facing many problems.

B. People have put more effort into saving our planet or it is facing many problems.

C. People have put more effort into saving our planet because it is facing many problems.

D. People have put more effort into saving our planet; however, it is still facing many problems.

Lời giải chi tiết:

37. B

38. D

39. C

40. D

37. B

Cấu trúc: Why don’t you + V nguyên thể?: Tại sao bạn không làm gì? => câu đề nghị

Câu tường thuật: S + asked + O + (not) + to V nguyên thể: Ai đó yêu cầu ai (không) làm gì

S + suggested + (that) + S + (should) + V nguyên thể: Ai đó gợi ý ai nên làm gì

S + suggested + V_ing: Ai đó gợi ý làm gì

“Sao bạn không tham gia hoạt động dọn dẹp của chúng ta?” Mai hỏi tôi.

A. Mai bảo tôi không tham gia hoạt động dọn dẹp của cô ấy. => sai nghĩa

B. Mai gợi ý rằng tôi nên tham gia hoạt động dọn dẹp của cô ấy.

C. Mai gợi ý tham gia hoạt động dọn dẹp của chúng ta. => sai nghĩa

D. sai ngữ pháp: câu mời mọc đề nghị không dùng câu tường thuật câu hỏi

Chọn B

38. D

Cấu trúc: S + V + so + adj/ adv + that + S + V: quá làm sao đến nỗi

S + V, but + S + V: … nhưng … (chỉ sự đối lập)

S + V + too + adj/ adv + (for O) + to V nguyên thể: quá làm sao (cho ai) để làm gì

Although + S + V, S + V: Mặc dù …

S + V + as + S + V: … vì … (chỉ nguyên nhân)

Công nghệ đang phát triển quá nhanh đến nỗi những mặt hàng mới trở nên lỗi thời rất nhanh.

A. sai ngữ pháp + sai nghĩa

B. sai ngữ pháp: phần dùng “for new items” không đúng

C. Mặc dù công nghệ đang phát triển rất nhanh, nhưng không có mặt hàng mới nào trở nên lỗi thời. => sai nghĩa

D. Nhiều mặt hàng mới trở nên lỗi thời rất nhanh vì công nghệ đang phát triển quá nhanh.

Chọn D

39. C

Cấu trúc: S + V + adj/ adv + enough + (for O) + to V nguyên thể: đủ làm sao để làm sai

S + V + too + adj/ adv + (for O) + to V nguyên thể: quá làm sao (cho ai) để làm gì

S + V + such + cụm danh từ + that + S + V: quá làm sao đến nỗi …

Hệ thực vật và động vật ở khu vực của tôi rất phong phú. Nơi đây thu hút nhiều khách du lịch mỗi năm.

A. sai ngữ pháp: sai cấu trúc “enough”

B. Hệ thực vật và động vật ở khu vực của tôi quá phong phú để thu hút được khách du lịch mỗi năm. => sai nghĩa

C. Khu vực của tôi có hệ thực vật và động vật phong phú đến mức thu hút được nhiều khách du lịch mỗi năm.

D. sai ngữ pháp: cần dùng mệnh đề quan hệ không xác định

Chọn C

40. D

Cấu trúc: S + V + so + S + V: vì vậy … (chỉ kết quả)

S + V + because + S + V: bởi vì … (chỉ nguyên nhân)

S + V; however, S + V: tuy nhiên …

Mặc dù con người đã nỗ lực nhiều hơn để cứu Trái đất, nhưng nó vẫn đang phải đối mặt với nhiều vấn đề.

A. Con người đã nỗ lực nhiều hơn để cứu nó, vì vậy hành tinh của chúng ta đang phải đối mặt với nhiều vấn đề. => sai nghĩa

B. Con người đã nỗ lực nhiều hơn để cứu hành tinh của chúng ta hoặc nó đang phải đối mặt với nhiều vấn đề. => sai nghĩa

C. Con người đã nỗ lực nhiều hơn để cứu hành tinh của chúng ta vì nó đang phải đối mặt với nhiều vấn đề. => sai nghĩa

D. Con người đã nỗ lực nhiều hơn để cứu hành tinh của chúng ta; tuy nhiên, nó vẫn đang phải đối mặt với nhiều vấn đề.

Chọn D

Bài 10

10. Choose A, B, C or D to indicate the word that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions. (0.4 pt)

(Chọn A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có nghĩa GẦN NHẤT với phần gạch chân trong mỗi câu hỏi sau. (0,4 điểm))

41. Suoi Thau in Ha Giang is the most gorgeous grassland in the area.

A. grand

B. spectacular

C. green

D. large

42. My new tablet is really lightweight, portable, and easy to use.

A. easily-carried

B. user-friendly

C. easily-adjusted

D. smartly-designed

Lời giải chi tiết:

41. B

42. A

41. B

gorgeous (adj): lộng lẫy, đẹp

A. grand (adj): hùng vĩ, vĩ đại

B. spectacular (adj): rất ấn tượng

C. green (adj): xanh

D. large (adj): to, rộng

=> gorgeous = spectacular: đẹp

Suoi Thau in Ha Giang is the most gorgeous grassland in the area.

(Suối Thầu ở Hà Giang là thảo nguyên đẹp nhất trong khu vực.)

42. A

portable (adj): xách tay được

A. easily-carried (adj): dễ mang theo

B. user-friendly (adj): thân thiện với người dùng

C. easily-adjusted (adj): dễ điều chỉnh

D. smartly-designed (adj): được thiết kế thông minh

=> portable = easily-carried: dễ mang theo

My new tablet is really lightweight, portable, and easy to use.

(Máy tính bảng mới của tôi thực sự nhẹ, dễ mang theo và dễ sử dụng.)

Bài 11

11. Read the following passage and choose A, B, C, or D to indicate the correct word that best fills in each of the blanks below. (1.6 pts)

(Đọc đoạn văn sau và chọn A, B, C hoặc D để chỉ ra từ đúng nhất điền vào mỗi chỗ trống bên dưới. (1,6 điểm))

As students finish junior secondary school, they often have to choose whether to continue their academic study or to go to a vocational school. This is certainly a challenging (43) _____. While most parents want their children to continue to high school, some students don’t feel like studying (44) _____ and some others feel they have no ability to enter the academic world. These students can choose a (45) _____ education.

There are different types of vocational training available for school (46) _____ to choose from. They can learn to become automobile repairmen, plumbers, or fashion designers.

Vocational training is important in a number of ways. First, it provides (47) _____ and job-specific experience. Students can be skilled and ready to work in a (48) _____ job. Vocational training can also bring employment (49) _____ to villages and small towns. This helps prevent the population from migrating to large cities. Moreover, vocational training can provide skilled labourers to the workforce. Finally, vocational students can receive (50) _____ or even diplomas. If they want to continue their academic study later, they can still do so.

43.

A. work

B. task

C. skill

D. exercise

44.

A. subjects

B. objects

C. areas

D. schools

45.

A. training

B. job

C. vocational

D. academic

46.

A. leavers

B. graduates

C. teachers

D. educators

47.

A. general

B. second-hand

C. hands-on

D. brand-new

48.

A. specify

B. specific

C. specifically

D. specified

49.

A. rate

B. development

C. opportunities

D. knowledge

50.

A. diplomas

B. degrees

C. qualifications

D. certificates

Lời giải chi tiết:

43. B

A. work (n): công việc

B. task (n): nhiệm vụ

C. skill (n): kĩ năng

D. exercise (n): bài tập

This is certainly a challenging task.

(Đây chắc chắn là một nhiệm vụ đầy thách thức.)

44. A

A. subjects (n): môn học

B. objects (n): vật thể

C. areas (n): khu vực

D. schools (n): trường học

While most parents want their children to continue to high school, some students don’t feel like studying subjects and some others feel they have no ability to enter the academic world.

(Trong khi hầu hết các bậc phụ huynh muốn con mình tiếp tục học trung học phổ thông, một số học sinh không muốn học các môn học và một số khác cảm thấy mình không có khả năng bước vào thế giới học thuật.)

45. C

A. training (n): sự đào tạo

B. job (n): công việc

C. vocational (adj): thuộc về nghề

D. academic (adj): học thuật

These students can choose a vocational education.

(Những học sinh này có thể chọn học nghề.)

46. B

A. leavers (n): người rời đi

B. graduates (n): người tốt nghiệp

C. teachers (n): giáo viên

D. educators (n): nhà giáo dục

There are different types of vocational training available for school graduates to choose from.

(Có nhiều loại hình đào tạo nghề khác nhau dành cho học sinh tốt nghiệp lựa chọn.)

47. C

A. general (adj): chung

B. second-hand (adj): đồ cũ

C. hands-on (adj): thực tiễn, thực hành

D. brand-new (adj): mới

First, it provides hands-on and job-specific experience.

(Đầu tiên, đào tạo nghề cung cấp kinh nghiệm thực tế và chuyên sâu về công việc.)

48. B

A. specify (v): chỉ rõ

B. specific (adj): cụ thể

C. specifically (adv): một cách cụ thể

D. specified (V_ed): chỉ rõ

Cụm danh từ “a _____ job” => vị trí trống cần điền tính từ

Students can be skilled and ready to work in a specific job.

(Học sinh có thể có kỹ năng và sẵn sàng làm một công việc cụ thể.)

49. C

A. rate (n): tỉ lệ

B. development (n): sự phát triển

C. opportunities (n): cơ hội

D. knowledge (n): kiến thức

Vocational training can also bring employment opportunities to villages and small towns.

(Đào tạo nghề cũng có thể mang lại cơ hội việc làm cho các làng quê và thị trấn nhỏ.)

50. D

A. diplomas (n): bằng cấp

B. degrees (n): độ

C. qualifications (n): phẩm chất

D. certificates (n): chứng chỉ

Finally, vocational students can receive certificates or even diplomas.

(Cuối cùng, học sinh học nghề có thể nhận được chứng chỉ hoặc thậm chí là bằng tốt nghiệp.)

Đoạn văn hoàn chỉnh:

As students finish junior secondary school, they often have to choose whether to continue their academic study or to go to a vocational school. This is certainly a challenging task. While most parents want their children to continue to high school, some students don’t feel like studying subjects and some others feel they have no ability to enter the academic world. These students can choose a vocational education.

There are different types of vocational training available for school graduates to choose from. They can learn to become automobile repairmen, plumbers, or fashion designers.

Vocational training is important in a number of ways. First, it provides hands-on and job-specific experience. Students can be skilled and ready to work in a specific job. Vocational training can also bring employment opportunities to villages and small towns. This helps prevent the population from migrating to large cities. Moreover, vocational training can provide skilled labourers to the workforce. Finally, vocational students can receive certificates or even diplomas. If they want to continue their academic study later, they can still do so.

Tạm dịch đoạn văn:

Khi học sinh hoàn thành chương trình trung học cơ sở, các em thường phải lựa chọn tiếp tục học lên cao hay học trường dạy nghề. Đây chắc chắn là một nhiệm vụ đầy thách thức. Trong khi hầu hết các bậc phụ huynh muốn con mình tiếp tục học trung học phổ thông, một số học sinh không muốn học các môn học và một số khác cảm thấy mình không có khả năng bước vào thế giới học thuật. Những học sinh này có thể chọn học nghề.

Có nhiều loại hình đào tạo nghề khác nhau dành cho học sinh tốt nghiệp lựa chọn. Các em có thể học để trở thành thợ sửa ô tô, thợ sửa ống nước hoặc nhà thiết kế thời trang.

Đào tạo nghề quan trọng theo nhiều cách. Đầu tiên, đào tạo nghề cung cấp kinh nghiệm thực tế và chuyên sâu về công việc. Học sinh có thể có kỹ năng và sẵn sàng làm một công việc cụ thể. Đào tạo nghề cũng có thể mang lại cơ hội việc làm cho các làng quê và thị trấn nhỏ. Điều này giúp ngăn chặn tình trạng dân số di cư đến các thành phố lớn. Hơn nữa, đào tạo nghề có thể cung cấp lao động có tay nghề cho lực lượng lao động. Cuối cùng, học sinh học nghề có thể nhận được chứng chỉ hoặc thậm chí là bằng tốt nghiệp. Nếu muốn tiếp tục học lên cao hơn nữa, các em vẫn có thể học.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 - Global Success - Xem ngay

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí