Writing - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success>
1. Rewrite the sentences without changing their meanings.2. Use the words and phrases and add some words where necessary to make meaningful sentences. You may need to change the forms of some verbs. 3. Write a website advertisement (120 - 150 words) for an ecotour to a famous tourist destination in your local area. The tour may be imaginary. Use the suggested questions below to help you.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 10 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa...
VI. Writing Câu 1: (Bài 1)
1. Rewrite the sentences without changing their meanings.
(Viết lại các câu mà không thay đổi nghĩa của chúng.)
1. Handmade products from our village are known around the country.
→Our village is famous ____________________________________.
2. It took us three hours to travel to Ho Chi Minh City.
→ We spent ____________________________________.
3. You should put your rubbish in the bins.
→ You ought ____________________________________.
4. Tourists should not feed the animals.
→ Tourists are advised ____________________________________.
5. I think we should follow the paths.
→ I suggest ____________________________________.
6. I think tourists should buy more local products.
→ It will be better ____________________________________.
7. I think you should travel by bike.
→ If ____________________________________.
8. How about going on an eco-friendly tour instead?
→ Why ____________________________________?
Lời giải chi tiết:
1.Our village is famous around the country for (its) handmade products. / for (its) handmade products around the country.
(Làng của chúng tôi nổi tiếng khắp cả nước với các sản phẩm thủ công. / cho (của nó) các sản phẩm thủ công trên khắp đất nước.)
Giải thích: Cấu trúc …is / are famous for sth: nổi tiếng về cái gì
2.We spent three hours travelling to Ho Chi Minh City.
(Chúng tôi đã dành ba giờ để đi du lịch đến Thành phố Hồ Chí Minh.)
Giải thích: Cấu trúc: It takes/took (sb) + time + to do something = S + Spend + time/money + (on) + Doing… → Người nào đó dành ra bao nhiêu thời gian, tiền bạc để làm việc nào đó.
3.You ought to put your rubbish in the bins.
(Bạn nên bỏ rác vào thùng.)
Giải thích: Cấu trúc ... ought (not) to / should (not) do sth…: nên/ không nên làm gì
4.Tourists are advised not to feed the animals.
(Khách du lịch được khuyến cáo không nên cho động vật ăn.)
Giải thích: Cấu trúc: S + advise + (not) to do + sth: khuyên ai đó nên / không nên làm gì
5.I suggest following / we (should) follow the paths.
(Tôi đề nghị đi theo / chúng ta (nên) đi theo các con đường.)
Giải thích: Cấu trúc :suggest + [V-ing/ danh động từ]: đề xuất làm gì đó; suggest + (that) + [mệnh đề]: Đề xuất rằng ai đó nên làm gì đó.
6.It will be better if tourists buy more local products.
(Sẽ tốt hơn nếu khách du lịch mua nhiều sản phẩm địa phương hơn.)
Giải thích: Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + S + V(s/es), S + will/can/shall + V(nguyên mẫu).
7.If were you, I would travel by bike.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi du lịch bằng xe đạp.)
Giải thích: Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S + V-ed /V2, S + would / could / should + V1
8.Why don't you go on an eco-friendly tour instead?
(Tại sao bạn không đi một chuyến du lịch thân thiện với môi trường?)
Giải thích: How about + N/V-ing? =Why don't you/we + Verb (nguyên mẫu) + …? (Tại sao bạn / chúng ta không làm hành động gì đó?)
VI. Writing Câu 2: (Bài 2)
2. Use the words and phrases and add some words where necessary to make meaningful sentences. You may need to change the forms of some verbs.
(Sử dụng các từ và cụm từ và thêm một số từ nếu cần để tạo thành câu có nghĩa. Bạn có thể cần thay đổi hình thức của một số động từ.)
1. If /it/ sunny / tomorrow. / we/ go / ecotour.
2. If / there / two summers / every year /1/ have / more / time /travel.
3. My home town /popular/beautiful views / delicious food.
4. Tourists / can/ enjoy / sunbathe / on / beach.
5. Tourists / recommend / follow / path / during / trip.
6. Favourite / leisure activities / this city / include / go shopping / go sightseeing.
7. If / tourists / enjoy / go out / night / they can / visit/night market.
8. Your eyes/get/tired / if / you / spend / too much time / watch /TV.
Lời giải chi tiết:
1.If it is sunny tomorrow, we will go on an ecotour.
(Nếu ngày mai trời nắng, chúng ta sẽ đi du lịch sinh thái.)
2.If there were two summers every year, I would / could have more time to travel.
(Nếu có hai mùa hè mỗi năm, tôi sẽ / có thể có nhiều thời gian hơn để đi du lịch.)
3.My home town is popular for (its) beautiful views and delicious food.
(Thị trấn quê hương của tôi nổi tiếng vì (nó) có cảnh đẹp và đồ ăn ngon.)
4.Tourists can enjoy sunbathing on the beach.
(Khách du lịch có thể tắm nắng trên bãi biển.)
5.Tourists are recommended to follow the path during the trip.
(Khách du lịch nên đi theo con đường trong suốt chuyến đi.)
6.Favourite leisure activities in this city include going shopping and going sightseeing.
(Các hoạt động giải trí yêu thích ở thành phố này bao gồm đi mua sắm và đi tham quan.)
7.If tourists enjoy going out at night, they can visit the night market.
(Nếu du khách thích đi chơi vào ban đêm, họ có thể ghé thăm chợ đêm.)
8.Your eyes will get tired if you spend too much time watching TV.
(Đôi mắt của bạn sẽ bị mỏi nếu bạn dành quá nhiều thời gian để xem TV.)
VI. Writing Câu 3: (Bài 3)
3. Write a website advertisement (120 - 150 words) for an ecotour to a famous tourist destination in your local area. The tour may be imaginary. Use the suggested questions below to help you.
(Viết quảng cáo trên trang web (120 - 150 từ) cho một chuyến du lịch sinh thái đến một địa điểm du lịch nổi tiếng trong khu vực địa phương của bạn. Chuyến tham quan có thể chỉ là tưởng tượng. Sử dụng các câu hỏi gợi ý bên dưới để giúp bạn.)
✓ What is the tourist attraction?
(Điểm thu hút khách du lịch là gì?)
✓ What is special about the place?
(Điều gì đặc biệt về nơi này?)
✓ What can tourists do there? What can / should tourists do on an ecotour there?
(Khách du lịch có thể làm gì ở đó? Khách du lịch có thể / nên làm gì trong chuyến du lịch sinh thái ở đó?)
Lời giải chi tiết:
Welcome to the most picturesque location in Vietnam, Hon Tam, Nha Trang!
White sand, long, and immaculate beaches are what Hon Tam is known for. Each year, thousands of tourists visit to witness the stunning coral reefs.
In Hon Tam, you can go swimming all day long. Favorite pastimes include diving in the ocean, kayaking, and sunbathing. There is never a dull moment!
We provide ecotours to Hon Tam in Nha Trang, although we caution visitors about diving near the coral reefs. Additionally, you may support local businesses by purchasing goods from the area and bringing lovely trinkets home with you!
Contact us at 0929292929 to schedule your tour right now.
Tạm dịch:
Chào mừng bạn đến với Hòn Tằm, Nha Trang - nơi đẹp nhất Việt Nam!
Hòn Tằm nổi tiếng với những bãi biển dài, sạch, cát trắng. Nơi đây thu hút hàng nghìn lượt khách du lịch mỗi năm đến để ngắm những rặng san hô tuyệt đẹp.
Ở đây ở Hòn Tằm, bạn có thể dành cả ngày để tắm biển. Các hoạt động giải trí yêu thích bao gồm tắm nắng, chèo thuyền kayak hoặc lặn biển. Bạn không bao giờ có thể cảm thấy buồn chán!
Chúng tôi cung cấp các tour du lịch sinh thái đến Hòn Tằm, Nha Trang, nhưng du khách không nên làm hỏng các rạn san hô khi lặn. Bạn cũng có thể mua các sản phẩm địa phương để giúp phát triển doanh nghiệp địa phương: và mang về nhà những món quà lưu niệm tuyệt đẹp!
Hãy gọi cho chúng tôi theo số 0929292929 và đặt tour ngay hôm nay!
- Speaking - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Reading - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Grammar - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Vocabulary - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Pronunciation - Unit10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Grammar - Unit 7: Viet Nam and International Organisations - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Writing - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Speaking - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Grammar - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Vocabulary - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Writing - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Speaking - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Reading - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Grammar - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Vocabulary - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success