Test Yourself 2 - SBT Tiếng Anh 10 Global Success>
1. Choose the correct letter (A, B, C or D) to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress. (4 pts)1. Choose the best answers to complete the sentences. (14 pts)2. Choose the correct forms of the words in brackets.3. Identify the mistake in each of these sentences.1. Read the text and choose the best answers. (5 pts)2. Read the text and choose the best answers. (6 pts)1. Complete the following conversations by circling the best answers. (4 pts)1. Choose
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 10 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa...
I. Pronunciation
1. Choose the correct letter (A, B, C or D) to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress. (4 pts)
(Chọn chữ cái đúng (A, B, C hoặc D) để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại ở vị trí của trọng âm chính. (4 điểm))
1.
A. invention
B. Internet
C. benefit
D. telephone
2.
A. increase (n)
B. present (adj)
C. decrease (v)
D. object (n)
3.
A. charity
B. volunteer
C. holiday
D. memory
4.
A. advantage
B. computer
C. century
D. attention
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. C |
3. B |
4. C |
1. A
A. invention /ɪnˈvenʃn/ (n): sự phát minh => trọng âm 2
B. Internet /ˈɪntənet/ (n): mạng => trọng âm 1
C. benefit /ˈbɛnɪfɪt/ (n): lợi ích => trọng âm 1
D. telephone /ˈtɛlɪfəʊn/ (n): điện thoại => trọng âm 1
2. C
A. increase /'ɪnkriːs/ (n): sự gia tăng => trọng âm 1
B. present /ˈpreznt/ (adj): món quà/ hiện tại => trọng âm 1
C. decrease /dɪˈkriːs/ (v): làm suy giảm => trọng âm 2
D. object /ˈɒb.dʒɪkt/ (n): đồ vật => trọng âm 1
3. B
A. charity /ˈʧærɪti/ (n): từ thiện => trọng âm 1
B. volunteer /ˌvɒl.ənˈtɪər/ (n): tình nguyện viên => trọng âm 3
C. holiday /ˈhɒlədeɪ/ (n): kì nghỉ => trọng âm 1
D. memory /ˈmeməri/ (n): trí nhớ => trọng âm 1
4. C
A. advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/ (n): lợi ích => trọng âm 2
B. computer /kəmˈpjuː.tər/ (n): máy tính => trọng âm 2
C. century /ˈsen.tʃər.i/ (n): thế kỷ => trọng âm 1
D. attention /əˈten.ʃən/ (n): sự chú ý => trọng âm 2
II. Vocabulary & Grammar
1. Choose the best answers to complete the sentences. (14 pts)
(Chọn các câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu. (14 điểm))
5. A ________ is a small computer that we can carry to work or school easily.
A. smartphone
B. laptop
C. hardware
D. software
6. Many inventions are a result of careful________.
A. experiences
B. experiments
C. exercises
D. explorations
7. Thank you for your help. It was very ________of you.
A. valuable
B. convenient
C. useful
D. generous
8. He is so________ that he has lost his phone twice this week.
A. care
B. careful
C. careless
D. caring
9. Many people have________ clothes and money to people in flooded areas.
A. helped
B. donated
C. taken
D. shared
10. Our trip to Ha Long Bay was very________. We took a lot of photos.
A. excite
B. excited
C. excitement
D. exciting
11. One of the health________ of using a vacuum cleaners is improving the indoor air quality
A. profits
B. benefits
C. inventions
D. problems
12. We________ in Ha Noi since 2000. We love living here.
A. live
B. lived
C. have lived
D. are living
13. Nam can't cycle to school today because his bike ________.
A. breaks down
B. was breaking down
C. has broken down
D. is breaking down
14. Many people enjoy________ the news on their smartphones.
A. read
B. reads
C. reading
D. to read
15. Phong has decided________ a new laptop for his children
A. buy
B. buys
C. buying
D. to buy
16. It's very difficult________ this device.
A. use
B. to use
C. using
D. uses
17. While I ________ home from school, it ________ to rain. I was soaking wet!
A. walk / starts
B. walked / was starting
C. was walking / was starting
D. was walking / started
18. Hoang is very tired because he________ a lot of homework today.
A. does
B. is doing
C. has done
D. will do
Choose the correct forms of the words in brackets.
(Chọn dạng đúng của các từ trong ngoặc.)
19. Be ______ when you cross the road. It is dangerous.
A. care
B. caring
C. careful
D. careless
20. The story was very ______.
A. interest
B. interested
C. interesting
D. uninterested
21. It's ______ trying to change her mind. She's very determined
A. hope
B. hoping
C. hopeful
D. hopeless
22. Are you ______ about the summer holiday?
A. excite
B. exciting
C. excited
D. excitement
23. The trip was ______ because it rained all day!
A. boring
B. bored
C. bores
D. boredom
Identify the mistake in each of these sentences.
(Xác định lỗi sai trong mỗi câu sau.)
24. Have you finished to type the letter?
A B C D
25. Ms Lan has been a teacher in 14 years.
A B C D
26. Some people hate use smartphones at the dinner table.
A B C D
27. Storing data is one of the benefit of a computer.
A B C D
28. E-readers used for reading texts taken from the Internet.
A B C D
Lời giải chi tiết:
5. A laptop is a small computer that we can carry to work or school easily.
(Máy tính xách tay là một máy tính nhỏ mà chúng ta có thể mang theo để đi làm hoặc đi học một cách dễ dàng.)
A. smartphone (n): điện thoại thông minh
B. laptop (n): máy tính xách tay
C. hardware (n): phần cứng
D. software (n): phần mềm
6. Many inventions are a result of careful experiments.
(Nhiều phát minh là kết quả của những thí nghiệm cẩn thận.)
A. experiences (n): kinh nghiệm
B. experiments (n): thí nghiệm
C. exercises (n): sự sử dụng, áp dụng
D. explorations (n): sự thăm dò, thám hiểm
7. Thank you for your help. It was very generous of you.
(Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. Đó là rất hào phóng của bạn.)
Giải thích: Cấu trúc S + be + adv + adj
A. valuable (adj): đáng giá
B. convenient (adj): tiện lợi
C. useful (adj): hữu ích
D. generous (adj): rộng lượng
8. He is so careless that he has lost his phone twice this week.
(Anh ấy bất cẩn đến mức bị mất điện thoại hai lần trong tuần này.)
A. care (v): chăm sóc
B. careful (adj): cẩn thận
C. careless (adj): cẩu thả, bất cẩn
D. caring (adj): chu đáo
9. Many people have donated clothes and money to people in flooded areas.
(Nhiều người đã quyên góp quần áo, tiền bạc cho bà con vùng lũ.)
A. helped (v): giúp đỡ
B. donated (v): quyên góp
C. taken (v): cầm, giữ, lấy
D. shared (v): chia sẻ
10. Our trip to Ha Long Bay was very exciting. We took a lot of photos.
(Chuyến đi của chúng tôi đến Vịnh Hạ Long rất thú vị. Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh.)
Giải thích: Cấu trúc S + be + adv + adj
A. excite (v): kích động, kích thích
B. excited (adj): sôi nổi
C. excitement (n): sự nhộn nhịp
D. exciting (adj): thú vị
11. One of the health benefits of using a vacuum cleaners is improving the indoor air quality.
(Một trong những lợi ích sức khỏe của việc sử dụng máy hút bụi là cải thiện chất lượng không khí trong nhà.)
A. profits (n): lợi nhuận
B. benefits (n): lợi ích
C. inventions (n): sự phát minh
D. problems (n): vấn đề
12. We have lived in Ha Noi since 2000. We love living here.
(Chúng tôi sống ở Hà Nội từ năm 2000. Chúng tôi thích sống ở đây.)
Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn xảy ra ở hiện tại: since + mốc thời gian: từ khi
13. Nam can't cycle to school today because his bike has broken down.
(Hôm nay Nam không thể đạp xe đến trường vì xe đạp của anh ấy bị hỏng.)
Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một sự việc xảy ra trong quá khứ dẫn đến kết quả ở hiện tại.
14. Many people enjoy reading the news on their smartphones.
(Nhiều người thích đọc tin tức trên điện thoại thông minh của họ.)
Giải thích: enjoy + Ving: thích làm gì
15. Phong has decided to buy a new laptop for his children.
(Phong đã quyết định mua một chiếc máy tính xách tay mới cho con mình.)
Giải thích: decided + to V: quyết định làm gì
16. It's very difficult to use this device.
(Rất khó sử dụng thiết bị này.)
Giải thích: Cấu trúc: It is + adj + to V: chỉ cảm giác khi làm một việc gì đó.
17. While I was walking home from school, it started to rain. I was soaking wet!
(Trong khi tôi đang đi từ trường về nhà, trời bắt đầu đổ mưa. Tôi đã ướt đẫm!)
Giải thích: Cấu trúc: While S + was/ were + Ving (quá khứ tiếp diễn), S + Ved (quá khứ đơn)
18. Hoang is very tired because he has done a lot of homework today.
(Hoàng rất mệt vì hôm nay anh ấy đã làm quá nhiều bài tập.)
Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành diễn tả sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn đúng hoặc quan trọng ở hiện tại.
19. Be careful when you cross the road. It is dangerous.
(Hãy cẩn thận khi bạn sang đường. Nó nguy hiểm.)
A. care (v): chăm sóc
B. caring (adj): chu đáo
C. careful (adj): cẩn thận
D. careless (adj): cẩu thả, bất cẩn
20. The story was very interesting.
(Câu chuyện rất thú vị.)
Giải thích: Tính từ diễn tả bản chất của câu chuyện.
21. It's hopeless trying to change her mind. She's very determined.
(Cố gắng thay đổi suy nghĩ của cô ấy là vô vọng. Cô ấy rất quyết tâm)
A. hope (v): hi vọng
B. hoping (V-ing)
C. hopeful (adj): có hi vọng
D. hopeless (adj): vô vọng
22. Are you excited about the summer holiday?
(Bạn có hào hứng với kỳ nghỉ hè không?)
A. excite (v): háo hức
B. exciting (adj): náo động
C. excited (adj): háo hức
D. excitement (n): sự náo động
23. The trip was boring because it rained all day!
(Chuyến đi thật nhàm chán vì trời mưa cả ngày!)
Giải thích: Tính từ diễn tả tính chất của sự việc
24. C: to type => typing
Have you finished typing the letter? (Bạn đã đánh máy xong lá thư chưa?)
Giải thích: finish + V-ing (hoàn thành việc gì)
25. C: in => for
Ms Lan has been a teacher for 14 years. (Cô Lan đã là giáo viên được 14 năm.)
Giải thích: Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành: for + khoảng thời gian (trong khoảng)
26. C: use => using
Some people hate using smartphones at the dinner table.
(Một số người ghét sử dụng điện thoại thông minh trên bàn ăn.)
Giải thích: hate + Ving (ghét làm gì)
27. C: benefit => benefits
Storing data is one of the benefits of a computer.
(Lưu trữ dữ liệu là một trong những lợi ích của máy tính.)
28. A: used => are used
E-readers are used for reading texts taken from the Internet.
(Máy đọc sách điện tử được sử dụng để đọc các văn bản lấy từ Internet.)
Giải thích: Cấu trúc câu bị động thì hiện tại đơn.
III. Reading Bài 1
1. Read the text and choose the best answers. (5 pts)
(Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất. (5 điểm))
There are a lot of volunteering opportunities for teenagers. For example, they could (29)________charity projects organised by their school or community. Volunteer activities such as picking up (30) ________ to make their local area a cleaner and nicer place for everyone are good ideas too. They can also help neighbours in need, especially old or (31) ________ people by doing their daily shopping or just stopping by to have a chat. Finally, teenagers can donate things. It doesn't always have to be money. Charities can (32) ________ from items teenagers no longer need, such as unwanted clothing, books or toys. Sometimes, a small thing for one person can (33) ________ a lot in another person's life.
29.
A. make (làm)
C. join (tham gia)
B. create (chế tạo)
D. found (thành lập)
30.
A. litter (rác)
C. books (sách vở)
B. fruits (hoa quả)
D. money (tiền)
31.
A. generous (hào phóng)
B. disabled (người tàn tật)
C. young (trẻ tuổi)
D. remote (xa xôi)
32.
A. benefit (lợi ích)
B. invent (phát minh)
C. donate (quyên góp)
D. volunteer (tình nguyện viên)
33.
A. mean (ý nghĩa)
C.give (đưa)
B. say (nói)
D. understand (hiểu)
Lời giải chi tiết:
29. C |
30. A |
31. B |
32. A |
33. A |
There are a lot of volunteering opportunities for teenagers. For example, they could (29) join charity projects organised by their school or community. Volunteer activities such as picking up (30) litter to make their local area a cleaner and nicer place for everyone are good ideas too. They can also help neighbours in need, especially old or (31) disabled people by doing their daily shopping or just stopping by to have a chat. Finally, teenagers can donate things. It doesn't always have to be money. Charities can (32) benefit from items teenagers no longer need, such as unwanted clothing, books or toys. Sometimes, a small thing for one person can (33) mean a lot in another person's life.
Tạm dịch:
Có rất nhiều cơ hội tình nguyện cho thanh thiếu niên. Ví dụ, họ có thể (29) tham gia các dự án từ thiện do trường học hoặc cộng đồng của họ tổ chức. Các hoạt động tình nguyện như nhặt (30) rác để làm cho khu vực địa phương của họ trở thành một nơi sạch đẹp hơn cho mọi người cũng là những ý tưởng hay. Họ cũng có thể giúp đỡ những người hàng xóm gặp khó khăn, đặc biệt là những người già hoặc (31) người tàn tật bằng cách đi mua sắm hàng ngày hoặc chỉ ghé qua để trò chuyện. Cuối cùng, thanh thiếu niên có thể tặng đồ vật. Nó không phải lúc nào cũng là tiền. Các tổ chức từ thiện có thể (32) hưởng lợi từ những mặt hàng mà thanh thiếu niên không cần nữa, chẳng hạn như quần áo, sách hoặc đồ chơi không mong muốn. Đôi khi, một điều nhỏ nhặt đối với một người có thể (33) có ý nghĩa rất nhiều trong cuộc sống của người khác.
III. Reading Bài 2
2. Read the text and choose the best answers. (6 pts)
(Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất. (6 điểm))
Sometimes, accidents can lead to wonderful inventions, such as in the cases below.
Post-It Notes
In 1968, Dr. Spencer Silver was trying to invent super strong glue which cried immediately. However, he was not successful and could only invent a very weak glue that never seemed to dry. And that was how the Post-it note was invented by chance.
Coca-Cola
In 1886, John Pemberton was trying to find a cure for headaches. He tried to mix together some ingredients, but when his lab assistant added fizzy water by accident, the world's first Coca-Cola was born.
Crisps
In 1853, a chef named George Crum received complaints from a customer at his restaurant that the fried potatoes he cooked were too thick and bland. He was so annoyed that he decided to slice the potatoes as thin as possible, fry them and add a lot of salt. To his surprise, the customer loved the dish, and we have also loved it until today as well!
34. Which is the best title for this text?
A. Best inventions in the world
B. Inventions made by luck
C. Inventions from hard work
D. Foods discovered by accident
35. Who helped invent Coca-Cola?
A. A scientist
C. A chef
B. A teacher
D. A lab assistant
36. Which is the most recent invention?
A. Post-it notes
B. Coca-Cola
C. Crisps
D. No information is given in the text.
37. Which can be implied from the Post-it notes invention?
A. Post-it notes could dry quickly.
B. Failure can actually be success.
C. Dr. Spencer was happy with the final result.
D. Dr. Spencer never succeeded in finding a strong glue in his life.
38. In which case the invention was made by more than one person?
A. Post-it notes
C. Crisps
B. Coca-Cola
D. None of the above.
39. In which case something was created when the inventor was unhappy?
A. Post-it notes
C. Crisps
B. Coca-Cola
D. None of the above
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Đôi khi, tai nạn có thể dẫn đến những phát minh tuyệt vời, chẳng hạn như trong những trường hợp dưới đây.
Ghi chú Post-It
Vào năm 1968. Tiến sĩ Spencer Silver đang cố gắng phát minh ra một loại keo siêu bền có thể phát ra tiếng kêu ngay lập tức. Tuy nhiên, ông đã không thành công và chỉ có thể phát minh ra một loại keo rất yếu dường như không bao giờ khô. Và đó là cách ghi chú Post-it được phát minh một cách tình cờ.
Cô-ca Cô-la
Năm 1886, John Pemberton đang cố gắng tìm ra phương pháp chữa trị chứng đau đầu. Anh ấy đã cố gắng trộn một số thành phần với nhau, nhưng khi trợ lý phòng thí nghiệm của anh ấy vô tình thêm nước có ga vào, lon Coca-Cola đầu tiên trên thế giới đã được ra đời.
Crisps
Năm 1853, một đầu bếp tên là George Crum nhận được phàn nàn từ một khách hàng tại nhà hàng của mình rằng món khoai tây chiên mà ông nấu quá dày và nhạt nhẽo. Anh ấy đã quá khó chịu nên quyết định cắt khoai tây mỏng nhất có thể, chiên chúng và thêm thật nhiều muối. Trước sự ngạc nhiên của anh ấy, khách hàng đã yêu thích món ăn này, và chúng tôi cũng yêu thích món ăn này cho đến tận ngày nay!
34. Tiêu đề nào là tốt nhất cho văn bản này?
A. Những phát minh tốt nhất trên thế giới
B. Những phát minh do may mắn tạo ra
C. Phát minh từ công việc khó khăn
D. Thực phẩm được phát hiện một cách tình cờ
35. Ai đã giúp phát minh ra Coca-Cola?
A. Một nhà khoa học
C. Một đầu bếp
B. Một giáo viên
D. Một trợ lý phòng thí nghiệm
36. Phát minh nào gần đây nhất?
A. Ghi chú post-it
B. Coca-Cola
C. Crisps
D. Không có thông tin nào được đưa ra trong văn bản.
37. Điều nào có thể được ngụ ý từ phát minh ghi chú Post-it?
A. Các ghi chú sau khi viết thư có thể khô nhanh chóng.
B. Thất bại thực sự có thể thành công.
C. Tiến sĩ Spencer rất vui với kết quả cuối cùng.
D. Tiến sĩ Spencer không bao giờ thành công trong việc tìm ra chất kết dính bền chặt trong cuộc đời mình.
38. Trong trường hợp nào thì sáng chế được thực hiện bởi nhiều người?
A. Ghi chú post-it
C. Crisps
B. Coca-Cola
D. Không có điều nào ở trên.
39. Trong trường hợp nào một cái gì đó được tạo ra khi nhà phát minh không hài lòng?
A. Ghi chú post-it
C. Crisps
B. Coca-Cola
D. Không có điều nào ở trên
Lời giải chi tiết:
34. B
Thông tin: Sometimes, accidents can lead to wonderful inventions, such as in the cases below.
(Đôi khi, tai nạn có thể dẫn đến những phát minh tuyệt vời, chẳng hạn như trong những trường hợp dưới đây.)
35. D
Thông tin: He tried to mix together some ingredients, but when his lab assistant added fizzy water by accident, the world's first Coca-Cola was born.
(Anh ấy đã cố gắng trộn một số thành phần với nhau, nhưng khi trợ lý phòng thí nghiệm của anh ấy vô tình thêm nước có ga vào, lon Coca-Cola đầu tiên trên thế giới đã được ra đời.)
36. A
Thông tin: In 1968, Dr. Spencer Silver was trying to invent super strong glue which cried immediately.
(Vào năm 1968. Tiến sĩ Spencer Silver đang cố gắng phát minh ra một loại keo siêu bền có thể phát ra tiếng kêu ngay lập tức.)
37. B
Thông tin: However, he was not successful and could only invent a very weak glue that never seemed to dry.
(Tuy nhiên, ông đã không thành công và chỉ có thể phát minh ra một loại keo rất yếu dường như không bao giờ khô.)
38. B
Thông tin:… but when his lab assistant added fizzy water by accident…
(nhưng khi trợ lý phòng thí nghiệm của anh ấy vô tình thêm nước có ga vào)
39. C
Thông tin: He was so annoyed that he decided to slice the potatoes as thin as possible, fry them and add a lot of salt.
(Anh ấy đã quá khó chịu nên quyết định cắt khoai tây mỏng nhất có thể, chiên chúng và thêm thật nhiều muối.)
IV. Speaking
1. Complete the following conversations by circling the best answers. (4 pts)
(Hoàn thành các cuộc trò chuyện sau đây bằng cách khoanh tròn các câu trả lời hay nhất. (4 điểm))
40. (After the trip)
A: How are you, Nam?
B: A little ________tired, but the trip was great!
A. bit
B. fairly
C. rather
D. quite
41. (At a restaurant)
A: Here is the menu, Madam.
B: Hmm... Everything looks nice. Can you________ something special?
A. make
B. show
C. recommend
D. explain
42. (At a shop)
A: ________?
B: I'm looking for a new shirt.
A. How do I help you
B. How am I helping you
C. How can I help you
D. How should I help you
43. (At a shop)
A: Can I try that shirt on?
B: ________ Here you are.
A. Certain
B. Sure
C. Maybe
D. Possibly
Lời giải chi tiết:
40. A |
41. C |
42. C |
43. B |
40. A
(After the trip) (Sau chuyến đi)
A: How are you, Nam?
(Bạn khỏe không Nam?)
B: A little bit tired, but the trip was great!
(Một chút mệt nhưng chuyến đi rất tuyệt!)
41. C
(At a restaurant) (Tại nhà hàng)
A: Here is the menu, Madam.
(Đây là menu thưa bà)
B: Hmm... Everything looks nice. Can you recommend something special?
(Hmm ... Mọi thứ có vẻ tốt. Bạn có thể giới thiệu một cái gì đó đặc biệt?)
42. C
(At a shop) (Tại một cửa hàng)
A: How can I help you?
(Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
B: I'm looking for a new shirt.
(Tôi đang tìm một chiếc áo mới?)
43. (At a shop) (Tại một cửa hàng)
A: Can I try that shirt on?
(Tôi có thể mặc thử chiếc áo đó không?)
B: Sure. Here you are.
(Được chứ. Của bạn đây.)
V. Writing
Choose the sentence which has the closest meaning to the original one. (7 pts)
(Chọn câu có nghĩa gần nghĩa nhất với câu gốc. (7 điểm))
44. I bought this computer when I was 15.
(Tôi mua máy tính này khi tôi 15 tuổi.)
A. I used this computer when I was 15.
(Tôi mua máy tính này khi tôi 15 tuổi.)
B. I have used this computer for 15 years.
(Tôi sử dụng máy tính này khi tôi 15 tuổi.)
C. I have bought this computer since I was 15.
(Tôi đã mua máy tính này từ năm 15 tuổi.)
D. I have had this computer since I was 15.
(Tôi đã có máy tính này từ năm 15 tuổi.)
45. It is convenient to learn with smart devices.
(Thật tiện lợi khi học với các thiết bị thông minh.)
A. Learn with smart devices is convenient.
(Học bằng thiết bị thông minh rất tiện lợi.)
B. Learning with smart devices is convenient.
(Học bằng thiết bị thông minh thật tiện lợi.)
C. Smart devices are convenient to learn.
(Các thiết bị thông minh rất tiện lợi để học tập.)
D. Smart devices can be learned conveniently.
(Các thiết bị thông minh có thể được học một cách thuận tiện.)
46. Everyone was disappointed with the results.
(Mọi người đều thất vọng với kết quả.)
A. The results were disappointed to everyone.
(Kết quả làm mọi người thất vọng.)
B. Everyone was disappointing with the results.
(Mọi người đều thất vọng với kết quả.)
C. The results were disappointing to everyone.
(Kết quả gây thất vọng cho tất cả mọi người.)
D. Everyone and the results were both disappointing.
(Tất cả mọi người và kết quả đều đáng thất vọng.)
47. E-readers help us read texts taken from the Internet easily.
(Máy đọc sách điện tử giúp chúng ta đọc các văn bản lấy từ Internet một cách dễ dàng.)
A. E-readers allow us read texts taken from the Internet easily.
(E-reader cho phép chúng ta đọc các văn bản lấy từ Internet một cách dễ dàng.)
B. E-readers allow us to read texts taken from the Internet easily.
(E-reader cho phép chúng ta đọc các văn bản lấy từ Internet một cách dễ dàng.)
C. E-readers allow us reading texts taken from the Internet easily.
(E-reader cho phép chúng ta đọc các văn bản lấy từ Internet một cách dễ dàng.)
D. E-readers allow us can read texts taken from the Internet easily.
(E-reader cho phép chúng ta có thể đọc các văn bản lấy từ Internet một cách dễ dàng.)
48. The accident happened on my way to London.
(Tai nạn xảy ra trên đường đến London của tôi.)
A. I travelled to London when the accident happened.
(Tôi đi du lịch đến London khi vụ tai nạn xảy ra.)
B. I travelled to London when the accident was happening.
(Tôi đi du lịch đến London khi vụ tai nạn đang xảy ra.)
C. I was travelling to London when the accident happened.
(Tôi đang đi du lịch đến London khi vụ tai nạn xảy ra.)
D. I was traveling to London when the accident was happening.
(Tôi đang đi du lịch đến London khi vụ tai nạn đang xảy ra.)
49. Computers can help store information.
(Máy tính có thể giúp lưu trữ thông tin.)
A. Computers are useful for storing information.
(Máy tính rất hữu ích để lưu trữ thông tin.)
B. Computers are useful for stores information.
(Máy tính rất hữu ích cho việc lưu trữ thông tin)
C. Computers are useful storing information.
(Máy tính là vật lưu trữ thông tin hữu ích.)
D. Computers are useful for store information.
(Máy tính rất hữu ích cho việc lưu trữ thông tin.)
50. Old clothes are not totally useless.
(Quần áo cũ không hoàn toàn vô dụng.)
A. It is useless to buy old clothes.
(Mua quần áo cũ là vô ích.)
B. You cannot use old clothes at all.
(Bạn hoàn toàn không được sử dụng quần áo cũ.)
C. Old clothes are totally useful.
(Quần áo cũ hoàn toàn hữu ích.)
D. Old clothes can be useful.
(Quần áo cũ có thể hữu ích.)
Lời giải chi tiết:
Giải thích:
44. Hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả một sự việc bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn xảy ra ở hiện tại; “to have” (this computer) (có chiếc máy tính) là chỉ sự việc bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn ở hiện tại.
45. V-ing có thể là chủ ngữ của câu.
46. “disappointing” (thất vọng) diễn tả bản chất, đặc điểm của kết quả.
47. “to allow somebody to do something” nghĩa là “to help / enable somebody to do something” (giúp / cho phép ai làm gì)
48. “was travelling”(đang đi du lịch) là một hàng động đang diễn ra trong quá khứ (hành động dài) và “happened” (đã xảy ra) là một hành động làm gián đoạn nó (hành động ngắn hơn).
49. Cấu trúc: to be useful for V-ing
50. “useless” (vô ích) đối lập với “useful” (hữu ích)
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Grammar - Unit 7: Viet Nam and International Organisations - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Writing - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Speaking - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Grammar - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Vocabulary - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Writing - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Speaking - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Reading - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Grammar - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Vocabulary - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success