Speaking - Unit 9: Protecting the Environment - SBT Tiếng Anh 10 Global Success


1. Complete the conversations by circling the best answers. Then practise reading them.2. Talk about ways to save endangered animals. You can use the suggested ideas in the box.

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 10 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa...

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

V. Speaking Câu 1: (Bài 1)

1. Complete the conversations by circling the best answers. Then practise reading them.

(Hoàn thành các cuộc trò chuyện bằng cách khoanh tròn các câu trả lời hay nhất. Sau đó, thực hành đọc chúng.)

1.Nam: I'm sorry for breaking the school rules. I didn't know we are not allowed to pick the flowers from the school garden.

Mr Tuan: _______ .Please don't do that again!

A. That's all right          B. Same to you            C. You’re welcome

2.Minh: I'm sorry I couldn't join you for dinner last night.

Mai: _______ . Hope you can join me next time.

A. My pleasure            B. That's great              C. Never mind

3. Nam: _______ for arriving so late at the meeting this morning, Mr Lam. I got stuck in the traffic.

Mr Lam: No problem. But try to leave for school earlier next time.

A. I'd like to apologise B. I'd like to say           C. I'd like to invite

4. Lan: I'm sorry but I'm unable to attend the club meeting tomorrow. I have to revise for my exam.

Lien: _______. You can join us another time.

A. Don't worry about it    B. That's a good idea   C. You're welcome

Lời giải chi tiết:

1. A

Nam: I'm sorry for breaking the school rules. I didn't know we are not allowed to pick the flowers from the school garden.

(Tôi xin lỗi vì đã vi phạm nội quy của trường. Tôi không biết chúng tôi không được phép hái hoa trong vườn trường.)

Mr Tuan:That's all right. Please don't do that again!

(Không sao đâu. Xin đừng làm điều đó một lần nữa!)

A. That's all right (Không sao đâu)            

B. Same to you (Bạn cũng vậy)      

C. You’re welcome (Không có gì ) – Đáp lại câu cảm ơn

2. C

Minh: I'm sorry I couldn't join you for dinner last night.

(Tôi xin lỗi vì tôi không thể cùng bạn ăn tối tối qua.)

Mai:Never mind. Hope you can join me next time.

(Đừng bận tâm. Hy vọng bạn có thể tham gia với tôi lần sau.)

A. My pleasure (Niềm vui của tôi)            

B. That's great (Thật tuyệt)              

C. Never mind (Đừng bận tâm)

3. A

Nam:I'd like to apologise for arriving so late at the meeting this morning, Mr Lam. I got stuck in the traffic.

(Tôi muốn xin lỗi vì đã đến muộn trong cuộc họp sáng nay, ông Lâm. Tôi bị kẹt xe.)

Mr Lam: No problem. But try to leave for school earlier next time.

(Không sao. Nhưng hãy cố gắng đi học sớm hơn vào lần sau.)

A. I'd like to apologise (Tôi muốn xin lỗi) 

B. I'd like to say (Tôi muốn nói)     

C. I'd like to invite (Tôi muốn mời)

4. A

Lan: I'm sorry but I'm unable to attend the club meeting tomorrow. I have to revise for my exam.

(Tôi xin lỗi nhưng tôi không thể tham gia cuộc họp câu lạc bộ vào ngày mai. Tôi phải ôn tập cho kỳ thi của mình.)

Lien: Don't worry about it. You can join us another time.

(Đừng lo lắng về điều đó. Bạn có thể tham gia với chúng tôi vào lúc khác.)

A. Don't worry about it (Đừng lo lắng về điều đó)

B. That's a good idea (Đó là một ý kiến hay) 

C. You're welcome (Không có gì)

V. Speaking Câu 2: (Bài 2)

2. Talk about ways to save endangered animals. You can use the suggested ideas in the box.

(Nói về các cách để cứu các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Bạn có thể sử dụng các ý tưởng được đề xuất trong hộp.)

- Educating people about the importance of wildlife

(Giáo dục mọi người về tầm quan trọng của động vật hoang dã)

- Introducing strict laws to prevent people from illegal hunting

(Đưa ra luật nghiêm khắc để ngăn chặn mọi người săn bắn trái phép)

- Banning wildlife trade

(Cấm buôn bán động vật hoang dã)

- Avoiding products made from endangered animal parts

(Tránh các sản phẩm làm từ các bộ phận của động vật có nguy cơ tuyệt chủng)

Lời giải chi tiết:

We may take a number of actions to conserve endangered species. First, I believe that people should be made aware of the value of animals. Once they comprehend it, they won't act in a way that endangers animals. Second, the enforcement of tough rules can actually aid endangered species since it deters illicit hunting. Last but not least, we ought to stay away from goods that include endangered animal parts. This lessens the killing of animals for industrial purposes.

Tạm dịch:

Chúng ta có thể làm một số việc để cứu các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Đầu tiên, tôi nghĩ chúng ta nên giáo dục mọi người về tầm quan trọng của động vật hoang dã. Một khi họ hiểu điều đó, họ sẽ không làm những điều gây hại cho động vật. Thứ hai, việc đưa ra các luật nghiêm ngặt thực sự có thể giúp ích cho các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng vì điều này ngăn cản mọi người săn bắn bất hợp pháp. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, chúng ta nên tránh các sản phẩm được làm từ các bộ phận của động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Điều này giúp cứu động vật khỏi bị giết để làm sản phẩm thương mại.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 - Global Success - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí