Vocabulary - Unit 5: Inventions - SBT Tiếng Anh 10 Global Success>
1. Complete the sentences using the words in the box. 2. Choose the correct word to complete each sentence.3. Choose the best answers to complete the sentences below.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 10 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa...
Bài 1
1. Complete the sentences using the words in the box.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các từ trong hộp.)
buttons charged suitable valuable
smartphones laptop computers stain
1. Modern _________nowadays do not have many _________ to look better.
2. Some personal_________ are not_________ for outdoor use because they are not portable.
3. The_________ is not working because you haven't_________ it yet.
4. The Internet has become a very_________ learning tool.
5. He spilled his coffee on his desk and so now there is _________a on the desk.
Phương pháp giải:
- buttons /ˈbʌt.ən/ (n) :cái nút, khuy
- charged/tʃɑːdʒ/ (v) : nạp (điện, đạn…)
- suitable /ˈsuː.tə.bəl/ (adj): phù hợp
- valuable /ˈvæl.jə.bəl/ (adj): quý giá, có giá trị lớn
- smartphones /ˈsmɑːt.fəʊn/ (n): điện thoại thông minh
- laptop /ˈlæp.tɒp/ (n) : máy tính xáy tay
- computers/kəmˈpjuːtə/ (n): máy vi tính
- stain /steɪn/ (n): vết bẩn
Lời giải chi tiết:
1. Modern smartphones nowadays do not have many buttons to look better.
(Điện thoại thông minh hiện đại ngày nay không có nhiều nút để nhìn đẹp hơn.)
2. Some personal computersare not suitable for outdoor use because they are not portable.
(Một số máy tính cá nhân không thích hợp để sử dụng ngoài trời vì chúng không di động được.)
3. The laptop is not working because you haven't charged it yet.
(Máy tính xách tay không hoạt động do bạn chưa sạc.)
4. The Internet has become a very valuable learning tool.
(Internet đã trở thành một công cụ học tập rất có giá trị.)
5. He spilled his coffee on his desk and so now there is stain a on the desk.
(Anh ấy làm đổ cà phê của mình trên bàn của mình và vì vậy bây giờ có một vết bẩn trên bàn.)
Bài 2
2. Choose the correct word to complete each sentence.
(Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
1. Be careful when using electrical equipment / experiment.
2. Many people do not support experiments / laboratories on animals.
3. The scientists carry out important research in the laboratory / equipment.
4. You should install this hardware / software on your smartphone. It helps to make your photos more beautiful.
5. You can store thousands of songs on this experiment /device.
6. I think this is a hardware / software problem. The computer screen is broken.
7. A robot vacuum cleaner is a helpless / helpful device in your home. It makes housework less tiring.
8. The uses of Artificial / Robot Intelligence are very diverse.
Lời giải chi tiết:
1. Be careful when using electrical equipment.
(Cẩn thận khi sử dụng các thiết bị điện.)
Giải thích: equipment /ɪˈkwɪp.mənt/ (n): thiết bị
experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt/: thí nghiệm
2. Many people do not support experiments on animals.
(Nhiều người không ủng hộ các thí nghiệm trên động vật.)
Giải thích: experiments /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ (n): thí nghiệm
laboratories /ləˈbɒr.ə.tər.i/ (n): phòng thí nghiệm
3. The scientists carry out important research in the laboratory.
(Các nhà khoa học thực hiện các nghiên cứu quan trọng trong phòng thí nghiệm.)
Giải thích: laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/ (n): phòng thí nghiệm
equipment /ɪˈkwɪp.mənt/ (n): thiết bị
4. You should install this software on your smartphone. It helps to make your photos more beautiful.
(Bạn nên cài đặt phần mềm này trên điện thoại thông minh của mình. Nó giúp làm cho ảnh của bạn đẹp hơn.)
Giải thích: hardware /ˈhɑːd.weər/ (n): phần cứng
software /ˈsɒft.weər/ (n): phần mềm
5.You can store thousands of songs on this device.
(Bạn có thể lưu trữ hàng nghìn bài hát trên thiết bị này.)
Giải thích: experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ (n): thí nghiệm
device /dɪˈvaɪs/ (n): thiết bị
6. I think this is a hardware problem. The computer screen is broken.
(Tôi nghĩ rằng đây là một vấn đề phần cứng. Màn hình máy tính bị hỏng.)
Giải thích: hardware /ˈhɑːd.weər/ (n): phần cứng
software/ˈsɒft.weər/ (n): phần mềm
7. A robot vacuum cleaner is a helpful device in your home. It makes housework less tiring.
Giải thích: helpless /ˈhelp.ləs/ (adj): không nơi nương tựa
helpful /ˈhelp.fəl/ (adj): hữu ích
(Robot hút bụi là một thiết bị hữu ích trong nhà bạn. Nó làm cho công việc nội trợ bớt mệt mỏi hơn.)
8. The uses of Artificial Intelligence are very diverse.
(Các ứng dụng của Trí tuệ nhân tạo rất đa dạng.)
Giải thích: Cụm từ Artificial Intelligence: trí tuệ nhân tạo
Bài 3
3. Choose the best answers to complete the sentences below.
(Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu dưới đây.)
1. You should _________ the batteries fully before using the smartphones.
A. apply B. display C.store D. charge
2. This device _________ people to communicate by using voice commands.
A allows B. makes C. applies D. lets
3. _________ cars can work with little human control.
A. Driver B. Driven C. Driverless D. Non-driver
4. _________ ' means 'made by humans'.
A. valuable B. useful C. artificial D. helpful
5. _________ is not part of a computer.
A. Hardware B. Software C. Process D. RAM
6. This device is not_________ for children.
A. suitable B. valuable C. various D. artificial
7. We do not like_________ on animals.
A experiences B. experiments C. exercises D. expressions
8. They _________ a new camera in the classroom to monitor the activities
A. applied B. installed C. displayed D. stored
Lời giải chi tiết:
1.You should charge the batteries fully before using the smartphones.
(Bạn nên sạc đầy pin trước khi sử dụng điện thoại thông minh.)
Giải thích:
A. apply (v): áp dụng
B. display (v): trưng bày
C. store (v): tích trữ
D. charge (v): nạp (điện, đạn…)
2.This device allows people to communicate by using voice commands.
(Thiết bị này cho phép mọi người giao tiếp bằng cách sử dụng lệnh thoại.)
Giải thích:
A. allows (v): cho phép
B. makes (v): làm cho
C. applies (v): áp dụng
D. lets (v): cho phép
3.Driverless cars can work with little human control.
(Xe không người lái có thể hoạt động với ít sự điều khiển của con người.)
Giải thích:
A. Driver (n): người lái xe
B. Driven (v): lái xe (quá khứ của drive)
C. Driverless (adj): không người lái
D. Non-driver (n): người không lái xe
4.Artificial ' means 'made by humans'.
(Nhân tạo 'có nghĩa là' do con người tạo ra '.)
Giải thích:
A. valuable (adj): quý giá, có giá trị lớn
B. useful (adj): hữu ích
C. artificial (adj): nhân tạo
D. helpful (adj): có ích
5.Process is not part of a computer.
(Xử lý không phải là một phần của máy tính.)
Giải thích:
A. Hardware(n): phần cứng
B. Software (n): phần mềm
C. Process (v): xử lý (dữ liệu)
D. RAM (n): viết tắt của random access memory: bộ nhớ truy xuất dữ liệu ngẫu nhiên
6.This device is not suitable for children.
(Thiết bị này không thích hợp cho trẻ em.)
Giải thích:
A. suitable (adj): phù hợp
B. valuable (adj): quý giá, có giá trị lớn
C. various (adj): khác nhau
D. artificial (adj): nhân tạo
7.We do not like experiments on animals.
(Chúng tôi không thích thí nghiệm trên động vật.)
Giải thích:
A experiences (n): kinh nghiệm
B. experiments (n): thí nghiệm
C. exercises (n): sự sử dụng, tập luyện
D. expressions (n): sự biểu lộ, diễn cảm
8.They installed a new camera in the classroom to monitor the activities.
(Họ lắp một camera mới trong lớp học để theo dõi các hoạt động.)
Giải thích:
A. applied (v): áp dụng
B. installed (v): lắp đặt
C. displayed (v): trưng bày
D. stored (v): tích trữ
- Grammar - Unit 5: Inventions - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Reading - Unit 5: Inventions - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Speaking - Unit 5: Inventions - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Writing - Unit 5: Inventions - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Pronunciation - Unit 5: Inventions - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Grammar - Unit 7: Viet Nam and International Organisations - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Writing - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Speaking - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Grammar - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Vocabulary - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Writing - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Speaking - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Reading - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Grammar - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Vocabulary - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success