Vouch for somebody/something>
Vouch for somebody/something
/vaʊtʃ fɔːr/
Đảm bảo ai, cái gì là tốt, đúng
Ex: I’ve known him for years and can vouch for his honesty.
(Tôi quen biết anh ấy lâu rồi và có thể đảm bảo rằng anh ấy rất trung thực.)
Bình luận
Chia sẻ
- Vote something through là gì? Nghĩa của Vote something through - Cụm động từ tiếng Anh
- Vote on something là gì? Nghĩa của Vote on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Vote somebody in là gì? Nghĩa của Vote somebody in - Cụm động từ tiếng Anh
- Vie with somebody/something là gì? Nghĩa của Vie with somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
- Vamp up là gì? Nghĩa của Vamp up - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh