Vouch for somebody/something


Vouch for somebody/something

/vaʊtʃ fɔːr/

Đảm bảo ai, cái gì là tốt, đúng

Ex: I’ve known him for years and can vouch for his honesty.

(Tôi quen biết anh ấy lâu rồi và có thể đảm bảo rằng anh ấy rất trung thực.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm