Vote something through>
Vote something through
/ vəʊt θruː /
Chấp nhận, thông qua đạo luật, đề nghị bằng việc bỏ phiếu
Ex: The committee voted through a proposal to cut the budget.
(Hội đồng đã bỏ phiếu và thông qua đề nghị cắt giảm ngân sách.)
Bình luận
Chia sẻ
- Vouch for somebody/something là gì? Nghĩa của Vouch for somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
- Vote on something là gì? Nghĩa của Vote on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Vote somebody in là gì? Nghĩa của Vote somebody in - Cụm động từ tiếng Anh
- Vie with somebody/something là gì? Nghĩa của Vie with somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
- Vamp up là gì? Nghĩa của Vamp up - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh