Học kì 1

Unit 6. In the past - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart


1. Match the pictures. 2. Read and choose the best answer. 3. Look and read. Then listen and complete. 4. Write the sentences by using the given words.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Lesson 1 1

1. Match the pictures.

(Nối tranh.)

Phương pháp giải:

carry a bag: mang theo một cái túi

clean the floor: lau sàn

fix the toy: sửa đồ chơi

play the drums: chơi trống

watch cartoons: xem phim hoạt hình

play hide-and-seek: chơi trốn tìm

Lời giải chi tiết:

Lesson 1 2

2. Read and choose the best answer.

(Đọc và chọn câu trả lời đúng nhất.)

Lời giải chi tiết:

a. visit

b. cartoons

c. fix

d. play

e. listen

 

My weekends are always something interesting to me. On Sunday mornings, my friends, Mark and Grace often (a) visit me. We play hide-and-seek in the big garden. We also play football and draw pictures there. We often watch (b) cartoons on TV before lunch. My baby brother usually follows my friends because they can help him (c) fix his bike or toys. In the afternoons, we (d) play the drums and (e) listen to music together. We stop activities at half past four and go home. My weekends are relaxing and have lots of fun.

Tạm dịch:

Cuối tuần của tôi luôn là điều gì đó thú vị đối với tôi. Vào sáng Chủ Nhật, bạn bè tôi, Mark và Grace thường (a) đến thăm tôi. Chúng tôi chơi trốn tìm trong khu vườn lớn. Chúng tôi cũng chơi bóng đá và vẽ tranh ở đó. Chúng tôi thường xem (b) phim hoạt hình trên TV trước bữa trưa. Em trai tôi thường đi theo bạn bè tôi vì họ có thể giúp em (c) sửa xe đạp hoặc đồ chơi của em. Vào buổi chiều, chúng tôi (d) chơi trống và (e) cùng nhau nghe nhạc. Chúng tôi dừng hoạt động lúc bốn giờ rưỡi và về nhà. Cuối tuần của tôi thư giãn và có rất nhiều niềm vui.

Lesson 1 3

3. Look and read. Then listen and complete.

(Nhìn và đọc. Sau đó lắng nghe và hoàn thành.)

Lời giải chi tiết:

1.What did you do last night?

(Bạn làm gì vào tối hôm qua?)

I watched cartoons with my baby sister.

(Tôi xem hoạt hình cùng với em gái nhỏ của tôi.)

2. What did you do last week, Hà Linh?

(Bạn đã làm những gì vào tuần trước, Hà Linh?)

I visited our grandparents with my parents. They live in Hồ Chí Minh city.

(Tôi đã đến thăm ông bà của chúng tôi. Họ sống ở thành phố Hồ Chí Minh.)

3. Is it your new bike, Ben?

(Đây có phải là xe đạp mới của bạn không, Ben?)

No, it isn’t. But my dad fixed this bike to me two days ago.

(Không, nó không phải. Nhưng bố tôi đã sửa chiếc xe đạp này cho tôi cách đây hai ngày.)

4. Hi, Tommy. What did you do yesterday?

(Chào, Tommy. Bạn đã làm gì vào ngày hôm qua?)

I played the drums and board game with my friends.

(Tôi đã chơi trống và trò chơi trên bàn với bạn của tôi.)

5. Lucy, where were you last Sunday?

(Lucy, bạn đã ở đâu vào Chủ Nhật tuần trước?)

I was at home and helped my mum clean the floor.

(Tôi ở nhà và giúp đỡ mẹ lau sàn.)

And then, I played hide-and-seek with my cousins.

(Và sau đó, tôi chơi trốn tìm cùng anh em họ của tôi.)

Lesson 1 4

4. Write the sentences by using the given words.

(Viết câu với từ cho trước.)

Lời giải chi tiết:

a. He followed his brother to the park last Wednesday.

(Anh ấy đã theo anh trai đến công viên vào thứ Tư tuần trước.)

b. They played hide-and-seek yesterday afternoon.

(Họ đã chơi trốn tìm vào chiều hôm qua.)

c. My father fixed the computer last night.

(Bố tôi đã sửa máy tính vào tối qua.)

d. She travelled Phú Quốc beach with her family members two years ago.

(Cô ấy đã đi du lịch bãi biển Phú Quốc cùng các thành viên trong gia đình cách đây hai năm.)

e. My sister cleaned the windows last week.

(Chị gái tôi đã lau cửa sổ vào tuần trước.)

f. My friends visited me last month.

(Bạn bè tôi đã đến thăm tôi vào tháng trước.)

Lesson 2 1

1. Look and write. Then listen and numbers.

(Nhìn và viết. Sau đó lắng nghe và điền số.)

Phương pháp giải:

skip rope: nhảy dây

scrapbook: sổ lưu niệm

save money: tiết kiệm tiền

collect stamps: sưu tầm tem

bake a cake: nướng bánh

skip rope: nhảy dây

brush shoes: lau giày

Lời giải chi tiết:

a. scrapbook

b. save money

c. collect stamps

d. skip rope

e. bake a cake

f. brush shoes

Lesson 2 2

2. Read and circle the correct word. Then write.

(Đọc và khoanh tròn vào từ đúng. Sau đó viết.)

Lời giải chi tiết:

a. Tim and his friend skipped rope yesterday.

(Tim và bạn của cậu ấy đã nhảy dây ngày hôm qua.)

b. She saved money to buy a gift for her mum's birthday last week.

(Cô ấy đã tiết kiệm tiền để mua quà sinh nhật cho mẹ cô ấy vào tuần trước.)

c. My dad baked the cake for my mum's birthday last Sunday.

(Bố tôi đã nướng bánh sinh nhật cho mẹ tôi vào Chủ Nhật tuần trước.)

d. I brushed my shoes because it rained yesterday.

(Tôi đã đánh giày vì trời mưa ngày hôm qua.)

e. We collected one hundred stamps last month.

(Chúng tôi đã thu thập được một trăm con tem vào tháng trước.)

f. She finished the English test two days ago.

(Cô ấy đã hoàn thành bài kiểm tra tiếng Anh cách đây hai ngày.)

Lesson 2 3

3. Look, listen and draw lines.

(Nhìn, lắng nghe và vẽ đường.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 2 4

4. Read and choose the best answer.

(Đọc và chọn câu trả lời đúng nhất.)

Phương pháp giải:

a. Jill: Hi, Nick. What did you do yesterday?

(Jill: Chào Nick. Hôm qua bạn đã làm gì?)

Nick: A. I go to the cinema.

(Tôi đi xem phim.)

B. I collected stamps with my cousin.

(Tôi sưu tầm tem với anh họ.)

C. I'm going to school.

(Tôi đang đi học.)

 

b. Jill: Did you enjoy the party yesterday?

(Bạn có thích bữa tiệc hôm qua không?)

Nick: A. No, they didn't.

(Không, họ không thích.)

B. No, you didn't.

(Không, bạn không thích.)

C. No, I didn't.

(Không, tôi không thích.)

 

c. Jill: Did your mother bake a cake for your sister?

(Jill: Mẹ bạn có nướng bánh cho chị gái bạn không?)

Nick: A. Yes, I did.

(Có, tôi có.)

B. Yes, she did.

(Có, bà ấy có.)

C. Yes, he did.

(Có, anh ấy có.)

 

d. Jill: What did you do at the weekend?

(Jill: Bạn đã làm gì vào cuối tuần?)

Nick: A. I helped my mum clean the windows.

(Tôi đã giúp mẹ lau cửa sổ.)

B. I help my mum to clean the windows.

(Tôi đã giúp mẹ lau cửa sổ.)

C. I am helping my mum to clean the windows.

(Tôi đang giúp mẹ lau cửa sổ.)

 

e. Jill: Where did you go this morning?

(Jill: Sáng nay bạn đã đi đâu?) 

Nick: A. I brush my shoes.

(Tôi đánh giày.)

B. You watch the films with Ben.

(Bạn xem phim với Ben.)

C. I went to the bookstore with Ben.

(Tôi đã đi đến hiệu sách với Ben.)

 

f. Jill: What did Rita do last night?

(Rita đã làm gì tối qua?)

Nick: A. She finishes her homework.

(Cô ấy làm xong bài tập về nhà.)

B. She did exercises at home.

(Cô ấy làm bài tập ở nhà.)

C. She cleans the floor.

(Cô ấy lau sàn nhà.)

Lời giải chi tiết:

a. B

b. C

c. B

d. A

e. C

f. B

Lesson 3 1

1. Write the words.

(Viết từ.)

Lời giải chi tiết:

a. do puzzles

b. hold a baby

c. tell jokes

d. read newspapers

e. blow bubbles

 

do puzzles: giải trò chơi ô chữ

hold a baby: bế em bé

tell jokes: kể chuyện cười

read newspapers: đọc báo

blow bubbles: thổi bong bóng

Lesson 3 2

2. Read and write Yes or No.

(Đọc và viết Có hoặc Không.)

Phương pháp giải:

a. The children are in the park.

(Những đứa trẻ đang ở trong công viên.)

b. Tim is reading a newspaper.

(Tim đang đọc báo.)

c. Hà Linh is listening to music.

(Hà Linh đang nghe nhạc.)

d. Sue is holding a baby.

(Sue đang bế một đứa bé.)

e. Emma and Rita are doing puzzles.

(Emma và Rita đang chơi trò chơi xếp hình.)

Lời giải chi tiết:

a. Yes

b. Yes

c. No

d. No

e. Yes

Lesson 3 3

3. Listen and tick ().

(Lắng nghe và đánh dấu ().)

Phương pháp giải:

a. What could Anna do when she was five years old?

(Anna có thể làm gì khi cô bé năm tuổi?)

b. Who could read newspapers when she was five years old?

(Ai có thể đọc báo khi cô bé năm tuổi?)

c. When could Paul hold baby?

(Khi nào Paul có thể bế em bé?)

d. What could Nick do when he was four years old?

(Nick có thể làm gì khi anh ấy bốn tuổi?)

Lời giải chi tiết:

a. B

b. A

c. C

d. A

Lesson 3 4

4. Write about yourself.

(Viết về bản thân bạn.)

Lời giải chi tiết:

a. I could write when I was five years old.

(Tôi có thể viết khi tôi năm tuổi.)

b. I could read books when I was six years old.

(Tôi có thể đọc sách khi tôi sáu tuổi.)

c. I could sweep the floors when I was six years old.

(Tôi có thể quét nhà khi tôi sáu tuổi.)

d. I could fold the clothes when I was five years old.

(Tôi có thể gấp quần áo khi tôi năm tuổi.)

e. I could hold a baby when I was ten years old.

(Tôi có thể bế em bé khi tôi mười tuổi.)

Phonics 1

1. Listen and write the words in the correct columns.

(Nghe và viết từ vào đúng cột.)

Lời giải chi tiết:

Phonics 2

2. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others. Then listen and check.

(Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại. Sau đó nghe và kiểm tra.)

Lời giải chi tiết:

a. C

b. C

c. B

d. A

e. C

f. A

g. B

Learn more: Beethoven (1770 – 1827) 1

1. Choose the letter A, B or C to complete the sentences.

(Chọn chữ cái A, B hoặc C để hoàn thành câu.)

Lời giải chi tiết:

1. A

2. B

3. B

4. A

5. C

6. B

 

Tạm dịch:

1. A musician can play a musical instrument or write music, especially as a job.

(Một nhạc sĩ có thể chơi một loại nhạc cụ hoặc viết nhạc, đặc biệt là một công việc.)

2. A person who can play the piano well is a pianist.

(Một người người mà có thể chơi đàn piano rất giỏi là một nghệ sĩ dương cầm.)

3. A musician can write music, especially classical music.

(Một nhạc sĩ có thể viết nhạc, đặc biệt là nhạc cổ điển.)

4. A person can sing, especially in public. He/she is a singer.

(Một người có thể hát, đặc biệt ở nơi công cộng. Anh/ Cô ấy là một ca sĩ.)

5. My grandfather can't hear very well because he is deaf in his left ear.

(Ông của tôi không thể nghe tốt bởi vì ông ấy bị điếc bên tai trái.)

6. Beethoven loved some women, but never married.

(Beethoven yêu một vài người phụ nữ, nhưng không bao giờ cưới.)

Learn more: Beethoven (1770 – 1827) 2

2. Write about a famous person you know (about 30 – 40 words).

(Viết về người nổi tiếng mà bạn biết (khoảng 30 – 40 từ).)

Lời giải chi tiết:

Who is your famous person?

- Taylor Swift

What is she famous for?

- She's a popular singer and songwriter.

When was she born?

- She was born in 1989.

Did she marry?

- Yes, she's married to Joe Alwyn. But they divorced

Where does she live?

- She lives in Nashville, Tennessee.

What does she like?

- She loves cats and writing songs.

Why do you like her?

- I like her because her music is catchy and she's a great role model.

 

Tạm dịch:

Người nổi tiếng của bạn là ai?

- Taylor Swift

Cô ấy nổi tiếng vì điều gì?

- Cô ấy là một ca sĩ và nhạc sĩ nổi tiếng.

Cô ấy sinh năm nào?

- Cô ấy sinh năm 1989.

Cô ấy đã kết hôn chưa?

- Có, cô ấy đã kết hôn với Joe Alwyn. Nhưng họ đã ly hôn

Cô ấy sống ở đâu?

- Cô ấy sống ở Nashville, Tennessee.

Cô ấy thích gì?

- Cô ấy thích mèo và sáng tác nhạc.

Tại sao bạn thích cô ấy?

- Tôi thích cô ấy vì âm nhạc của cô ấy hấp dẫn và cô ấy là một hình mẫu tuyệt vời.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí