Unit 14. Camping - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart>
1. Find the words and write. 2. What did these people buy? Listen and match. 3. Read and rewrite the sentences.4. Read and write True (T) or False (F).
Lesson 1 1
1. Find the words and write.
(Tìm từ và viết.)
Lời giải chi tiết:
torch (n): đèn pin
tissue (n): khăn giấy
raincoat (n): áo mưa
sleeping bag (n): túi ngủ
rope (n): dây thừng
tent (n): lều
Lesson 1 2
2. What did these people buy? Listen and match.
(Những người này đã mua gì? Lắng nghe và nối.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a.
- Hi, Lucy. Where did you go yesterday afternoon? I called you but no one answered the phone.
(Chào Lucy. Chiều qua bạn đi đâu thế? Mình gọi điện cho bạn nhưng không ai nghe máy.)
- Ah, I went to the supermarket with my family. We bought some things for our picnic this weekend.
(À, mình đi siêu thị với gia đình. Chúng mình mua một số thứ cho chuyến dã ngoại cuối tuần này.)
- Really? What did you buy?
(Thật sao? Bạn đã mua gì?)
- I bought a sleeping bag. I couldn't find my old one when we moved to this house last year.
(Mình mua một chiếc túi ngủ. Mình không tìm thấy chiếc cũ khi chuyển đến ngôi nhà này năm ngoái.)
b.
- Did your father buy anything?
(Bố bạn có mua gì không?)
- Oh, yes. Let me see. He bought a new tent. This one is bigger than our old one.
(Ồ, có chứ. Để mình xem nào. Bố mua một chiếc lều mới. Chiếc này to hơn chiếc cũ của chúng ta.)
- Did he buy some ropes, too?
(Bố có mua dây thừng không?)
- No, he didn't. He had a lot at home.
(Không, bố không mua. Bố có nhiều ở nhà.)
c.
- What did your mother buy?
(Mẹ bạn đã mua gì?)
- She bought two raincoats. She's a careful person, you know.
(Bà ấy mua hai chiếc áo mưa. Bà ấy là người cẩn thận, bạn biết mà.)
- I see. That's good. You don't have to worry when it rains.
(Mình hiểu rồi. Tốt lắm. Bạn không cần phải lo lắng khi trời mưa.)
- That's right.
(Đúng rồi.)
d.
- How about your sister? Did she buy anything?
(Còn chị gái bạn thì sao? Chị ấy có mua gì không?)
- Of course. Can you guess what she bought? A small thing but it's very important at night.
(Tất nhiên rồi. Bạn có đoán được chị ấy đã mua gì không? Một điều nhỏ nhặt nhưng rất quan trọng vào ban đêm.)
- She's afraid of the dark. So I guess she bought a torch.
(Cô ấy sợ bóng tối. Vậy nên tôi đoán là cô ấy đã mua một chiếc đèn pin.)
- You're right. She bought a torch.
(Bạn nói đúng. Cô ấy đã mua một chiếc đèn pin.)
e.
- And can you guess what my grandma bought?
(Và bạn có thể đoán được bà tôi đã mua gì không?)
- No, I can't.
(Không, tôi không thể.)
- She's more careful than my mum. She bought some tissues.
(Cô ấy cẩn thận hơn mẹ tôi. Cô ấy đã mua một ít khăn giấy.)
- Wow! That's great.
(Điều đó thật tuyệt.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 1 3
3. Read and rewrite the sentences.
(Đọc và viết lại câu.)
Lời giải chi tiết:
a. I'll buy a new sleeping bag.
(Tôi sẽ mua một chiếc túi ngủ mới.)
I won't buy a new sleeping bag.
(Tôi sẽ không mua một chiếc túi ngủ mới.)
b. Sue will prepare a small party for Sunday.
(Sue sẽ chuẩn bị một bữa tiệc nhỏ vào Chủ Nhật này.)
Will Sue prepare a small party this Sunday?
(Sue sẽ chuẩn bị một bữa tiệc nhỏ vào Chủ Nhật này chứ?)
c. We'll practice playing the guitar for the music festival.
(Chúng tôi sẽ tập chơi guitar cho lễ hội âm nhạc.)
We won't practice playing the guitar for the music festival.
(Chúng tôi sẽ không tập chơi guitar cho lễ hội âm nhạc.)
d. He'll travel to America next week.
(Anh ấy sẽ đi du lịch đến Mỹ vào tuần tới.)
He won't travel to America next week.
(Anh ấy sẽ không đi du lịch đến Mỹ vào tuần tới.)
e. They'll make a birthday cake for their grandma tomorrow.
(Họ sẽ làm bánh sinh nhật cho bà của họ vào ngày mai.)
Will they make a birthday cake for their grandma tomorrow?
(Họ sẽ làm bánh sinh nhật cho bà của họ vào ngày mai chứ?)
Lesson 1 4
4. Read and write True (T) or False (F).
(Đọc và viết Đúng (T) hoặc Sai (F).)
Phương pháp giải:
Hi, I'm Nick. I and my friends will go camping this Saturday, so we're preparing things for it. Mike will bring a tent and some ropes. Jack will bring two sleeping bags. Jane won't bring a camera, but she'll bring sandwiches and juice. Alice won't bring food, but she'll bring a raincoat and some tissues. I'll bring a camera and a torch. We hope to have a great time together.
(Xin chào, tôi là Nick. Tôi và bạn bè sẽ đi cắm trại vào thứ Bảy này, vì vậy chúng tôi đang chuẩn bị mọi thứ cho chuyến đi. Mike sẽ mang theo một chiếc lều và một số dây thừng. Jack sẽ mang theo hai túi ngủ. Jane sẽ không mang theo máy ảnh, nhưng cô ấy sẽ mang theo bánh sandwich và nước trái cây. Alice sẽ không mang theo thức ăn, nhưng cô ấy sẽ mang theo áo mưa và một ít khăn giấy. Tôi sẽ mang theo máy ảnh và đèn pin. Chúng tôi hy vọng sẽ có khoảng thời gian tuyệt vời bên nhau.)
a. Mike will bring a tent.
(Mike sẽ mang theo một chiếc lều.)
b. Jack won't bring any sleeping bags.
(Jack sẽ không mang theo bất kỳ túi ngủ nào.)
c. Jane will bring sandwiches and juice.
(Jane sẽ mang theo bánh sandwich và nước trái cây.)
d. Alice won't bring any raincoats.
(Alice sẽ không mang theo bất kỳ áo mưa nào.)
e. Nick will bring a torch and a camera.
(Nick sẽ mang theo đèn pin và máy ảnh.)
Lời giải chi tiết:
a. T |
b. F |
c. T |
d. F |
e. T |
Lesson 2 1
1. Complete the phrases.
(Hoàn thành cụm từ.)
Lời giải chi tiết:
study insects: nghiên cứu côn trùng
grill fish: nướng cá
collect wood: thu gom gỗ
set up a tent: dựng lều.
relax with yoga: thư giãn với yoga
make a campfire: đốt lửa trại
Lesson 2 2
2. Read and write one, two or three words answers.
(Đọc và viết câu trả lời có một, hai hoặc ba từ.)
Phương pháp giải:
Mark's family went on a picnic last weekend. The weather was cool. When Mark's father and his sister set up a tent, Mark collected wood and his mother cleaned up the campsite. They caught fish in the river near there. When they were hungry, they grilled fish. They had fish, salad, watermelons, and cakes for the meal. After lunch, they walked around and studied insects. Mark took photos of the insects. They enjoyed their picnic and wanted to come back another day.
Tạm dịch:
Gia đình Mark đã đi dã ngoại vào cuối tuần trước. Thời tiết mát mẻ. Khi bố và chị gái của Mark dựng lều, Mark đã đi gom củi và mẹ anh dọn dẹp khu cắm trại. Họ bắt cá ở con sông gần đó. Khi đói, họ nướng cá. Họ ăn cá, salad, dưa hấu và bánh ngọt. Sau bữa trưa, họ đi dạo xung quanh và nghiên cứu côn trùng. Mark đã chụp ảnh các loài côn trùng. Họ rất thích buổi dã ngoại của mình và muốn quay lại vào một ngày khác.
a. When was the picnic?
(Buổi dã ngoại diễn ra khi nào?)
b. Did Mark set up the tent?
(Mark đã dựng lều chưa?)
c. Who cleaned up the campsite?
(Ai đã dọn dẹp khu cắm trại?)
d. Where did they catch fish?
(Họ đã bắt cá ở đâu?)
e. What did they do after lunch?
(Họ đã làm gì sau bữa trưa?)
f. Who took photos of the insects?
(Ai đã chụp ảnh các loài côn trùng?)
Lời giải chi tiết:
a. last weekend (tuần trước) |
b. No, he didn’t. (Không, anh ấy đã không.) |
c. Mark’s mother (Mẹ của Mark) |
d. in the river (ở sông) |
e. walked around and studied insects (đi bộ xung quanh và nghiên cứu côn trùng) |
f. Mark |
Lesson 2 3
3. Listen and tick (ü).
(Lắng nghe và đánh dấu (ü).)
Lời giải chi tiết:
Lesson 2 4
4. Write about your next camping trip.
(Viết về chuyến đi cắm trại tiếp theo của bạn.)
Lời giải chi tiết:
I am planning my next camping trip. I will go to Ba Vi National Park with her friends. I’ll bring sleeping bags and tents. Mai will bring food and drinks such as sandwiches, hamburgers, orange juice, and coke. Quynh will bring some tissues, a torch, and rope. We set up tents on the green lawn. Quang and Binh will collect some wood to make a campfire. We will grill fish on that campfire. I am excited about my next camping trip.
Tạm dịch:
Tôi đang lên kế hoạch cho chuyến cắm trại tiếp theo của mình. Tôi sẽ đến Vườn quốc gia Ba Vì với bạn của cô ấy. Tôi sẽ mang theo túi ngủ và lều. Mai sẽ mang theo đồ ăn và đồ uống như bánh sandwich, bánh hamburger, nước cam và coca. Quỳnh sẽ mang theo một ít khăn giấy, đèn pin và dây thừng. Chúng tôi dựng lều trên bãi cỏ xanh. Quang và Bình sẽ thu thập một ít củi để đốt lửa trại. Chúng tôi sẽ nướng cá trên lửa trại đó. Tôi rất háo hức về chuyến cắm trại tiếp theo của mình.
Lesson 3 1
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
a. bite |
b. forgot |
c. compass |
d. scissors |
e. battery |
f. matches |
a. Mosquitoes will not bite you when you sleep in a net.
(Muỗi sẽ không cắn bạn khi bạn ngủ trong màn.)
b. She forgot the raincoat, so she had to run in the rain.
(Cô ấy quên áo mưa, vì vậy cô ấy phải chạy trong mưa.)
c. A compass helps us find the way out in the forest.
(Một chiếc la bàn giúp chúng ta tìm đường ra khỏi rừng.)
d. Sue wants to cut the paper. She needs a pair of scissors.
(Sue muốn cắt giấy. Cô ấy cần một chiếc kéo.)
e. The radio isn't working. We need to buy a battery.
(Đài không hoạt động. Chúng ta cần mua pin.)
f. We need to make a campfire. We need a box of matches.
(Chúng ta cần đốt lửa trại. Chúng ta cần một hộp diêm.)
Lesson 3 2
2. Listen and number.
(Lắng nghe và điền số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
- Where is my compass?
- It's on the table.
- No, it isn't.
- Ah, Mum brought it with her to the school. It's in her school cupboard.
2.
- I need two batteries for my clock. Where can I have them?
- There is one on the table.
- And you can take one from the torch.
- Where is the torch?
- It's on the table, too.
3.
- Can you make a campfire?
- Yes, I can. But I don't have a lighter.
- You can use a match.
- Where is the match?
- There is a box of matches in the tent. It's next to the raincoat.
4.
- What are you doing?
- I am making a card for my teacher.
- Shall I help you?
- Yes, please.
- Where are the scissors?
- They're in the cupboard.
5.
- Look! What is the dog doing?
- Oh. Is it playing with the rope?
- Let's see... Ah. It is biting the rope.
- It is so naughty.
- Yes.
Tạm dịch:
1.
- La bàn của tôi đâu?
- Nó ở trên bàn ấy.
- Không, không phải vậy.
- À, mẹ mang nó tới trường rồi. Nó ở trong tủ đựng đồ ở trường của cô ấy.
2.
- Tôi cần hai cục pin cho đồng hồ của mình. Tôi có thể có chúng ở đâu?
- Có một cái ở trên bàn.
- Và bạn có thể lấy một cái từ ngọn đuốc.
- Ngọn đuốc đâu?
- Nó cũng ở trên bàn.
3.
- Bạn có thể đốt lửa trại không?
- Tôi có. Nhưng tôi không có bật lửa.
- Bạn có thể dùng diêm.
- Diêm ở ở đâu?
- Trong lều có hộp diêm. Nó ở cạnh áo mưa ấy.
4.
- Bạn đang làm gì thế?
- Tôi đang làm thiệp tặng thầy.
- Tôi giúp bạn nhé?
- Vâng, làm ơn.
- Cái kéo đâu rồi nhỉ?
- Chúng ở trong tủ ấy.
5.
- Nhìn kìa! Con chó đang làm gì vậy?
- Ồ. Có phải nó đang chơi với sợi dây không?
- Để xem... À. Nó đang cắn dây.
- Nó nghịch ngợm quá.
- Đúng vậy.
Lời giải chi tiết:
Lesson 3 3
3. Listen and tick (✓).
(Lắng nghe và đánh dấu (✓).)
Phương pháp giải:
a. What should the girl do?
(Cô gái nên làm gì?)
b. What should Ben buy?
(Ben nên mua gì?)
c. What should they do?
(Họ nên làm gì?)
d. What should they do?
(Họ nên làm gì?)
e. What should Hugo do?
(Hugo nên làm gì?)
Bài nghe:
a.
- What will you do before you make a campfire, Dad?
(Bố sẽ làm gì trước khi nhóm lửa trại?)
Man: I set up a tent, Bill.
(Người đàn ông: Con dựng lều đi, Bill.)
- Why?
(Tại sao?)
- Because I can relax in the tent when I feel tired.
(Vì con có thể thư giãn trong lều khi cảm thấy mệt.)
b.
- Is that your favourite program on TV?
(Đó có phải là chương trình yêu thích của con trên TV không?)
- Of course. The program on TV is about yoga, but now I have to clean up the kitchen.
(Tất nhiên rồi. Chương trình trên TV là về yoga, nhưng giờ con phải dọn dẹp bếp.)
- Oh! It's time to have lunch. You can relax with yoga and I will clean up the kitchen.
(Ồ! Đến giờ ăn trưa rồi. Con có thể thư giãn với yoga và con sẽ dọn dẹp bếp.)
- Thanks.
(Cảm ơn.)
c.
- Will you bring the rope with you to go camping?
(Con có mang theo dây thừng khi đi cắm trại không?)
- Yes, I will. I'll collect wood with this rope. After that, we'll the wood to grill meat.
(Được, con sẽ mang theo. Con sẽ lấy củi bằng sợi dây thừng này. Sau đó, chúng ta sẽ lấy củi để nướng thịt.)
- Great! Can I borrow the rope now? We need to collect wood, too.
(Tuyệt! Con có thể mượn dây thừng bây giờ không? Chúng ta cũng cần lấy củi.)
- OK.
(Được.)
d.
- Will you clean up the kitchen after you cook dinner, Sue?
(Con sẽ dọn dẹp bếp sau khi nấu bữa tối chứ, Sue?)
- Yes, I will.
(Được, con sẽ dọn dẹp.)
- Great! How about preparing for the camp tomorrow?
(Tuyệt! Chuẩn bị cho trại vào ngày mai nhé?)
- I put the torch and tissue in the bag before I cooked dinner.
(Con đã cho đèn pin và khăn giấy vào túi trước khi nấu bữa tối.)
- Thank you.
(Cảm ơn con.)
e.
-What will you do when you go camping in the forest?
(Bạn sẽ làm gì khi đi cắm trại trong rừng?)
- I'll study insects there. I have to read about these insects before I go camping.
(Tôi sẽ nghiên cứu côn trùng ở đó. Tôi phải đọc về những loài côn trùng này trước khi đi cắm trại.)
- Really? What will you do after you study them?
(Thật sao? Bạn sẽ làm gì sau khi nghiên cứu chúng?)
- I'll write a report.
(Tôi sẽ viết báo cáo.)
- That's an interesting job.
(Đó là một công việc thú vị.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 3 4
4. Read and write the answers.
(Đọc và viết câu trả lời.)
a. It is very sunny today. I don't want to have sunburn. What should I do now?
b. I am not good at Maths. What should I do now?
c. My computer doesn't work. What should I do now?
d. I don't have a lighter to make a campfire. What should I do now?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
a. Trời hôm nay rất nắng. Tôi không muốn bị cháy nắng. Tôi nên làm gì bây giờ?
b. Tôi không giỏi Toán. Tôi nên làm gì bây giờ?
c. Máy tính của tôi không hoạt động. Tôi nên làm gì bây giờ?
d. Tôi không có bật lửa để nhóm lửa trại. Tôi nên làm gì bây giờ?
Lời giải chi tiết:
a. You should put on suncream.
(Bạn nên thoa kem chống nắng.)
b. You should meet the doctor / take a rest.
(Bạn nên gặp bác sĩ/nghỉ ngơi.)
c. You should ask someone for help.
(Bạn nên nhờ ai đó giúp đỡ.)
d. You should buy a box of matches.
(Bạn nên mua một hộp diêm.)
Phonics 1
1. Draw k or l. Listen and check.
(Vẽ k hoặc l. Lắng nghe và kiểm tra.)
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
a. What will you do this summer?
(Bạn sẽ làm gì vào mùa hè này?)
b. Will you travel around the city by taxi?
(Bạn sẽ đi taxi quanh thành phố chứ?)
c. Who will you meet tomorrow?
(Bạn sẽ gặp ai vào ngày mai?)
d. When did you learn to ride a bike?
(Bạn học đi xe đạp khi nào?)
e. Did you make a campfire last Sunday?
(Bạn đã nhóm lửa trại vào Chủ Nhật tuần trước chưa?)
f. Will you bring ropes and a torch?
(Bạn sẽ mang theo dây thừng và đuốc chứ?)
Phonics 2
2. Look at (1) and write.
(Nhìn vào (1) và viết.)
Lời giải chi tiết:
a. Three questions with rising k intonation.
(Ba câu hỏi với ngữ điệu tăng dần.)
1. Will you travel around the city by taxi?
(Bạn sẽ đi vòng quanh thành phố bằng taxi.)
2. Did you make a campfire last Sunday?
(Bạn đã nhóm lửa trại vào Chủ Nhật tuần trước chưa?)
3. Will you bring ropes and torch?
(Bạn sẽ mang theo dây thừng và đuốc chứ?)
b. Three questions with falling l intonation.
(Ba câu hỏi với ngữ điệu giảm dần.)
1. What will you do this summer?
(Bạn sẽ làm gì vào mùa hè này?)
2. Who will you meet tomorrow?
(Bạn sẽ gặp ai vào ngày mai?)
3. When did you learn to ride a bike?
(Bạn học đi xe đạp khi nào?)
Learn more: My memorable vacation. 1
1. Listen to the story. Write True (T) or False (F).
(Lắng nghe câu chuyện. Viết Đúng (T) hoặc Sai (F).)
Phương pháp giải:
a. Emma went to a foreign country last summer.
(Emma đã đi nước ngoài vào mùa hè năm ngoái.)
b. She often fed the cows in the morning.
(Cô ấy thường cho bò ăn vào buổi sáng.)
c. She played chess with her grandfather in the afternoon.
(Cô ấy chơi cờ vua với ông của mình vào buổi chiều.)
d. She learned with the children in the evening.
(Cô ấy học cùng bọn trẻ vào buổi tối.)
e. She loved listening to her grandmother's stories best.
(Cô ấy thích nghe những câu chuyện của bà mình nhất.)
f. Emma enjoyed life in the countryside.
(Emma thích cuộc sống ở nông thôn.)
Bài nghe:
- Last summer, Emma went to her uncle's farm in the countryside. It was a big farm near the mountain. Every day, she got up early and fed the cows. Then, she planted vegetables with her cousins.
(Mùa hè năm ngoái, Emma đã đến trang trại của chú mình ở vùng nông thôn. Đó là một trang trại lớn gần núi. Mỗi ngày, cô bé dậy sớm và cho bò ăn. Sau đó, cô bé trồng rau cùng các anh chị em họ của mình.)
In the afternoon, she played chess with her grandpa or listened to her grandma's stories.
(Vào buổi chiều, cô bé chơi cờ vua với ông nội hoặc lắng nghe những câu chuyện của bà nội.)
In the evening, she played games or danced with the children there. She sometimes played the piano and her friends sang happily.
(Vào buổi tối, cô bé chơi trò chơi hoặc nhảy múa với những đứa trẻ ở đó. Đôi khi cô bé chơi đàn piano và bạn bè cô bé hát rất vui vẻ.)
She often went fishing with her uncle at weekends which she loved the most.
(Cô bé thường đi câu cá với chú mình vào những ngày cuối tuần, đó là điều cô bé thích nhất.)
She enjoyed her summer holiday because she could live with her grandparents and she loved life in the countryside very much.
(Cô bé thích kỳ nghỉ hè của mình vì cô bé có thể sống với ông bà và cô bé rất thích cuộc sống ở vùng nông thôn.)
Lời giải chi tiết:
a. F |
b. T |
c. T |
d. F |
e. F |
f. T |
Learn more: My memorable vacation. 2
2. Write about your memorable vacation (about 30 – 40 words.)
(Viết về kì nghỉ đáng nhớ của bạn (khoảng 30 – 40 từ.))
Lời giải chi tiết:
I will never forget my vacation in Da Lat. I loved the cool weather and the beautiful scenery. I visited many famous places, such as the Crazy House and the Valley of Love. I also enjoyed eating local food and drinking coffee. I had a wonderful time in Da Lat.
Tạm dịch:
Tôi sẽ không bao giờ quên kỳ nghỉ của mình ở Đà Lạt. Tôi thích thời tiết mát mẻ và phong cảnh đẹp. Tôi đã đến thăm nhiều địa điểm nổi tiếng, như Crazy House và Thung lũng tình yêu. Tôi cũng thích ăn đồ ăn địa phương và uống cà phê. Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở Đà Lạt.
- Unit 13. Travel around the world - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 12. The world around us - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 11. Foods and drinks - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 10. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 9. Pets and animals - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Unit 14. Camping - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 13. Travel around the world - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 12. The world around us - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 11. Foods and drinks - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 10. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 14. Camping - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 13. Travel around the world - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 12. The world around us - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 11. Foods and drinks - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 10. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart