Unit 13. Travel around the world - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart>
1. Look and write the name.2. Read and match. 3. Listen, complete and write the names. 4. Write about the city you will visit next holiday (about 30 – 40 words).
Lesson 1 1
1. Look and write the name.
(Nhìn và viết tên.)
Lời giải chi tiết:
Statue of Liberty: Tượng Nữ thần Tự do
New York: thành phố Niu – Oóc (nước Mỹ)
Big Ben Tower: Tháp Big Ben
London: thành phố Luân Đôn (nước Anh)
Tower Bridge: Cầu Tháp
Eiffel Tower: tháp Eiffel
Paris: nước Pháp
Lesson 1 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
Phương pháp giải:
a. It is a very big clock in London.
(Đây là một chiếc đồng hồ rất lớn ở London.)
b. It is an old bridge in London. Many people come to visit it every year.
(Đây là một cây cầu cũ ở London. Nhiều người đến thăm nơi này mỗi năm.)
c. It is a beautiful, popular statue of a woman. It is in New York.
(Đây là một bức tượng phụ nữ đẹp và nổi tiếng. Nó ở New York.)
d. It is a very high tower in Paris. People like taking photos with this statue.
(Đây là một tòa tháp rất cao ở Paris. Mọi người thích chụp ảnh với bức tượng này.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 1 3
3. Listen, complete and write the names.
(Lắng nghe, hoàn thành và viết tên.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a.
- Hi Hugo. What are you thinking?
(Chào Hugo. Bạn đang nghĩ gì vậy?)
- I'm thinking of my summer holiday. I think I will visit my cousin in Paris. What about you, Emma?
(Tôi đang nghĩ đến kỳ nghỉ hè của mình. Tôi nghĩ tôi sẽ đến thăm anh họ tôi ở Paris. Còn bạn thì sao, Emma?)
- I think my family will come back to my hometown. It's in London. My grandparents live there and I miss them so much.
(Tôi nghĩ gia đình tôi sẽ trở về quê hương của tôi. Ở London. Ông bà tôi sống ở đó và tôi rất nhớ họ.)
b.
- My family travels around the world every year. Last year, we went to New York. It was great. I think we will fly to Paris this year. We will visit the Eiffel Tower. I will take a photo of this beautiful place.
(Gia đình tôi đi du lịch vòng quanh thế giới hàng năm. Năm ngoái, chúng tôi đã đến New York. Thật tuyệt. Tôi nghĩ chúng tôi sẽ bay đến Paris năm nay. Chúng tôi sẽ đến thăm Tháp Eiffel. Tôi sẽ chụp một bức ảnh về nơi tuyệt đẹp này.)
c.
- Hi Rita. Do you have any plans for this summer?
(Chào Rita. Bạn có kế hoạch gì cho mùa hè này không?)
- I'm not sure, but I think I will travel to New York. It is a big city and I want to visit the Statue of Liberty.
(Tôi không chắc, nhưng tôi nghĩ tôi sẽ đến New York. Đó là một thành phố lớn và tôi muốn đến thăm Tượng Nữ thần Tự do.)
d.
- Hi Grace. I think I will go to Hồ Chí Minh City and visit my uncle and my aunt this summer holiday. You will travel there this holiday, right? Yes. Are there any interesting places?
(Chào Grace. Tôi nghĩ tôi sẽ đến Thành phố Hồ Chí Minh và thăm chú và dì của tôi vào kỳ nghỉ hè này. Bạn sẽ đến đó vào kỳ nghỉ này, phải không? Vâng. Có địa điểm nào thú vị không?)
- Of course. I will take you to Bến Thành market and enjoy local foods.
(Tất nhiên rồi. Tôi sẽ đưa bạn đến chợ Bến Thành và thưởng thức các món ăn địa phương.)
- That's great!
(Tuyệt quá!)
Lời giải chi tiết:
a. London |
b. Paris/ Eiffel Tower |
c. New York/ Statue of Liberty |
d. |
Lesson 1 4
4. Write about the city you will visit next holiday (about 30 – 40 words).
(Viết về thành phố bạn sẽ đến thăm vào kỳ nghỉ sắp tới (khoảng 30 đến 40 từ).)
Lời giải chi tiết:
I think I will travel to London. It is a big city and I will visit my grandparents. I won't visit the Eiffel Tower because I want to visit the Tower Bridge. Then I will take a photo of this beautiful place.
Tạm dịch:
Tôi nghĩ tôi sẽ đi du lịch đến London. Đó là một thành phố lớn và tôi sẽ đến thăm ông bà tôi. Tôi sẽ không đến thăm Tháp Eiffel vì tôi muốn đến thăm Cầu Tháp. Sau đó tôi sẽ chụp ảnh nơi tuyệt đẹp này.
Lesson 2 1
1. Find the words. Then write.
(Tìm từ. Sau đó viết.)
Lời giải chi tiết:
foggy (adj): sương mù
stormy (adj): bão
snowy (adj): có tuyết
Rome (n): thành phố Rome (thủ đô nước Ý)
Sydney (n): thành phố Sydney (nước Úc)
Tokyo (n): thành phố Tokyo (nước Nhật)
Lesson 2 2
2. Listen and draw lines.
(Lắng nghe và vẽ đường.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
- What will the weather be like tomorrow, Anna?
(Thời tiết ngày mai thế nào, Anna?)
- It will be cool in the morning, but it will be hot in the afternoon.
(Sáng thì mát mẻ, nhưng chiều thì nóng.)
- Oh, what about swimming with friends in the swimming pool?
(Ồ, thế còn bơi cùng bạn bè ở hồ bơi thì sao?)
- That's a good idea!
(Ý tưởng hay đấy!)
- Ohhhh, I don't like this weather. It's rainy all day today.
(Ồ, mình không thích thời tiết này. Hôm nay mưa cả ngày.)
- Yeah, me too. We can't join any activities outside.
(Ừ, mình cũng vậy. Chúng ta không thể tham gia bất kỳ hoạt động nào ở ngoài trời.)
- What about the weather yesterday?
(Thời tiết hôm qua thế nào?)
-It was warm and sunny.
(Trời ấm và nắng.)
- Oh! I love this weather.
(Ồ! Mình thích thời tiết này.)
Lời giải chi tiết:
Today (adv): ngày hôm nay
Yesterday (adv): ngày hôm qua
Tomorrow (adv): ngày mai
Lesson 2 3
3. Look and write the questions or the answers.
(Nhìn và viết câu hỏi hoặc câu trả lời.)
Lời giải chi tiết:
a. What will the weather be like in London tomorrow?
(Thời tiết ở London ngày mai sẽ như thế nào?)
- It will be warm and foggy.
(Trời sẽ ấm và có sương mù.)
b. What will the weather be like in Rome?
(Thời tiết ở Rome sẽ như thế nào?)
- It will be hot and sunny.
(Trời sẽ nóng và nắng.)
c. What will the weather be like in Sydney?
(Thời tiết ở Sydney sẽ như thế nào?)
- It will be cool and stormy.
(Trời sẽ mát và có bão.)
d. What will the weather be like in Tokyo tomorrow?
(Thời tiết ở Tokyo sẽ như thế nào vào ngày mai?)
- It will be cool.
(Trời sẽ mát mẻ.)
Lesson 2 4
4. Reorder the sentences to make a complete dialogue.
(Sắp xếp lại các câu để tạo thành một đoạn hội thoại hoàn chỉnh.)
Phương pháp giải:
Well, it will be cold and stormy.
(Vâng, trời sẽ lạnh và có bão.)
It's Sunday tomorrow. What do you want to do?
(Ngày mai là Chủ Nhật. Bạn muốn làm gì?)
That's right! What about staying at home and reading comics?
(Đúng rồi! Ở nhà đọc truyện tranh thì sao?)
What will the weather be like in Hà Nội tomorrow?
(Thời tiết ở Hà Nội ngày mai thế nào?)
That's a good idea!
(Ý tưởng hay đấy!)
Really? Humm, we can't go out when it's stormy.
(Thật sao? Ừm, chúng ta không thể ra ngoài khi trời có bão.)
Let's go for a picnic tomorrow.
(Ngày mai chúng ta đi dã ngoại nhé.)
Lời giải chi tiết:
4. Well, it will be cold and stormy.
1. It's Sunday tomorrow. What do you want to do?
6. That's right! What about staying at home and reading comics?
3. What will the weather be like in Hà Nội tomorrow?
7. That's a good idea!
5. Really? Humm, we can't go out when it's stormy.
2. Let's go for a picnic tomorrow.
Lesson 3 1
1. Complete the phrases.
(Hoàn thành cụm từ.)
Lời giải chi tiết:
a. go sightseeing |
b. watch the fireworks |
c. sail the boat |
d. go skiing |
e. eat local food |
f. go hiking |
go sightseeing: đi tham quan
watch fireworks: xem pháo hoa
sail a boat: lái thuyền
go skiing: đi trượt tuyết
eat local foods: ăn đồ ăn địa phương
go hiking: đi leo núi
Lesson 3 2
2. Listen and circle.
(Lắng nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a.
- What will you do next weekend, Tommy?
(Tommy, cuối tuần tới bạn sẽ làm gì?)
- I will visit my grandfather.
(Tôi sẽ đến thăm ông tôi.)
- It will be snowy next weekend. Will your family go skiing?
(Cuối tuần tới trời sẽ có tuyết rơi. Gia đình bạn sẽ đi trượt tuyết chứ?)
- Yes, we will. My grandfather plays it very well and he will teach me.
(Có, chúng tôi sẽ đi. Ông tôi chơi rất giỏi và ông ấy sẽ dạy tôi.)
- Have a good time!
(Chúc bạn vui vẻ!)
b.
Hi. I'm Sue. Last week, I visited a beautiful town and there are many interesting to see in place. I went sightseeing around the town, enjoyed local food and took a lot of photos. In this town, it had many pretty rivers but I didn't sail a boat. I only walked beside the river.
(Xin chào. Tôi là Sue. Tuần trước, tôi đã đến thăm một thị trấn xinh đẹp và có rất nhiều điều thú vị để xem tại đó. Tôi đã đi tham quan quanh thị trấn, thưởng thức đồ ăn địa phương và chụp rất nhiều ảnh. Ở thị trấn này, có nhiều dòng sông đẹp nhưng tôi không đi thuyền. Tôi chỉ đi bộ dọc bờ sông.)
c.
- Hi Helen. Where will you go this summer holiday?
(Xin chào Helen. Bạn sẽ đi đâu vào kỳ nghỉ hè này?)
- I think I will visit Đà Nẵng this summer.
(Tôi nghĩ tôi sẽ đến Đà Nẵng vào mùa hè này.)
- Oh, what will you do there?
(Ồ, bạn sẽ làm gì ở đó?)
-There will be a fireworks festival. I really want to watch the fireworks there.
(Sẽ có lễ hội pháo hoa. Tôi thực sự muốn xem pháo hoa ở đó.)
- That sounds interesting.
(Nghe có vẻ thú vị.)
d.
- Is that your father, Tim?
(Đó có phải là bố của bạn không, Tim?)
- That's right.
(Đúng rồi.)
- What is he doing?
(Ông ấy đang làm gì?)
- He is preparing for his trip to the mountain tomorrow.
(Ông ấy đang chuẩn bị cho chuyến đi lên núi vào ngày mai.)
- Does he love climbing the mountain?
(Anh ấy có thích leo núi không?)
- No. He loves going sightseeing with my mother. They will go sightseeing in the mountains.
(Không. Anh ấy thích đi tham quan với mẹ tôi. Họ sẽ đi tham quan trên núi.)
e.
I'm Sam. I will visit a beautiful country - Việt Nam next month and there will be so many interesting places to see. I will go to Ben Thanh market, and enjoy local foods. In this country, it has many pretty beach and I will go to Mui Né beach after that. Certainly, I will eat local foods there. I love eating local foods in famous places.
(Tôi là Sam. Tôi sẽ đến thăm một đất nước xinh đẹp - Việt Nam vào tháng tới và sẽ có rất nhiều địa điểm thú vị để tham quan. Tôi sẽ đến chợ Bến Thành và thưởng thức các món ăn địa phương. Ở đất nước này, có nhiều bãi biển đẹp và sau đó tôi sẽ đến bãi biển Mũi Né. Chắc chắn, tôi sẽ ăn các món ăn địa phương ở đó. Tôi thích ăn các món ăn địa phương ở những nơi nổi tiếng.)
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
a. Tommy's family go skiing last weekend.
(Gia đình Tommy đi trượt tuyết vào cuối tuần trước.)
b. Sue didn't sail a boat on her trip.
(Sue không đi thuyền trong chuyến đi của mình.)
c. Helen wants to watch fireworks when she visits Đà Nẵng.
(Helen muốn xem pháo hoa khi cô ấy đến thăm Đà Nẵng.)
d. Tim's parents will go sightseeing tomorrow.
(Bố mẹ Tim sẽ đi tham quan vào ngày mai.)
e. Sam will eat local foods when he visits any famous places.
(Sam sẽ ăn đồ ăn địa phương khi anh ấy đến thăm bất kỳ địa điểm nổi tiếng nào.)
Lesson 3 3
3. Read and answer the questions.
(Đọc và trả lời câu hỏi.)
Phương pháp giải:
Last year, my family had a nice trip to Sydney. I think we will travel to Tokyo this holiday. We will go shopping and go sightseeing around this beautiful city. The weather will be snowy and we will go skiing, too. My friend, David, will come back to his hometown. He will sail a boat or go for a picnic with his friends there. He thinks it will be a happy holiday.
(Năm ngoái, gia đình tôi đã có một chuyến đi tuyệt vời đến Sydney. Tôi nghĩ chúng tôi sẽ đi du lịch Tokyo vào kỳ nghỉ này. Chúng tôi sẽ đi mua sắm và tham quan quanh thành phố xinh đẹp này. Thời tiết sẽ có tuyết và chúng tôi cũng sẽ đi trượt tuyết. Bạn tôi, David, sẽ trở về quê hương của mình. Anh ấy sẽ đi thuyền hoặc đi dã ngoại với bạn bè ở đó. Anh ấy nghĩ đó sẽ là một kỳ nghỉ vui vẻ.)
a. Will Lucy's family travel to Sydney this holiday?
(Gia đình Lucy có đi du lịch Sydney vào kỳ nghỉ này không?)
b. Will they go sightseeing when they go to Tokyo?
(Họ có đi tham quan khi đến Tokyo không?)
c. Will the weather be sunny?
(Thời tiết sẽ nắng không?)
d. Will David visit his hometown this holiday?
(David có về thăm quê hương của mình vào kỳ nghỉ này không?)
Lời giải chi tiết:
a. No, they won’t.
(Không, họ sẽ không làm vậy.)
b. Yes, they will.
(Có, họ sẽ làm vậy.)
c. No, it won’t.
(Không, sẽ không làm vậy.)
d. Yes, he will.
(Có, anh ấy sẽ làm vậy.)
Lesson 3 4
4. Look at the picture. Write the answer.
(Nhìn tranh. Viết câu trả lời.)
Phương pháp giải:
a. Will you travel around the world with your family this year?
(Bạn có đi du lịch vòng quanh thế giới cùng gia đình trong năm nay không?)
b. Will they go sightseeing around London this summer?
(Họ có đi tham quan quanh London vào mùa hè này không?)
c. Will Lucy’s family watch fireworks at the beach?
(Gia đình Lucy sẽ xem pháo hoa ở bãi biển chứ?)
d. Will your brother go hiking this holiday?
(Anh trai bạn sẽ đi bộ đường dài vào kỳ nghỉ này chứ?)
e. Will he sail a boat around the island?
(Anh ấy sẽ chèo thuyền quanh đảo chứ?)
Lời giải chi tiết:
a. Yes, I will.
(Có, tôi sẽ.)
b. No, they won’t.
(Không, họ sẽ không.)
c. No, they won’t.
(Không, họ sẽ không.)
d. No, he won’t.
(Không, anh ấy sẽ không.)
e. Yes, he will.
(Có, anh ấy sẽ.)
Phonics 1
1. Read and circle the correct intonation.
(Đọc và khoanh tròn ngữ điệu đúng.)
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
a. Will your family go to Tokyo this summer?
(Gia đình bạn có đi Tokyo vào mùa hè này không?)
b. I visited New York last year.
(Tôi đã đến thăm New York vào năm ngoái.)
c. Were you at school yesterday?
(Hôm qua bạn có đi học không?)
d. Will he go sightseeing when he visits Sydney?
(Anh ấy có đi tham quan khi đến Sydney không?)
e. Can you show me Rome on this map?
(Bạn có thể chỉ cho tôi Rome trên bản đồ này không?)
f. It will be warm and sunny tomorrow.
(Ngày mai trời ấm và nắng.)
Phonics 2
2. Listen and tick (✓).
(Lắng nghe và đánh dấu (✓).)
Lời giải chi tiết:
Learn more: Travel tips in Việt Nam 1
1. Unscramble the words.
(Sắp xếp lại các từ.)
Lời giải chi tiết:
Learn more: Travel tips in Việt Nam 2
2. Answer the questions.
(Trả lời câu hỏi.)
Lời giải chi tiết:
a. Do you live in the north or south of Việt Nam? – I live in Hà Nội.
(Bạn sống ở miền Bắc hay miền Nam của Việt Nam? – Tôi sống ở Hà Nội.)
b. How many seasons are there in your hometown? – There are four seasons in my hometown.
(Quê bạn có mấy mùa? – Quê tôi có bốn mùa.)
c. What are the seasons in your hometown? – They are spring, summer, autumn, winter.
(Quê bạn có mấy mùa? – Xuân, hạ, thu, đông.)
d. What's your favourite season? – I like the autumn.
(Bạn thích mùa nào nhất? – Tôi thích mùa thu.)
e. What's the weather like in that season? - It is usually cool.
(Thời tiết mùa đó thế nào? - Thường mát mẻ.)
f. What should we do when we visit there? – We should go on a picnic or join Tết holidays in my hometown.
(Chúng ta nên làm gì khi về quê? – Chúng ta nên đi dã ngoại hoặc tham gia lễ Tết ở quê tôi.)
- Unit 14. Camping - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 12. The world around us - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 11. Foods and drinks - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 10. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 9. Pets and animals - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Unit 14. Camping - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 13. Travel around the world - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 12. The world around us - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 11. Foods and drinks - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 10. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 14. Camping - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 13. Travel around the world - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 12. The world around us - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 11. Foods and drinks - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 10. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart