Unit 12. The world around us - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart>
1. Look and write. 2. Listen and complete. 3. Read and answer the questions. 4. Make sentences with the given words.
Lesson 1 1
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
a. pagoda |
b. temple |
c. castle |
d. cave |
e. hill |
f. stream |
pagoda (n): chùa
temple (n): đền
castle (n): lâu đài
cave (n): hang
hill (n): đồi
stream (n): suối
Lesson 1 2
2. Listen and complete.
(Lắng nghe và hoàn thành.)
a. The girl can see a __stream__.
b. The river is near the __________.
c. The boy visited a __________ last summer holiday.
d. There isn't a __________ in Helen's hometown.
e. The boy can see a big statue in the __________.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a.
- I'm tired, dad. And I am hot, too. I want to take a rest.
(Con mệt lắm bố ạ. Và con cũng nóng nữa. Con muốn nghỉ ngơi một lát.)
- There is a stream near here. We can go there and take a rest there.
(Gần đây có một con suối. Chúng ta có thể đến đó nghỉ ngơi một lát.)
- Ok, dad... Ah, I can see it now.
(Được rồi bố ạ... À, giờ con thấy rồi.)
Man: Good.
(Người đàn ông: Tốt.)
b.
- Is there a temple or a pagoda near here?
(Gần đây có đền hay chùa gì không?)
- Yes. There is a temple and a pagoda.
(Có. Có một ngôi đền và một ngôi chùa.)
- How can I get to the pagoda?
(Làm sao con có thể đến chùa?)
- You can go straight. You will go past the temple. Then you can see a pagoda on the right. It is near a river.
(Con có thể đi thẳng. Con sẽ đi qua ngôi chùa. Sau đó, con có thể nhìn thấy một ngôi chùa bên phải. Nó gần một con sông.)
c.
- Where did you go last summer holiday?
(Kỳ nghỉ hè năm ngoái con đã đi đâu?)
- I went to a cave. It's beautiful and big.
(Con đã đến một hang động. Nó đẹp và rộng lắm.)
- I want to go there, too. Did you go to the beach, too?
(Con cũng muốn đến đó. Con có đi biển không?)
- No. My parents went there, but I didn't. I was sick at that time.
(Không. Bố mẹ con đã đến đó, nhưng con thì không. Lúc đó con bị ốm.)
d.
- Wow. Your hometown is very nice, Helen. There are many things here.
(Ồ. Quê con đẹp lắm, Helen. Có nhiều thứ ở đây.)
- Yes. There is a pagoda and a cave. You can visit a pagoda today and tomorrow you can go to see the cave.
(Có. Có một ngôi chùa và một hang động. Hôm nay bạn có thể đến thăm một ngôi chùa và ngày mai bạn có thể đi xem hang động.)
- That sounds interesting. I want to climb the hill, too. Is there a hill here?
(Nghe có vẻ thú vị. Tôi cũng muốn leo lên đồi. Có đồi ở đây không?)
- No, there isn't.
(Không, không có.)
e.
- I want to see a statue. Where can I go?
(Tôi muốn xem một bức tượng. Tôi có thể đi đâu?)
- You can visit the castle. There is a big statue there and many beautiful paintings.
(Bạn có thể đến thăm lâu đài. Có một bức tượng lớn ở đó và nhiều bức tranh đẹp.)
- That's great. Is it far from here?
(Tuyệt. Có xa đây không?)
- It's not far. You will go over the bridge. It is near a temple.
(Không xa đâu. Bạn sẽ đi qua cầu. Nó ở gần một ngôi đền.)
Lời giải chi tiết:
a. stream |
b. pagoda |
c. cave |
d. hill |
e. castle |
Tạm dịch:
a. The girl can see a stream.
(Cô gái có thể nhìn thấy một dòng suối.)
b. The river is near the pagoda.
(Con sông nằm gần chùa.)
c. The boy visited a cave last summer holiday.
(Cậu bé đã đến thăm một hang động vào kỳ nghỉ hè năm ngoái.)
d. There isn’t a hill in Helen’s hometown.
(Không có ngọn đồi nào ở quê hương của Helen.)
e. The boy can see a big statue in the castle.
(Cậu bé có thể nhìn thấy một bức tượng lớn trong lâu đài.)
Lesson 1 3
3. Read and answer the questions.
(Đọc và trả lời câu hỏi.)
Phương pháp giải:
Xin chào, tôi là Hà Linh. Mùa hè năm ngoái, gia đình tôi quyết định đi du lịch đảo Phú Quốc. Chúng tôi đến đó bằng máy bay. Vì có rất nhiều hoạt động vui chơi ở Phú Quốc nên chúng tôi quyết định ở lại đó khoảng 5 ngày. Chúng tôi ở tại một khách sạn ở trung tâm thành phố và tham quan nhiều điểm du lịch nổi tiếng trên đảo này, chẳng hạn như công viên giải trí VinWonders Phú Quốc, Grand World Phú Quốc, Vườn quốc gia Phủ Quốc, v.v. Ngoài ra, chúng tôi cũng thử món Bún Quay, một món bún đặc trưng của Phú Quốc. Vào ngày cuối cùng ở đảo này, chúng tôi đã mua một số đồ lưu niệm cho bạn bè. Chuyến đi rất tuyệt vời và tôi ước mình có thể sớm quay lại đó một lần nữa!
a. Where did Hà Linh’s family go last summer?
(Gia đình Hà Linh đã đi đâu vào mùa hè năm ngoái?)
b. How did they go there?
(Họ đã đi đến đó bằng cách nào?)
c. How long did they stay in Phú Quốc?
(Họ đã ở lại Phú Quốc bao lâu?)
d. Where did they visit?
(Họ đã đi đâu?)
e. What did they do on the last day in Phú Quốc?
(Họ đã làm gì vào ngày cuối cùng ở Phú Quốc?)
Lời giải chi tiết:
a. They went on a trip to Phú Quốc island.
(Họ đã đi du lịch đến đảo Phú Quốc.)
b. They went there by plane.
(Họ đến đó bằng máy bay.)
c. They stayed in Phú Quốc 5 days.
(Họ ở lại Phú Quốc 5 ngày.)
d. They visited many famous tourist attractions on this island, such as VinWonders Phú Quốc amusement park, Grand World Phú Quốc, Phú Quốc National Park and more.
(Họ đã ghé thăm nhiều điểm tham quan du lịch nổi tiếng trên đảo này, chẳng hạn như công viên giải trí VinWonders Phú Quốc, Grand World Phú Quốc, Vườn quốc gia Phú Quốc và nhiều nơi khác.)
e. They bought some souvenirs for their friends on the last day in Phú Quốc.
(Họ đã mua một số đồ lưu niệm cho bạn bè của họ vào ngày cuối cùng ở Phú Quốc.)
Lesson 1 4
4. Make sentences with the given words.
(Viết câu với từ cho trước.)
Lời giải chi tiết:
a. May went to her hometown by train.
(May về quê bằng tàu hỏa.)
b. Last summer Emma visited her grandparents by plane.
(Mùa hè năm ngoái Emma đã đến thăm ông bà bằng máy bay.)
c. I went to Bà Nà Hills with my family three days ago.
(Tôi đã đến Bà Nà Hills cùng gia đình cách đây ba ngày.)
d. How did Lucy get to the museum?
(Lucy đã đến bảo tàng bằng cách nào?)
e. Ben's brother went to the top of the hill on foot.
(Anh trai của Ben đã đi bộ lên đỉnh đồi.)
f. Hà Linh’s brother went to Sơn Đoòng Cave by coach.
(Anh trai của Hà Linh đã đến Hang Sơn Đoòng bằng xe khách.)
Lesson 2 1
1. Look and circle.
(Nhìn và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Star (n): ngôi sao
Leave (n): rời đi
Sun (n): mặt trời
Moon (n): mặt trăng
Wave (n): sóng
Rainbow (n): cầu vồng
Mountain (n): ngọn núi
Desert (n): sa mạc
Circle (n): vòng tròn
Lời giải chi tiết:
Lesson 2 2
2. Listen and tick (✓).
(Lắng nghe và đánh dấu (✓).)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a.
- Look at the sky, Tim.
(Nhìn bầu trời kìa, Tim.)
- Wow! The moon is bright tonight.
(Trời ơi! Trăng đêm nay sáng quá.)
- Yes. It's so beautiful.
(Đúng thế. Đẹp quá.)
- That's right. It's more beautiful than I think.
(Đúng thế. Đẹp hơn cả những gì mình nghĩ.)
b.
- What did you do last night, Nick?
(Tối qua bạn đã làm gì, Nick?)
- I watched a film about a trip across the desert.
(Tôi đã xem một bộ phim về chuyến đi qua sa mạc.)
- Really? Was it interesting?
(Thật sao? Có thú vị không?)
- Yes, it was interesting. I liked this film more than the last one I saw.
(Vâng, thú vị lắm. Tôi thích bộ phim này hơn bộ phim cuối cùng tôi xem.)
c.
- What is it in the sky, mum?
(Trên trời có gì vậy mẹ?)
- It's the rainbow. We can see the rainbow after the rain.
(Đó là cầu vồng. Chúng ta có thể thấy cầu vồng sau cơn mưa.)
- Wow! It's so beautiful. I like rainbows.
(Trời ơi! Đẹp quá. Con thích cầu vồng.)
- So do I.
(Mẹ cũng thích.)
d.
- What will you do next weekend, Emma?
(Emma, bạn sẽ làm gì vào cuối tuần tới?)
- I'll go to my grandparents' house in the countryside. I love the countryside and I love life there.
(Tôi sẽ đến nhà ông bà ngoại ở vùng nông thôn. Tôi thích vùng nông thôn và tôi thích cuộc sống ở đó.)
- What do you like best about the countryside?
(Tôi thích nhất điều gì ở vùng nông thôn?)
- I like the sky with a lot of stars at night in the countryside best.
(Tôi thích nhất bầu trời với rất nhiều ngôi sao vào ban đêm ở vùng nông thôn.)
e.
- Look at the waves, daddy. They're so big.
(Nhìn những con sóng kìa, bố. Chúng to quá.)
- Don't be afraid. It's fantastic to see big waves. Keep standing there and I'll take a photo for you.
(Đừng sợ. Thật tuyệt khi thấy những con sóng lớn. Cứ đứng đó và con sẽ chụp ảnh cho bố.)
- That's fine, daddy.
(Không sao đâu bố.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 2 3
3. Read and choose the best answer.
(Đọc và chọn câu trả lời đúng nhất.)
Lời giải chi tiết:
a. A |
b. B |
c. A |
d. C |
e. A |
a. The moon is beautiful but there is no life on it. People can’t live on the moon because there is no air.
(Mặt trăng đẹp nhưng không có sự sống trên đó. Con người không thể sống trên mặt trăng vì không có không khí.)
b. Stars are balls of fire and they are far away from the Earth. They look like colourful diamonds because they are burning in fire.
(Các ngôi sao là những quả cầu lửa và chúng ở rất xa Trái đất. Chúng trông giống như những viên kim cương đầy màu sắc vì chúng đang cháy trong lửa.)
c. A rainbow has seven colours: red, orange, yellow, green, blue, indigo, and violet. It appears when sunlight shines through raindrops.
(Cầu vồng có bảy màu: đỏ, cam, vàng, lục, lam, chàm và tím. Nó xuất hiện khi ánh sáng mặt trời chiếu qua những giọt mưa.)
d. A desert is a large area of land, usually in a hot place. There is almost no water, rain, trees, or plants in desert.
(Sa mạc là một vùng đất rộng lớn, thường ở nơi nóng. Hầu như không có nước, mưa, cây cối hoặc thực vật ở sa mạc.)
e. Waves can be dangerous. They can roll your boat, and make you go too fast or too slow. They can fill your boat up with water and sink it.
(Sóng có thể nguy hiểm. Chúng có thể lật thuyền của bạn và khiến bạn đi quá nhanh hoặc quá chậm. Chúng có thể làm thuyền của bạn đầy nước và chìm.)
Lesson 2 4
4. Write your answer.
(Viết câu trả lời.)
a. What's the forest like?
→ The forest is quiet, but it is beautiful.
b. What's the cave like?
c. What's the beach like?
d. What's the castle like?
e. What's the Sun like?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
a. Khu rừng như thế nào?
→ Nó tĩnh lặng, nhưng rất đẹp.
b. Hang động như thế nào?
c. Bãi biển như thế nào?
d. Lâu đài như thế nào?
e. Mặt trời như thế nào?
Lời giải chi tiết:
a. The forest is quiet, but it is beautiful.
(Khu rừng yên tĩnh nhưng đẹp.)
b. The cave is dark and dangerous, but some are beautiful to visit.
(Hang động tối tăm và nguy hiểm nhưng một số hang động đẹp để tham quan.)
c. The beach is beautiful, but it is dangerous in bad weather days.
(Bãi biển đẹp nhưng nguy hiểm vào những ngày thời tiết xấu.)
d. The castle is a mystical place. The children like living in the castle like princesses, queens, kings, ...
(Lâu đài là một nơi huyền bí. Trẻ em thích sống trong lâu đài như công chúa, hoàng hậu, vua, ...)
e. The Sun is bright and very hot, but it is useful.
(Mặt trời sáng và rất nóng nhưng lại hữu ích.)
Lesson 3 1
1. Write the words.
(Viết từ.)
Lời giải chi tiết:
a. France |
b. Italy |
c. Japan |
d. Germany |
e. Vietnam |
f. the USA |
g. the UK |
|
France (n): nước Pháp
Italy (n): nước Ý
Japan (n): nước Nhật
Germany (n): nước Đức
Vietnam (n): nước Việt Nam
the USA (n): nước Mỹ
the UK (n): nước Anh
Lesson 3 2
2. Read and choose the correct answer.
(Đọc và chọn câu trả lời đúng.)
Lời giải chi tiết:
a. A |
b. B |
c. C |
d. A |
a. Louis: Hi, my name is Louis. I'm from France.
(Louis: Xin chào, tên tôi là Louis. Tôi đến từ Pháp.)
Julia: Hi, Louis. I'm Julia. I'm from France, too.
(Julia: Xin chào, Louis. Tôi là Julia. Tôi cũng đến từ Pháp.)
Louis: Wow. We are all French.
(Louis: Chà. Chúng ta đều là người Pháp.)
b. Rita: Who is the girl standing next to Lucy?
(Rita: Cô gái đứng cạnh Lucy là ai vậy?)
Tim: This is a new student in our class.
(Tim: Đây là học sinh mới trong lớp chúng ta.)
Rita: What is her name?
(Rita: Tên cô ấy là gì?)
Tim: She is Riki. She is from Japan. Her nationality is Japanese.
(Tim: Cô ấy là Riki. Cô ấy đến từ Nhật Bản. Quốc tịch của cô ấy là Nhật Bản.)
c. Ben: Look! This is Mr. Brian, our new English teacher.
(Ben: Nhìn này! Đây là thầy Brian, giáo viên tiếng Anh mới của chúng ta.)
Alice: Is he British?
(Alice: Anh ấy là người Anh à?)
Ben: Yes. He is from the UK.
(Ben: Vâng. Anh ấy đến từ Vương quốc Anh.)
d. Elena: Hello. I'm Elena. Are you Vietnamese?
(Elena: Xin chào. Tôi là Elena. Bạn là người Việt Nam à?)
Hà Linh: Yes, I am. I'm Hà Linh. Where are you from?
(Hà Linh: Vâng. Tôi là Hà Linh. Bạn đến từ đâu?
Elena: I'm Italian. But I do not live in Italy. I live in the USA.
(Elena: Tôi là người Ý. Nhưng tôi không sống ở Ý. Tôi sống ở Hoa Kỳ.)
Lesson 3 3
3. Listen and complete.
(Lắng nghe và hoàn thành.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a.
- Hi, everyone. My name is Nick. I'm French but now I live in the UK. I can speak two languages: French and English.
(Xin chào mọi người. Tôi tên là Nick. Tôi là người Pháp nhưng hiện tôi đang sống ở Anh. Tôi có thể nói hai thứ tiếng: tiếng Pháp và tiếng Anh.)
b.
- Good morning everybody, I am Hà Linh. I come from Việt Nam and I am Vietnamese. I live in Hà Nội with my family. I can speak Vietnamese and English fluently.
(Xin chào mọi người, tôi là Hà Linh. Tôi đến từ Việt Nam và tôi là người Việt Nam. Tôi sống ở Hà Nội với gia đình. Tôi có thể nói tiếng Việt và tiếng Anh lưu loát.)
c.
- My name is Lucy and this is my friend, Peter. He comes from Germany so he is a German but now he is studying in the USA. He is fluent in German, English and Japanese.
(Tôi tên là Lucy và đây là bạn tôi, Peter. Anh ấy đến từ Đức nên anh ấy là người Đức nhưng hiện anh ấy đang học ở Hoa Kỳ. Anh ấy thông thạo tiếng Đức, tiếng Anh và tiếng Nhật.)
d.
- Welcome to our English club. My name is Haruto. I'm Japanese and now I am studying in an International School in Japan. Besides Japanese, I can speak English well so I can make many friends in over the world.
(Chào mừng đến với câu lạc bộ tiếng Anh của chúng tôi. Tôi tên là Haruto. Tôi là người Nhật và hiện tôi đang học tại một trường quốc tế ở Nhật Bản. Ngoài tiếng Nhật, tôi có thể nói tiếng Anh tốt nên tôi có thể kết bạn với nhiều người trên khắp thế giới.)
e.
- Hello, I'm Anna. I come from Italy. I love learning the languages of many countries in the world. I can speak Italian, English and French. I loving travelling around the world so I always try my best to learn as many as languages I can.
(Xin chào, tôi là Anna. Tôi đến từ Ý. Tôi thích học ngôn ngữ của nhiều quốc gia trên thế giới. Tôi có thể nói tiếng Ý, tiếng Anh và tiếng Pháp. Tôi thích đi du lịch vòng quanh thế giới nên tôi luôn cố gắng hết sức để học càng nhiều ngôn ngữ càng tốt.)
Lời giải chi tiết:
|
National |
Languages |
a. Nick |
French |
French and English |
b. Hà Linh |
Vietnamese |
Vietnamese and English |
c. Peter |
German |
German, English and Japanese |
d. Haruto |
Japanese |
Japanese and English |
e. Anna |
Italian |
Italian, English and French |
French (n): người Pháp, tiếng Pháp
English (n): người Anh, tiếng Anh
Vietnamese (n): người Việt Nam, tiếng Việt
German (n): người Đức, tiếng Đức
Japanese (n): người Nhật, tiếng Nhật
Italian (n): người Ý, tiếng Ý
Lesson 3 4
4. Write about yourself.
(Viết về bản thân bạn.)
Lời giải chi tiết:
My name is Quang. I’m 10 years old. My school's name is Đại Từ Primary School. My nationality is Vietnamese. Red and yellow are the colours of my national flag. I can speak Vietnamese and English.
Tạm dịch:
Tên tôi là Quang. Tôi 10 tuổi. Tên trường của tôi là Trường Tiểu học Đại Từ. Quốc tịch của tôi là người Việt Nam. Đỏ và vàng là màu cờ quốc gia của tôi. Tôi có thể nói tiếng Việt và tiếng Anh.
Phonics 1
1. Listen and tick (✓) or cross (✘).
(Lắng nghe và đánh dấu (✓) hoặc gạch chéo (✘).)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a.
- One. Are you going to the museum or the temple?
(Một. Bạn sẽ đến bảo tàng hay đền chùa?)
- Two. Which place would you like to visit, a museum or a temple?
(Hai. Bạn muốn đến thăm nơi nào, bảo tàng hay đền chùa?)
b.
- One. Did you join Helen's party?
(Một. Bạn có tham gia bữa tiệc của Helen không?)
- Two. Who joined Helen's party?
(Hai. Ai đã tham gia bữa tiệc của Helen?)
c.
- One. Was the trip boring or exciting?
(Một. Chuyến đi có nhàm chán hay thú vị?)
- Two. Was the trip exciting?
(Hai. Chuyến đi có thú vị không?)
d.
- One. Do you like pizzas more than pasta?
(Một. Bạn thích pizza hơn mì ống?)
- Two. Which food do you like, pizzas or pasta?
(Hai. Bạn thích món ăn nào, pizza hay mì ống?)
Lời giải chi tiết:
a. 1. Are you going to the museum or the temple? 2. Which place would you like to visit, a museum or a temple? |
✘ ✓ |
b. 1. Did you join Helen’s party? 2. Who joined Helen’s party? |
✘ ✓ |
c. 1. Was the trip boring or exciting? 2. Was the trip exciting? |
✓ ✘ |
d. 1. Do you like pizza more than pasta? 2. Which food do you like, pizza or pasta? |
✘ ✓ |
Tạm dịch:
a.
1. Are you going to the museum or the temple?
(Bạn sẽ đến bảo tàng hay đền chùa?)
2. Which place would you like to visit, a museum or a temple?
(Bạn muốn đến thăm nơi nào, bảo tàng hay đền chùa?)
b.
1. Did you join Helen’s party?
(Bạn có tham gia bữa tiệc của Helen không?)
2. Who joined Helen’s party?
(Ai đã tham gia bữa tiệc của Helen?)
c.
1. Was the trip boring or exciting?
(Chuyến đi có nhàm chán hay thú vị?)
2. Was the trip exciting?
(Chuyến đi có thú vị không?)
d.
1. Do you like pizza more than pasta?
(Bạn thích pizza hơn mì ống đúng không?)
2. Which food do you like, pizza or pasta?
(Bạn thích món ăn nào, pizza hay mì ống?)
Phonics 2
2. Draw the correct intonation. Read aloud.
(Vẽ ngữ điệu đúng. Đọc to.)
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
a. What food do you want to eat for dinner?
(Bạn muốn ăn món gì cho bữa tối?)
b. Which one do you like, the brown skirt or the black skirt?
(Bạn thích cái nào, váy nâu hay váy đen?)
c. I want to visit an interesting place.
(Tôi muốn đến thăm một nơi thú vị.)
d. Which place would you like to visit, a funfair or a castle?
(Bạn muốn đến thăm nơi nào, hội chợ vui chơi hay lâu đài?)
e. What is the colour of your national flag?
(Quốc kỳ của bạn có màu gì?)
Learn more: Solar System 1
v
Learn more: Solar System 2
v
- Unit 13. Travel around the world - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 14. Camping - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 11. Foods and drinks - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 10. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 9. Pets and animals - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Unit 14. Camping - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 13. Travel around the world - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 12. The world around us - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 11. Foods and drinks - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 10. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 14. Camping - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 13. Travel around the world - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 12. The world around us - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 11. Foods and drinks - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 10. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart