Unit 3. Jobs - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart>
1. Look and write. 2. Look, read and tick (✔) or cross (🗶). 3. Listen and tick (✔). 4. Look at the pictures and write the answers.
Lesson 1 1
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
a. nurse |
b. farmer |
c. taxi driver |
d. firefighter |
e. clown |
f. chef |
nurse (n): y tá
farmer (n): nông dân
(taxi) driver (n): tài xế taxi
firefighter (n): lính cứu hỏa
clown (n): chú hề
chef (n): đầu bếp
Lesson 1 2
2. Look, read and tick (✔) or cross (🗶).
(Nhìn, đọc và đánh dấu (✔) hoặc gạch chéo (🗶).)
Phương pháp giải:
a. The chef is cooking delicious foods in the kitchen.
(Đầu bếp đang nấu những món ăn ngon trong bếp.)
b. The firefighters are helping to stop the forest fire.
(Lính cứu hỏa đang giúp đỡ dập đám cháy rừng.)
c. The man is calling a taxi.
(Người đàn ông đang gọi xe taxi.)
d. The nurse has got some paper on her hand.
(Y tá đang cầm một ít giấy trên tay của cô ấy.)
e. There is a monkey on the clown’s shoulder.
(Có một con khỉ trên vai của chú hề.)
f. My uncle is a farmer. He has a big farm with lots of sheep.
(Chú của tôi là một nông dân. Anh ấy có một trang trại với rất nhiều cừu.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 1 3
3. Listen and tick (✔).
(Lắng nghe và đánh dấu (✔).)
Phương pháp giải:
a. What is Peter’s job?
(Công việc của Peter là gì?)
b. What is Sue’s mother’s job?
(Công việc của mẹ Sue là gì?)
c. Where does the man work?
(Người đàn ông làm việc ở đâu?)
d. Where does Sue’s sister work?
(Em gái của Sue làm việc ở đâu?)
e. What is Sue’s aunt’s job?
(Công việc của dì Sue là gì?)
Lời giải chi tiết:
a. A |
b. A |
c. B |
d. A |
e. C |
Lesson 1 4
4. Look at the pictures and write the answers.
(Nhìn vào bức tranh và viết câu trả lời.)
Lời giải chi tiết:
|
|
|
a. |
He’s a farmer. (Anh ấy là một nông dân) |
He works at a farm. (Anh ấy làm việc ở một nông trại.) |
b. |
She’s a nurse. (Cô ấy là một y tá.) |
She works at a hospital. (Cô ấy làm việc ở một bệnh viện.) |
c. |
He’s a clown. (Anh ấy là một chú hề.) |
He works at a circus. (Anh ấy làm việc ở một rạp xiếc.) |
d. |
She’s a chef. (Cô ấy là một đầu bếp.) |
She works at a restaurant. (Cô ấy làm việc ở một nhà hàng.) |
e. |
He’s a firefighter. (Anh ấy là một lính cứu hỏa.) |
He works at a fire station. (Anh ấy làm việc ở một trạm cứu hỏa.) |
Lesson 2 1
1. Listen, number and write.
(Lắng nghe, đánh số và viết.)
Phương pháp giải:
a. grow fruits/ vegetables: trồng hoa quả/ rau củ
b. look after patients: chăm sóc bệnh nhân
c. make people laugh: làm mọi người cười
d. stop fires: dập lửa
e. fly a plane: lái máy bay
f. pilot: phi công
Lời giải chi tiết:
Lesson 2 2
2. Read and circle the correct answer.
(Đọc và khoanh tròn vào đáp án đúng.)
a. She is a nurse. She usually __________ patients.
(Cô ấy là một y tá. Cô ấy thường chăm sóc những bệnh nhân.)
A. look after
B. takes
C. puts
b. A _________ always wears a uniform to stop fires.
(Cô ấy là một y tá. Cô ấy thường chăm sóc những bệnh nhân.)
A. driver: tài xế
B. pilot: phi công
C. firefighter: lính cứu hỏa
c. My father has got a big farm. He _________ apples and oranges and sells them at the market.
(Bố của tôi có một trang trại lớn. Ông ấy trồng táo và cam và bán chúng trong siêu thị.)
A. grows: nuôi trồng
B. eats: ăn
C. buys: mua
d. The clowns often __________ people laugh, but some children are afraid of them.
(Những chú hề thường làm mọi người cười, nhưng một vài đứa trẻ lại sợ họ.)
A. take
B. make
C. look after
e. I want to learn how to __________ a plane.
(Tôi muốn học cách lái máy bay.)
A. fly
B. ride
C. sail
Lời giải chi tiết:
a. A |
b. C |
c. A |
d. B |
e. A |
a. She is a nurse. She usually looks after patients.
(Cô ấy là một y tá. Cô ấy thường chăm sóc những bệnh nhân.)
b. A firefighter always wears a uniform to stop fires.
(Cô ấy là một y tá. Cô ấy thường chăm sóc những bệnh nhân.)
c. My father has got a big farm. He grows apples and oranges and sells them at the market.
(Bố của tôi có một trang trại lớn. Ông ấy trồng táo và cam và bán chúng trong siêu thị.)
d. The clowns often make people laugh, but some children are afraid of them.
(Những chú hề thường làm mọi người cười, nhưng một vài đứa trẻ lại sợ họ.)
e. I want to learn how to fly a plane.
(Tôi muốn học cách lái máy bay.)
Lesson 2 3
3. Circle and correct the mistakes.
(Khoanh tròn và sửa lỗi sai.)
Lời giải chi tiết:
b. A chef cooks delicious food at a restaurant or hotel.
(Đầu bếp nấu những món ăn ngon trong nhà hàng hoặc khách sạn.)
c. A farmer grows fruits and looks after farm animals.
(Người nông dân nuôi trồng hoa quả và chăm sóc động vật.)
d. A firefighter stops fires in buildings or forests.
(Lính cứu hỏa dập cháy trong các tòa nhà hoặc khu rừng.)
e. A nurse looks after patients.
(Y tá chăm sóc các bệnh nhân.)
f. A driver takes people from one place to another.
(Tài xế đưa mọi người từ một nơi này đến một nơi khác.)
Lesson 2 4
4. Write about your father’s or mother’s job.
(Viết về nghề nghiệp của bố hoặc của mẹ bạn.)
Lời giải chi tiết:
I would like to write about my mom. Her name is Thao. She is a teacher. She works at Dai Kim secondary school. At work, she teaches English to students. She prepares lessons, explains grammar and vocabulary, and helps students practice speaking and writing. She also corrects their homework and gives them tests. My mom loves her job because she enjoys helping children learn and grow. She finds it very happy to see her students succeed.
Tạm dịch:
Tôi muốn viết về mẹ tôi. Tên của mẹ tôi là Thảo. Mẹ là giáo viên. Cô ấy làm việc tại trường trung học phổ thông Đại Kim. Khi làm việc, mẹ dạy tiếng Anh cho học sinh. Mẹ soạn bài học, giải thích ngữ pháp và từ vựng, và giúp học sinh luyện nói và viết. Mẹ cũng sửa bài tập về nhà và cho các em làm bài kiểm tra. Mẹ tôi yêu công việc của mình vì mẹ thích giúp trẻ em học tập và phát triển. Mẹ thấy rất hạnh phúc khi thấy học sinh của mình thành công.
Lesson 3 1
1. Do the crossword puzzle.
(Hoàn thành ô chữ.)
Lời giải chi tiết:
1. footballer |
2. artist |
3. singer |
4. photographer |
5. astronaut |
6. police officer |
footballer (n): cầu thủ bóng đá
artist (n): nghệ sĩ
singer (n): ca sĩ
photographer (n): nhiếp ảnh gia
astronaut (n): phi hành gia
police officer (n): cảnh sát
Lesson 3 2
2. Listen and write.
(Lắng nghe và viết.)
Lời giải chi tiết:
a. The people on TV are astronauts.
(Mọi người trên ti vi là phi hành gia.)
b. The dad’s friends is a photographer.
(Những người bạn của bố tôi là nhiếp ảnh gia.)
c. The sister was an artist.
(Em gái là một họa sĩ.)
d. The girl wants to take photos of the police officer.
(Cô bé muốn chụp một số bức ảnh của cảnh sát.)
e. The comic book is about a one-leg footballer.
(Truyện tranh kể về một cầu thủ bóng đá bị mất một bên chân.)
Lesson 3 3
3. Read the text. Choose the right words and write them on the lines.
(Đọc văn bản. Chọn từ đúng và viết chúng vào dòng.)
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. B |
3. C |
4. C |
5. A |
6. C |
7. B |
In the future, I would (1) like to be an English teacher because I like English very much. In English lessons, I always read, write, (2) listen out dialogues with my friends and my teacher. I do (3) my homework every day. My mum (4) buys me books in English and I read them for pleasure. I like (5) watching films in English and trying to understand them. It's (6) very exciting. Last school year, I achieved the title of excellent student (7) in English.
Tạm dịch:
TÔI MUỐN TRỞ THÀNH MỘT GIÁO VIÊN DẠY TIẾNG ANH
Trong tương lai, tôi muốn trở thành một giáo viên dạy tiếng Anh bởi vì tôi rất yêu thích tiếng Anh. Trong những bài học tiếng Anh, tôi luôn luôn đọc, viết, nghe, và diễn lại đoạn hội thoại với những người bạn và giáo viên của tôi. Tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày. Mẹ của tôi đưa cho tôi sách bằng tiếng Anh và tôi đọc chúng vì niềm vui. Tôi thích xem những bộ phim bằng tiếng Anh và cố gắng hiểu chúng. Nó rất tuyệt. Vào năm học trước, tôi đã đạt được danh hiệu học sinh giỏi trong môn tiếng Anh.
Lesson 3 4
4. Reorder the words to make the sentences.
(Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.)
Lời giải chi tiết:
a. What would you like to be in the future?
(Bạn muốn trở thành người như thế nào trong tương lai?)
b. My brother would like to be a police officer.
(Em trai tôi muốn trở thành một cảnh sát.)
c. The chef cooks delicious food.
(Đầu bếp nấu những món ăn ngon.)
d. Jack would like to be a photographer.
(Jack muốn trở thành nhiếp ảnh gia.)
e. What does a firefighter do?
(Lính cứu hỏa làm gì?)
f. The police officer protects you from bad people.
(Cảnh sát bảo vệ bạn khỏi người xấu.)
g. Tommy practices PE lessons in my sports club.
(Tommy luyện tập bài tập thể dục trong câu lạc bộ thể thao.)
Phonics 1
1. Draw the falling intonation. Read aloud.
(Vẽ ngữ điệu xuống. Đọc to.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. A firefighter works at a fire station.
(Một lính cứu hỏa làm việc tại một trạm cứu hỏa.)
2. My father is a farmer. He grows fruits and vegetables.
(Bố tôi là một người nông dân. Ông trồng trái cây và rau quả.)
3. I would like to look after patients in the mountains.
(Tôi muốn chăm sóc bệnh nhân trên núi.)
4. Tim would like to travel and work in space.
(Tim muốn đi du lịch và làm việc trong không gian.)
5. My aunt works at a restaurant. She is a chef.
(Dì tôi làm việc tại một nhà hàng. Bà ấy là một đầu bếp.)
Phonics 2
2. Listen and choose the sentences with falling intonation.
(Lắng nghe và chọn câu với ngữ điệu đi xuống.)
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. A |
3. B |
4. A |
5. B |
Tạm dịch:
1. A. I enjoy teaching young children.
(A. Tôi thích dạy trẻ nhỏ.)
Would you like to be a teacher in the future?
(B. Bạn có muốn trở thành giáo viên trong tương lai không?)
2. A. He would like to be a footballer.
(A. Cậu ấy muốn trở thành cầu thủ bóng đá.)
B. Does Jack enjoy playing football?
(B. Jack có thích chơi bóng đá không?)
3. A. Do you think clowns are funny?
(A. Bạn có nghĩ rằng chú hề buồn cười không?)
B. I'm not afraid of clowns.
(B. Tôi không sợ chú hề.)
4. A. A police officer protects you from bad people.
(A. Một cảnh sát bảo vệ bạn khỏi những người xấu.)
B. Does your uncle work at the fire station?
(B. Chú của bạn có làm việc tại đồn cứu hỏa không?)
5. A. Can you draw well?
(A. Bạn có vẽ đẹp không?)
B. My grandfather was an astronaut when he was young.
(B. Ông nội tôi là một phi hành gia khi còn trẻ.)
Learn more: Spacesuits 1
1. Label the spacesuits.
(Ghi nhãn cho bộ đồ phi hành gia.)
Lời giải chi tiết:
1. gloves |
2. helmet |
3. radios |
4. backpack |
5. astronaut |
gloves (n): găng tay
helmet (n): mũ bảo hiểm
radios (n): đài phát thanh
backpack (n): ba lô
suit (n): bộ đồ
Learn more: Spacesuits 2
2. Look at (1) Do the crossword puzzle.
(Nhìn vào (1) Hoàn thành ô chữ.)
Lời giải chi tiết:
gloves (n): găng tay
helmet (n): mũ bảo hiểm
radios (n): đài phát thanh
backpack (n): ba lô
suit (n): bộ đồ
Learn more: Spacesuits *
* Work in pairs. Ask and answer.
(Làm việc nhóm. Hỏi và trả lời.)
Alex wants to be a teacher. He loves to help people learn new things. He thinks it would be fun to teach kids and help them grow. Alex likes to talk to people and share his knowledge. He hopes to be a good teacher and make a difference in the world.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Alex muốn trở thành giáo viên. Cậu ấy thích giúp mọi người học những điều mới. Cậu ấy nghĩ rằng sẽ rất thú vị khi dạy trẻ em và giúp chúng phát triển. Alex thích nói chuyện với mọi người và chia sẻ kiến thức của mình. Cậu ấy hy vọng sẽ trở thành một giáo viên giỏi và tạo ra sự khác biệt trên thế giới.
- Unit 4. Spending time with family and friends - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 5. Home - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 6. In the past - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 7. Places and people - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 2. School activities - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Unit 14. Camping - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 13. Travel around the world - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 12. The world around us - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 11. Foods and drinks - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 10. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 14. Camping - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 13. Travel around the world - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 12. The world around us - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 11. Foods and drinks - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 10. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart