Unit 10. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart>
1. Read and number. 2. Read and complete the sentences. 3. Listen and tick (✔). 4. Look at the table. Write the sentences.
Lesson 1 1
1. Read and number.
(Đọc và điền số.)
Phương pháp giải:
exciting (adj): thú vị
easy (adj): dễ
watch a video (v. phr): xem video
do housework: làm việc nhà
listen to music (v. phr): nghe nhạc
do a quiz (v. phr): làm một bài kiểm tra
hang out (v. phr): đi chơi
Lời giải chi tiết:
Lesson 1 2
2. Read and complete the sentences.
(Đọc và hoàn thành câu.)
Phương pháp giải:
do a quiz (v. phr): làm một bài kiểm tra
listen (v): nghe
sweep the floor (v. phr): quét nhà
hang out (v. phr): đi chơi
watch a video (v. phr): xem video
Lời giải chi tiết:
a. watch a video |
b. do a quiz |
c. sweep the floor |
d. listening to music |
e. hanging out |
|
a. What a boring game! I want to watch a video.
(Trò chơi chán quá! Tôi muốn xem video.)
b. It's exciting to do a quiz.
(Làm bài kiểm tra thật thú vị.)
c. Hà Linh usually helps her mum to sweep the floor after school.
(Hà Linh thường giúp mẹ quét nhà sau giờ học.)
d. Pat loves English songs. He is listening to music in the living room.
(Pat thích các bài hát tiếng Anh. Cậu bé đang nghe nhạc trong phòng khách.)
e. At weekends, Nick likes hanging out with his friends. It's exciting.
(Vào cuối tuần, Nick thích đi chơi với bạn bè. Thật thú vị.)
Lesson 1 3
3. Listen and tick (✔).
(Lắng nghe và đánh dấu.)
Phương pháp giải:
a. What does Nick like doing in his leisure time?
(Nick thích làm gì vào thời gian rảnh của anh ấy?)
b. What does Ben like doing in his leisure time?
(Ben thích làm gì vào thời gian rảnh của anh ấy?)
c. What does Lucy's sister like doing in her leisure time?
(Em gái của Lucy thích làm gì vào thời gian rảnh của cô ấy?)
d. What does Hà Linh's mum like doing in her leisure time?
(Mẹ của Hà Linh thích làm gì vào thời gian rảnh của cô ấy?)
e. What do Tim and his friends like doing in their leisure time?
(Tim và bạn bè của anh ấy thích làm gì vào thời gian rảnh của họ?)
Transcript:
a. What does Nick like doing in his leisure time?
(Nick thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
- What do you like doing in your leisure time, Nick?
(Nick thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
- I like playing the drums. It's fun.
(Em thích chơi trống. Chơi rất vui.)
b. What does Ben like doing in his leisure time?
(Ben thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
- Hi, Ben. You look so bored.
(Chào Ben. Trông anh chán quá.)
- Oh. I don't know what to do.
(Ồ. Em không biết phải làm gì nữa.)
- What do you like doing in your leisure time, Ben?
(Ben thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
- I like doing a quiz. It's interesting.
(Em thích làm bài kiểm tra. Thú vị đấy.)
c. What does Lucy's sister like doing in her leisure time?
(Chị gái Lucy thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
- Lucy, is that your sister?
(Lucy, đó có phải là chị gái của em không?)
- Yes.
(Vâng.)
- Why doesn't she go out playing with us?
(Tại sao chị ấy không ra ngoài chơi với chúng ta?)
- Because she doesn't like going out. She only likes staying at home.
(Vì chị ấy không thích ra ngoài. Chị ấy chỉ thích ở nhà thôi.)
- What does she like doing in her leisure time, Lucy?
(Lucy thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
- She likes staying at home and listening to music.
(Chị ấy thích ở nhà và nghe nhạc.)
d. What does Hà Linh's mum like doing in her leisure time?
(Mẹ của Hà Linh thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
- Hà Linh, is that your mum?
(Hà Linh, đó có phải là mẹ của em không?)
- Yes, she is.
(Vâng, đúng rồi.)
- What does your mum like doing in her leisure time, Hà Linh?
(Mẹ bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi, Hà Linh?)
- She likes doing housework.
(Mẹ thích làm việc nhà.)
e. What do Tim and his friends like doing in their leisure time?
(Tim và bạn bè thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
- It's weekends. We're spending time on our favourite activities.
(Cuối tuần rồi. Chúng tôi dành thời gian cho các hoạt động yêu thích của mình.)
- Ok. Great. Look! Tim and his friends are over there.
(Được. Tuyệt. Nhìn kìa! Tim và bạn bè ở đằng kia.)
- What do Tim and his friends like doing in their leisure time?
(Tim và bạn bè thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
- Um... I think they like hanging out together. It's exciting.
(Ừm... Tôi nghĩ là họ thích tụ tập với nhau. Thú vị lắm.)
Lời giải chi tiết:
a. B |
b. B |
c. A |
d. C |
e. A |
Lesson 1 4
4. Look at the table. Write the sentences.
(Nhìn vào bảng. Viết câu.)
Lời giải chi tiết:
a. Tommy doesn’t like doing a quiz.
(Tommy không thích làm bài kiểm tra. Nó khó.)
He likes playing games. It’s easy.
(Anh ấy thích chơi trò chơi điện tử. Nó dễ dàng.)
b. Ben likes watching a video. It’s exciting.
(Ben thích xem đoạn phim ngắn. Nó thú vị.)
Ben doesn’t like playing games. It’s easy.
(Ben không thích chơi trò chơi điện tử. Nó dễ dàng.)
c. Lucy likes going shopping. It’s interesting.
(Lucy thích đi mua sắm. Nó thú vị.)
Lucy doesn’t like doing homework. It’s boring.
(Lucy không thích làm bài tập về nhà. Nó chán.)
d. Tim likes listening to music. It’s exciting.
(Tim thích nghe nhạc. Nó thú vị.)
Tim doesn’t like doing a quiz. It’s difficult.
(Tim không thích làm bài kiểm tra. Nó khó.)
Lesson 2 1
1. Connect the words and match with the correct pictures.
(Nối từ và nối với bức tranh cho đúng.)
Lời giải chi tiết:
go for a walk: đi dạo
go for a picnic: một chuyến đi dã ngoại
ride a horse: cưỡi ngựa
play hockey: chơi khúc côn cầu
play instruments: chơi nhạc cụ
watch a football match: xem trận đấu bóng đá
Lesson 2 2
2. Read and tick (✔) or cross (🗶).
(Đọc và đánh dấu (✔) hoặc gạch chéo (🗶).)
Phương pháp giải:
a. The boy is playing football with his father.
(Cậu bé đang chơi đá bóng cùng với bố của cậu ấy.)
b. The boy is riding a horse on the farm.
(Cậu bé đang cưỡi ngựa trên trang trại.)
c. The boy and the girl are playing hockey.
(Cậu bé và cô bé đang chơi khúc côn cầu.)
d. The boy is going for a picnic with his dad.
(Cậu bé đang đi dã ngoại với bố của cậu ấy.)
e. Playing instruments is fun.
(Chơi nhạc cụ rất vui.)
Lời giải chi tiết:
a. 🗶 |
b. ✔ |
c. 🗶 |
d. 🗶 |
e. ✔ |
Lesson 2 3
3. Listen and write one word in the blanks.
(Lắng nghe và viết một từ vào chỗ trống.)
Lời giải chi tiết:
1. basketball |
2. hockey |
3. interesting |
4. instruments |
5. picnic |
|
Tạm dịch:
1.
-What about playing basketball after school?
(Thế còn chơi bóng rổ sau giờ học thì sao?)
- That's a great idea.
(Đó là một ý tưởng hay.)
2.
- How about playing sports?
(Về việc chơi thể thao thì thế nào?)
- Great! I can play hockey and tennis very well.
(Tuyệt! Tôi có thể chơi khúc côn cầu và quần vợt rất giỏi.)
3.
- How about going to the cinema?
(Thế còn đi xem phim thì sao?)
- It’s interesting. I go to the cinema once a week.
(Thú vị đấy. Tôi đi xem phim một lần một tuần.)
4.
- What about playing instruments?
(Thế còn chơi nhạc cụ thì sao?)
- It's difficult. I don't feel like playing them.
(Nó khó lắm. Tôi không thích chơi chúng.)
5.
- Today is Sunday. Let's do something interesting.
(Hôm nay là Chủ Nhật. Hãy làm gì đó thú vị đi.)
- What about going for a picnic.
(Thế còn đi dã ngoại thì sao?)
- What a good idea!
(Ý tưởng đó hay quá!)
Lesson 2 4
4. Make suggestions.
(Đưa ra gợi ý.)
Lời giải chi tiết:
a. There is a new gym near our house.
(Có một phòng tập thể dục mới gần nhà của chúng ta.)
What about going to the gym?
(Thế còn việc đi tập thể dục thì sao?)
b. What a nice day!
(Thật là một ngày tốt đẹp!)
How about going for a picnic?
(Đi dã ngoại thì sao nhỉ?)
c. It’s summer holiday.
(Giờ là kì nghỉ hè.)
Let’s go to the beach.
(Đi ra biển thì sao nhỉ?)
d. We don’t go to school this Saturday.
(Chúng tôi không đi học vào thứ Bảy này.)
What about playing hockey?
(Thế còn đi chơi khúc côn cầu thì sao?)
e. I want to buy new clothes.
(Tôi muốn mua quần áo mới.)
Let’s go shopping.
(Sao không đi mua sắm nhỉ?)
Lesson 3 1
1. Match and write the words.
(Nối và viết từ.)
Lời giải chi tiết:
a. delicious |
b. noisy |
c. popular |
d. beautiful |
e. lovely |
f. expensive |
delicious (a): thơm ngon
noisy (a): ồn ào
popular (a): phổ biến
beautiful (a): xinh đẹp
lovely (a): đáng yêu
expensive (a): đắt
Lesson 3 2
2. Look at the picture. Write Yes or No.
(Nhìn vào bức tranh. Viết Có hoặc Không.)
Lời giải chi tiết:
a. Yes |
b. Yes |
c. No |
d. No |
e. Yes |
Tạm dịch:
a. It's a beautiful day. People are walking in the street.
(Hôm nay là một ngày tươi đẹp. Mọi người đang đi bộ trên đường.)
b. The dress in the clothes shop is expensive.
(Bộ váy trong cửa hàng quần áo rất đắt tiền.)
c. The girl is enjoying a delicious meal at the restaurant.
(Cô bé đang thấy thích thú với một bữa ăn ngon trong nhà hàng.)
d. Four girls are taking photos with a popular singer.
(Bốn cô gái đang chụp ảnh với một ca sĩ nổi tiếng.)
e. Two little boys are playing instruments. It's noisy.
(Hai cậu bé đang chơi nhạc cụ. Thật ồn ào.)
Lesson 3 3
3. Listen and choose True (T) or False (F).
(Lắng nghe và chọn Đúng (T) hoặc Sai (F).)
Phương pháp giải:
a. Sue usually goes to the art club at nine o'clock on Friday.
(Sue thường đi đến câu lạc bộ nghệ thuật vào lúc 9 giờ ngày thứ Sáu.)
b. At weekends, Anna often gets up at half past six.
(Vào những ngày cuối tuần, Anna thường thức dậy vào lúc 6 giờ 30 phút.)
c. Tim sometimes has breakfast at a quarter past seven.
(Tim thường ăn vào lúc 7 giờ 15 phút.)
d. Ben and his sister go to the shopping center at a quarter to ten.
(Ben và em gái của anh ấy đi đến trung tâm thương mại.)
e. Tommy and his dad watch a football match at eleven o'clock.
(Tommy và bố xem một trận bóng đá lúc mười một giờ.)
Bài nghe:
a.
- Hi, Sue. What time does the club open?
(Chào Sue. Câu lạc bộ mở cửa lúc mấy giờ?)
- It's half past eight. I usually go there at nine o'clock on Friday afternoon.
(Tám rưỡi. Tôi thường đến đó lúc chín giờ chiều thứ sáu.)
b.
- Anna, what time do you often get up on school days?
(Anna, con thường dậy lúc mấy giờ vào những ngày đi học?)
- On school days, I always get up at half past six. But at the weekends, I often get up at half past eight.
(Vào những ngày đi học, con luôn dậy lúc sáu rưỡi. Nhưng vào cuối tuần, con thường dậy lúc tám rưỡi.)
c.
- What time do you often have breakfast?
(Con thường ăn sáng lúc mấy giờ?)
- I often have breakfast at half past six. But sometimes, I have breakfast at a quarter past seven.
(Con thường ăn sáng lúc sáu rưỡi. Nhưng đôi khi, con ăn sáng lúc bảy rưỡi.)
d.
- Hi, Ben. On Sunday, we go to the shopping centre. I want to buy something.
(Chào Ben. Vào Chủ Nhật, chúng ta đến trung tâm mua sắm. Con muốn mua một thứ gì đó.)
- Ok. What time do we go to the shopping centre?
(Được. Chúng ta đến trung tâm mua sắm lúc mấy giờ?)
- It's ten o'clock.
(Mười giờ rồi.)
e.
- Dad, how about watching a football match?
(Bố ơi, bố đi xem bóng đá nhé?)
- Great. Do you want to watch a football match?
(Tuyệt. Bố có muốn xem bóng đá không?)
- That sounds good. What time does it start?
(Nghe có vẻ hay đấy. Trận đấu bắt đầu lúc mấy giờ?)
- It starts at eleven o'clock. We can go to the stadium at a quarter to ten.
(Bắt đầu lúc mười một giờ. Chúng ta có thể đến sân vận động lúc mười giờ kém mười lăm.)
- Ok. Let's go now.
(Được. Giờ thì đi thôi.)
Lời giải chi tiết:
a. T |
b. F |
c. T |
d. F |
e. T |
Lesson 3 4
4. Reorder the words to make sentences.
(Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu.)
Lời giải chi tiết:
a. What time does the art club open?
(Câu lạc bộ nghệ thuật mở cửa lúc mấy giờ?)
b. How about going for a walk?
(Đi dạo nhé?)
c. I have to go to the English club at nine o'clock.
(Tôi phải đến câu lạc bộ tiếng Anh lúc chín giờ.)
d. What about going for a picnic?
(Đi dã ngoại thì sao?)
e. What time does Hugo go to school?
(Hugo đi học lúc mấy giờ?)
f. I draw pictures and make postcards in the art club.
(Tôi vẽ tranh và làm bưu thiếp trong câu lạc bộ nghệ thuật.)
Phonics 1
1. Read the words. Tick (✔) the correct columns. Listen and check.
(Đọc các từ. Đánh dấu (✔) vào các cột đúng. Nghe và kiểm tra.)
Lời giải chi tiết:
Happy (adj): vui vẻ, hạnh phúc
Delicious (adj): ngon
Interesting (adj): thú vị
Exciting (adj): thú vị
Between (adv): ở giữa
Relaxing (adj): làm thư giãn
Popular (adj): phổ biến
Noisy (adj): ồn ào
Expensive (adj): đắt đỏ
Lovely (adj): đáng yêu
Phonics 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
Happy (adj): vui vẻ, hạnh phúc
Delicious (adj): ngon
Exciting (adj): thú vị
Between (adv): ở giữa
Popular (adj): phổ biến
Noisy (adj): ồn ào
Lovely (adj): đáng yêu
Afraid (adj): sợ
Learn more: The king sport 1
1. Find the words and write.
(Tìm từ và viết.)
Lời giải chi tiết:
a. goal |
b. footballer |
c. player |
d. coach |
e. goalkeeper |
Goal (n): mục tiêu
Footballer (n): cầu thủ bóng đá
Player coach (n): huấn luyện viên
Goalkeeper (n): thủ môn
Learn more: The king sport 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
a. The players kick the ball into the other team’s goal.
(Người chơi đá bóng vào khung thành của đội kia.)
b. There are eleven players in each team.
(Mỗi đội có mười một cầu thủ.)
c. Football is popular in many countries.
(Bóng đá phổ biến ở nhiều quốc gia.)
d. Two teams play against each other in a match.
(Hai đội chơi với nhau trong một trận đấu.)
e. A coach trains a team in the stadium.
(Một huấn luyện viên huấn luyện một đội trong sân vận động.)
- Unit 11. Foods and drinks - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 12. The world around us - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 13. Travel around the world - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 14. Camping - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 9. Pets and animals - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Unit 14. Camping - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 13. Travel around the world - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 12. The world around us - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 11. Foods and drinks - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 10. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 14. Camping - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 13. Travel around the world - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 12. The world around us - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 11. Foods and drinks - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
- Unit 10. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart