Tóm tắt, bố cục Văn 11 Kết nối tri thức hay nhất Tóm tắt, bố cục, nội dung chính các tác phẩm SGK Văn 11..

Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Vĩnh biệt cửu trùng đài (KNTT)


Tóm tắt, bố cục, nội dung chính, văn bản Vĩnh biệt cửu trùng đài giúp học sinh soạn bài dễ dàng, chính xác.


Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Tóm tắt

Mẫu 1

Đoạn trích Vĩnh biệt cửu trùng đài xoay quanh cuộc đời nhân vật chính là Vũ Như Tô – một nhà kiến trúc sư tài giỏi. Theo lệnh của bị hôn quân Lê Tương Dực, Vũ Như Tô bị bắt xây dựng Cửu Trùng đài để cho vua hưởng lạc, vui chơi với các cung nữ. Vì là một nghệ sĩ chân chính, Vũ Như Tô từ chối mệnh lệnh của vua. Đam Thiềm, một cung nữ đã thuyết phục được Vũ Như Tô xây Cửu Trùng Đài. Từ đó, ông dồn hết tâm trí để xây được một tòa đài sao cho hùng vĩ, tráng lệ. Thế nhưng, ông đã vô tình gây ra biết bao tại họa cho người dân: tăng thuế, bắt thợ giỏi, tróc nã, hành hạ những người chống đối khiến lòng dân oán hận. Quận công Trịnh Duy Sản – kẻ cầm đầu chống đối triều đình đã nổi loạn giết Lê Tương Dực, Vũ Như Tô và Cửu trùng đài bị thiêu hủy.

Mẫu 2

Vở kịch khắc họa bi kịch của Vũ Như Tô, một kiến trúc sư thiên tài mang khát vọng xây dựng Cửu Trùng Đài như biểu tượng của cái đẹp và sự trường tồn cho đất nước. Tuy nhiên, lý tưởng nghệ thuật của ông lại va chạm dữ dội với hiện thực đầy bất công khi nhân dân phải lao dịch kiệt quệ để phục vụ tham vọng của bạo chúa Lê Tương Dực. Trong cơn hỗn loạn của triều đình mục ruỗng, Vũ Như Tô bị cuốn vào vòng xoáy mâu thuẫn không thể dung hòa giữa cái đẹp thuần khiết và nỗi đau của muôn dân. Khi cuộc nổi dậy của dân chúng bùng nổ, Cửu Trùng Đài bị xem như biểu tượng tội lỗi và trở thành mục tiêu bị phá hủy. Vũ Như Tô vẫn cố níu giữ công trình bằng tất cả niềm tin vào sứ mệnh của nghệ thuật. Song sự cô độc của kẻ mang hoài bão lớn đã khiến ông không còn chỗ đứng giữa bão giông thời cuộc. Đến cuối cùng, ông bị cuốn vào bi kịch sụp đổ của chính lý tưởng mình theo đuổi. Lửa nổi lên thiêu rụi toàn bộ công trình chưa hoàn thiện và cuốn đi sinh mệnh của người nghệ sĩ kiên định. Cái chết của ông để lại một câu hỏi lớn về số phận của nghệ thuật và thân phận của người sáng tạo trong một xã hội đầy biến động. Vở kịch khép lại bằng sự day dứt trước một tài năng lớn nhưng không tìm được con đường hòa hợp giữa lý tưởng và đời sống con người.
 
Mẫu 3
 
Vở kịch khắc họa bi kịch của Vũ Như Tô, người mang khát vọng dựng nên một công trình bất hủ để tôn vinh vẻ đẹp và trí tuệ dân tộc. Trong cơn đảo chính hỗn loạn, ông đối mặt với tiếng kêu gào của dân chúng bị bóc lột để phục vụ công trình. Đối lập giữa lý tưởng nghệ thuật và thực tế đời sống khiến ông rơi vào khúc quanh bi thảm. Khi kinh thành rung chuyển, mọi giá trị ông theo đuổi đều sụp đổ. Đám đông nổi dậy tìm cách phá tòa đài mà ông dồn tâm huyết. Vũ Như Tô đứng giữa ngã ba của trách nhiệm và lý tưởng. Ông không hề muốn gây đau khổ nhưng cũng không thể từ bỏ ước mơ lớn. Đến giây phút cuối, ông vẫn tin rằng cái đẹp có thể khiến đời sống rực sáng. Tuy vậy sự nhầm lẫn về thời thế khiến ông bị cuốn đi. Cửu Trùng Đài sụp xuống trong lửa dữ. Cái chết của ông khép lại bi kịch của một tài năng cô độc giữa phong ba thời đại. Vở kịch vang lên như lời cảnh tỉnh về mâu thuẫn muôn thuở giữa nghệ thuật và đời sống.

Xem thêm

 

Mẫu 4

Tác phẩm tái hiện thời khắc bi thương của kinh thành khi dân nổi dậy chống sự bạo ngược của triều đình. Vũ Như Tô bị cuốn vào vòng xoáy dữ dội bởi công trình ông tâm huyết lại trở thành biểu tượng của sự bóc lột. Ông không thể hiểu vì sao giấc mơ nghệ thuật lại kéo theo máu và nước mắt. Giữa tiếng hò reo đòi phá tòa đài, ông cố thuyết phục mọi người nhìn thấy vẻ đẹp mà công trình hướng tới. Nhưng đám đông chỉ thấy oan khuất và kiệt quệ. Đan Thiềm là người duy nhất nhận ra giá trị của tài năng ấy. Bà cố cứu ông nhưng không thể vượt qua sức mạnh của thời cuộc. Mâu thuẫn giữa cái đẹp và nỗi đau cộng đồng chạm đến tuyệt đỉnh. Khi lửa cháy, ông hiểu rằng lý tưởng của mình đã đặt sai thời điểm. Công trình sụp đổ cùng số phận người nghệ sĩ. Vở kịch kết thúc bằng tiếng thở dài cho một ước mơ không gặp đúng thời.

Mẫu 5

Trong khoảnh khắc Cửu Trùng Đài bị bao vây, Vũ Như Tô đau đớn nhận ra công trình ông theo đuổi đã trở thành cái cớ để dân chúng phản kháng. Nhà vua hoang dâm tàn bạo khiến mọi gánh nặng đổ lên vai dân nghèo. Vũ Như Tô tưởng rằng cái đẹp có thể xoa dịu cuộc đời nhưng thực tế khiến ông choáng váng. Ông cố bám lấy lý tưởng và xem đó là chân lý duy nhất. Đan Thiềm khuyên ông chạy trốn để giữ lấy tài năng. Song ông kiên quyết ở lại vì tin rằng người nghệ sĩ không thể bỏ rơi công trình dang dở. Bạo loạn dâng cao làm mọi lập luận trở nên vô nghĩa. Đám đông phá tan mọi thứ như trút hết căm hờn tích tụ. Tòa đài chưa hoàn thành đã trở thành tro bụi. Vũ Như Tô ngã xuống giữa sự hận thù của thời đại. Cái chết của ông thể hiện bi kịch của người muốn dựng cái đẹp trong cảnh đời mục ruỗng. Vở kịch đặt ra câu hỏi nhức nhối về chỗ đứng của nghệ thuật khi con người còn bị dày vò bởi nỗi khổ sinh tồn.

Mẫu 6

Tác phẩm dựng lại khoảnh khắc đầy máu lửa khi kinh thành lung lay dưới sức mạnh phẫn nộ của dân chúng. Cửu Trùng Đài, biểu tượng của khát vọng nghệ thuật, nay bị xem như nguyên nhân của vô số lầm than. Vũ Như Tô đứng giữa vòng vây không phải bởi tội ác cá nhân mà vì lý tưởng vượt quá hoàn cảnh. Ông không thừa nhận trách nhiệm của mình trong đau khổ chung. Đan Thiềm là điểm sáng duy nhất hiểu được chiều sâu tâm hồn ông. Bà cố kéo ông khỏi vực thẳm nhưng dòng xoáy của lịch sử quá mạnh. Đám đông đòi giết ông như xóa bỏ nỗi oan ức mà họ oằn lưng chịu đựng. Khi lửa cháy, ước mơ nghệ thuật bị thiêu rụi cùng người kiến tạo. Tòa đài sụp xuống mang theo bao kỳ vọng chưa kịp thành hình. Đây là bi kịch của người khát khao cái đẹp nhưng nhìn đời bằng đôi mắt quá tách rời thực tế. Kết thúc là dư vang trăn trở về giá trị của nghệ thuật trong một xã hội hỗn loạn.

Mẫu 7

Vở kịch mở ra không khí ngột ngạt của một cuộc nổi dậy đang đến hồi dữ dội. Dân chúng bao vây Cửu Trùng Đài như muốn xé toạc mọi ẩn ức lâu nay. Vũ Như Tô bàng hoàng khi công trình ông xem là tuyệt tác lại trở thành mục tiêu bị nguyền rủa. Ông tin rằng cái đẹp phải được dựng bằng tâm huyết và sự hi sinh của người nghệ sĩ. Nhưng ông quên mất rằng cuộc sống khốn cùng không cho phép dân chúng chờ đợi những giá trị xa xôi. Đan Thiềm cầu xin ông rời đi nhưng ông vẫn kiên gan với lý tưởng. Tiếng búa đập, tiếng kêu gào khiến ông bỗng tỉnh ngộ. Ông thấm thía sự lệch pha giữa ước mơ và thời cuộc. Nhưng nhận ra quá muộn khi công trình đã bị lửa nuốt trọn. Cái chết của ông khiến người xem bàng hoàng. Bi kịch của ông ghi lại bài học cay đắng về cái giá phải trả khi lý tưởng đứng tách khỏi đời sống.

Mẫu 8

Giữa thời khắc kinh thành đảo điên, Vũ Như Tô vẫn giữ niềm tin mãnh liệt vào công trình mình xây dựng. Ông coi Cửu Trùng Đài là món quà nghệ thuật dành cho muôn đời sau. Nhưng những tiếng hét thù hằn ngoài kia làm ông lúng túng. Đối với dân chúng, tòa đài là bằng chứng của ách áp bức. Đan Thiềm hiểu được cả hai phía nên đau đớn đứng giữa. Bà khuyên ông chạy trốn nhưng ông xem đó là sự phản bội nghệ thuật. Khi quân nổi loạn ập đến, sự kháng cự của ông trở nên yếu ớt. Cái đẹp chưa kịp nở thì đã bị dập tắt. Cửu Trùng Đài sụp đổ kéo theo linh hồn của người nghệ sĩ. Cái chết ấy khiến người đời phân vân không biết nên tiếc hay nên trách. Vở kịch khép lại mà câu hỏi về giá trị của nghệ thuật vẫn treo lơ lửng trong không gian đầy tro bụi.

Mẫu 9

Cuộc nổi dậy chống triều đình đưa cả kinh thành vào cảnh hỗn loạn. Vũ Như Tô bị lôi vào tâm bão vì công trình ông xây đã làm kiệt quệ bao người lao dịch. Ông không thể hình dung tại sao cái đẹp lại gắn với nỗi oán hờn. Đan Thiềm nhìn thấy sự cô độc trong tâm hồn ông nên dốc sức bảo vệ. Bà tin rằng tài năng lớn không nên bị chôn vùi vì sự dốt nát và phẫn nộ. Nhưng sức mạnh của đám đông quá lớn khiến mọi mong muốn bị nghiền nát. Khi tòa đài bị phá, Vũ Như Tô đứng nhìn như mất cả thế giới. Ông hiểu rằng lý tưởng dù cao quý cũng phải hòa cùng nhịp đập của thời đại. Căn phòng rực cháy phản chiếu sự tan vỡ của một giấc mơ nghệ thuật. Cuối cùng ông bị cuốn vào vòng xoáy trả thù. Cái chết trở thành dấu chấm cho một khát vọng không gặp được bến bờ. Tác phẩm để lại dư vị chua xót cho số phận người nghệ sĩ.

Mẫu 10

Trong màn đêm dày đặc, dân chúng kéo đến Cửu Trùng Đài với cơn phẫn nộ tích tụ nhiều năm. Vũ Như Tô không hiểu được cơn giận ấy vì trong ông chỉ tồn tại niềm say mê cái đẹp. Ông không nhìn thấy sự kiệt sức của người dân dưới bàn tay tàn bạo của triều đình. Đan Thiềm lo lắng cho số phận ông nên tha thiết khuyên ông rời đi. Song ông xem lời khuyên ấy là sự đầu hàng. Khi bạo loạn bùng nổ, mọi lập luận về nghệ thuật bị nhấn chìm trong tiếng cuồng nộ. Ông vẫn tin rằng công trình sẽ sống mãi nhưng hiện thực phủ nhận điều đó. Cửu Trùng Đài bị phá nát như trả lại công bằng cho những kiếp người. Ông chết trong tuyệt vọng khi chứng kiến tâm huyết bị triệt tiêu. Nỗi đau ấy biến thành bài học bi thương về sự mù lòa của lý tưởng. Vở kịch gợi lên câu hỏi về trách nhiệm của nghệ sĩ trước đời sống con người.

Mẫu 11

Tác phẩm tái dựng thời khắc tranh tối tranh sáng của triều đình suy tàn. Tòa Cửu Trùng Đài đang hoàn thiện bỗng trở thành tâm điểm của hận thù. Vũ Như Tô đứng trước lựa chọn giữa lý tưởng và sự thật phũ phàng. Ông cố giải thích rằng cái đẹp sẽ khiến đời sống tốt hơn nhưng không ai còn đủ kiên nhẫn lắng nghe. Đan Thiềm hiểu ông nhưng không thể thay đổi tình thế. Dân chúng đang khao khát đập tan những gì gắn liền với áp bức. Khi lửa bốc lên, ông ôm lấy công trình như giữ lại hình hài giấc mơ. Sự đổ nát khiến ông nhận ra giới hạn của nghệ thuật trong cảnh đói khổ. Ông bị lôi ra xử phạt như một biểu tượng của sự sai lầm. Cái chết đến trong tiếng gào thét của đám đông. Một thiên tài ra đi trong sự hiểu lầm cay nghiệt. Vở kịch khép lại với dư âm đau đớn về số phận người sáng tạo.

Mẫu 12

Giữa tiếng hò hét, Cửu Trùng Đài lung lay như một vận mệnh mong manh. Vũ Như Tô cố gắng bảo vệ công trình vì ông tin nó có thể làm sáng danh đất nước. Nhưng dân chúng chỉ thấy những vết chai sạn trên tay và mồ hôi đổ xuống từng ngày. Khoảng cách giữa cái đẹp lý tưởng và nỗi đau hiện thực trở nên không thể bắc cầu. Đan Thiềm cố gắng truyền cho ông nhận thức về nguy cơ đang tràn đến. Ông lại nghĩ rằng bà muốn ông từ bỏ sự nghiệp. Bạo loạn khiến mọi ý định giải hòa tan biến. Lửa cuồn cuộn nuốt lấy tòa đài như cuốn sạch mọi hy vọng. Tài năng bị chôn vùi trong đêm tối. Vũ Như Tô chết trong sự cô độc của kẻ đuổi theo ước mơ quá xa. Vở kịch trở thành lời nhắc nhở về việc nghệ thuật cần gắn với hơi thở người dân. Số phận ông là tiếng vọng buồn của thời đại.

Mẫu 13

Cuộc nổi loạn nổ ra khiến triều đình tan rã trong hỗn độn. Cửu Trùng Đài bị xem như tội chứng của sự phung phí và độc tài. Vũ Như Tô đứng bên cạnh công trình mà tim nghẹn lại. Ông không bao giờ nghĩ rằng cái đẹp ông dựng nên lại trở thành nguồn gốc của thảm họa. Đan Thiềm cố thuyết phục ông tìm đường thoát thân. Nhưng ông cho rằng bỏ chạy nghĩa là phản bội chính nghệ thuật. Những bức tường đang rạn nứt làm ông bàng hoàng. Đám đông vây lấy ông như xét xử một tội đồ. Tòa đài cháy đổ khiến ông chìm trong tuyệt vọng. Cái chết của ông là hệ quả của sự lệch nhịp giữa ý chí lớn và hoàn cảnh éo le. Vở kịch ghi lại tiếng gãy vỡ của khát vọng sáng tạo. Nó đặt ra câu hỏi về sự tỉnh táo mà người nghệ sĩ cần có giữa những cơn xoáy lịch sử.

Mẫu 14

Vũ Như Tô say mê với Cửu Trùng Đài như người thợ kim hoàn yêu từng nét chạm. Ông tin rằng công trình sẽ vượt thời gian và làm rạng danh dân tộc. Nhưng triều đình mục nát khiến dân chúng kiệt sức. Họ xem tòa đài là biểu tượng của sự tàn bạo. Khi họ kéo đến phá công trình, Vũ Như Tô đau đớn như mất một phần của chính mình. Đan Thiềm liều mình bảo vệ ông nhưng không thể chống lại sức mạnh tập thể. Cơn phẫn nộ quật ngã mọi lý lẽ. Tòa đài rơi vào biển lửa trong tiếng sụp đổ dài vô tận. Ông bị bắt và kết liễu trong tiếng gào căm giận. Bi kịch của ông không chỉ là cái chết mà còn là sự thất bại của lý tưởng không gắn với đời sống. Vở kịch như nhát dao cắt vào nỗi ám ảnh của người làm nghệ thuật. Nó để lại một chuỗi suy tư về ranh giới giữa khát vọng và sự mù quáng.

Mẫu 15

Thời khắc vương triều lung lay cũng là lúc vận mệnh của Vũ Như Tô đi vào ngõ cụt. Ông dồn mọi sinh lực vào Cửu Trùng Đài bởi tin rằng cái đẹp có thể cứu rỗi đời sống. Nhưng triều đình mục ruỗng khiến dân chúng không còn niềm tin. Họ muốn phá sập công trình để đòi lại công bằng. Vũ Như Tô bị đẩy vào tình thế đầy nghịch lý. Ông vừa là người tạo ra cái đẹp vừa bị xem là thủ phạm của khổ đau. Đan Thiềm cố cứu ông nhưng không thể chống lại sức mạnh đang dâng lên. Khi tòa đài sụp xuống, ông rơi vào trạng thái tuyệt vọng. Ông vẫn tin vào giá trị nghệ thuật dù đã quá muộn. Cái chết của ông khép lại một kiếp người sống vì lý tưởng hơn là thực tại. Vở kịch gợi lên suy tư sâu sắc về bi kịch của người nghệ sĩ chân chính.

Mẫu 16

Trong không khí phẫn nộ của dân chúng, Vũ Như Tô vẫn đứng lặng bên công trình mơ ước. Ông không thể tin rằng tâm huyết của mình lại trở thành chất xúc tác cho thảm kịch. Mọi tiếng van xin của Đan Thiềm không đủ kéo ông khỏi vực thẳm. Ông sợ đánh mất chính mình hơn là sợ cái chết. Đám đông phá sập từng mảng tòa đài khiến ông đau như đứt ruột. Bạo lực lan nhanh như ngọn lửa vô hình. Nghệ thuật không còn chỗ bấu víu khi đời sống rơi vào cảnh cùng quẫn. Tòa đài chìm trong ánh lửa đỏ rực. Vũ Như Tô bị kéo đi như một biểu tượng phải trả giá. Ông chết trong sự cô độc tuyệt đối. Vở kịch vang lên như lời cảnh tỉnh về sự ngộ nhận của những khát vọng không đo lường được nỗi khổ của con người. Bi kịch ấy khiến người xem phải suy nghĩ về trách nhiệm xã hội của người sáng tạo.

Mẫu 17

Giữa kinh thành náo loạn, Vũ Như Tô kiên quyết bảo vệ lý tưởng nghệ thuật. Ông xem Cửu Trùng Đài như linh hồn của đời mình. Nhưng dân chúng xem đó là công trình cướp đi sức lực của họ. Sự bất đồng về giá trị khiến mọi thứ trở nên căng thẳng. Đan Thiềm nhận ra nguy cơ đang tới gần nên cố gắng kéo ông ra khỏi vùng lửa. Ông không nghe vì nghĩ rằng bỏ đi là nhu nhược. Cuộc bạo loạn nổ ra như cơn bão xé toang lý tưởng của ông. Tòa đài bị phá tan như lời phán quyết của lịch sử. Ông đứng trước đám đông trong ánh nhìn đầy oán hận. Cái chết là kết thúc không thể tránh. Bi kịch của ông là sự cô đơn trong khát vọng quá lớn. Tác phẩm cho thấy nghệ thuật không thể tách rời đời sống nhân dân.

Mẫu 18

Cuộc nổi dậy của dân chúng là đỉnh điểm của sự dồn nén quá lâu. Cửu Trùng Đài bị xem như chứng tích của triều đình bạo ngược. Vũ Như Tô bàng hoàng khi công trình ông coi trọng lại trở thành đối tượng bị hủy diệt. Ông cố giải thích nhưng không ai còn lắng nghe. Đan Thiềm xót xa khi nhìn thấy sự tan vỡ. Bà cố đưa ông bỏ trốn nhưng ông kiên quyết ở lại. Bạo loạn phá tung cánh cửa công trình. Lửa cháy lan nhanh khiến tòa đài gục xuống. Ông bị bắt trong sự phẫn nộ của đám đông. Cái chết của ông là dấu chấm cho một cuộc đời theo đuổi lý tưởng bất chấp hoàn cảnh. Tác phẩm nhấn mạnh sự giới hạn của tài năng khi thiếu sự thấu hiểu tâm trạng cộng đồng. Nó để lại tiếng thở dài cho số phận người nghệ sĩ cô độc.

Mẫu 19

Người dân kéo đến Cửu Trùng Đài để trút nỗi căm giận dành cho triều đình. Vũ Như Tô không hiểu rằng chính công trình ông xây đã trở thành biểu tượng của bất công. Ông chỉ nhìn thấy vẻ đẹp sẽ nở rộ trong tương lai. Nhưng tương lai ấy quá xa so với nỗi khổ hiện tại của người dân. Đan Thiềm cố giúp ông tỉnh ngộ nhưng không thành. Khi bạo lực tràn đến, mọi giấc mơ của ông đều vỡ nát. Tòa đài sụp đổ trong tiếng rên xiết của gỗ đá. Ông bị kéo ra khỏi công trình như tách một linh hồn khỏi xác thịt. Cái chết của ông khoét sâu mâu thuẫn giữa nghệ thuật và đời sống. Bi kịch ấy không chỉ của một người mà của cả thời đại. Tác phẩm nhắc người xem phải biết đặt lý tưởng trong bối cảnh đời sống. Nó khơi gợi câu hỏi về trách nhiệm xã hội của người sáng tạo.

Mẫu 20

Trước cơn phẫn nộ của dân chúng, Vũ Như Tô đứng như một tượng đá. Ông không tin rằng công trình ông đặt hết tâm huyết lại gây ra thảm họa. Đan Thiềm chạy đôn đáo để cứu ông nhưng mọi cố gắng đều vô vọng. Dân chúng chỉ nhìn thấy máu và nước mắt phía sau từng phiến đá. Sự lệch pha giữa lý tưởng và thực tại khiến bi kịch thêm sâu sắc. Khi ngọn lửa bùng lên, Cửu Trùng Đài cháy rụi trong tiếng gào thét. Ông bất lực nhìn tất cả sụp đổ. Đám đông trừng phạt ông như trút hết giận dữ. Cái chết của ông là kết cục của một giấc mơ không chạm được đất. Tác phẩm để lại bài học về việc nghệ thuật cần biết đặt mình trong lòng cộng đồng. Số phận của ông trở thành điểm nhấn đau đớn của vở kịch.

Mẫu 21

Trong tiếng trống loạn lạc, Vũ Như Tô vẫn ôm khư khư giấc mơ Cửu Trùng Đài. Ông tin rằng cái đẹp sẽ cứu rỗi xã hội. Nhưng người dân chỉ thấy mệt mỏi và kiệt quệ. Đan Thiềm hiểu điều đó nên cố khuyên ông rời đi. Ông không nghe vì tin nghệ sĩ phải sống chết với công trình. Khi dân chúng phá tòa đài, ông đứng nhìn trong nghẹn ngào. Tiếng sụp đổ đánh thức nỗi tuyệt vọng sâu kín. Ông bị kéo đi trong sự oán hận của đám đông. Cái chết của ông khép lại một kiếp người theo đuổi lý tưởng mù quáng. Vở kịch làm nổi bật bi kịch của tài năng không hòa vào nhịp sống thời đại. Nó để lại khoảng lặng dài ám ảnh người xem.

Mẫu 22

Cả kinh thành rúng động trước cuộc nổi dậy chống triều đình. Vũ Như Tô rơi vào thế bi đát khi công trình ông yêu quý trở thành mục tiêu bị phá hủy. Ông không thể tin rằng nghệ thuật lại dẫn đến sự căm ghét. Đan Thiềm cố giải thích nhưng ông chỉ thấy sự hiểu nhầm. Khi đám đông tràn vào, mọi ý tưởng của ông đều tan biến. Tòa đài đổ sập như chấm dứt một giấc mơ. Ông bị bắt ngay trước công trình đang cháy. Cái chết của ông gây đau xót cho người hiểu giá trị nghệ thuật. Bi kịch này là cuộc đụng độ giữa lý tưởng vĩnh cửu và thực tại cơ cực. Vở kịch làm nổi bật sự cô đơn của người nghệ sĩ. Nó để lại tiếng vọng về sự cần thiết của đồng cảm trong sáng tạo.

Mẫu 23

Dưới ánh lửa đỏ rực, Cửu Trùng Đài hiện lên như linh hồn hấp hối. Vũ Như Tô đứng giữa hỗn loạn với trái tim đầy tự hào lẫn đau đớn. Ông không ngờ công trình mơ ước lại trở thành bằng chứng của bất công. Dân chúng phá bảo để rửa hận. Đan Thiềm hoảng loạn chạy đến cứu ông. Nhưng cơn phẫn nộ của đám đông như dòng thác không thể ngăn. Tòa đài đổ nát làm ông sụp đổ theo. Ông bị trừng phạt như kẻ tiếp tay cho bạo chúa. Cái chết là định mệnh của người đặt lý tưởng lên trên nỗi khổ con người. Vở kịch phản ánh nỗi tranh đấu giữa nghệ thuật cao sang và thực tại đầy khắc nghiệt. Bi kịch của ông khiến người đời mãi suy ngẫm.

Mẫu 24

Khi tiếng đập phá vang lên, Vũ Như Tô bàng hoàng nhận ra giấc mơ của mình đang bị bóp nát. Ông nhìn Cửu Trùng Đài như nhìn một sinh linh đang hấp hối. Dân chúng tiến đến với lòng hận thù dâng cao. Đan Thiềm cố níu ông lại nhưng ông không rời đi. Ông tin rằng cái đẹp phải được bảo vệ đến cùng. Nhưng cái đẹp ấy lại bị hiểu sai. Tòa đài sụp đổ khiến ông tuyệt vọng. Ông bị trói và xử phạt ngay trong đêm loạn. Cái chết của ông là minh chứng cho sự thất bại của lý tưởng quá xa rời thực tế. Vở kịch để lại nỗi đau về sự bất lực của tài năng trước guồng quay lịch sử. Đây cũng là lời nhắc nhở về khoảng cách giữa mơ ước và đời sống nhân dân.

Mẫu 25

Trong khoảnh khắc kinh thành rung chuyển, Vũ Như Tô vẫn mơ về vẻ đẹp vĩnh cửu của Cửu Trùng Đài. Ông không hiểu rằng dân chúng đã quá kiệt quệ để còn nghĩ đến cái đẹp. Đan Thiềm nhìn thấy bi kịch trước mắt nên chạy đến cảnh báo. Ông im lặng và buồn bã vì thấy mình bị cô lập. Khi đám đông tràn vào, mọi thứ diễn ra quá nhanh. Từng mảng tòa đài rơi xuống như chấm dứt một thời kỳ mộng tưởng. Ông bị bắt trong cơn phẫn nộ dữ dội. Cái chết đến như điều tất yếu. Ông ra đi với trái tim còn đầy giấc mơ dang dở. Vở kịch khiến người xem tự hỏi liệu nghệ thuật có thể tồn tại khi đời sống quá cơ cực. Bi kịch của ông là tiếng vọng buồn của người yêu cái đẹp giữa thời loạn.

Mẫu 26

Cửu Trùng Đài đang dang dở bỗng trở thành điểm hội tụ của căm thù. Vũ Như Tô đứng giữa những tiếng hô gọi đập phá mà lòng run lên vì đau xót. Ông nhìn công trình như nhìn trái tim mình bị xé toạc. Đan Thiềm khẩn khoản kéo ông đi nhưng ông từ chối vì còn tin vào sứ mệnh của nghệ thuật. Dân chúng xông vào phá tan từng bức tường trong tiếng gào phẫn nộ. Lửa bốc lên nuốt trọn kiệt tác chưa kịp thành hình. Ông bị bắt và xử tội ngay bên cạnh đống tro tàn. Cái chết của ông ghi lại bi kịch của người sống vì lý tưởng không gắn với đời sống nhân dân. Vỡ mộng ấy khiến người xem nghẹn lại. Vở kịch trở thành bản cáo trạng đối với sự mù quáng của kẻ theo đuổi cái đẹp không nhìn thấy nỗi khổ quanh mình. Nó kết thúc bằng tiếng nấc cho số phận tài năng lạc thời.

Bố cục

- Phần 1 (từ lớp I đến lớp VI): Cuộc trò chuyện giữa Vũ Như Tô với Đan Thiềm, cung nữ và nội giám, Vũ Như Tô bàng hoàng nhận ra bi kịch đang cận kề.

- Phần 2 (từ lớp VII đến lớp IX): Quân phản loạn đốt Cửu Trùng Đài và kết án Vũ Như Tô.


Nội dung chính

Qua tấn bi kịch của Vũ Như Tô, tác giả đã đặt ra vấn đề sâu sắc, có ý nghĩa muôn thủa về mối quan hệ giữa nghệ thuật với cuộc sống, giữa lí tưởng nghệ thuật thuần túy cao siêu muôn đời với lợi ích thiết thân và trực tiếp của nhân dân.


Tìm hiểu chung

1. Xuất xứ

- Vở kịch “Vũ Như Tô” gồm 5 hồi viết về một sự kiện xảy ra ở Thăng Long khoảng năm 1516 – 1517.

- Tác phẩm được viết xong vào mùa hè năm 1941, tựa đề vào tháng 6 năm 1942.

-  Đoạn trích: thuộc hồi thứ V (Một cung cấm) của vở kịch.

2. Đề tài

Xung đột giữa nghệ thuật với cuộc sống

3. Phương thức biểu đạt

Tự sự

4. Thể loại

Kịch


Bình chọn:
3.7 trên 6 phiếu

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Văn 11 - Kết nối tri thức - Xem ngay

Group 2K9 Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí