Tiếng Anh 9 Unit 3 Skills 1


1. Work in pairs. Discuss the following question. 2. The following text is about how a successful teen celebrity kept a well-balanced life when he was at school. Read the text and match each highlighted word with its meaning. 3. Read the text again and answer the following questions. 4. Work in pairs. Ask and answer the following questions about how to have a well-balanced life. Make notes of your partner's answers. 5. Work in groups. Take turns to talk about your partner's ideas about how to ha

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Reading

1. Work in pairs. Discuss the following question.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau đây.)

How is a well-balanced life important for students?

(Cuộc sống cân bằng tốt quan trọng như thế nào đối với học sinh?)

Lời giải chi tiết:

Maintaining a well-balanced life is important for students because it promotes their physical and mental health and academic success.

- Balancing school with other activities and personal interests, helps prevent burnout and enhances focus and productivity when studying. It also helps reduce stress, anxiety, and feelings of overwhelm.

- Regular exercise, proper nutrition, and sufficient sleep are essential for a well-balanced life. These contribute to better physical health, which positively impacts a student's ability to concentrate and learn effectively.

- Engaging in social activities and projects enhance soft skills and practical experiences.

- A well-balanced life allows for exploration of personal interests and hobbies. This contributes to a student's comprehensive development, helping them discover their passions and strengths.

Tạm dịch:

Duy trì một cuộc sống cân bằng là điều quan trọng đối với học sinh vì nó góp phần đáng kể vào việc nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần cũng như thành công trong học tập của các em.

- Cân bằng giữa việc học với các hoạt động khác và sở thích cá nhân, giúp ngăn ngừa tình trạng kiệt sức và tăng cường sự tập trung, năng suất khi học tập. Nó cũng giúp giảm căng thẳng, lo lắng, và cảm giác choáng ngợp.

- Tập thể dục thường xuyên, dinh dưỡng hợp lý và ngủ đủ giấc là điều cần thiết để có một cuộc sống cân bằng. Những điều này góp phần mang lại sức khỏe thể chất tốt hơn, tác động tích cực đến khả năng tập trung và học tập hiệu quả của học sinh.

- Tham gia các hoạt động, dự án xã hội nâng cao kỹ năng mềm và trải nghiệm thực tế.

- Một cuộc sống cân bằng cho phép khám phá những sở thích và đam mê cá nhân. Điều này góp phần vào sự phát triển toàn diện của học sinh, giúp các em khám phá niềm đam mê và thế mạnh của mình.

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. The following text is about how a successful teen celebrity kept a well-balanced life when he was at school. Read the text and match each highlighted word with its meaning.

(Đoạn văn sau đây kể về việc một người nổi tiếng tuổi teen thành công đã giữ được cuộc sống cân bằng như thế nào khi còn đi học. Đọc văn bản và nối mỗi từ được đánh dấu với nghĩa của nó.)

When I was at school, I had to learn how to have a well-balanced life in order to reduce stress and anxiety. Below are some of the typical things I did.

Firstly, I managed my time properly. I started to plan my schedule, made a weekly work list and gave priority to some of my work. This helped me concentrate my efforts on my most important tasks.

In addition, I communicated with my family, friends, and teachers about my busy schedule and problems, so they would offer me additional support.

I also took breaks appropriately because they helped me keep away from stress and anxiety and gave my brain a rest and improved my mood.

Finally, I looked after my physical health. I got at least eight hours of sleep a day. I played football with my classmates twice a week and went for a walk with my grandparents early every morning. Besides, I also tried to follow a healthy diet. I ate a lot of fruit and vegetables. I ate little fattening foods and avoided junk foods like chips, cookies, pizza, etc.

1. anxiety

a. more than the amount you expected or agreed to

2. additional

b. likely to make you fat

3. appropriately

c. the state of feeling nervous or worried that something bad is going to happen

4. fattening

d. in a way that is suitable or right for a particular situation

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Khi tôi ở trường. Tôi phải học cách có một cuộc sống cân bằng để giảm bớt căng thẳng và lo lắng. Dưới đây là một số việc điển hình tôi đã làm.

Đầu tiên, tôi quản lý thời gian hợp lý. Tôi bắt đầu lên kế hoạch cho lịch trình của mình, lập danh sách công việc hàng tuần và ưu tiên một số công việc của mình. Điều này giúp tôi tập trung nỗ lực vào những nhiệm vụ quan trọng nhất của mình.

Ngoài ra, tôi đã trao đổi với gia đình, bạn bè và giáo viên về lịch trình bận rộn cũng như các vấn đề của mình để họ có thể hỗ trợ thêm cho tôi.

Tôi cũng nghỉ ngơi một cách hợp lý vì chúng giúp tôi tránh xa căng thẳng và lo lắng, giúp não được nghỉ ngơi và cải thiện tâm trạng.

Cuối cùng, tôi chăm sóc sức khỏe thể chất của mình. Tôi ngủ ít nhất tám tiếng mỗi ngày. Tôi chơi bóng đá với các bạn cùng lớp hai lần một tuần và đi dạo với ông bà vào mỗi sáng sớm. Ngoài ra, tôi cũng cố gắng thực hiện một chế độ ăn uống lành mạnh. Tôi đã ăn rất nhiều trái cây và rau quả. Tôi ăn ít thức ăn gây béo và tránh đồ ăn vặt như khoai tây chiên, bánh quy, pizza, v.v.

Lời giải chi tiết:

1 - c

2 - a

3 - d

4 - b

1 – c. anxiety: the state of feeling nervous or worried that something bad is going to happen

(lo âu: trạng thái cảm thấy lo lắng hoặc lo lắng rằng điều gì đó tồi tệ sắp xảy ra)

2 – a. additional: more than the amount you expected or agreed to

(bổ sung: nhiều hơn số bạn mong đợi hoặc đồng ý)

3 – d. appropriately: in a way that is suitable or right for a particular situation

(một cách thích hợp: theo cách phù hợp hoặc đúng với một tình huống cụ thể)

4 – b. fattening: likely to make you fat

(gây béo: có khả năng làm cho bạn béo)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Read the text again and answer the following questions.

(Đọc lại đoạn văn và trả lời các câu hỏi sau.)

1. Why did the teen celebrity have to learn how to have a well-balanced life when he was a student?

(Tại sao ngôi sao tuổi teen phải học cách cân bằng cuộc sống khi còn là học sinh?)

2. What did he do to manage his time properly?

(Anh ấy đã làm gì để quản lý thời gian hợp lý?)

3. Why did he communicate with his family, friends, and teachers about his schedules and problems?

(Tại sao anh ấy lại nói chuyện với gia đình, bạn bè và giáo viên về lịch trình và vấn đề của mình?)

4. Why did he take breaks?

(Tại sao anh ấy lại nghỉ giải lao?)

5. How did he follow a healthy diet?

(Anh ấy đã thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh như thế nào?)

Lời giải chi tiết:

1. He had to learn how to have a well-balanced life when he was a student in order to reduce stress and anxiety.

(Anh ấy phải học cách có một cuộc sống cân bằng khi còn là sinh viên để giảm bớt căng thẳng và lo lắng.)

Thông tin: When I was at school, I had to learn how to have a well-balanced life in order to reduce stress and anxiety.

(Khi còn đi học, tôi phải học cách cân bằng cuộc sống để giảm bớt căng thẳng và lo lắng.)

2. He started to plan his schedule, made a weekly work list and gave priority to some of his work.

(Anh ấy bắt đầu lên kế hoạch cho lịch trình của mình, lập danh sách công việc hàng tuần và ưu tiên một số công việc của mình.)

Thông tin: Firstly, I managed my time properly. I started to plan my schedule, made a weekly work list and gave priority to some of my work.

(Thứ nhất, tôi đã quản lý thời gian của mình một cách hợp lý. Tôi bắt đầu lên kế hoạch cho lịch trình của mình, lập danh sách công việc hàng tuần và ưu tiên một số công việc của mình.)

3. Because they would offer him additional support.

(Bởi vì họ sẽ đề nghị hỗ trợ thêm cho anh ấy.)

Thông tin: In addition, I communicated with my family, friends, and teachers about my busy schedule and problems, so they would offer me additional support.

(Ngoài ra, tôi đã trao đổi với gia đình, bạn bè và giáo viên về lịch trình bận rộn cũng như các vấn đề của mình để họ có thể hỗ trợ thêm cho tôi.)

4. Because they helped him keep away from stress and anxiety and gave his brain a rest and improved his mood.

(Bởi vì chúng đã giúp anh ấy tránh xa căng thẳng và lo lắng, giúp não bộ được nghỉ ngơi và cải thiện tâm trạng.)

Thông tin: I also took breaks appropriately because they helped me keep away from stress and anxiety and gave my brain a rest and improved my mood.

(Tôi cũng nghỉ ngơi một cách hợp lý vì chúng giúp tôi tránh xa căng thẳng, lo lắng, giúp não được nghỉ ngơi và cải thiện tâm trạng.)

5. He ate a lot of fruit and vegetables. He ate little fattening foods and avoided junk foods like chips, cookies, pizza, etc.

(Anh ấy ăn nhiều trái cây và rau quả. Anh ấy ăn ít thức ăn gây béo và tránh đồ ăn vặt như khoai tây chiên, bánh quy, pizza, v.v.)

Thông tin: Besides, I also tried to follow a healthy diet. I ate a lot of fruit and vegetables. I ate little fattening foods and avoided junk foods like chips, cookies, pizza, etc.

(Ngoài ra, tôi cũng cố gắng thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh. Tôi đã ăn rất nhiều trái cây và rau quả. Tôi ăn ít thức ăn gây béo và tránh đồ ăn vặt như khoai tây chiên, bánh quy, pizza, v.v.)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Speaking

4. Work in pairs. Ask and answer the following questions about how to have a well-balanced life. Make notes of your partner's answers.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi sau đây về cách có một cuộc sống cân bằng. Ghi lại câu trả lời của bạn của bạn.)

1. How can we manage our time properly?

(Làm thế nào chúng ta có thể quản lý thời gian của mình một cách hợp lý?)

2. How can we spend time with our friends, teachers, and parents?

(Làm thế nào chúng ta có thể dành thời gian với bạn bè, giáo viên và cha mẹ?)

3. How can we avoid stress and anxiety?

(Làm thế nào chúng ta có thể tránh được căng thẳng và lo lắng?)

4. How can we take care of our physical health?

(Làm thế nào chúng ta có thể chăm sóc sức khỏe thể chất của mình?)

Lời giải chi tiết:

1. We should make a to-do list daily and weekly and give priority to tasks based on their importance and urgency to manage our time properly. Breaking down large tasks into smaller, more manageable goals helps to avoid feeling overwhelmed.

(Chúng ta nên lập danh sách việc cần làm hàng ngày và hàng tuần, ưu tiên các công việc dựa trên mức độ quan trọng và cấp bách của chúng để quản lý thời gian hợp lý. Chia nhỏ các nhiệm vụ lớn hơn thành các mục tiêu nhỏ hơn, dễ quản lý hơn sẽ giúp tránh cảm giác choáng ngợp.)

2. To spend time with friends, teachers and parents, we can openly share and foster communication to strengthen the bond; plan regular meet-ups, and set time for shared activities. 

(Dành thời gian cho bạn bè, thầy cô và cha mẹ, chúng ta có thể cởi mở chia sẻ và thúc đẩy giao tiếp để củng cố mối quan hệ; lên kế hoạch gặp mặt thường xuyên và sắp xếp thời gian cho các hoạt động chung.)

3. Maintaining a healthy work-life balance, making relaxation activities into daily life, such as engaging in hobbies, meditation, or yoga, can help us alleviate stress. We also can seek support from friends, family, or counselors for sharing concerns and receiving guidance.

(Duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống, kết hợp các hoạt động thư giãn vào cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như tham gia vào các sở thích, thiền hoặc yoga, có thể giúp chúng ta giảm bớt căng thẳng. Chúng ta cũng có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè, gia đình hoặc cố vấn để chia sẻ mối quan tâm và nhận được hướng dẫn.)

4. We can do regular exercise, follow a balanced and healthy diet rich in fruits, vegetables, proteins, and maintain adequate sleep to take care of our physical health.

(Chúng ta có thể tập thể dục thường xuyên, thực hiện chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh, nhiều trái cây, rau, protein và duy trì giấc ngủ đầy đủ để chăm sóc sức khỏe thể chất.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Work in groups. Take turns to talk about your partner's ideas about how to have a well-balanced life.

(Làm việc theo nhóm. Thay phiên nhau nói về ý tưởng của bạn bè về cách có một cuộc sống cân bằng.)

Example: (Ví dụ)

I talked with... about how he/she manages a well-balanced life. First,

(Tôi đã nói chuyện với... về cách anh ấy/cô ấy quản lý một cuộc sống cân bằng. Đầu tiên,…)

Lời giải chi tiết:

I talked with Quynh about how she manages a well-balanced life. Firstly, she makes a to-do list daily and weekly, and gives priority to tasks based on their importance and urgency to manage her time properly. She also breaks down large tasks into smaller, more manageable goals to help avoid feeling overwhelmed. Secondly, she often engages in relaxation activities in daily life, such as taking part in hobbies, meditation, or yoga, to alleviate stress. Finally, she supposes it is essential to follow a balanced and healthy diet rich in nutrition, fruits, vegetables, proteins, and maintain adequate sleep because this helps her improve physical health.

Tạm dịch:

Tôi đã nói chuyện với Quỳnh về việc cô ấy quản lý một cuộc sống cân bằng. Đầu tiên, cô lập danh sách việc cần làm hàng ngày, hàng tuần, ưu tiên các công việc dựa trên mức độ quan trọng và cấp bách của chúng để quản lý thời gian hợp lý. Cô ấy cũng chia nhỏ các nhiệm vụ lớn hơn thành các mục tiêu nhỏ hơn, dễ quản lý hơn để tránh cảm giác choáng ngợp. Thứ hai, cô thường tham gia các hoạt động thư giãn trong cuộc sống hàng ngày như thực hiện các sở thích, thiền hoặc yoga để giảm bớt căng thẳng. Cuối cùng, cô cho rằng điều cần thiết là phải tuân theo một chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh, giàu dinh dưỡng, trái cây, rau, protein và duy trì giấc ngủ đầy đủ vì điều này giúp cô cải thiện sức khỏe thể chất.


Bình chọn:
4.1 trên 8 phiếu
  • Tiếng Anh 9 Unit 3 Skills 2

    1. Work in pairs. Discuss the following question. 2. You will hear Trang, Phong, and Tom talking about how to manage their time effectively. For each student (1-3), choose the opinion (A-C) each of them expresses. 3. Listen again and choose the correct answer A, B, or C. 4. Match the time management tips in column A with the explanations and / or reasons in column B. 5. Write a paragraph (about 100 words) about how to manage your time effectively. Use the tips in 4 or your own ideas.

  • Tiếng Anh 9 Unit 3 Looking back

    1. Complete the sentences with the correct words and phrases in the box. 2. Choose the correct answer A, B, C, or D. 3. Complete the sentences with the correct modal verbs in the box. A modal verb can be used twice. 4. Circle the most suitable modal verbs to complete the sentences.

  • Tiếng Anh 9 Unit 3 Project

    1. Work in groups. Ask your classmates about how good they are at time management. Write their answers in the table. 2. Work in groups again. Count the answers you have got for each student. 3. Present your group's findings on how good your classmates are at time management.

  • Tiếng Anh 9 Unit 3 Communication

    1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted sentences. 2. Work in pairs. Make similar conversations for the following situations. 3. Read the text and complete each sentence that follows with a suitable word. 4. Work in groups. Write tips for one of the following situations. 5. Present your tips to the class.

  • Tiếng Anh 9 Unit 3 A Closer Look 2

    1. Write the correct form of each verb in brackets. 2. Circle the correct modal verbs to complete the following sentences. 3. Match the first half of the sentence in A with the second half in B. 4. What will you say in each situation below? Use first conditional sentences with modal verbs. 5. Complete the sentences with your own ideas using the modal verbs you have learnt.

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 - Global Success - Xem ngay

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí