Tiếng Anh 9 Unit 11 A Closer Look 2


suggest / advise / recommend + V-ing or a clause with should 1. Choose the correct answer A, B, C, or D. 2. Write the correct form of each verb in brackets. 3. Find a mistake in the underlined parts in each sentence below and correct it. 4. Fill in each blank with the correct form of the verb in brackets. Then practise the exchanges with your partner. 5. Work in pairs. Tell your partner what he/she should do in the following situations, using suggest / advise / recommend + V-ing OR clauses with

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Grammar

suggest / advise / recommend + V-ing or a clause with should

(sugguest/ advise/ recommend + V-ing hoặc mệnh đề với should)

1. Choose the correct answer A, B, C, or D.

(Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)

1. The sales assistant suggested that Tom _______ the portable laptop.

A. should buy

B. will buy

C. buys

D. bought

2. My smartphone broke down last week, and Mary recommended _______ it to the repair centre.

A. I will bring

B. I bringing

C. I bring

D. me bring

3. My uncle recommended _______ a robotic vacuum cleaner.

A. to buy

B. buying

C. to buying

D. buy

4. I suggest that you _______ the directions carefully before assembling the computer.

A. should read

B. would read

C. will read

D. could read

5. She advises _______ a yoga class to improve flexibility and relaxation.

A. to take

B. took

C. take

D. taking

Phương pháp giải:

Remember! (Ghi nhớ!)

After the verbs suggest, advise, and recommend we can use V-ing or a clause with should to report someone's ideas about what someone else should do, or what they should do themselves.

(Sau các động từ suggest, advise, and recommend, chúng ta có thể dùng V-ing hoặc mệnh đề với Should để tường thuật ý kiến của ai đó về việc người khác nên làm hoặc việc họ nên tự làm.)

suggest / advise / recommend + V-ing

suggest / advise / recommend + (that) + sb + (should) + bare infinitive

Example: (Ví dụ)

My sister suggested buying a new laptop.

(Chị tôi đề nghị mua một chiếc máy tính xách tay mới.)

They recommended (that) he (should) give up writing.

(Họ đề nghị (rằng) anh ấy (nên) từ bỏ việc viết lách.)

Lời giải chi tiết:

1. A

2. C

3. B

4. A

5. D

1. A

suggest + + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì

The sales assistant suggested that Tom should buy the portable laptop.

(Người trợ lý bán hàng gợi ý Tom nên mua chiếc máy tính xách tay di động.)

2. C

recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì

My smartphone broke down last week, and Mary recommended I bring it to the repair centre.

(Điện thoại thông minh của tôi bị hỏng vào tuần trước và Mary khuyên tôi nên mang nó đến trung tâm sửa chữa.)

3. B

recommend + V-ing: gợi ý làm gì

My uncle recommended buying a robotic vacuum cleaner.

(Chú tôi khuyên bạn nên mua một chiếc robot hút bụi.)

4. A

suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì

I suggest that you should read the directions carefully before assembling the computer.

(Tôi khuyên bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trước khi lắp ráp máy tính.)

5. D

advise + V-ing: khuyên làm gì

She advises taking a yoga class to improve flexibility and relaxation.

(Cô ấy khuyên nên tham gia lớp học yoga để cải thiện tính linh hoạt và thư giãn.)

Bài 2

2. Write the correct form of each verb in brackets.

(Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc.)

1. I recommended (collect) _______ old electronic devices.

2. The sales assistant suggested that I (exchange) _______ the digital music player I bought last month.

3. The teacher advised that we (access) _______ the Internet for extra information about our lecture.

4. The doctor advised (not use) _______ digital devices before bedtime.

5. My classmate recommended that I (have) _______ the PC repaired as soon as possible.

Phương pháp giải:

Cấu trúc câu với động từ “suggest / advise / recommend”:

suggest / advise / recommend + V-ing: đề xuất / khuyên / gợi ý làm gì

suggest / advise / recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất / khuyên / gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì

Lời giải chi tiết:

1. collecting

2. (should) exchange

3. (should) access

4. not using

5. (should) have

 

1. recommend + V-ing: gợi ý làm gì

I recommended collecting old electronic devices.

(Tôi đề nghị thu thập các thiết bị điện tử cũ.)

2. suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất (rằng) ai đó (nên) làm gì

The sales assistant suggested that I (should) exchange the digital music player I bought last month.

(Người trợ lý bán hàng gợi ý rằng tôi (nên) đổi chiếc máy nghe nhạc kỹ thuật số mà tôi đã mua vào tháng trước.)

3. advise + (that) + sb + (should) + V-inf: khuyên (rằng) ai đó (nên) làm gì

The teacher advised that we (should) access the Internet for extra information about our lecture.

(Giáo viên khuyên rằng chúng tôi (nên) truy cập Internet để biết thêm thông tin về bài giảng của mình.)

4. advise + (not) + V-ing: khuyên (không) làm gì

The doctor advised not using digital devices before bedtime.

(Bác sĩ khuyên không nên sử dụng thiết bị kỹ thuật số trước khi đi ngủ.)

5. recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì

My classmate recommended that I (should) have the PC repaired as soon as possible.

(Bạn cùng lớp của tôi khuyên tôi nên sửa máy tính càng sớm càng tốt.)

Bài 3

3. Find a mistake in the underlined parts in each sentence below and correct it.

(Tìm lỗi sai ở phần gạch chân trong mỗi câu dưới đây và sửa lại.)

1. The (A) teacher suggested that we (B) don't waste time (C) playing video (D) games.

2. I advise (A) to try a new workout (B) routine to (C) keep things (C) interesting.

3. Her parents recommend (A) that she (B) studies harder (C) so that she can get (D) into a good university.

4. The (A) sales assistant suggested that I (B) must choose a tablet (C) with a brighter (D) colour.

5. (A) If you (B) like chicken, I recommend (C) eat at the restaurant (D) opposite our office.

Phương pháp giải:

Cấu trúc câu với động từ “suggest / advise / recommend”:

- suggest / advise / recommend + V-ing: đề xuất / khuyên / gợi ý làm gì

- suggest / advise / recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất / khuyên / gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì

Lời giải chi tiết:

1. B 2. A 3. B 4. B 5. C

1. B

suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất (rằng) ai đó (nên) làm gì

Sửa: don't waste => shouldn’t waste

The teacher suggested that we shouldn’t waste time playing video games.

(Giáo viên gợi ý rằng chúng ta không nên lãng phí thời gian chơi trò chơi điện tử.)

2. A

advise + V-ing: khuyên làm gì

Sửa: to try => trying

I advise trying a new workout routine to keep things interesting.

(Tôi khuyên bạn nên thử một thói quen tập luyện mới để giữ cho mọi thứ trở nên thú vị.)

3. B

recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì

Sửa: studies => (should) study

Her parents recommend that she (should) study harder so that she can get into a good university.

(Cha mẹ cô ấy khuyên cô ấy (nên) học chăm chỉ hơn để có thể vào được một trường đại học tốt.)

4. B

suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất (rằng) ai đó (nên) làm gì

Sửa: must => should

The sales assistant suggested that I should choose a tablet with a brighter colour.

(Nhân viên bán hàng gợi ý tôi nên chọn máy tính bảng có màu sáng hơn.)

5. C

recommend + V-ing: gợi ý làm gì

Sửa: eat => eating

If you like chicken, I recommend eating at the restaurant opposite our office.

(Nếu bạn thích thịt gà, tôi khuyên bạn nên ăn ở nhà hàng đối diện văn phòng của chúng tôi.)

Bài 4

4. Fill in each blank with the correct form of the verb in brackets. Then practise the exchanges with your partner.

(Điền vào mỗi chỗ trống dạng đúng của động từ trong ngoặc. Sau đó thực hành trao đổi với bạn của bạn.)

Example: (Ví dụ)

A: What should we do to keep our house clean?

(Chúng ta nên làm gì để giữ nhà cửa sạch sẽ?)

B: I suggest (buy) buying a robotic vacuum cleaner.

(Tôi đề xuất một robot hút bụi.)

1.

A: What should we do to create three dimensional objects?

B: I recommend (use) _______ a 3D printer.

2.

A: What should we do to prevent global warming?

B: I suggest we should (reduce) _______ exhaust fumes.

3.

A: What should we do if we want to communicate with others on the move?

B: I advise (use) _______ a smartphone.

4.

A: What should we do to protect and preserve our national parks?

B: I advise that we should (limit) _______ the number of visitors every day.

5.

A: What should we do to improve our health?

B: I recommend (eat) _______ more fruits and vegetables.

Phương pháp giải:

Cấu trúc câu với động từ “suggest / advise / recommend”:

- suggest / advise / recommend + V-ing: đề xuất / khuyên / gợi ý làm gì

- suggest / advise / recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất / khuyên / gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì

Lời giải chi tiết:

1. using

2. reduce

3. using

4. limit

5. eating

 

1. recommend + V-ing: gợi ý làm gì

A: What should we do to create three dimensional objects?

(Chúng ta nên làm gì để tạo ra các vật thể ba chiều?)

B: I recommend using a 3D printer.

(Tôi khuyên bạn nên sử dụng máy in 3D.)

2. suggest + (that) + sb + (should) + V-inf: đề xuất (rằng) ai đó (nên) làm gì

A: What should we do to prevent global warming?

(Chúng ta nên làm gì để ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu?)

B: I suggest we should reduce exhaust fumes.

(Tôi đề nghị chúng ta nên giảm lượng khí thải.)

3. advise + V-ing: khuyên làm gì

A: What should we do if we want to communicate with others on the move?

(Chúng ta nên làm gì nếu muốn liên lạc với người khác khi đang di chuyển?)

B: I advise using a smartphone.

(Tôi khuyên bạn nên sử dụng điện thoại thông minh.)

4. advise + (that) + sb + (should) + V-inf: khuyên (rằng) ai đó (nên) làm gì

A: What should we do to protect and preserve our national parks?

(Chúng ta nên làm gì để bảo vệ và bảo tồn các vườn quốc gia của mình?)

B: I advise that we should limit the number of visitors every day.

(Tôi khuyên chúng ta nên hạn chế số lượng du khách mỗi ngày.)

5. recommend + V-ing: gợi ý làm gì

A: What should we do to improve our health?

(Chúng ta nên làm gì để cải thiện sức khỏe của mình?)

B: I recommend eating more fruits and vegetables.

(Tôi khuyên bạn nên ăn nhiều trái cây và rau quả hơn.)

Bài 5

5. Work in pairs. Tell your partner what he/she should do in the following situations, using suggest / advise / recommend + V-ing OR clauses with should.

(Làm việc theo cặp. Nói với bạn của bạn những gì anh ấy/cô ấy nên làm trong các tình huống sau, sử dụng suggest / advice / recommend + V-ing hoặc mệnh đề với Should.)

1. His / Her laptop has broken down.

(Laptop của anh ấy/cô ấy bị hỏng.)

2. He / She is considering buying a new smartphone.

(Anh ấy/Cô ấy đang cân nhắc việc mua một chiếc điện thoại thông minh mới.)

3. He / She likes to read a lot of books but he / she doesn't want them to take up too much space.

(Anh ấy/ Cô ấy thích đọc nhiều sách nhưng không muốn chúng chiếm quá nhiều diện tích.)

4. He / She is feeling tired.

(Anh ấy/cô ấy đang cảm thấy mệt mỏi.)

Example: (Ví dụ)

A: Oh no! My laptop has broken. What should I do?

(Ồ không! Máy tính xách tay của tôi đã bị hỏng. Tôi nên làm gì?)

B: I recommend bringing it to a computer repair centre / I recommend that you (should) bring it to a computer repair centre.

(Tôi khuyên bạn nên mang nó đến trung tâm sửa chữa máy tính / Tôi khuyên bạn nên (nên) mang nó đến trung tâm sửa chữa máy tính.)

Lời giải chi tiết:

1. His / Her laptop has broken down.

(Laptop của anh ấy/cô ấy bị hỏng.)

A: Oh no! My laptop has broken. What should I do?

(Ồ không! Máy tính xách tay của tôi đã bị hỏng. Tôi nên làm gì?)

B: I recommend bringing it to a computer repair centre / I recommend that you (should) bring it to a computer repair centre.

(Tôi khuyên bạn nên mang nó đến trung tâm sửa chữa máy tính.)

2. He / She is considering buying a new smartphone.

(Anh ấy/Cô ấy đang cân nhắc việc mua một chiếc điện thoại thông minh mới.)

A: I'm thinking about buying a new smartphone.

(Tôi đang nghĩ đến việc mua một chiếc điện thoại thông minh mới.)

B: I advise comparing different models before making a decision. / I advise that you should compare different models before making a decision.

(Tôi khuyên bạn nên so sánh các mẫu khác nhau trước khi đưa ra quyết định.)

3. He / She likes to read a lot of books but he / she doesn't want them to take up too much space.

(Anh ấy/ Cô ấy thích đọc nhiều sách nhưng không muốn chúng chiếm quá nhiều diện tích.)

A: I love reading, but I'm running out of space for my books.

(Tôi thích đọc sách, nhưng tôi sắp hết chỗ để đựng sách rồi.)

B: I recommend trying an e-reader like a Kindle. / I recommend that you should try an e-reader like a Kindle.

(Tôi khuyên bạn nên dùng thử thiết bị đọc sách điện tử như Kindle.)

4. He / She is feeling tired.

(Anh ấy/cô ấy đang cảm thấy mệt mỏi.)

A: I'm feeling so tired lately.

(Gần đây tôi cảm thấy rất mệt mỏi.)

B: I suggest getting more rest and going to bed early. / I suggest that you should get more rest and go to bed early.

(Tôi khuyên bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn và đi ngủ sớm.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Tiếng Anh 9 Unit 11 Communication

    Everyday English Checking understanding and responding 1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted sentences. 2. Work in pairs. Make similar conversations for the following situations. Electronic devices in modern classrooms 3. Read Nick's and Phong's ideas about the use of electronic devices in modern classrooms and tick (✔) T (True) or F (False). 4. Work in pairs. Put the advantages and disadvantages of using electronic devices in modern classrooms (1-6) in the suit

  • Tiếng Anh 9 Unit 11 Skills 1

    Reading 1. Work in pairs. Discuss the following questions. 2. Read the following leaflets and match the highlighted words with their meanings. 3. Read the leaflets again and tick T (True) or F (False). Speaking 4. Work in pairs. Ask and answer the following questions about an electronic device which is important to you. Make notes of your partner's answers. 5. Work in groups. Take turns to talk about the electronic device that is important to your partner.

  • Tiếng Anh 9 Unit 11 Skills 2

    Listening 1. Work in pairs. Discuss the following questions. 2. You will hear Trang talking about her favourite electronic device. Listen and choose the correct answer A, B, or C. 3. Listen again and fill in each blank with ONE word that you hear. Writing 4. Think of one of your favourite electronic devices. Make notes of your answers to the following questions. 5. Write a passage (100-120 words) about what your favourite electronic device can do now and what it will be able to do in the future

  • Tiếng Anh 9 Unit 11 Looking back

    Vocabulary 1. Write the name of an electronic device under each picture. 2. Complete the sentences with the words from the box. 3. Choose the correct answer A, B, C, or D. 4. Fill in each blank with the correct form of the verb in brackets.

  • Tiếng Anh 9 Unit 11 Project

    You are taking part in a competition for designing leaflets on electronic devices. Work in groups. 1. Choose an electronic device and design a leaflet to promote it, including: 2. Present your leaflet to the other groups. 3. Vote for the best leaflet.

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 - Global Success - Xem ngay

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí