Tiếng Anh 9 Unit 2 Skills 1


1. Work in pairs. Match the words / phrases with their pictures.2. Read part of an announcement about the Teenovator competition. Match the topics in the competition with their winners. There is one extra topic.3. Read the announcement again. Choose the correct answer. 4. Make a list of city problems and some solutions to them. 5. Work in pairs. Talk to your friends about the city problems and suggest solutions to them. You can use the ideas in 4.

Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 9 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Reading

1. Work in pairs. Match the words / phrases with their pictures.

(Làm việc theo cặp. Nối các từ/cụm từ với hình ảnh của chúng.)

Lời giải chi tiết:

1 - a. food waste

(chất thải thực phẩm)

2 - c. learning space

(không gian học tập)

3 - b. leftovers

(thức ăn thừa)

4 - d. cafeteria

(quán cà phê)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Read part of an announcement about the Teenovator competition. Match the topics in the competition with their winners. There is one extra topic.

(Đọc một phần thông báo về cuộc thi Teenovator. Hãy nối các chủ đề trong cuộc thi với người chiến thắng. Có một chủ đề thừa.)

List of topics:

(Danh sách các chủ đề)

A. The street-safe city

(Thành phố với đường phố an toàn)

B. The teen-friendly city

(Thành phố thân thiện với thanh thiếu niên)

C. The food-smart city

(Thành phố thực phẩm thông minh)

D. The waste-free city

(Thành phố không rác thải)

Teenovator competition

Teenovator is an annual competition by the City Teen Council. We ask teens to find problems of the city and suggest solutions. Here are this year's winners

1. _________: Central School

They see that the more developed a city is, the more food people throw away. They suggest carrying out a project which turns food waste into energy. Students would sort their leftovers at school canteens. A nearby farm would come to take the food waste and process it into biogas.

2. _________: Bookworm Team

This team feels that many public amenities, particularly the city library, are not teen-friendly. They suggest a list of changes so that the library can attract more teens. Some of them include designing lively learning spaces for teens and having teen's favourite desserts in the cafeteria.

3. _________: Helena Wilson

Helena realises that there are too many vehicles around school gates. This is unsafe for children who walk to school. She suggests that the city authorities not allow cars at school gates at drop-off and pick-up times. In addition, they should not let motorbikes park on the pavement near school gates.

Lời giải chi tiết:

1 - D

2 - B

3 - A

Teenovator is an annual competition by the City Teen Council. We ask teens to find problems of the city and suggest solutions. Here are this year's winners

1. D. The waste-free city: Central School

They see that the more developed a city is, the more food people throw away. They suggest carrying out a project which turns food waste into energy. Students would sort their leftovers at school canteens. A nearby farm would come to take the food waste and process it into biogas.

2. B. The teen-friendly city: Bookworm Team

This team feels that many public amenities, particularly the city library, are not teen-friendly. They suggest a list of changes so that the library can attract more teens. Some of them include designing lively learning spaces for teens and having teen's favourite desserts in the cafeteria.

3. A. The street-safe city: Helena Wilson

Helena realises that there are too many vehicles around school gates. This is unsafe for children who walk to school. She suggests that the city authorities not allow cars at school gates at drop-off and pick-up times. In addition, they should not let motorbikes park on the pavement near school gates.

Tạm dịch:

Teenovator là cuộc thi thường niên do Hội đồng Thanh thiếu niên Thành phố tổ chức. Chúng tôi yêu cầu thanh thiếu niên tìm ra các vấn đề của thành phố và đề xuất giải pháp. Đây là những người chiến thắng năm nay

1. Thành phố không rác thải: Trường trung học

Họ thấy rằng thành phố càng phát triển thì người ta càng vứt đi nhiều thức ăn hơn. Họ đề nghị thực hiện một dự án biến chất thải thực phẩm thành năng lượng. Học sinh sẽ phân loại thức ăn thừa tại căng tin của trường. Một trang trại gần đó sẽ đến xử lý rác thải thực phẩm và xử lý thành khí sinh học.

2. Thành phố thân thiện với tuổi teen: Đội Mọt sách

Nhóm này cảm thấy nhiều tiện ích công cộng, đặc biệt là thư viện thành phố, không thân thiện với thanh thiếu niên. Họ đề xuất một danh sách những thay đổi để thư viện có thể thu hút nhiều thanh thiếu niên hơn. Một số trong số đó bao gồm thiết kế không gian học tập sinh động cho thanh thiếu niên và thưởng thức các món tráng miệng yêu thích của thanh thiếu niên tại căng tin.

3. Thành phố an toàn trên đường phố: Helena Wilson

Helena nhận ra có quá nhiều phương tiện xung quanh cổng trường. Điều này không an toàn cho trẻ em đi bộ đến trường. Cô đề nghị chính quyền thành phố không cho phép ô tô vào cổng trường vào giờ đưa đón. Ngoài ra, không nên để xe máy đỗ trên vỉa hè gần cổng trường.

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Read the announcement again. Choose the correct answer.

(Đọc lại thông báo. Chọn câu trả lời đúng.)

1. How often does the City Teen Council organise the Teenovator competition?

A. Once a year.

B. Twice a year.

C. Every two years.

D. Every three years.

2. Who would partner with Central School in Topic 1?

A. The city council.

B. The university's canteen.

C. A biogas factory.

D. A nearby farm.

3. What does the word "them" in Topic 2 refer to?

A. Teen users.

B. Changes

C. Learning spaces

D. Libraries.

4. Which topic has an individual winner?

A. Topic 1.

B. Topic 2

C. Topic 3.

D. All topics.

5. Which of the following is INCORRECT about Helena Wilson?

A. She suggests banning bikes at school gates

B. She wants the city authorities to take action.

C. She thinks cars moving near school gates can cause accidents to children.

D. Her concern is road safety around school for children.

Lời giải chi tiết:

1. A

2. D

3. B

4. C

5. A

1. A.

How often does the City Teen Council organise the Teenovator competition?

(Hội đồng Thanh thiếu niên Thành phố tổ chức cuộc thi Teenovator thường xuyên như thế nào?)

A. Once a year. (Mỗi năm một lần.)

B. Twice a year. (Hai lần một năm.)

C. Every two years. (Hai năm một lần.)

D. Every three years. (Ba năm một lần.)

Thông tin: Teenovator is an annual competition by the City Teen Council.

(Teenovator là cuộc thi thường niên/hàng năm do Hội đồng Thanh thiếu niên Thành phố tổ chức.)

2. D

Who would partner with Central School in Topic 1?

(Ai sẽ hợp tác với Trường Trung ương trong Chủ đề 1?)

A. The city council. (Hội đồng thành phố.)

B. The university's canteen. (Căng tin của trường đại học.)

C. A biogas factory. (Nhà máy khí sinh học.)

D. A nearby farm. (Một trang trại gần đó.)

Thông tin: A nearby farm would come to take the food waste and process it into biogas.

(Một trang trại gần đó sẽ đến lấy chất thải thực phẩm và xử lý thành khí sinh học.)

3. B.

What does the word "them" in Topic 2 refer to?

(Từ “them” ở Chủ đề 2 dùng để chỉ điều gì?)

A. Teen users. (Người dùng tuổi thiếu niên.)

B. Changes. (Sự thay đổi.)

C. Learning spaces. (Không gian học tập.)

D. Libraries. (Thư viện.)

Thông tin: They suggest a list of changes so that the library can attract more teens. Some of them include designing lively learning spaces for teens

(Họ đề xuất một danh sách những thay đổi để thư viện có thể thu hút nhiều thanh thiếu niên hơn. Một số trong số đó bao gồm thiết kế không gian học tập sinh động cho thanh thiếu niên.)

4. C.

Which topic has an individual winner?

(Chủ đề nào có cá nhân đạt giải?)

A. Topic 1. (Chủ đề 1.)

B. Topic 2. (Chủ đề 2.)

C. Topic 3. (Chủ đề 3.)

D. All topics. (Tất cả các chủ đề.)

Thông tin:

Topic 1. The waste-free city: Central School

(Chủ đề 1. Thành phố không rác thải: Trường trung học)

Topic 2. The teen-friendly city: Bookworm Team

(Chủ đề 2. Thành phố thân thiện với tuổi teen: Đội mọt sách)

Topic 3. The street-safe city: Helena Wilson

(Chủ đề 3. Thành phố an toàn trên đường phố: Helena Wilson)

5. A.

Which of the following is INCORRECT about Helena Wilson?

(Câu nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về Helena Wilson?)

A. She suggests banning bikes at school gates.

(Cô ấy đề nghị cấm xe đạp ở cổng trường.)

B. She wants the city authorities to take action.

(Cô ấy muốn chính quyền thành phố hành động.)

C. She thinks cars moving near school gates can cause accidents to children.

(Cô cho rằng ô tô di chuyển gần cổng trường có thể gây tai nạn cho trẻ em.)

D. Her concern is road safety around school for children.

(Mối quan tâm của cô là an toàn giao thông xung quanh trường học cho trẻ em.)

Thông tin: In addition, they should not let motorbikes park on the pavement near school gates.

(Ngoài ra, không nên để xe máy đỗ trên vỉa hè gần cổng trường.)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Speaking

4. Make a list of city problems and some solutions to them.

(Lập danh sách các vấn đề của thành phố và một số giải pháp cho chúng.)

Example: (Ví dụ)

Problems

(Vấn đề)

Solutions

(Giải pháp)

Dirty streets

(Đường phố bẩn)

Tell people to throw rubbish away properly

(Khuyên người dân vứt rác đúng nơi quy định)

Lack of green spaces

(Thiếu không gian xanh)

Plant more trees

(Trồng nhiều cây xanh)

Lời giải chi tiết:

Problems

(Vấn đề)

Solutions

(Giải pháp)

Traffic congestion

(Tắc nghẽn giao thông)

Encourage people to use public transportation and cycling.

(Khuyến khích mọi người sử dụng phương tiện giao thông công cộng và đi xe đạp.)

Air pollution

(Ô nhiễm không khí)

Implement tree-planting programs, create green spaces.

(Thực hiện các chương trình trồng cây, tạo không gian xanh.)

Waste management issues

(Vấn đề quản lý chất thải)

Promote recycling programs.

(Thúc đẩy các chương trình tái chế.)

Homelessness

(Vô gia cư)

Offer temporary housing and job training for homeless people.

(Cung cấp nhà ở tạm thời và đào tạo việc làm cho người vô gia cư.)

Unemployment

(Thất nghiệp)

Provide job training programs, and support small businesses and start-ups.

(Cung cấp các chương trình đào tạo nghề và hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và khởi nghiệp.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Work in pairs. Talk to your friends about the city problems and suggest solutions to them. You can use the ideas in 4.

(Làm việc theo cặp. Nói chuyện với bạn bè của bạn về các vấn đề của thành phố và đề xuất giải pháp cho họ. Bạn có thể sử dụng các ý tưởng trong phần 4.)

Now report your discussion to the class.

(Bây giờ hãy báo cáo cuộc thảo luận của bạn trước lớp.)

You can use the structures below:

(Bạn có thể sử dụng các cấu trúc dưới đây)

There are several problems in our city. First,... Second,... To solve these problems, the city can... Another solution is... By doing so, the city can be a more liveable place.

(Có một số vấn đề trong thành phố của chúng tôi. Thứ nhất,... Thứ hai,... Để giải quyết những vấn đề này, thành phố có thể... Một giải pháp khác là... Bằng cách đó, thành phố có thể trở thành một nơi đáng sống hơn.)

Lời giải chi tiết:

There are several problems in our city. First, traffic congestion is a big issue, leading to delays and frustration for commuters. Second, the lack of green spaces makes it challenging for residents to relax and enjoy outdoor activities. To solve these problems, the city can invest in robust public transportation systems, encourage people to use public transportation and cycling. Another solution is to implement tree-planting programs, and investing in creating more parks, community gardens, and urban green spaces. By doing so, the city can be a more liveable place.

Tạm dịch:

Có một số vấn đề trong thành phố của chúng tôi. Đầu tiên, tắc nghẽn giao thông là một vấn đề lớn, dẫn đến chậm trễ và gây bức xúc cho người đi lại. Thứ hai, việc thiếu không gian xanh khiến người dân gặp khó khăn trong việc thư giãn và tận hưởng các hoạt động ngoài trời. Để giải quyết những vấn đề này, thành phố có thể đầu tư vào hệ thống giao thông công cộng mạnh mẽ, khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng và đi xe đạp. Một giải pháp khác là thực hiện chương trình trồng cây và đầu tư tạo thêm công viên, vườn cộng đồng và không gian xanh đô thị. Bằng cách đó, thành phố có thể trở thành một nơi đáng sống hơn.


Bình chọn:
4.4 trên 14 phiếu
  • Tiếng Anh 9 Unit 2 Skills 2

    1. Work in pairs. Tick (✔) the things that you want in your home town. Add more ideas if you have any. 2. Listen to an interview with three teenagers about life in their cities. Decide if the statements are true (T) or false (F). 3. Listen again. Choose the correct answer A, B, or C. 4. Work in pairs. Put the phrases from the box in the correct column. 5. Write a paragraph (about 100 words) about what you like OR dislike about living in a city. You can use the ideas in 4 or your own ideas.

  • Tiếng Anh 9 Unit 2 Looking back

    1. Choose the correct answer to complete each sentence below. 2. Fill in each gap with a word from the box to complete the passage. 3. Complete the sentences with the particles in the box. 4. Find a grammar mistake in each sentence and correct it.

  • Tiếng Anh 9 Unit 2 Project

    1. Imagine a future city you would like to live in. Complete the table. 2. Prepare a poster presentation on your future city. Use the information from your table in 1. 3. Present your poster of the future city to your class.

  • Tiếng Anh 9 Unit 2 Communication

    1. Listen and read the conversations below. Pay attention to the highlighted parts. 2. Work in pairs. Make similar conversations with the following situations. 3. Work in pairs. Read the descriptions of three teenagers about their favourite means of transport. Then complete the table below. 4. Make notes about a means of transport you are using. 5. Work in groups. Talk to your friends about the means of transport that you use. Use your notes in 4.

  • Tiếng Anh 9 Unit 2 A Closer Look 2

    1. Choose the correct option to complete each sentence. 2. Find a mistake in the underlined parts in each sentence below and correct it. 3. Match a phrasal verb in column A with a suitable word / phrase in column B. 4. Complete each sentence with a phrasal verb in 3. You can change the form of the verb when necessary. 5. Work in pairs. Tell each other whether you agree or disagree with the following ideas.

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 - Global Success - Xem ngay

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí