Tiếng Anh 9 Unit 12 Skills 2


Listening 1. Work in pairs. Which of the reasons below is the most important to you when choosing a job? 2. Listen to two people talking about their career paths and tick (✔) T (True) or F (False). 3. Listen again. Choose the correct answer A, B, or C. Writing 4. Work in pairs. Ask and answer the following questions. 5. Write an email (100-120 words) to your friend telling him/her about your future favourite job. You can use the ideas from 4.

Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 9 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Listening

1. Work in pairs. Which of the reasons below is the most important to you when choosing a job?

(Làm việc theo cặp. Những lý do nào dưới đây là quan trọng nhất đối với bạn khi chọn việc làm?)

1. passion (niềm đam mê)

2. family tradition (truyền thống gia đình)

3. ability (khả năng)

4. salary (tiền lương)

5. opportunity to travel (cơ hội đi du lịch)

Lời giải chi tiết:

The ability and salary are the most important reasons to me when choosing a job. Because the abilities that align with the job will help me utilize my skills and knowledge effectively, thereby completing the job well. Additionally, a good salary ensures that I can support myself and my family, afford the lifestyle I desire, and plan for the future.

(Năng lực và mức lương là những lý do quan trọng nhất đối với tôi khi lựa chọn công việc. Bởi khả năng phù hợp với công việc sẽ giúp tôi sử dụng các kỹ năng, kiến thức của mình một cách hiệu quả, từ đó hoàn thành tốt công việc. Ngoài ra, mức lương tốt đảm bảo rằng tôi có thể hỗ trợ bản thân và gia đình, đủ khả năng chi trả cho lối sống mà tôi mong muốn và lập kế hoạch cho tương lai.)

Bài 2

2. Listen to two people talking about their career paths and tick () T (True) or F (False).

(Nghe hai người nói về con đường sự nghiệp của họ và đánh dấu vào ( ) T (Đúng) hoặc F (Sai).)


 

T

F

1. Minh's parents were farmers.

(Cha mẹ của Minh là nông dân.)

 

 

2. Minh is now working for an agricultural company.

(Minh hiện đang làm việc cho một công ty nông nghiệp.)

 

 

3. Ann first learnt cooking from a family member.

(Lần đầu tiên Ann học nấu ăn từ một thành viên trong gia đình.)

 

 

4. Ann is now a chef in a famous restaurant.

(Ann hiện là đầu bếp của một nhà hàng nổi tiếng.)

 

 

Phương pháp giải:

Bài nghe:

[Man]: Hi, I'm Minh. My parents were farmers in a remote village. Though they worked very hard in the fields, they were still poor. I wanted to find ways for farmers like my parents to earn a better living. So I decided to study agriculture engineering at university. Now I'm working for the local agriculture department in my home town. I help farmers grow better crops by using farming technology. I also persuade them to try new farming methods. Though it's a demanding job, I'm glad I'm doing well at it.

[Woman]: Hi, I'm Ann. When I was a child, my grandmother, who was a chef, taught me how to cook. I liked cooking so much that I attended a vocational college where I earned a cooking certificate. Now I'm a chef in a restaurant in a small hotel. I make tasty and healthy food which my customers love very much. Though it's a well-paid job, I want to develop my career further. I'm learning more about food and new cooking skills. Hopefully, in the next five years, I'll have my own restaurant.

Tạm dịch:

[Người đàn ông]: Xin chào, tôi là Minh. Bố mẹ tôi là nông dân ở một ngôi làng xa xôi. Mặc dù họ làm việc rất chăm chỉ trên đồng ruộng, nhưng họ vẫn nghèo. Tôi muốn tìm cách để những người nông dân như bố mẹ tôi có thể kiếm sống tốt hơn. Vì vậy, tôi quyết định học ngành kỹ thuật nông nghiệp tại trường đại học. Bây giờ tôi đang làm việc cho sở nông nghiệp địa phương ở quê nhà. Tôi giúp nông dân trồng trọt tốt hơn bằng cách sử dụng công nghệ canh tác. Tôi cũng thuyết phục họ thử các phương pháp canh tác mới. Mặc dù đó là một công việc đòi hỏi nhiều công sức, nhưng tôi rất vui vì mình đang làm tốt.

[Người phụ nữ]: Xin chào, tôi là Ann. Khi tôi còn nhỏ, bà tôi, một đầu bếp, đã dạy tôi cách nấu ăn. Tôi thích nấu ăn đến nỗi tôi đã theo học một trường cao đẳng nghề và lấy được chứng chỉ nấu ăn. Bây giờ tôi là đầu bếp trong một nhà hàng tại một khách sạn nhỏ. Tôi làm những món ăn ngon và lành mạnh mà khách hàng của tôi rất thích. Mặc dù đó là một công việc được trả lương cao, nhưng tôi muốn phát triển sự nghiệp của mình hơn nữa. Tôi đang học thêm về thực phẩm và các kỹ năng nấu ăn mới. Hy vọng rằng trong năm năm tới, tôi sẽ có nhà hàng của riêng mình.

Lời giải chi tiết:

1. T 2. F 3. T 4. F

1. T

Minh's parents were farmers.

(Cha mẹ của Minh là nông dân.)

Thông tin: Hi, I'm Minh. My parents were farmers in a remote village. 

(Xin chào, tôi là Minh. Bố mẹ tôi là nông dân ở một ngôi làng xa xôi.)

2. F

Minh is now working for an agricultural company.

(Minh hiện đang làm việc cho một công ty nông nghiệp.)

Thông tin: Now I'm working for the local agriculture department in my home town.

(Bây giờ tôi đang làm việc cho sở nông nghiệp địa phương ở quê nhà.)

3. T

Ann first learnt cooking from a family member.

(Lần đầu tiên Ann học nấu ăn từ một thành viên trong gia đình.)

Thông tin: Hi, I'm Ann. When I was a child, my grandmother, who was a chef, taught me how to cook.

(Xin chào, tôi là Ann. Khi tôi còn nhỏ, bà tôi, một đầu bếp, đã dạy tôi cách nấu ăn.)

4. F

Ann is now a chef in a famous restaurant.

(Ann hiện là đầu bếp của một nhà hàng nổi tiếng.)

Thông tin: Now I'm a chef in a restaurant in a small hotel. 

(Bây giờ tôi là đầu bếp trong một nhà hàng tại một khách sạn nhỏ.)

Bài 3

3. Listen again. Choose the correct answer A, B, or C.

(Nghe lại. Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)


1. Why did Minh decide to learn agriculture engineering?

(Tại sao Minh quyết định học ngành kỹ thuật nông nghiệp?)

A. Because he wanted to help the farmers.

(Bởi vì anh ấy muốn giúp đỡ những người nông dân.)

B. Because he could get a well-paid job.

(Bởi vì anh ấy có thể kiếm được một công việc được trả lương cao.)

C. Because he had no other choice for university.

(Bởi vì anh ấy không có lựa chọn nào khác cho việc học đại học.)

2. What does Minh's job involve?

(Công việc của Minh liên quan đến những gì?)

A. Using technology in farming.

(Sử dụng công nghệ trong trồng trọt.)

B. Solving problems among farmers.

(Giải quyết vấn đề giữa nông dân.)

C. Creating new kinds of plants.

(Tạo ra các loại cây trồng mới.)

3. How did Ann earn her cooking certificate?

(Ann đã kiếm được chứng chỉ nấu ăn như thế nào?)

A. By taking a short course in cooking.

(Bằng cách tham gia một khóa học nấu ăn ngắn hạn.)

B. By attending a vocational college.

(Bằng việc học cao đẳng nghề.)

C. By enrolling in an online course.

(Bằng cách đăng ký một khóa học trực tuyến.)

4. In the future, Ann wants to _______.

(Trong tương lai, Ann muốn _______.)

A. work in a hotel restaurant

(làm việc tại nhà hàng khách sạn)

B. get another cooking certificate

(lấy chứng chỉ nấu ăn khác)

C. open her own restaurant

(mở nhà hàng của riêng mình)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

[Man]: Hi, I'm Minh. My parents were farmers in a remote village. Though they worked very hard in the fields, they were still poor. I wanted to find ways for farmers like my parents to earn a better living. So I decided to study agriculture engineering at university. Now I'm working for the local agriculture department in my home town. I help farmers grow better crops by using farming technology. I also persuade them to try new farming methods. Though it's a demanding job, I'm glad I'm doing well at it.

[Woman]: Hi, I'm Ann. When I was a child, my grandmother, who was a chef, taught me how to cook. I liked cooking so much that I attended a vocational college where I earned a cooking certificate. Now I'm a chef in a restaurant in a small hotel. I make tasty and healthy food which my customers love very much. Though it's a well-paid job, I want to develop my career further. I'm learning more about food and new cooking skills. Hopefully, in the next five years, I'll have my own restaurant.

Tạm dịch:

[Người đàn ông]: Xin chào, tôi là Minh. Bố mẹ tôi là nông dân ở một ngôi làng xa xôi. Mặc dù họ làm việc rất chăm chỉ trên đồng ruộng, nhưng họ vẫn nghèo. Tôi muốn tìm cách để những người nông dân như bố mẹ tôi có thể kiếm sống tốt hơn. Vì vậy, tôi quyết định học ngành kỹ thuật nông nghiệp tại trường đại học. Bây giờ tôi đang làm việc cho sở nông nghiệp địa phương ở quê nhà. Tôi giúp nông dân trồng trọt tốt hơn bằng cách sử dụng công nghệ canh tác. Tôi cũng thuyết phục họ thử các phương pháp canh tác mới. Mặc dù đó là một công việc đòi hỏi nhiều công sức, nhưng tôi rất vui vì mình đang làm tốt.

[Người phụ nữ]: Xin chào, tôi là Ann. Khi tôi còn nhỏ, bà tôi, một đầu bếp, đã dạy tôi cách nấu ăn. Tôi thích nấu ăn đến nỗi tôi đã theo học một trường cao đẳng nghề và lấy được chứng chỉ nấu ăn. Bây giờ tôi là đầu bếp trong một nhà hàng tại một khách sạn nhỏ. Tôi làm những món ăn ngon và lành mạnh mà khách hàng của tôi rất thích. Mặc dù đó là một công việc được trả lương cao, nhưng tôi muốn phát triển sự nghiệp của mình hơn nữa. Tôi đang học thêm về thực phẩm và các kỹ năng nấu ăn mới. Hy vọng rằng trong năm năm tới, tôi sẽ có nhà hàng của riêng mình.

Lời giải chi tiết:

1. A 2. A 3. B 4. C

1. A

Why did Minh decide to learn agriculture engineering? - A. Because he wanted to help the farmers.

(Tại sao Minh quyết định học ngành kỹ thuật nông nghiệp? - Bởi vì anh ấy muốn giúp đỡ những người nông dân.)

Thông tin: I wanted to find ways for farmers like my parents to earn a better living. So I decided to study agriculture engineering at university. 

(Tôi muốn tìm cách để những người nông dân như bố mẹ tôi có thể kiếm sống tốt hơn. Vì vậy, tôi quyết định học ngành kỹ thuật nông nghiệp tại trường đại học.)

2. A

What does Minh's job involve? - A. Using technology in farming.

(Công việc của Minh liên quan đến những gì? - Sử dụng công nghệ trong trồng trọt.)

Thông tin: I help farmers grow better crops by using farming technology. I also persuade them to try new farming methods.

(Tôi giúp nông dân trồng trọt tốt hơn bằng cách sử dụng công nghệ canh tác. Tôi cũng thuyết phục họ thử các phương pháp canh tác mới.)

3. B

How did Ann earn her cooking certificate? - B. By attending a vocational college.

(Ann đã kiếm được chứng chỉ nấu ăn như thế nào? - Bằng việc học cao đẳng nghề.)

Thông tin: I liked cooking so much that I attended a vocational college where I earned a cooking certificate.

(Tôi thích nấu ăn đến nỗi tôi đã theo học một trường cao đẳng nghề và lấy được chứng chỉ nấu ăn.)

4. C

In the future, Ann wants to open her own restaurant.

(Trong tương lai, Ann muốn mở nhà hàng của riêng mình.)

Thông tin: Hopefully, in the next five years, I'll have my own restaurant.

(Hy vọng rằng trong năm năm tới, tôi sẽ có nhà hàng của riêng mình.)

Bài 4

Writing

4. Work in pairs. Ask and answer the following questions.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi sau.)

1. What is your favourite job?

(Công việc yêu thích của bạn là gì?)

2. What does this job involve?

(Công việc này bao gồm những gì?)

3. What skills does this job need?

(Công việc này cần những kỹ năng gì?)

4. What personal qualities do you need to have for this job?

(Bạn cần có những phẩm chất cá nhân nào cho công việc này?)

Lời giải chi tiết:

1.

A: What is your favourite job?

(Công việc yêu thích của bạn là gì?)

B: My favourite job is being a photographer.

(Công việc yêu thích của tôi là trở thành nhiếp ảnh gia.)

2.

A: What does this job involve?

(Công việc này bao gồm những gì?)

B: Being a photographer involves capturing images then editing them by using software like Adobe Photoshop or Lightroom. Photographers may specialize in various genres such as portrait, landscape, wildlife, fashion, or photojournalism.

(Trở thành một nhiếp ảnh gia bao gồm việc chụp ảnh sau đó chỉnh sửa chúng bằng phần mềm như Adobe Photoshop hoặc Lightroom. Nhiếp ảnh gia có thể chuyên về nhiều thể loại khác nhau như chân dung, phong cảnh, động vật hoang dã, thời trang hoặc phóng sự ảnh.)

3.

A: What skills does this job need?

(Công việc này cần những kỹ năng gì?)

B: Photography requires technical skills such as understanding camera settings, composition principles, and lighting techniques. Photographer must also have a good eye for detail, and creativity. Additionally, proficiency in photo editing software is essential for the job.

(Nhiếp ảnh đòi hỏi các kỹ năng kỹ thuật như hiểu cách cài đặt máy ảnh, nguyên tắc bố cục và kỹ thuật chiếu sáng. Nhiếp ảnh gia cũng phải có con mắt tinh tường về chi tiết và sự sáng tạo. Ngoài ra, việc thành thạo phần mềm chỉnh sửa ảnh là điều cần thiết cho công việc.)

4.

A: What personal qualities do you need to have for this job?

(Bạn cần có những phẩm chất cá nhân nào cho công việc này?)

B: I need patience and perseverance, as capturing the perfect shot may require waiting for the right moment or dealing with challenging conditions. Moreover, a keen sense of observation and effective communication skills are also important.

(Tôi cần sự kiên nhẫn và bền bỉ, vì việc chụp được bức ảnh hoàn hảo có thể đòi hỏi phải chờ đến thời điểm thích hợp hoặc xử lý các điều kiện khó khăn. Hơn nữa, khả năng quan sát nhạy bén và kỹ năng giao tiếp hiệu quả cũng rất quan trọng.)

Bài 5

5. Write an email (100-120 words) to your friend telling him/her about your future favourite job. You can use the ideas from 4.

(Viết một email (100-120 từ) cho bạn của bạn để kể cho họ nghe về công việc yêu thích trong tương lai của bạn. Bạn có thể sử dụng những ý tưởng từ bài 4.)

Start and end the email as follows:

(Bắt đầu và kết thúc email như sau)

Dear _____

It's nice to hear from you again. Let me tell you about ______

Write to me soon.

Cheers,      

Lời giải chi tiết:

Dear Duong

It's nice to hear from you again. Let me tell you about my future favourite job. In the future, I want to become a photographer. As a photographer, I'll get to capture moments and tell stories through my lens to create stunning images. I'll also be honing my skills in using photo editing software like Adobe Photoshop or Lightroom, and learning about camera settings, composition principles, and lighting techniques. I need patience and perseverance, as capturing the perfect shot may require waiting for the right moment or dealing with challenging conditions. Moreover, a keen sense of observation and effective communication skills with models are also important to create beautiful photos.

I'm really excited about this new journey and hope to share my photography adventures with you soon!

Write to me soon.

Cheers,      

Quynh

Tạm dịch:

Dương thân mến

Thật vui khi được nghe lại từ bạn. Hãy để tôi kể cho bạn nghe về công việc yêu thích trong tương lai của tôi. Trong tương lai tôi muốn trở thành một nhiếp ảnh gia. Là một nhiếp ảnh gia, tôi sẽ ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ và kể những câu chuyện qua ống kính của mình để tạo ra những bức ảnh tuyệt đẹp. Tôi cũng sẽ trau dồi kỹ năng sử dụng phần mềm chỉnh sửa ảnh như Adobe Photoshop hoặc Lightroom và tìm hiểu về cài đặt máy ảnh, nguyên tắc bố cục và kỹ thuật chiếu sáng. Tôi cần sự kiên nhẫn và kiên trì, vì việc chụp được bức ảnh hoàn hảo có thể đòi hỏi phải chờ đợi thời điểm thích hợp hoặc xử lý các điều kiện khó khăn. Hơn nữa, khả năng quan sát nhạy bén và kỹ năng giao tiếp hiệu quả với mẫu ảnh cũng rất quan trọng để tạo ra những bức ảnh đẹp.

Tôi thực sự hào hứng với hành trình mới này và hy vọng sẽ sớm chia sẻ cuộc phiêu lưu nhiếp ảnh của mình với bạn!

Hồi âm tôi sớm.

Quỳnh


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Tiếng Anh 9 Unit 12 Looking back

    Vocabulary 1. Put the words and phrases in the appropriate column. 2. Complete the text, using words / phrases from the box. Grammar 3. Combine each pair of sentences into one, using the given word in brackets. 4. Fill in each gap in the text with a conjunction from the box.

  • Tiếng Anh 9 Unit 12 Project

    Work in groups. 1. Choose TWO jobs that members of your group would like to do in the future. 2. Compare the jobs in terms of: 3. Prepare a poster presentation. 4. Present your poster to the class.

  • Tiếng Anh 9 Unit 12 Skills 1

    Reading 1. Look at the jobs below and answer the questions. 2. Read the article and do the tasks that follow. a. Which number (1-3) does each sentence (A - C) below fit in? Tick (✔) the correct number for each sentence. b. Which of the following is the best title for the article? 3. Read the article again and tick (✔) T (True) or F (False). Speaking 4. Complete the conversation with the sentences from the box. Then practise it with a partner. 5. Work in pairs. Make similar conversations about th

  • Tiếng Anh 9 Unit 12 Communication

    Everyday English Expressing hope and responding 1. Listen and read the conversations below. Pay attention to the highlighted parts. 2. Work in pairs. Make similar conversations with the following situations. What's your future job? 3. Work in pairs. Read about the jobs that Khang and An want to do. Then complete the summary table. 4. Work in pairs. Look at the jobs below. Which job might be appropriate for each person in 3? Explain your choice. 5. Work in groups. Think of a job that you like or

  • Tiếng Anh 9 Unit 12 A Closer Look 2

    Grammar Adverbial clauses of concession, result, and reason 1. Choose the correct word to complete each sentence. 2. Complete the sentences with so or such. 3. Join the sentences, using the given word in brackets. 4. Rewrite each sentence. Use the given word in brackets. 5. Complete the sentences with your own ideas. Then exchange them with a partner.

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 - Global Success - Xem ngay

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí