Tết sale hết! Đồng giá 399K, 499K toàn bộ khoá học tại Tuyensinh247

Duy nhất từ 08-10/01

Chỉ còn 1 ngày
Xem chi tiết

Tiếng Anh 7 Right on! Unit 1 Từ vựng


Tổng hợp từ vựng Unit 1 Tiếng anh lớp 7 Right On!

1.

medium /ˈmiːdiəm/

(adj): trung bình

He is of medium height

(Ông có chiều cao trung bình.)

2. 

wavy /ˈweɪvi/

(adj): gợn sóng

He is got wavy black hair.

(Anh ấy có mái tóc đen gợn sóng.)

3. 

high heels /ˌhaɪ ˈhiːlz/

(n): giày cao gót

Is it a black suit or high heels?

(Đó là một bộ đồ đen hay một đôi giày cao gót?)

4. 

take a break /teɪk/ /ə/ /breɪk/

(v.phr): nghỉ giải lao

I take a break.

(Tôi nghỉ giải lao.)

5. 

homework /ˈhəʊmwɜːk/

(n): bài tập về nhà

I do my homework.

(Tôi làm bài tập về nhà. )

6. 

hobbies /ˈhɑː.bi/

(n): sở thích

What are your hobbies?

(Sở thích của bạn là gì?)

7. 

famous /ˈfeɪməs/

(adj): nổi tiếng

Who is your favorite famous person?

(Người nổi tiếng yêu thích của bạn là ai? )

8. 

enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/

(v): thích

I also enjoy computer games.

(Tôi cũng thích trò chơi máy tính.)

9. 

flat /flæt/

(adj): căn hộ

In a four-bedroom flat with my parents, sister, and our cat.

(Trong một căn hộ bốn phòng ngủ với bố mẹ, chị gái và con mèo của chúng tôi. )

10. 

respect /rɪˈspekt/

(n): tôn trọng

My parents respect my hobbies and opinions.

(Bố mẹ tôn trọng sở thích và quan điểm của tôi. )

11. 

argue /'ɑ:gju:/

(v): cãi

Do you argue with your parents?

(Bạn có cãi lời bố mẹ không?)

12. 

worry /ˈwʌri/

(v): lo lắng

What do you worry about?

(Bạn lo lắng về điều gì?)

13. 

future /ˈfjuːtʃə(r)/

(n): tương lai

I worry about my future.

(Tôi lo lắng cho tương lai của mình.)

14. 

series /'siəri:z/

(n): loạt

I watch TV series.

(Tôi xem phim truyền hình.)

15. 

boring /ˈbɔːrɪŋ/

(adj): nhàm chán

I find them boring.

(Tôi thấy chúng thật nhàm chán.)

16.

magazines /ˌmæɡ.əˈziːn/

(n): tạp chí

I read books and magazines.

(Tôi đọc sách và tạp chí.)

17. 

beach /biːtʃ/

(n): bãi biển

John loves swimming at the beach.

(John thích tắm ở bãi biển.)

18. 

eat /iːt/

(v): ăn

Mark eats lunch at school.

(Mark ăn trưa ở trường.)

19. 

exercise /ˈeksəsaɪz/

(n): tập thể dục

Do you exercise?

(Bạn có tập thể dục không?)

20.

selfish /ˈselfɪʃ/

(adj): ích kỷ

He's selfish.

(Anh ấy ích kỷ.)

21.

cheerful /ˈtʃɪəfl/

(adj): vui vẻ

I'm so cheerful.

(Tôi rất vui vẻ.)

22.

honest /ˈɒnɪst/

(adj): thật thà

You're so honest.

(Bạn thật thà.)

23. 

monuments /ˈmɑːn.jə.mənt/

(n): tượng đài.

Don't sit on monuments to take selfies.

(Đừng ngồi trên tượng đài để chụp ảnh tự sướng.)

24. 

smiles /smaɪl/

(n): cười

He smiles a lot.

(Anh ấy cười rất nhiều.)

25.

mustache /ˈmʌstæʃ/

(n): ria mép

Is he the one with a short beard and a mustache?

(Anh ta có phải là người có bộ râu ngắn và bộ ria mép không?)

26.

slim /slɪm/

(adj): mảnh mai

She's slim.

(Cô ấy mảnh mai.)

27. 

funny /ˈfʌni/

(adj): vui tính

She's funny.

(Cô ấy thật vui tính.)

28.

thin /θɪn/

(adj): gầy

He's thin.

(Anh ấy gầy.)

29.

tall /tɔːl/

(adj): cao

He's tall.

(Anh ấy cao.)

30.

tonight /təˈnaɪt/

(adv): tối nay

They are coming with us tonight.

(Họ sẽ đến với chúng tôi tối nay.)

31.

lemonade /ˌleməˈneɪd/

(n): nước chanh

I like lemonade.

(Tôi thích nước chanh.)

32.

sun /sʌn/

(n): mặt trời

The sun is shining.

(Mặt trời đang tỏa sáng.)

33. 

performance /pəˈfɔːməns/

(n): biểu diễn

We go to a school music performance.

(Chúng tôi đi xem một buổi biểu diễn âm nhạc của trường.)

34.

schedule /ˈʃedjuːl/

(n): lịch trình

I have a very busy schedule.

(Tôi có một lịch trình rất bận rộn.)

35.

journey /ˈdʒɜːni/

(n): hành trình

I'm starting my backpacking journey in Spain.

36.

friendly /ˈfrendli/

(adj): thân thiện

He is very friendly.

(Anh ấy rất thân thiện.)

37.

thumb /θʌm/

(n): ngón tay cái

We often give the thumbs.

(Chúng tôi thường đưa ra các ngón tay cái.)

38. 

hug /hʌɡ/

(v): ôm

People only hug their family.

(Mọi người chỉ biết ôm gia đình.)

39.

shake hands /ʃeɪk hænd/

(phr): bắt tay nhau

People shake hands.

(Mọi người bắt tay nhau.)

40. 

secret /ˈsiːkrət/

(n): bí mật

Tell somebody to keep something secret.

(Bảo ai đó giữ bí mật. )

41.

rainbow /ˈreɪnbəʊ/

(n): cầu vồng

I see a rainbow.

(Tôi nhìn thấy một cầu vồng.)

42.

wear /weə(r)/

(v): mặc

I wear the same uniform.

(Tôi mặc đồng phục giống nhau.)

43.

finish /ˈfɪnɪʃ/

(v): kết thúc

At school, you all start and finish at the same time.

(Ở trường, tất cả các bạn bắt đầu và kết thúc cùng một lúc.)

44.

indigo /ˈɪndɪɡəʊ/

(n): xanh đậm

It is indigo.

(Đó là màu xanh đậm.)

45. 

wheelchair /ˈwiːltʃeə(r)/

(n); xe lăn

Some walk around while others use a wheelchair.

(Một số đi bộ xung quanh trong khi những người khác sử dụng xe lăn.)

46.

schoolwork /’skuːl.wɝːk/

(n): việc học

Some students are good at schoolwork.

(Một số học sinh học giỏi.)

47.

violet /ˈvaɪələt/

(adj): màu tím

It's violet.

(Nó màu tím.)

48. 

sky /skaɪ/

(n): bầu trời

They stand together in the sky.

(Họ cùng nhau đứng trên bầu trời.)

49. 

usually /ˈjuːʒuəli/

(adv): thường

Where do you usually go on holiday in the summer?

(Bạn thường đi đâu vào kỳ nghỉ vào mùa hè?)

50.

impatient /ɪmˈpeɪʃnt/

(adj): thiếu kiên nhẫn

He is very impatient.

(Anh ấy rất thiếu kiên nhẫn.)

51. 

generous /ˈdʒenərəs/

(adj) hào phóng

He is very generous.

(Anh ấy rất hào phóng.)


Bình chọn:
4.1 trên 7 phiếu
  • Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 7 Right on!

    Tổng hợp từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 7 Right on!

  • Tiếng Anh 7 Unit 1 Unit opener

    1. Listen and repeat. 2. Look at the picture. Write the answers for these questions in your notebook. 3. Use the words in Exercise 1 to describe the people in your picture as in the example. 4. Listen to Tim decribing his best friend. Decide if the statements are R (right) or W (wrong).

  • Tiếng Anh 7 Unit 1 1a. Reading

    1 Read the interview quickly. Find the names of two sports and a pet. 2. Listen and read the interview. Then match the five sections (1-5) to the headings in the list. One heading is extra. 3 Answer the questions in your notebook. Make notes under the headings in Exercise 2 about Filip, then about you. How similar/different is your lifestyle to his? Tell the class. Label the pictures with the words in the list. Listen and check. 6 Choose the correct preposition. Check in your dictionary. The tab

  • Tiếng Anh 7 Unit 1 1b. Grammar

    1. Write the 3rd person singular the read them aloud. 3. Put the verbs in brackets into the Present Simple. Then fill in each gap with do/does or don’t/doesn’t. Form complete questions. Then ask and answer. 5 Put the verbs into the Present Simple and fill in each gap with on, in or at as in the example.

  • Tiếng Anh 7 Unit 1 1c. Vocabulary

    1 Listen and repeat. 2 Write the adjectives (1-9) in Exercise 1 to match their justifications (a-i). Check in your dictionary. 3 Listen and match the people to the character adjectives. 4 Use the adjectives in Exercise 2 to talk about your friends and family members as in the example.

>> Xem thêm

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 7 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 7 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.