Tiếng Anh 12 Unit 9 9.7 Writing>
1. Discuss the questions in pairs. 2. Read a newspaper article about the benefits and drawbacks of going to university. Read two conclusions of the article. Do they match with the article? Why (not)? Re-write them if they do not match.
Bài 1
1. Discuss the questions in pairs.
(Thảo luận các câu hỏi theo cặp.)
1. Are you thinking of going to university when you finish school? Why?/Why not?
(Bạn có nghĩ đến việc học đại học sau khi học xong không? Tại sao / không?)
2. What might be the reasons to go to university? Think of at least two.
(Lý do để đi học đại học là gì? Hãy nghĩ đến ít nhất hai.)
3. What might be the reasons not to go to university? Think of at least two.
(Lý do không học đại học là gì? Hãy nghĩ đến ít nhất hai.)
4. What alternatives to university are there?
(Có những lựa chọn thay thế nào cho việc học đại học?)
Lời giải chi tiết:
1.
- Yes
+ To pursue a specific career that requires a university degree
To gain specialized knowledge and skills
+ To expand employment opportunities
+ To earn a higher salary
2.
+ Career opportunities: Many careers require a university degree for entry-level positions.
+ Specialized knowledge and skills: Universities provide specialized courses and training that can enhance your skills and knowledge in a particular field.
3.
+ Cost: University can be expensive, and the debt incurred may not be worth the potential return on investment.
+ Time: University takes time and effort, and you may prefer to gain experience in the workforce sooner rather than later.
4.
+ Trade schools: Offer specific vocational training for careers in skilled trades.
+ Apprenticeships: Provide hands-on training and work experience in particular trades or professions.
+ Community colleges: Offer associate degrees and vocational programs that can prepare you for the workforce or further education.
+ Online courses and certifications: Allow you to learn new skills or enhance your qualifications without attending traditional university.
Tạm dịch:
1.
- Đúng
+ Theo đuổi một nghề nghiệp cụ thể yêu cầu bằng đại học
Để có được kiến thức và kỹ năng chuyên môn
+ Mở rộng cơ hội việc làm
+ Muốn được hưởng mức lương cao hơn
2.
+ Cơ hội nghề nghiệp: Nhiều ngành nghề yêu cầu phải có bằng đại học đối với các vị trí mới vào nghề.
+ Kiến thức và kỹ năng chuyên ngành: Các trường đại học cung cấp các khóa học và đào tạo chuyên ngành có thể nâng cao kỹ năng và kiến thức của bạn trong một lĩnh vực cụ thể.
3.
+ Chi phí: Học đại học có thể tốn kém và khoản nợ phát sinh có thể không xứng đáng với lợi tức đầu tư tiềm năng.
+ Thời gian: Việc học đại học cần có thời gian và công sức, và bạn có thể muốn tích lũy kinh nghiệm trong lực lượng lao động càng sớm càng tốt.
4.
+ Các trường dạy nghề: Đào tạo nghề chuyên biệt cho các ngành nghề có tay nghề cao.
+ Thực tập: Cung cấp đào tạo thực hành và kinh nghiệm làm việc trong các ngành nghề cụ thể.
+ Cao đẳng cộng đồng: Cung cấp các bằng cấp cao đẳng và các chương trình dạy nghề có thể giúp bạn chuẩn bị cho lực lượng lao động hoặc học lên cao hơn.
+ Các khóa học và chứng chỉ trực tuyến: Cho phép bạn học các kỹ năng mới hoặc nâng cao trình độ mà không cần theo học đại học truyền thống.
Bài 2
2. Read a newspaper article about the benefits and drawbacks of going to university. Read two conclusions of the article. Do they match with the article? Why (not)? Re-write them if they do not match.
(Đọc một bài báo về lợi ích và hạn chế của việc học đại học. Đọc hai kết luận của bài viết. Chúng có phù hợp với bài viết không? Tại sao không)? Viết lại chúng nếu chúng không khớp.)
1. Does the writer mention the same reasons as you did in Exercise 1?
(Người viết có đề cập đến những lý do tương tự như bạn đã làm ở Bài tập 1 không?)
2. What are the writer's answers to the question in the title in Conclusion A and in Conclusion B?
(Câu trả lời của người viết cho câu hỏi ở tựa đề ở Kết luận A và Kết luận B là gì?)
3. Which conclusion do you agree with? Why?
(Bạn đồng ý với kết luận nào? Tại sao?)
Going to university - is it still worth it?
With the increasing cost of higher education, many young people are wondering if going to university is worth it. It's vital to balance the costs with the potential benefits. Let's take a look at the arguments.
What are the benefits? First of all, a university education improves your job prospects and broadens your future options. Increasingly, you're at a disadvantage without a degree. And a degree opens up job opportunities abroad as well! But is it only the study element of university that can make a difference to your life? No! Minh, from a university in Ho Chi Minh City, found the life experience as valuable as the education, if not more so. 'University is massively character building', she says.
Still, not everyone is so enthusiastic about higher education. Many employers appear to value work experience over a degree. As one employer, Binh, from JJS company, puts it, 'I now make a point of first interviewing people who have spent their time travelling or working instead of doing a degree because this shows they're prepared stand out from the crowd'.
Conclusion A
So do the benefits outweigh the costs? On balance, I would say that university is definitely worth it for the economic reasons as well as the less tangible outcomes. Go for it!
Conclusion B
So do the costs outweigh the benefits? On balance, comparing the expenses one has to meet with the odds of getting a good graduate job, I would advise you to consider alternative routes to the future.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Đi học đại học - có còn xứng đáng không?
Với chi phí giáo dục đại học ngày càng tăng, nhiều người trẻ đang tự hỏi liệu học đại học có xứng đáng hay không. Điều quan trọng là phải cân bằng chi phí với lợi ích tiềm năng. Chúng ta hãy xem xét các lập luận.
Những lợi ích là gì? Trước hết, giáo dục đại học sẽ cải thiện triển vọng việc làm của bạn và mở rộng các lựa chọn trong tương lai của bạn. Càng ngày bạn càng gặp bất lợi khi không có bằng cấp. Và bằng cấp cũng mở ra cơ hội việc làm ở nước ngoài! Nhưng phải chăng chỉ yếu tố học tập ở trường đại học mới có thể tạo nên sự khác biệt cho cuộc sống của bạn? KHÔNG! Minh, đến từ một trường đại học ở Thành phố Hồ Chí Minh, nhận thấy trải nghiệm sống cũng có giá trị như học vấn, nếu không muốn nói là hơn thế. Cô nói: “Đại học đang xây dựng nhân cách một cách rộng rãi”.
Tuy nhiên, không phải ai cũng hào hứng với giáo dục đại học. Nhiều nhà tuyển dụng dường như đánh giá cao kinh nghiệm làm việc hơn bằng cấp. Như một nhà tuyển dụng, Bình, từ công ty JJS, đã nói: 'Bây giờ tôi chú ý đến việc phỏng vấn những người đã dành thời gian đi du lịch hoặc làm việc thay vì học để lấy bằng vì điều này cho thấy họ đã chuẩn bị sẵn sàng để nổi bật giữa đám đông'.
Kết luận A
Vậy lợi ích có lớn hơn chi phí không? Nói một cách cân bằng, tôi có thể nói rằng trường đại học chắc chắn có giá trị vì lý do kinh tế cũng như những kết quả ít hữu hình hơn. Cứ liều thử đi!
Kết luận B
Vậy chi phí có lớn hơn lợi ích không? Cân nhắc kỹ, so sánh chi phí mà một người phải trả với khả năng có được một công việc tốt sau khi tốt nghiệp, tôi khuyên bạn nên xem xét các con đường thay thế cho tương lai.
Bài 3
3. Read the WRITING FOCUS. For each point, find more examples in the article on page 107.
(Đọc TẬP TRUNG VIẾT. Đối với mỗi điểm, hãy tìm thêm ví dụ trong bài viết ở trang 107.)
WRITING FOCUS (TẬP TRUNG VIẾT)
Making your article lively (Làm cho bài viết của bạn trở nên sinh động)
• Addressing readers directly (Câu hỏi trực tiếp)
I will look at the issues. → Let's look at the issues.
(Tôi sẽ xem xét các vấn đề. → Hãy nhìn vào vấn đề.)
University graduates earn more money. → As a university graduate, you will earn more money.
(Sinh viên tốt nghiệp đại học kiếm được nhiều tiền hơn. → Khi tốt nghiệp đại học, bạn sẽ kiếm được nhiều tiền hơn.)
• Direct questions(Câu hỏi trực tiếp)
More young people are going to university,→ Why are more young people going to university?
(Nhiều người trẻ đi học đại học hơn,→ Tại sao nhiều người trẻ đi học đại học hơn?)
University is about experiencing new things. →→ University is about experiencing new things, isn't it?
(Đại học là để trải nghiệm những điều mới mẻ. →→ Đại học là để trải nghiệm những điều mới mẻ phải không?)
• Quotations (Trích dẫn)
The Education Minister predicts that new employees will require a degree. → 'New employees will require a degree,' predicts the Education Minister.
(Bộ trưởng Giáo dục dự đoán rằng nhân viên mới sẽ yêu cầu bằng cấp. → 'Nhân viên mới sẽ yêu cầu bằng cấp', Bộ trưởng Bộ Giáo dục dự đoán.)
Sam Hill points out that university isn't for everyone, and many better off with apprenticeships.→ 'University is not for everyone,' points out Sam Hill, 'and many are better off with apprenticeships."
(Sam Hill chỉ ra rằng đại học không dành cho tất cả mọi người, và nhiều người sẽ tốt hơn nếu học nghề.→ 'Đại học không dành cho tất cả mọi người,' Sam Hill chỉ ra, 'và nhiều người sẽ tốt hơn nếu học nghề.')
• Exclamations (Cảm thán)
University isn't the only option. Many entrepreneurs didn't even finish secondary school!
(Đại học không phải là lựa chọn duy nhất Nhiều doanh nhân thậm chí còn chưa học hết cấp hai!)
Lời giải chi tiết:
1. Yes, the writer mentions many of the same reasons as in Exercise 1, for example, job prospects, life experience, and less tangible outcomes.
(Có, người viết đề cập đến nhiều lý do tương tự như trong Bài tập 1, chẳng hạn như triển vọng công việc, kinh nghiệm sống và những kết quả ít hữu hình hơn.)
2. In Conclusion A, the writer answers that the benefits outweigh the costs, both economic and non-economic. In Conclusion B, the writer answers that the costs outweigh the benefits, especially considering the odds of getting a good graduate job.
(Trong Kết luận A, người viết trả lời rằng lợi ích lớn hơn chi phí, cả về mặt kinh tế và phi kinh tế. Trong Kết luận B, người viết trả lời rằng chi phí lớn hơn lợi ích, đặc biệt khi xét đến khả năng có được một công việc tốt sau khi tốt nghiệp.)
3. I agree more with Conclusion A. While it's true that work experience is valuable, a university education can certainly provide a solid foundation for a successful career. Additionally, the life experiences gained in university can be invaluable for personal growth and development. However, it is important to consider the financial implications carefully.
(Tôi đồng ý nhiều hơn với Kết luận A. Mặc dù kinh nghiệm làm việc là có giá trị nhưng trình độ học vấn đại học chắc chắn có thể cung cấp nền tảng vững chắc cho sự nghiệp thành công. Ngoài ra, kinh nghiệm sống thu được ở trường đại học có thể là vô giá cho sự trưởng thành và phát triển cá nhân. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xem xét cẩn thận các tác động tài chính.)
Bài 4
4. Read a newspaper article about student loans. Re-write the essay, using:
(Đọc một bài báo về khoản vay sinh viên. Viết lại bài luận, sử dụng)
• two direct questions (hai câu hỏi trực tiếp)
• one direct address to readers (một địa chỉ trực tiếp tới độc giả)
• at least one quotation (ít nhất một câu trích dẫn)
• an exclamation (một câu cảm thán)
Student loans have become a popular financing option for higher education in Việt Nam. Each student from a low-income family is eligible to apply for an education loan of about 40 million VND each academic year. Opinions are divided on whether they are a good or bad thing. Let's look at the arguments for and against student loans.
On one hand, student loans provide access to education for those who cannot afford it. Thanh Trúc, a student from a low-income family, says, "Without the student loan, I would not have been able to go to university, and my future. prospects would have been limited. Student loans also provide students with an incentive to succeed in their studies. Duy, a second-year student, says, "The pressure of having to pay back the loan motivates me to work hard and achieve good grades."
On the other hand, student loans may leave graduates with significant financial considerations. Trinh, a recent graduate, says, "If I owe a student loan, I have to prioritize paying it back after I graduate." Limited job opportunities for graduates also make it difficult to pay back the loans.
In conclusion, despite possible risks, student loans may be a good option for students. from low-income backgrounds. I believe the government, banks and universities need to popularize this option for students.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Các khoản vay dành cho sinh viên đã trở thành một lựa chọn tài chính phổ biến cho giáo dục đại học ở Việt Nam. Mỗi sinh viên thuộc hộ gia đình có thu nhập thấp được vay vốn du học khoảng 40 triệu đồng mỗi năm học. Các ý kiến được chia rẽ về việc chúng là điều tốt hay điều xấu. Chúng ta hãy xem xét các lập luận ủng hộ và phản đối các khoản vay dành cho sinh viên.
Một mặt, các khoản vay dành cho sinh viên mang lại cơ hội tiếp cận giáo dục cho những người không đủ khả năng chi trả. Thanh Trúc, sinh viên xuất thân từ gia đình có thu nhập thấp, cho biết: “Nếu không có khoản vay sinh viên, tôi sẽ không thể vào đại học và tương lai của tôi sẽ bị hạn chế. Khoản vay sinh viên cũng tạo động lực cho sinh viên tiếp tục học tập.” Duy, sinh viên năm 2, cho biết: “Áp lực phải trả nợ là động lực thúc đẩy em cố gắng và đạt điểm cao”.
Mặt khác, các khoản vay dành cho sinh viên có thể khiến sinh viên tốt nghiệp phải cân nhắc đáng kể về mặt tài chính. Trinh, sinh viên mới ra trường, cho biết: “Nếu nợ tiền vay sinh viên, tôi phải ưu tiên trả sau khi ra trường”. Cơ hội việc làm hạn chế cho sinh viên tốt nghiệp cũng gây khó khăn cho việc trả nợ.
Tóm lại, bất chấp những rủi ro có thể xảy ra, các khoản vay dành cho sinh viên có thể là một lựa chọn tốt cho sinh viên. từ nền tảng thu nhập thấp. Tôi tin rằng chính phủ, ngân hàng và các trường đại học cần phổ biến lựa chọn này cho sinh viên.
Lời giải chi tiết:
• two direct questions: (hai câu hỏi trực tiếp)
Are student loans an essential tool for education accessiblity?
(Các khoản vay dành cho sinh viên có phải là một công cụ thiết yếu để tiếp cận giáo dục không?)
Do the potential financial burdens outweigh the benefits of student loans?
(Những gánh nặng tài chính tiềm ẩn có lớn hơn lợi ích của các khoản vay dành cho sinh viên không?)
• one direct address to readers: (một địa chỉ trực tiếp tới độc giả)
Dear students, (Các em học sinh thân mến,)
• Quotation: (Trích dẫn)
"Without the student loan, I would not have been able to go to university, and my future prospects would have been limited," says Thanh Trúc, a student from a low-income family.
(Thanh Trúc, một sinh viên xuất thân từ một gia đình có thu nhập thấp, cho biết: “Nếu không có khoản vay sinh viên, tôi sẽ không thể vào đại học và triển vọng tương lai của tôi sẽ bị hạn chế”.)
• an exclamation: (một câu cảm thán)
The benefits of student loans cannot be denied!
(Lợi ích của khoản vay sinh viên là không thể phủ nhận!)
Bài 5
5. Write an article (180-200 words) on the following topic.
(Viết một bài báo (180-200 từ) về chủ đề sau.)
Is spending a year studying abroad a valuable thing for university students to to do?
(Liệu dành một năm du học có phải là điều đáng quý đối với sinh viên đại học?)
Write an article for a student website giving arguments ts for and against and stating your view.
(Viết một bài báo cho một trang web sinh viên đưa ra những lập luận ủng hộ và phản đối cũng như nêu quan điểm của bạn.)
Lời giải chi tiết:
Spending a year studying abroad is a popular choice for university students, but is it really worth it? Here are a few pros and cons to consider:
On the one hand, living in a foreign country forces you to fend for yourself, which can help you develop essential life skills. Besides, studying abroad exposes you to different cultures, which can broaden your horizons and make you more tolerant of others. In addition, you can improve your language skills. If you choose to study in a country where the language is different from your own, you'll have the opportunity to improve your language skills.
On the other hand, studying abroad can be expensive, especially if you choose to study in a developed country. Moving to a new country can be difficult, especially if you don't speak the language or have never lived away from home before.
Not only that, you can fall behind in your studies. If you're not careful, you can fall behind in your studies while you're abroad. Furthermore, this may not be right for everyone. Studying abroad isn't for everyone. If you're not comfortable with living in a foreign country or dealing with the challenges of a new culture, it may not be the right choice for you.
In conclusion, studying abroad is a valuable experience that can benefit university students in many ways. It can help you develop essential life skills, experience new cultures, and gain a global perspective. If you're considering it, I encourage you to do your research and find a program that's right for you.
Tạm dịch:
Dành một năm du học là lựa chọn phổ biến của sinh viên đại học, nhưng liệu nó có thực sự xứng đáng? Dưới đây là một số ưu và nhược điểm cần xem xét:
Một mặt, việc sống ở nước ngoài buộc bạn phải tự bảo vệ mình, điều này có thể giúp bạn phát triển các kỹ năng sống thiết yếu. Ngoài ra, du học còn giúp bạn tiếp xúc với các nền văn hóa khác nhau, điều này có thể mở rộng tầm nhìn của bạn và khiến bạn trở nên khoan dung hơn với người khác. Ngoài ra, bạn có thể cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Nếu bạn chọn học ở một quốc gia có ngôn ngữ khác với quốc gia của bạn, bạn sẽ có cơ hội cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Mặt khác, du học có thể tốn kém, đặc biệt nếu bạn chọn học ở một nước phát triển. Chuyển đến một đất nước mới có thể khó khăn, đặc biệt nếu bạn không nói được ngôn ngữ đó hoặc chưa bao giờ sống xa nhà trước đây.
Không những vậy, bạn còn có thể bị tụt hậu trong học tập. Nếu không cẩn thận, bạn có thể bị tụt hậu trong quá trình học tập khi ở nước ngoài. Hơn nữa, điều này có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Du học không phải dành cho tất cả mọi người. Nếu bạn không cảm thấy thoải mái khi sống ở nước ngoài hoặc đối mặt với những thách thức của nền văn hóa mới, đó có thể không phải là lựa chọn phù hợp cho bạn.
Tóm lại, du học là một trải nghiệm quý giá có thể mang lại lợi ích cho sinh viên đại học về nhiều mặt. Nó có thể giúp bạn phát triển các kỹ năng sống thiết yếu, trải nghiệm những nền văn hóa mới và có được tầm nhìn toàn cầu. Nếu bạn đang cân nhắc, tôi khuyến khích bạn nghiên cứu và tìm một chương trình phù hợp với mình.
- Tiếng Anh 12 Unit 9 9.8 Speaking
- Tiếng Anh 12 Unit 9 Focus Review 9
- Tiếng Anh 12 Unit 9 9.6 Use of English
- Tiếng Anh 12 Unit 9 9.5 Grammar
- Tiếng Anh 12 Unit 9 9.4 Reading
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục