Tiếng Anh 12 Unit 7 7.4 Reading


1. Which of the following do you think AI can do? Tick(X). 2. Read the article. Underline the highlighted words in the article you know. Use a dictionary to find the meaning of the others. 3. Complete the sentences with ONE WORD from the phrases in red in the text.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Which of the following do you think AI can do? Tick(X).

(Bạn nghĩ AI có thể làm được việc nào sau đây? Đánh dấu(X).)

a. It can predict our future.

b. It can generate texts on different topics.

(Nó có thể tạo ra văn bản về các chủ đề khác nhau.)

c. It can translate one language into another.

(Nó có thể dịch ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.)

d. It can answer a wide range of questions.

(Nó có thể trả lời một loạt các câu hỏi.)

e. It can show emotions about an issue.

(Nó có thể thể hiện cảm xúc về một vấn đề.)

Lời giải chi tiết:

AI can do: b, c, d.

Bài 2

2. Read the article. Underline the highlighted words in the article you know. Use a dictionary to find the meaning of the others.

(Đọc bài viết. Hãy gạch dưới những từ được đánh dấu trong bài mà bạn biết. Sử dụng từ điển để tìm ý nghĩa của những từ khác.)

Al is starting to affect all of our lives. Although it's new, some of the advantages that it brings are impressive. However, there are potential risks associated with Al that must be considered.

A huge advantage of using Al is that it saves you time by doing tasks for you. Instead of web developers writing hundreds of lines of code to build a website, Al can do it for you. It also can help people write business documents, stories, marketing resources in just a few seconds. Another way Al helps students is that unlike al teacher, it is available 24/7 anywhere you are. It's in a way like having your own personal tutor with you wherever you go. Many students feel too shy to ask their teachers questions in class. But Al allows you to ask questions without worrying. Al can be used to fine-tune a search, so it only provides you with the most relevant information you need. For example, if you ask it to write an essay about digital marketing and you want more information about digital marketing on Facebook, Al can redo the task, but this time focus only on marketing with Facebook.

However, the use of Al has some certain drawbacks. One of the key concerns is the potential bias in the responses given by Al. In 2022, researchers at Stanford University found that Al generated toxic and biased language when responding to certain topics and phrases. Another potential risk of Al is that t could be used to create fake news, videos or other forms of media. This could be used to spread false information.

In brief, Al is likely to transform the way we interact with technology and save us time and effort in studies and work due to its efficiency, but it can also result in potential risks such as discriminatory language or the creation of fake news.

Tạm dịch:

Al đang bắt đầu ảnh hưởng đến tất cả cuộc sống của chúng ta. Tuy mới nhưng một số ưu điểm mà nó mang lại rất ấn tượng. Tuy nhiên, có những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến Al cần phải được xem xét.

Một lợi thế rất lớn của việc sử dụng Al là nó giúp bạn tiết kiệm thời gian bằng cách thực hiện các nhiệm vụ cho bạn. Thay vì các nhà phát triển web phải viết hàng trăm dòng mã để xây dựng một trang web, Al có thể làm việc đó cho bạn. Nó cũng có thể giúp mọi người viết tài liệu kinh doanh, câu chuyện, tài nguyên tiếp thị chỉ trong vài giây. Một cách khác mà Al giúp đỡ học sinh là không giống như giáo viên, Al luôn sẵn sàng 24/7 dù bạn ở đâu. Nó giống như việc bạn có gia sư riêng bên mình mọi lúc mọi nơi. Nhiều học sinh cảm thấy quá ngại ngùng khi đặt câu hỏi cho giáo viên trong lớp. Nhưng Al cho phép bạn đặt câu hỏi mà không cần lo lắng. Al có thể được sử dụng để tinh chỉnh tìm kiếm để nó chỉ cung cấp cho bạn thông tin phù hợp nhất mà bạn cần. Ví dụ: nếu bạn yêu cầu nó viết một bài luận về tiếp thị kỹ thuật số và bạn muốn biết thêm thông tin về tiếp thị kỹ thuật số trên Facebook, Al có thể làm lại nhiệm vụ, nhưng lần này chỉ tập trung vào tiếp thị với Facebook.

Tuy nhiên, việc sử dụng Al có một số nhược điểm nhất định. Một trong những mối quan tâm chính là sự thiên vị tiềm ẩn trong các câu trả lời do Al đưa ra. Vào năm 2022, các nhà nghiên cứu tại Đại học Stanford phát hiện ra rằng Al tạo ra ngôn ngữ độc hại và thiên vị khi trả lời một số chủ đề và cụm từ nhất định. Một rủi ro tiềm tàng khác của Al là nó có thể được sử dụng để tạo ra tin tức giả, video hoặc các hình thức truyền thông khác. Điều này có thể được sử dụng để truyền bá thông tin sai lệch.

Tóm lại, Al có khả năng thay đổi cách chúng ta tương tác với công nghệ và giúp chúng ta tiết kiệm thời gian, công sức trong học tập và làm việc nhờ tính hiệu quả của nó, nhưng nó cũng có thể dẫn đến những rủi ro tiềm ẩn như ngôn ngữ phân biệt đối xử hoặc tạo ra tin tức giả mạo.

VOCABUALRY FOCUS

VOCABUALRY FOCUS (TẬP TRUNG TỪ VỰNG)

ΑΙ

impressive (ấn tượng)

potential (tiềm năng)

toxic (độc hại)

tutor (hướng dẫn)

fine-tune (tinh chỉnh)

Bài 3

3. Complete the sentences with ONE WORD from the phrases in red in the text.

(Hoàn thành các câu với MỘT TỪ từ các cụm từ màu đỏ trong bài văn.)

1. The possibility of Al to revolutionize healthcare is __________, but we must be cautious of its ability to extend ______________ biases in healthcare systems.

2. With the help of an Al-powered, ___________ many Vietnamese students can receive personalized attention and support to _____________ their learning experience.

3. Web developers ulitlize Al technology to ______ stunning websites by generating lines of codes.

4. The use of Al can help___________ the way we generate and handle ________ and biased language.

Lời giải chi tiết:

1. The possibility of Al to revolutionize healthcare is impressive, but we must be cautious of its ability to extend toxic biases in healthcare systems.

(Khả năng cách mạng hóa hoạt động chăm sóc sức khỏe của Al là rất ấn tượng, nhưng chúng ta phải thận trọng với khả năng của nó có thể mở rộng những thành kiến độc hại trong hệ thống chăm sóc sức khỏe.)

2. With the help of an Al-powered fine-tune many Vietnamese students can receive personalized attention and support to interact their learning experience.

(Với sự trợ giúp của công cụ tinh chỉnh do Al cung cấp, nhiều học sinh Việt Nam có thể nhận được sự quan tâm và hỗ trợ cá nhân để tương tác với trải nghiệm học tập của mình.)

3. Web developers ulitlize Al technology to build stunning websites by generating lines of codes.

(Các nhà phát triển web sử dụng công nghệ Al để xây dựng các trang web tuyệt đẹp bằng cách tạo ra các dòng mã.)

4. The use of Al can help transform the way we generate and handle toxic and biased language.

(Việc sử dụng Al có thể giúp thay đổi cách chúng ta tạo ra và xử lý ngôn ngữ độc hại và thiên vị.)

Bài 4

4. Choose the correct answer to the following questions.

(Chọn câu trả lời đúng cho các câu hỏi sau.)

1. How many advantages of Al are mentioned in the article?

A Three                                   B Four                                     C Five

2. Which disadvantage of Al is NOT mentioned in the article?

A Biased responses

B Spread of fake news

C Loss of personal information

3. What is the writer's position towards Al?

A The writer is more positive about Al.

B The writer is more worried about Al's potential risks.

C The writer is equally positive and negative about Al.

4. What is the writer's tone when writing the article?

A The writer is subjective.

B The writer is objective.

C The writer is biased.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. Bài viết đề cập đến bao nhiêu ưu điểm của Al?

A Ba

B Bốn

C Năm

2. Nhược điểm nào của Al KHÔNG được đề cập trong bài viết?

A Phản ứng thiên vị

B Truyền bá tin giả

C Mất thông tin cá nhân

3. Quan điểm của người viết đối với Al như thế nào?

A Người viết có cái nhìn tích cực hơn về Al.

B Người viết lo lắng hơn về những rủi ro tiềm ẩn của Al.

C Người viết đều tích cực và tiêu cực về Al.

4. Giọng điệu của người viết khi viết bài là gì?

A Người viết mang tính chủ quan.

B Người viết là khách quan.

C Người viết có thành kiến.

Lời giải chi tiết:

1. B

Thông tin:

A huge advantage of using Al is that it saves you time by doing tasks for you.

(Một lợi thế rất lớn của việc sử dụng Al là nó giúp bạn tiết kiệm thời gian bằng cách thực hiện các nhiệm vụ cho bạn.)

It also can help people write business documents, stories, marketing resources in just a few seconds.

(Nó cũng có thể giúp mọi người viết tài liệu kinh doanh, câu chuyện, tài nguyên tiếp thị chỉ trong vài giây.)

Another way Al helps students is that unlike al teacher, it is available 24/7 anywhere you are.

(Một cách khác mà Al giúp đỡ học sinh là không giống như giáo viên, Al luôn sẵn sàng 24/7 dù bạn ở đâu.)

Al can be used to fine-tune a search, so it only provides you with the most relevant information you need.

(Al có thể được sử dụng để tinh chỉnh tìm kiếm để nó chỉ cung cấp cho bạn thông tin phù hợp nhất mà bạn cần.)

2. C

Thông tin:

One of the key concerns is the potential bias in the responses given by Al.

(Một trong những mối quan tâm chính là sự thiên vị tiềm ẩn trong các câu trả lời do Al đưa ra.)

Another potential risk of Al is that t could be used to create fake news, videos or other forms of media.

(Một rủi ro tiềm tàng khác của Al là nó có thể được sử dụng để tạo ra tin tức giả, video hoặc các hình thức truyền thông khác.)

3. A

4. B

Bài 5

5. Read the text again. Fill in each gap in the summary with ONE WORD from the article.

(Đọc lại văn bản. Hãy điền vào mỗi chỗ trống trong phần tóm tắt MỘT TỪ trong bài viết.)

SUMMARY FOCUS

Al is affecting all our (1) ______________

Al brings many impressive (2) ___________ to our lives.

Al's benefits:

1. It can do (3) ______________ tasks for us (like documents and code).

2. It saves us time and (4) __________.

3. It can answer our questions like a personal (5) _____________

4. It only provides us with (6) _________ information.

Lời giải chi tiết:

SUMMARY FOCUS

Al is affecting all our (1) lives

Al brings many impressive (2) benefits to our lives.

Al's benefits:

1. It can do (3) repetitive tasks for us (like documents and code).

2. It saves us time and (4) effort

3. It can answer our questions like a personal (5) assistant

4. It only provides us with (6) relevant information.

 

TÓM TẮT

Al đang ảnh hưởng đến tất cả (1) cuộc sống của chúng ta

Al mang lại nhiều lợi ích (2) ấn tượng cho cuộc sống của chúng ta.

Lợi ích của Al:

1. Nó có thể thực hiện (3) các tác vụ lặp đi lặp lại cho chúng ta (như tài liệu và mã).

2. Nó giúp chúng ta tiết kiệm thời gian và (4) công sức

3. Nó có thể trả lời các câu hỏi của chúng ta như một trợ lý cá nhân (5)

4. Nó chỉ cung cấp cho chúng tôi (6) thông tin liên quan.

Bài 6

6. Some people say that if Al continues to develop in the future, students will no longer need to go to school. Do you agree or disagree? ?Discuss in your group and then present your ideas to the class.

(Có người cho rằng nếu Al tiếp tục phát triển trong tương lai thì học sinh sẽ không cần đến trường nữa. Bạn đồng ý hay không đồng ý? ?Thảo luận trong nhóm của bạn và sau đó trình bày ý tưởng của bạn trước lớp.)

Why schools will not be necessary

• The transformative potential of technology. and innovation in education could revolutionize the way humans learn.

• Autonomous systems and devices, such as robots or Al-powered tutors, could provide individualized instruction and feedback. Innovative software and tools could foster creativity and critical thinking skills.

• Creative applications of technology and software could generate new forms of learning and collaboration.

Why schools will still be necessary

• Al may not be able to provide the same level of emotional support and guidance that human teachers can offer.

• Al may not be able to provide real-world examples.

• Al may not be able to address the diverse learning needs and preferences of students in the same way that human teachers can. • Schools provide an environment for students to engage in extracurricular activities that may not be possible through Al-powered learning platforms.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Tại sao trường học sẽ không cần thiết

• Tiềm năng biến đổi của công nghệ. và sự đổi mới trong giáo dục có thể cách mạng hóa cách con người học tập.

• Các hệ thống và thiết bị tự động, chẳng hạn như robot hoặc gia sư do Al cung cấp, có thể cung cấp hướng dẫn và phản hồi cá nhân. Phần mềm và công cụ đổi mới có thể thúc đẩy khả năng sáng tạo và kỹ năng tư duy phản biện.

• Các ứng dụng sáng tạo về công nghệ và phần mềm có thể tạo ra các hình thức học tập và hợp tác mới.

Tại sao trường học vẫn sẽ cần thiết

• Al có thể không có khả năng cung cấp mức độ hỗ trợ và hướng dẫn về mặt cảm xúc như giáo viên con người có thể cung cấp.

• Al có thể không đưa ra được những ví dụ thực tế.

• Al có thể không đáp ứng được nhu cầu học tập đa dạng và sở thích của học sinh theo cách mà giáo viên có thể làm.

• Trường học cung cấp môi trường cho học sinh tham gia vào các hoạt động ngoại khóa mà các nền tảng học tập do Al cung cấp có thể không thực hiện được.

Lời giải chi tiết:

- Discussion:

* Group 1: Schools Will Not Be Necessary

+ Transformative Potential of Technology: Al and innovation have the potential to revolutionize learning, providing individualized instruction and fostering creativity and critical thinking.

+ Autonomous Systems: Robots and Al-powered tutors can offer personalized feedback and support, catering to students' unique needs.

+ New Forms of Learning: Technology and software can create innovative learning experiences and collaboration opportunities.

* Group 2: Schools Will Still Be Necessary

Emotional Support and Guidance: Al may not be able to provide the same level of emotional connection and guidance as human teachers.

+ Real-World Examples: Schools offer real-world experiences and opportunities for hands-on learning.

+ Diverse Learning Needs: Human teachers can tailor instruction to meet the specific needs and preferences of students.

+ Extracurricular Activities: Schools provide a space for extracurricular activities, social interaction, and community involvement.

- Conclusion:

While technology and Al have the potential to enhance education, they are unlikely to fully replace the need for schools.

- Rationale:

Human Connection: Schools provide a vital human connection that fosters emotional support, motivation, and social development.

Flexibility and Adaptability: Human teachers can adjust instruction to meet the changing needs of students, providing differentiated learning and addressing individual challenges.

+ Experiential Learning: Real-world experiences and hands-on activities are essential for a well-rounded education, which Al may not be able to fully replicate.

+ Socialization and Community: Schools play a crucial role in socialization, community involvement, and the development of interpersonal skills.

Therefore, while technology can complement education, schools will remain essential for providing the comprehensive and holistic learning experiences that students need to thrive in the 21st century.

Tạm dịch:

- Cuộc thảo luận:

* Nhóm 1: Trường học sẽ không cần thiết

+ Tiềm năng biến đổi của công nghệ: Al và đổi mới có khả năng cách mạng hóa việc học, cung cấp hướng dẫn cá nhân hóa và thúc đẩy tính sáng tạo và tư duy phê phán.

+ Hệ thống tự động: Robot và gia sư được hỗ trợ bởi Al có thể đưa ra phản hồi và hỗ trợ được cá nhân hóa, đáp ứng nhu cầu riêng của học sinh.

+ Các hình thức học tập mới: Công nghệ và phần mềm có thể tạo ra những trải nghiệm học tập và cơ hội hợp tác sáng tạo.

* Nhóm 2: Trường học vẫn cần thiết

Hỗ trợ và hướng dẫn về mặt cảm xúc: Al có thể không thể cung cấp mức độ kết nối và hướng dẫn về mặt cảm xúc như giáo viên của con người.

+ Ví dụ thực tế: Trường học cung cấp trải nghiệm thực tế và cơ hội học tập thực hành.

+ Nhu cầu học tập đa dạng: Giáo viên có thể điều chỉnh cách giảng dạy để đáp ứng nhu cầu và sở thích cụ thể của học sinh.

+ Hoạt động ngoại khóa: Trường học cung cấp không gian cho các hoạt động ngoại khóa, tương tác xã hội và sự tham gia của cộng đồng.

- Phần kết luận:

Mặc dù công nghệ và AI có tiềm năng nâng cao giáo dục nhưng chúng khó có thể thay thế hoàn toàn nhu cầu về trường học.

- Lý do:

Kết nối con người: Trường học cung cấp một kết nối quan trọng giữa con người với nhau nhằm thúc đẩy sự hỗ trợ về mặt cảm xúc, động lực và phát triển xã hội.

Tính linh hoạt và khả năng thích ứng: Giáo viên có thể điều chỉnh cách giảng dạy để đáp ứng nhu cầu thay đổi của học sinh, cung cấp phương pháp học tập khác biệt và giải quyết các thách thức của từng cá nhân.

+ Học tập qua trải nghiệm: Trải nghiệm thực tế và các hoạt động thực hành là điều cần thiết cho một nền giáo dục toàn diện mà Al có thể không thể tái tạo hoàn toàn.

+ Xã hội hóa và cộng đồng: Trường học đóng vai trò quan trọng trong việc xã hội hóa, sự tham gia của cộng đồng và phát triển các kỹ năng giao tiếp.

Do đó, mặc dù công nghệ có thể bổ sung cho giáo dục nhưng trường học vẫn đóng vai trò thiết yếu trong việc cung cấp trải nghiệm học tập toàn diện và toàn diện mà học sinh cần để phát triển trong thế kỷ 21.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Tiếng Anh 12 Unit 7 7.5 Grammar

    1. What are the people doing? 2. Read and listen to a housewife, Mrs. Nga, talking about how she uses Al at home. Tick (✔) the statements Mrs. Nga would agree with. 3. Underline in the text above examples of the two structures below.

  • Tiếng Anh 12 Unit 7 7.6 Use of English

    1. Listen to the dialogue and decide if the statements below are true (T) or false (F). 2. Match the sentence halves to form a complete sentence. Which of these phrasal verbs are mentioned in Exercise 1? 3. Read the sentences and choose the best phrase to fill in the gap. 4. Read the two dialogues and reorder the lines so they make sense. The first and last lines of each dialogue are given. Write the numbers in the correct order below.

  • Tiếng Anh 12 Unit 7 7.7 Writing

    1. The chart shows the results of a survey conducted in May 2023 with 600 students and 600 teachers in the US, Canada, and Australia. Answer the questions. 2. Read the WRITING FOCUS and match the paragraphs (1-4) with its type. Write 1-4 in the blanks.

  • Tiếng Anh 12 Unit 7 7.8 Speaking

    1. Look at the pictures. What type of risks do you think artificial intelligence may bring in the future? 2. Listen to a conversation between two experts talking about the potential risks of Al. Which risks in Exercise 1 are mentioned?

  • Tiếng Anh 12 Unit 7 Focus Review 7

    1. Write the correct phrases next to their definitions below. 2. Use the words/phrases below to fill in the blanks. There are some extra words. 3. Read the sentences, and then circle simple, compound, or complex to show what type of sentence they are.

>> Xem thêm

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí