Tiếng Anh 12 Unit 4 4C. Listening


1 SPEAKING Work in pairs. Look at the advert. Would you like to go there? Discuss the advantages and disadvantages of such a holiday.2 VOCABULARY Complete the travel collocations with the verbs below.

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 12 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. SPEAKING Work in pairs. Look at the advert. Would you like to go there? Discuss the advantages and disadvantages of such a holiday.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào quảng cáo. Bạn muốn đến đó không? Thảo luận về những lợi thế và bất lợi của một kỳ nghỉ như vậy.)

 

Trip of a lifetime

 

ANTARCTICA – trip of a lifetime

 

Cruise past towering crystal icebergs. Watch a midnight sunset. Encounter pods of whales and colonies of seals and penguins. Tread where few have ever walked!

 

As the world's driest, coldest and windiest place, it is no wonder that it is our only uninhabited continent. Although it holds 90% of the Earth's frozen water, Antarctica is actually a desert, and conditions are harsh. But it is spectacularly beautiful. With cruise packages to suit all budgets - an eleven-day trip starts from £3,700 - you'd be surprised how easy it can be to visit - and how hard it will be to forget!

Phương pháp giải:

Tạm dịch

 

ANTARCTICA – chuyến đi của cuộc đời

Đi qua những tảng băng trôi pha lê cao chót vót. Ngắm hoàng hôn lúc nửa đêm. Gặp gỡ những đàn cá voi và đàn hải cẩu và chim cánh cụt. Hãy bước đi ở những nơi ít ai từng bước tới!

Là nơi khô nhất, lạnh nhất và nhiều gió nhất thế giới, không có gì ngạc nhiên khi đây là lục địa duy nhất không có người ở. Mặc dù chứa tới 90% lượng nước đóng băng trên Trái đất nhưng Nam Cực thực sự là một sa mạc và điều kiện rất khắc nghiệt. Nhưng nó đẹp một cách ngoạn mục. Với các gói du lịch phù hợp với mọi ngân sách - một chuyến đi kéo dài 11 ngày bắt đầu từ £3.700 - bạn sẽ ngạc nhiên vì việc tham quan thật dễ dàng - và thật khó để quên!

Lời giải chi tiết:

- Yes, I'd love to. 

(Vâng, tôi muốn đến đây.)

- Antarctica offers unparalleled natural beauty with towering icebergs, stunning sunsets, and abundant wildlife. However, its extreme conditions, including being the driest, coldest, and windiest place on Earth, present significant challenges for visitors. Despite the harsh environment, the opportunity to explore this pristine wilderness is an unforgettable experience that comes with the cost of braving the elements and enduring difficult conditions.

(Nam Cực mang đến vẻ đẹp tự nhiên tuyệt vời với những tảng băng trôi cao chót vót, cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp và động vật hoang dã phong phú. Tuy nhiên, điều kiện khắc nghiệt ở đây, bao gồm cả nơi khô nhất, lạnh nhất và nhiều gió nhất trên Trái Đất, đặt ra những thách thức đáng kể cho du khách. Bất chấp môi trường khắc nghiệt, cơ hội khám phá vùng hoang dã hoang sơ này là một trải nghiệm khó quên đi kèm với cái giá phải trả là phải bất chấp thời tiết và chịu đựng những điều kiện khó khăn.)

Bài 2

2. VOCABULARY Complete the travel collocations with the verbs below.

(Hoàn thành các cụm từ du lịch với các động từ bên dưới.)

Travel collocations

1. ______ a campfire

2. ______ a local dish

3. ______ a lovely view

4. ______ rough

5. ______ the tent

6. ______ someone with their bags

7. ______ away from it all

8. ______ light

9. ______ off the beaten track

10. ______ some volunteer work

Lời giải chi tiết:

1. light a campfire

(thắp đuốc cắm trại)

2. taste a local dish

(nếm một món đặc sản địa phương)

3. have a lovely view

(thưởng thức một cảnh đẹp)

4. sleep rough

(ngủ ngoài trời)

5. put up the tent

(dựng lều)

6. help someone with their bags

(giúp ai đó với hành lý của họ)

7. get away from it all

(trốn khỏi mọi thứ)

8. travel light

(đi du lịch không mang nhiều đồ)

9. go off the beaten track

(du lịch trên con đường ít người đi)

10. do some volunteer work

(tham gia vào công việc tình nguyện)

Bài 3

3. Read the Listening Strategy. Listen to four dialogues and identify a) who the speakers are and b) where they are.

(Đọc Chiến lược nghe. Hãy nghe bốn đoạn hội thoại và xác định a) người nói là ai và b) họ ở đâu.)

 

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1)

Man: Hello?

(Chào?)

Woman: Hi, darling. I just made the 4.55 after all!

(Chào anh yêu. Cuối cùng thì em cũng đến kịp chuyến 4.55!)

Man: Oh, well done! You must have run to the station!

(Ồ, tốt quá! Chắc hẳn em đã chạy đến ga tàu!)

Woman: I did! Well, no ... actually, I got a cab! Anyway, I should be back around the usual time.

(Em đã làm như thế! À, không... thực ra là em đã bắt taxi! Dù sao thì em cũng sẽ về vào khoảng giờ thường lệ.)

Man: That's great. See you in a couple of hours. Safe journey.

(Tuyệt lắm. Gặp lại em sau vài giờ nữa. Em đi an toàn nhé.)

2)

Woman: Hey, John. Why are you carrying that huge rucksack into class?

(Này, John. Sao bạn lại mang cái ba lô to đùng đó vào lớp thế?)

Man: I'm off to Dartmoor National Park very soon – straight after the last lesson. There's a group of us who camp up there in the hills at weekends. It's just amazing.

(Mình sẽ đến Công viên quốc gia Dartmoor ngay sau buổi học cuối cùng. Nhóm chúng mình cắm trại trên đồi vào cuối tuần. Thật tuyệt vời.)

Woman: Wow, sounds great. But you don't travel light, do you?!

(Wow, nghe có vẻ tuyệt đấy. Nhưng bạn không đi du lịch nhẹ nhàng, đúng không?!)

Man: Well, I need it all. By this evening, I'll have put up the tent in some remote spot and we'll be lighting a campfire!

(Ồ, mình cần tất cả những thứ đó. Đến tối nay, mình sẽ dựng lều ở một nơi xa xôi nào đó và chúng mình sẽ đốt lửa trại!)

Woman: That's a good way of getting away from it all!

(Đó là một cách tốt để tránh xa mọi thứ!)

Man: You should join us one day.

(Một ngày nào đó bạn nên tham gia cùng chúng mình.)

Woman: Nah, don't fancy sleeping rough! But have a great trip!

(Không, đừng thích ngủ ngoài trời! Nhưng hãy có một chuyến đi tuyệt vời!)

3)

Ellen: Hi. You're Mandy, Erica's cousin, aren't you?

(Xin chào. Chị là Mandy, chị họ của Erica, phải không?)

Mandy: Yes, that's right.

(Vâng, đúng rồi.)

Ellen: Hi, I'm Ellen - a friend of Erica's from school. I was just walking past and saw you in here. I'm not interrupting anything, am I?

(Xin chào, em là Ellen - bạn học của Erica. Em vừa đi ngang qua và thấy chị ở đây. Em không làm phiền gì cả, phải không ạ?)

Mandy: Not at all. I've just ordered a coffee.

(Không hề. Chị vừa gọi một tách cà phê.)

Ellen: It's just that Erica said you'd done some volunteer work in South America.

(Chỉ là Erica nói rằng chị đã làm một số công việc tình nguyện ở Nam Mỹ.)

Mandy: Yes, I did, last year. Are you thinking of going?

(Có, tôi đã làm, năm ngoái. Em đang nghĩ đến việc đi đến đó à?)

Ellen: I am. Did you have a good experience?

(Vâng. Chị có trải nghiệm tốt không?)

Mandy: Yes, it was wonderful.

(Ừm, tuyệt lắm.)

Ellen: Could I just ask you some questions about it?

(Em có thể hỏi chị một vài câu hỏi về chuyến đi không?)

Mandy: Have you got a minute to join me for a coffee just now and I'll tell you about it? I don't have to be anywhere till one. The waiter will be back in a minute.

(Em có thể dành chút thời gian uống cà phê với chị ngay bây giờ và chị sẽ kể cho em nghe về chuyến đi không? Chị không phải đi đâu cho đến một giờ. Người phục vụ sẽ quay lại ngay.)

Ellen: Yeah, that'd be great, thanks! I'm out shopping and have plenty of time.

(Vâng, điều đó thật tuyệt, cảm ơn bạn! Tôi đang đi mua sắm và có nhiều thời gian.)

4)

Woman: Good evening, sir. Can I help you?

(Chào buổi tối, thưa ông. Tôi có thể giúp gì cho ông?)

Man: Yes, I have a reservation under the name of Black.

(Vâng, tôi có đặt phòng tên Black.)

Woman: Let me just have a look. Yes, here we are. Mr Black, a single room for two nights. You're in room 407, which has a lovely view of the city. Can I get someone to help you with your bags?

(Để tôi xem thử. Vâng, đây rồi. Ông Black, một phòng đơn cho hai đêm. Ông ở phòng 407, có tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố. Tôi có thể nhờ ai đó giúp ông mang hành lý không?)

Man: Thank you, but I just have this small one. Can you tell me what time the restaurant is open?

(Cảm ơn, nhưng tôi chỉ có một cái nhỏ này. Cô có thể cho tôi biết nhà hàng mở cửa lúc mấy giờ không?)

Woman: At seven, in just over an hour's time. We serve some wonderful local dishes. Have you tasted any of the local food?

(Lúc bảy giờ, chỉ hơn một giờ nữa thôi. Chúng tôi phục vụ một số món ăn địa phương tuyệt vời. Ông đã nếm thử bất kỳ món ăn địa phương nào chưa?)

Man: No, I haven't. I'm looking forward to it.

(Chưa, tôi chưa. Tôi rất mong chờ điều đó.)

Lời giải chi tiết:

1.

a. The speakers are husband and wife/boyfriend and girlfriend.

(Người nói là vợ chồng/bạn trai và bạn gái.)

b. The man is on a train; the woman is at home.

(Người đàn ông đang ở trên tàu; người phụ nữ đang ở nhà.)

2.

a. The speakers are friends or classmates.

(Người nói là bạn bè hoặc bạn cùng lớp.)

b. They are at school.

(Họ đang ở trường.)

3.

a. The speakers are acquaintances.

(Người nói là người quen.)

b. They are in a coffee shop.

(Họ đang ở trong một quán cà phê.)

4.

a. The speakers are a hotel guest and the hotel receptionist.

(Người nói là khách của khách sạn và nhân viên lễ tân khách sạn.)

b. They are at the reception desk of a hotel.

(Họ đang ở quầy lễ tân của một khách sạn.)

Bài 4

4. Listen again. For each dialogue, answer the questions below. Say which clues helped you to answer.

(Lắng nghe một lần nữa. Với mỗi đoạn hội thoại, hãy trả lời các câu hỏi dưới đây. Nói những manh mối nào đã giúp bạn trả lời.)

1. What kind of relationship is it?

(Đó là mối quan hệ như thế nào?)

2. What is the approximate time or time of day of the dialogue?

(Thời gian hoặc thời gian gần đúng trong ngày của cuộc đối thoại là gì?)

3. What is the reason for the dialogue?

(Lý do của cuộc đối thoại là gì?)

Lời giải chi tiết:

Dialogue 1 (Hội thoại 1)

1. The speakers are husband and wife or boyfriend and girlfriend.

(Người nói là vợ chồng hoặc bạn trai và bạn gái.)

Thông tin: Hi, darling. (Chào anh yêu.)

2. It is about five o'clock in the afternoon.

(Bây giờ khoảng năm giờ chiều.)

Thông tin: I just made the 4.55 after all!

(Dù sao thì em cũng vừa kịp chuyến 4.55!)

3. The woman is not going to be home late after all.

(Người phụ nữ đó sẽ không về nhà muộn đâu.)

Thông tin: Anyway, I should be back around the usual time.

(Dù sao thì anh cũng phải về vào khoảng thời gian thường lệ.)

Dialogue 2 (Hội thoại 2)

1. The speakers are friends or classmates.

(Người nói là bạn bè hoặc bạn cùng lớp.)

Thông tin: Hey, John. Why are you carrying that huge rucksack into class?

(Này, John. Sao bạn lại mang cái ba lô to đùng đó vào lớp thế?)

2. It is afternoon, near the end of school.

(Giờ là buổi chiều, gần cuối giờ học.)

Thông tin: I'm off to Dartmoor National Park very soon-straight after the last lesson.

(Mình sẽ đến Công viên quốc gia Dartmoor ngay sau tiết học cuối cùng.)

3. One speaker asks why the other speaker is carrying a rucksack into class and the friend’s chat.

(Một người nói hỏi tại sao người kia lại mang ba lô vào lớp và cuộc trò chuyện của người bạn.)

Dialogue 3 (Hội thoại 3)

1. The speakers hardly know each other.

(Người nói hầu như không biết nhau.)

Thông tin: Hi, you're Mandy, Erica's cousin, aren't you? Hi, I'm Ellen - a friend of Erica's from school.

(Chào, chị là Mandy, chị họ của Erica, phải không? Xin chào, em là Ellen - một người bạn của Erica ở trường.)

2. It is probably late morning or early afternoon.

(Có lẽ là cuối buổi sáng hoặc đầu buổi chiều.)

Thông tin: I don't have to be anywhere till one.

(Tôi không phải đi đâu cho đến một giờ.)

3. The first speaker would like to find out some information from the second speaker.

(Người nói đầu tiên muốn tìm hiểu một số thông tin từ người nói thứ hai.)

Thông tin: Did you have a good experience? Could I just ask you some questions about it?

(Chị có trải nghiệm tốt không? Em có thể hỏi chị một số câu hỏi về nó không?)

Dialogue 4 (Hội thoại 4)

1. The speakers are a hotel guest and the hotel receptionist.

(Người nói là một khách sạn và nhân viên lễ tân khách sạn.)

Thông tin: Good evening, sir. Can I help you? Yes, I have a reservation under the name of Black.

(Chào buổi tối, thưa ông. Tôi có thể giúp gì cho ông? Vâng, tôi có một đặt chỗ tên Black.)

2. It is just before six in the evening.

(Bây giờ là gần sáu giờ tối.)

Thông tin: Can you tell me what time the restaurant is open? At seven, in just over an hour's time.

(Cô có thể cho tôi biết nhà hàng mở cửa lúc mấy giờ không? Lúc bảy giờ, chỉ hơn một giờ nữa.)

3. The guest is checking in.

(Khách đang làm thủ tục nhận phòng.)

Bài 5

5. Listen to another conversation. Decide if the statements are true (T), false (F), or if the information is not given (NG).

(Nghe một cuộc trò chuyện khác. Quyết định xem các câu phát biểu là đúng (T), sai (F) hay thông tin không được cung cấp (NG).)


1. The conversation is happening outside a coffee shop.

2. Annie and Simon usually go to the gym together.

3. Annie's first reaction to Simon's suggestion is disbelief.

4. Simon generally prefers to go somewhere remote on holiday.

5. Simon cannot persuade Annie that a holiday in the  Antarctic is harmless for the environment.

6. Annie and Simon work for the same company.

7. Simon explains he's only joking about the holiday.

Phương pháp giải:

Simon: Hey, Annie, darling, how was the gym?

Annie: Fine, but I'm starving now. You should have come, Simon!

Simon: Nah, too busy. But look at this!

Annie: Just give me a minute - let me sit down and take my coat off! What are you having?

Simon: Oh, I've had toast... There's a pot of tea here. Just help yourself. Or you could order some more - the waiter's just over there. But look! Read this!

Annie: Antarctica, trip of a lifetime... cruise past towering crystal icebergs, encounter pods of whales... Uhuh... uhuh... OK. And?

Simon: Doesn't it sound fantastic? Don't you think it would be an amazing holiday? A one-off experience?

Annie: You're suggesting this as a holiday?

Simon: Absolutely. It's just perfect. I'd love to do something like that.

Annie: Would you really? I had no idea you were into that sort of thing. Isn't it extremely pricey?

Simon: A bit. But look here. The cheapest trip is eleven days - it's a cruise package. £3,700.

Annie: A cruise? A package trip? That's not like you. We've always avoided travel companies because you want to go off the beaten track - without queues of tourists.

Simon: This is not quite the same thing! There are hardly going to be queues in Antarctica. It's a package holiday, sort of, but with a difference! Groups are small, around ten people, and you travel in a little boat, not an ocean liner.

Annie: I thought that trips to Antarctica weren't supposed to be good for the environment. I read about that somewhere. Too many tourist boats were breaking up the ice or something.

Simon: But it says here that the trip is completely environmentally friendly. The company has won awards for it.

Annie: Well, OK. Maybe that one's all right then... Anyway, I've got to order some food, quickly. I've got to go soon, or I'll be late for work.

Simon: Me too. I've got a meeting at 9.30. Anyway, look, the best time to go is between November and March.

Annie: Why's that?

Simon: Because that's when it's warmest! That's the Antarctic summer.

Annie: Really, well, how hot is it then?

Simon: Hot... That's funny. It's maximum 2°C!

Annie: Lovely. So no swimming then.

Simon: Hmm. I can see you're taking the idea of this trip seriously...

Annie: It's not my cup of tea, I'm afraid. But, are you really serious about this?

Simon: Well, no. Not if you aren't interested.

Annie: Why? You can go, if you want.

Simon: Well... I can't go on our honeymoon on my own, can I?

Annie: What? Did you just say what I think you just said ...?

Tạm dịch:

Simon: Này, Annie, cưng à, phòng tập thế nào?

Annie: Ổn, nhưng giờ em đói lắm rồi. Anh nên đến đây, Simon!

Simon: Không, bận quá. Nhưng nhìn này!

Annie: Cho em một phút - để em ngồi xuống cởi áo khoác ra! Anh đang ăn gì thế?

Simon: Ồ, em vừa ăn bánh mì nướng... Có một ấm trà ở đây. Tự lấy đi. Hoặc anh có thể gọi thêm - người phục vụ ở ngay đằng kia. Nhưng nhìn này! Đọc này!

Annie: Nam Cực, chuyến đi của cuộc đời... du ngoạn qua những tảng băng trôi pha lê cao chót vót, gặp gỡ đàn cá voi... Ờ... ờ... Được thôi. Và?

Simon: Nghe có tuyệt không? Em không nghĩ đó sẽ là một kỳ nghỉ tuyệt vời sao? Một trải nghiệm chỉ có một lần sao?

Annie: Anh đang gợi ý đây là một kỳ nghỉ sao?

Simon: Hoàn hảo quá. Anh rất muốn làm điều gì đó như thế.

Annie: Anh thực sự muốn sao? Em không biết là anh thích những thứ như thế. Không phải là quá đắt sao?

Simon: Một chút. Nhưng hãy xem này. Chuyến đi rẻ nhất là mười một ngày - đó là một gói du thuyền. 3.700 bảng Anh.

Annie: Một chuyến du thuyền? Một gói du lịch? Không giống anh chút nào. Chúng ta luôn tránh các công ty du lịch vì anh muốn đi theo hướng khác - không có hàng dài khách du lịch.

Simon: Điều này không hoàn toàn giống vậy! Sẽ không có hàng dài ở Nam Cực. Đây là một kỳ nghỉ trọn gói, nhưng có một sự khác biệt! Các nhóm nhỏ, khoảng mười người, và em đi trên một chiếc thuyền nhỏ, không phải tàu biển.

Annie: Em nghĩ rằng các chuyến đi đến Nam Cực được cho là không tốt cho môi trường. Em đã đọc về điều đó ở đâu đó. Quá nhiều thuyền du lịch đã phá vỡ băng hay gì đó.

Simon: Nhưng ở đây nói rằng chuyến đi hoàn toàn thân thiện với môi trường. Công ty đã giành được giải thưởng cho chuyến đi này.

Annie: Được rồi. Có lẽ điều đó ổn... Dù sao thì em phải gọi đồ ăn, nhanh lên. Em phải đi sớm thôi, nếu không em sẽ đi làm muộn mất.

Simon: Anh cũng vậy. Anh có cuộc họp lúc 9.30. Dù sao thì, thời gian tốt nhất để đi là từ tháng 11 đến tháng 3.

Annie: Tại sao vậy?

Simon: Bởi vì đó là thời điểm ấm nhất! Đó là mùa hè Nam Cực.

Annie: Thực sự, vậy thì nóng đến mức nào?

Simon: Nóng... Thật buồn cười. Nhiệt độ tối đa là 2°C!

Annie: Tuyệt. Vậy thì không được bơi.

Simon: Ừm. Anh thấy em đang nghiêm túc với ý tưởng về chuyến đi này...

Annie: Em e là em không thích. Nhưng anh có thực sự nghiêm túc về chuyện này không?

Simon: Ờ, không. Không nếu em không hứng thú.

Annie: Tại sao vậy? Anh có thể đi, nếu anh muốn.

Simon: Ờ... Anh không thể tự đi hưởng tuần trăng mật được, phải không?

Annie: Cái gì cơ? Anh vừa nói điều mà em nghĩ anh vừa nói à...?

Lời giải chi tiết:

1. F

The conversation is happening outside a coffee shop.

(Cuộc trò chuyện đang diễn ra bên ngoài quán cà phê.)

Thông tin: Just give me a minute - let me sit down and take my coat off! What are you having?

(Cho em một phút - để em ngồi xuống và cởi áo khoác ra!Anh đang dùng gì thế?)

2. NG

Annie and Simon usually go to the gym together.

(Annie và Simon thường đi tập gym cùng nhau.)

Không có thông tin.

3. T

Annie's first reaction to Simon's suggestion is disbelief.

(Phản ứng đầu tiên của Annie trước đề nghị của Simon là không tin.)

Thông tin: Would you really? I had no idea you were into that sort of thing. Isn't it extremely pricey?

(Anh thực sự muốn thế sao? Em không biết là anh thích thứ đó. Nó không phải là cực kỳ đắt sao?)

4. F

Simon generally prefers to go somewhere remote on holiday.

(Simon thường thích đi đâu đó xa vào kỳ nghỉ.)

Thông tin: A cruise? A package trip? That's not like you. We've always avoided travel companies because you want to go off the beaten track - without queues of tourists.

(Một chuyến du ngoạn? Một chuyến đi trọn gói? Không giống bạn chút nào. Chúng ta luôn tránh các công ty du lịch vì anh muốn đi theo hướng khác - không có hàng dài khách du lịch.)

5. F

Simon cannot persuade Annie that a holiday in the  Antarctic is harmless for the environment.

(Simon không thể thuyết phục Annie rằng kỳ nghỉ ở Nam Cực là vô hại đối với môi trường.)

Thông tin: I thought that trips to Antarctica weren't supposed to be good for the environment. I read about that somewhere. Too many tourist boats were breaking up the ice or something.

(Tôi nghĩ rằng các chuyến đi đến Nam Cực không tốt cho môi trường. Tôi đã đọc về điều đó ở đâu đó. Quá nhiều thuyền du lịch đã phá vỡ băng hay gì đó.)

6. NG

Annie and Simon work for the same company.

(Annie và Simon làm việc cùng một công ty.)

Không có thông tin.

7. T

Simon explains he's only joking about the holiday.

(Simon giải thích rằng anh ấy chỉ nói đùa về kỳ nghỉ.)

Thông tin: Hmm. I can see you're taking the idea of this trip seriously...

(Ừm. Anh thấy em đang nghiêm túc với ý tưởng về chuyến đi này...)

PRONUNCIATION

PRONUNCIATION Homophones

A homophone is a word (or a combination of words) that is pronounced like another word but has a different meaning, or a different spelling and meaning.

knew / new

piece / peace

who's / whose

bark (on a tree) / bark (of a dog)

whether / weather

you're / your

meat / meet

ate / eight

fair (It's not fair!) / fair (a book fair)

cell / sell

Phương pháp giải:

Tạm dịch

PHÁT ÂM Từ đồng âm

Từ đồng âm là một từ (hoặc sự kết hợp của các từ) được phát âm giống như một từ khác nhưng có nghĩa khác hoặc cách viết và ý nghĩa khác.

đã biết / mới

mảnh / Hòa bình

ai là / của ai

vỏ (cây) / sửa (con chó)

liệu rằng / thời tiết

bạn là / của bạn

thịt / gặp gỡ

đã ăn / tám

công bằng (Thật không công bằng!) / phiên chợ (hội chợ sách)

tế bào / bán

Bài 7

7. SPEAKING Listen to the conversation in exercise 5 again and write down the homophones for the following words:

(Nghe lại đoạn hội thoại ở bài tập 5 và viết ra những từ đồng âm cho những từ sau)

Phương pháp giải:

Simon: Hey, Annie, darling, how was the gym?

Annie: Fine, but I'm starving now. You should have come, Simon!

Simon: Nah, too busy. But look at this!

Annie: Just give me a minute - let me sit down and take my coat off! What are you having?

Simon: Oh, I've had toast... There's a pot of tea here. Just help yourself. Or you could order some more - the waiter's just over there. But look! Read this!

Annie: Antarctica, trip of a lifetime... cruise past towering crystal icebergs, encounter pods of whales... Uhuh... uhuh... OK. And?

Simon: Doesn't it sound fantastic? Don't you think it would be an amazing holiday? A one-off experience?

Annie: You're suggesting this as a holiday?

Simon: Absolutely. It's just perfect. I'd love to do something like that.

Annie: Would you really? I had no idea you were into that sort of thing. Isn't it extremely pricey?

Simon: A bit. But look here. The cheapest trip is eleven days - it's a cruise package. £3,700.

Annie: A cruise? A package trip? That's not like you. We've always avoided travel companies because you want to go off the beaten track - without queues of tourists.

Simon: This is not quite the same thing! There are hardly going to be queues in Antarctica. It's a package holiday, sort of, but with a difference! Groups are small, around ten people, and you travel in a little boat, not an ocean liner.

Annie: I thought that trips to Antarctica weren't supposed to be good for the environment. I read about that somewhere. Too many tourist boats were breaking up the ice or something.

Simon: But it says here that the trip is completely environmentally friendly. The company has won awards for it.

Annie: Well, OK. Maybe that one's all right then... Anyway, I've got to order some food, quickly. I've got to go soon, or I'll be late for work.

Simon: Me too. I've got a meeting at 9.30. Anyway, look, the best time to go is between November and March.

Annie: Why's that?

Simon: Because that's when it's warmest! That's the Antarctic summer.

Annie: Really, well, how hot is it then?

Simon: Hot... That's funny. It's maximum 2°C!

Annie: Lovely. So no swimming then.

Simon: Hmm. I can see you're taking the idea of this trip seriously...

Annie: It's not my cup of tea, I'm afraid. But, are you really serious about this?

Simon: Well, no. Not if you aren't interested.

Annie: Why? You can go, if you want.

Simon: Well... I can't go on our honeymoon on my own, can I?

Annie: What? Did you just say what I think you just said ...?

Lời giải chi tiết:

/tuː/ two (số hai) - too (cũng)

 

/ðeəz/ theirs (của họ) - there's (có)

/nəʊ/ know (biết) - no (không)

/kjuːz/ cues (manh mối) - queues (xếp hàng)

/hɪə(r)/ hear (nghe) - here (ở đây)

/wʌn/ one (số một) - won (chiến thắng)

/səʊ/ sow (gieo) - so (quá)

/siː/ sea (biển) - see (nhìn thấy)

/ˈaʊə(r)/ hour (giờ) - our (của chúng tôi)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Tiếng Anh 12 Unit 4 4D. Grammar

    1 Read the postcard. What country is Josh meeting Emma in? 2 Read the Learn this! box. Then find examples for rules (1-3) in exercise 1.3 Choose the correct verb forms (a–c).

  • Tiếng Anh 12 Unit 4 4E. Word Skills

    1 SPEAKING Read the travel blog and discuss the questions. Give reasons for your answers. 2 Read the Learn this! box. Then find an example of each rule in exercise 1.3 Complete the response to the blog in exercise 1. Use each word once to form an adverb or adverbial phrase.

  • Tiếng Anh 12 Unit 4 4F. Reading

    1 SPEAKING Look at the photos. Which do you think is the best method of travelling? 2 Read the texts quickly. Match titles (1-4) with texts (A-C). There is one extra title.

  • Tiếng Anh 12 Unit 4 4G. Speaking

    1 SPEAKING Work in pairs. Ask two questions each. Make a note of your partner's replies and report back to the class. 2 SPEAKING Which of the methods of transport in the photos have you tried? Which do you prefer and why? Tell your partner.

  • Tiếng Anh 12 Unit 4 4H. Writing

    1 SPEAKING Why do people stay in youth hostels? What are the advantages and disadvantages? 2 SPEAKING Read the task. What things do you think might have gone wrong? Discuss and make a list of possible problems.3 Read the letter. Were any of the complaints similar to your list in exercise 2?

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 - Friends Global - Xem ngay

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí