Tiếng Anh 12 Unit 2 2C. Listening>
1 SPEAKING Work in pairs. Discuss how you would feel and what you would do in these situations. 2 Read the text. Which pieces of advice could be useful to each situation in exercise 1? Why? Which do you think is the best piece of advice?
Bài 1
1 SPEAKING Work in pairs. Discuss how you would feel and what you would do in these situations.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận xem bạn sẽ cảm thấy thế nào và bạn sẽ làm gì trong những tình huống này.)
1 You have just ridden your bike into another cyclist who pulled out into the road in front of you without looking.
2 You have just said something negative about a friend without realising the friend was right behind you.
Lời giải chi tiết:
1 You have just ridden your bike into another cyclist who pulled out into the road in front of you without looking.
(Bạn vừa đạp xe đâm vào một người đi xe đạp khác đang lao ra đường phía trước bạn mà không nhìn.)
- Trả lời: If you've just collided with another cyclist who pulled out into the road without looking, you might feel angry and concerned. Check for injuries, apologize, exchange contact information, and strive to prevent similar accidents in the future by staying vigilant and following traffic rules.
(Nếu bạn vừa va chạm với một người đi xe đạp khác đang lao ra đường mà không nhìn, bạn có thể cảm thấy tức giận và lo lắng. Kiểm tra thương tích, xin lỗi, trao đổi thông tin liên lạc và cố gắng ngăn ngừa những tai nạn tương tự trong tương lai bằng cách luôn cảnh giác và tuân thủ luật lệ giao thông.)
2 You have just said something negative about a friend without realising the friend was right behind you.
(Bạn vừa nói điều gì đó tiêu cực về một người bạn mà không nhận ra người bạn đó đang ở ngay sau bạn.)
- Trả lời: If you've just made negative remarks about a friend without realizing they were nearby, you might feel embarrassed and regretful. Apologize immediately, take responsibility, and aim to be more mindful and considerate of others' feelings in the future.
(Nếu bạn vừa đưa ra những nhận xét tiêu cực về một người bạn mà không nhận ra họ đang ở gần, bạn có thể cảm thấy xấu hổ và hối hận. Hãy xin lỗi ngay lập tức, nhận trách nhiệm và hướng tới việc quan tâm và quan tâm hơn đến cảm xúc của người khác trong tương lai.)
Bài 2
2 Read the text. Which pieces of advice could be useful to each situation in exercise 1? Why? Which do you think is the best piece of advice?
(Đọc văn bản. Lời khuyên nào có thể hữu ích cho từng tình huống trong bài tập 1? Tại sao? Bạn nghĩ lời khuyên nào là tốt nhất?)
WHAT TO DO IN A CRISIS
Whenever you face a stressful situation, your brain sends alarm signals to your body and causes your heart to beat faster and your muscles to tense in preparation for immediate action. However, this reaction can often prevent us from thinking clearly about the best thing to do.
A good skill you can develop is the ability to react calmly in a crisis. By being aware of your body's stress response and training yourself to ignore that initial flood of emotions, you can make decisions based on clear-headed analysis.
1 Remember to breathe - this is easy to forget when you are alarmed or enraged. And breathe deeply! A calmer body helps create a calmer mind.
2 Focus on the moment - don't think about what should have been done differently. Concentrate on solving the immediate problem.
3 Think positively-positive self-talk in a crisis is often helpful. For example, telling yourself how brave you are can help you overcome your fear.
Phương pháp giải:
Tạm dịch
PHẢI LÀM GÌ KHI KHỦNG HOẢNG
Bất cứ khi nào bạn đối mặt với một tình huống căng thẳng, não sẽ gửi tín hiệu báo động đến cơ thể và khiến tim bạn đập nhanh hơn, cơ bắp căng ra để chuẩn bị hành động ngay lập tức. Tuy nhiên, phản ứng này thường có thể ngăn cản chúng ta suy nghĩ rõ ràng về điều tốt nhất nên làm.
Một kỹ năng tốt bạn có thể phát triển là khả năng phản ứng bình tĩnh trong cơn khủng hoảng. Bằng cách nhận thức được phản ứng căng thẳng của cơ thể và rèn luyện bản thân để bỏ qua dòng cảm xúc ban đầu đó, bạn có thể đưa ra quyết định dựa trên sự phân tích sáng suốt.
1 Nhớ thở - điều này rất dễ quên khi bạn hoảng hốt hoặc tức giận. Và thở sâu! Một cơ thể bình tĩnh hơn sẽ giúp tạo ra một tâm trí bình tĩnh hơn.
2 Tập trung vào thời điểm - đừng nghĩ về những việc lẽ ra phải làm khác đi. Hãy tập trung giải quyết vấn đề trước mắt.
3. Suy nghĩ tích cực Tự nói chuyện tích cực trong cơn khủng hoảng thường hữu ích. Ví dụ, tự nhủ rằng mình dũng cảm đến mức nào có thể giúp bạn vượt qua nỗi sợ hãi.
Lời giải chi tiết:
- Advice 1 and 2 could be useful in situation in exercise 1.
(Lời khuyên 1 và 2 có thể hữu ích cho tình huống ở bài tập)
- For the situation described in exercise 1, I believe the best piece of advice is "Remember to breathe". This advice is crucial in helping you maintain composure and make rational decisions in stressful situations. Deep breathing can quickly alleviate feelings of panic and anxiety, allowing you to respond calmly and effectively to the crisis at hand.
(Đối với tình huống được mô tả ở bài tập 1, tôi tin rằng lời khuyên tốt nhất là “Nhớ thở”. Lời khuyên này rất quan trọng trong việc giúp bạn giữ bình tĩnh và đưa ra quyết định hợp lý trong những tình huống căng thẳng. Hít thở sâu có thể nhanh chóng làm giảm cảm giác hoảng sợ và lo lắng, cho phép bạn phản ứng một cách bình tĩnh và hiệu quả trước cuộc khủng hoảng trước mắt.)
Listening Strategy
Listening Strategy
When you listen, pay attention to the words that the speaker emphasises. Usually, a speaker uses emphasis:
1 to highlight new or important information, for example: I've lost my bag. It's a cotton bag, with stripes.
2 to contrast two alternatives, for example: Was it black or brown?
3 to contradict what someone else has said, for example: Well, that's not my bag.
Tạm dịch
Chiến lược nghe
Khi nghe, hãy chú ý đến những từ mà người nói nhấn mạnh. Thông thường, người nói sử dụng sự nhấn mạnh:
1 để làm nổi bật thông tin mới hoặc quan trọng, ví dụ: I've lost my bag. Đó là một chiếc túi cotton, có sọc.
2 để đối chiếu hai lựa chọn, ví dụ: Màu đen hay nâu?
3 để nhấn mạnh sự trái lại với những gì người khác đã nói, ví dụ: Ồ, đó không phải là túi của tôi.
Bài 3
3 Read the Listening Strategy. Then listen to five dialogues. Which words are emphasised in each? Which reason (1-3) is it?
(Đọc Chiến lược nghe. Sau đó nghe năm đoạn hội thoại. Những từ nào được nhấn mạnh trong mỗi từ? Lý do nào (1-3) là?)
Bài 4
4 Look at the lines of dialogues. Decide where the emphasis should go and why.
(Nhìn vào các dòng đối thoại. Quyết định nên nhấn mạnh vào đâu và tại sao.)
1 Do you want to call the police or the fire brigade?
2 A: Do you live at number 7 Duncan Drive?
B: No, I live at number 11.
3 Are those the burglar's fingerprints or mine?
4 I can't find my ring. It's a diamond ring, and it's very expensive.
5 A: You say you left the house at quarter to eight?
B: No, it was quarter past eight.
6 I saw a van outside. A blue van. A dark blue van.
Phương pháp giải:
Mục đích nhấn mạnh: Nhằm để làm nổi bật thông tin quan trọng mong muốn người nghe nắm bắt chính xác thông tin đó.
Lời giải chi tiết:
1 Do you want to call the police or the fire brigade?
(Bạn muốn gọi cảnh sát hay đội cứu hỏa?)
2 A: Do you live at number 7 Duncan Drive?
B: No, I live at number 11.
(A: Bạn sống ở số 7 Duncan Drive phải không?
B: Không, tôi sống ở số 11.)
3 Are those the burglar's fingerprints or mine?
(Đó là dấu vân tay của tên trộm hay của tôi?)
4 I can't find my ring. It's a diamond ring, and it's very expensive.
(Tôi không thể tìm thấy chiếc nhẫn của mình. Đó là một chiếc nhẫn kim cương và nó rất đắt tiền.)
5 A: You say you left the house at quarter to eight?
B: No, it was quarter past eight.
(A: Bạn nói rằng bạn rời nhà lúc 8 giờ kém 15 hả?
B: Không, lúc đó là 8 giờ 15.)
6 I saw a van outside. A blue van. A dark blue van.
(Tôi nhìn thấy một chiếc xe tải ở bên ngoài. Một chiếc xe tải màu xanh. Một chiếc xe tải màu xanh đậm.)
Bài 5
5 Listen and check. Practise the sentences in pairs.
(Nghe và kiểm tra. Luyện tập các câu theo cặp.)
Bài 6
6 Listen to a dialogue between two friends. Choose the correct answers (a-d).
(Hãy nghe đoạn hội thoại giữa hai người bạn. Chọn câu trả lời đúng (a-d).)
1 George doesn't believe that
a Gemma is telling the truth.
b Gemma saw Sarah stealing from Alex.
c Gemma didn't say anything
d Sarah has done anything wrong.
2 Gemma believes that
a she saw Sarah take Sam's lunch money.
b she has enough evidence against Sarah.
c Sarah took something out of Gemma's schoolbag
d something is troubling Sarah.
3 George agrees that
a Sarah isn't behaving as she normally does.
b they ought to mention their suspicions to an adult.
c Gemma should speak to Alex first.
d Gemma should speak to Sarah alone.
Lời giải chi tiết:
1 George doesn't believe that
(George không tin rằng)
a Gemma is telling the truth.
(Gemma đang nói sự thật.)
b Gemma saw Sarah stealing from Alex.
(Gemma nhìn thấy Sarah ăn trộm của Alex.)
c Gemma didn't say anything
(Gemma không nói gì cả)
d Sarah has done anything wrong.
(Sarah đã làm bất cứ điều gì sai trái.)
Thông tin: “”
()
2 Gemma believes that
(Gemma tin rằng)
a she saw Sarah take Sam's lunch money.
(cô ấy nhìn thấy Sarah lấy tiền ăn trưa của Sam.)
b she has enough evidence against Sarah.
(cô ấy có đủ bằng chứng chống lại Sarah.)
c Sarah took something out of Gemma's schoolbag
(Sarah lấy thứ gì đó ra khỏi cặp đi học của Gemma)
d something is troubling Sarah.
(có điều gì đó đang làm Sarah lo lắng.)
Thông tin: “”
()
3 George agrees that
(George đồng ý rằng)
a Sarah isn't behaving as she normally does.
(Sarah không cư xử như bình thường.)
b they ought to mention their suspicions to an adult.
(họ nên đề cập đến những nghi ngờ của mình với người lớn.)
c Gemma should speak to Alex first.
(Gemma nên nói chuyện với Alex trước.)
d Gemma should speak to Sarah alone.
(Gemma nên nói chuyện riêng với Sarah.)
Thông tin: “”
()
Bài 7
7 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)
1 Are you good at keeping calm in a crisis? Give reasons for your answer.
2 What would you have done if you had been in Gemma's situation in the classroom?
3 Do you think that George and Gemma decided to do the right thing?
Lời giải chi tiết:
Bài tham khảo
A: Are you good at keeping calm in a crisis? Give reasons for your answer.
B: I think I'm fairly good at keeping calm in a crisis. I tend to stay level-headed and think logically, which helps me make better decisions under pressure.
A: What would you have done if you had been in Gemma's situation in the classroom?
B: …
A: Do you think that George and Gemma decided to do the right thing?
B: …
Tạm dịch
A: Bạn có giỏi giữ bình tĩnh khi gặp khủng hoảng không? Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn.
B: Tôi nghĩ tôi khá giỏi trong việc giữ bình tĩnh khi gặp khủng hoảng. Tôi có xu hướng giữ bình tĩnh và suy nghĩ logic, điều này giúp tôi đưa ra quyết định tốt hơn dưới áp lực.
A: Bạn sẽ làm gì nếu ở trong hoàn cảnh của Gemma trong lớp học?
B: …
A: Bạn có nghĩ rằng George và Gemma đã quyết định làm điều đúng đắn không?
B: …
- Tiếng Anh 12 Unit 2 2D. Grammar
- Tiếng Anh 12 Unit 2 2E. Word Skills
- Tiếng Anh 12 Unit 2 2F. Reading
- Tiếng Anh 12 Unit 2 2G. Speaking
- Tiếng Anh 12 Unit 2 2H. Writing
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 - Friends Global - Xem ngay