Tiếng Anh 11 Unit 5 Communication and culture/ CLIL


1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs. 2. Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you. 1. Read the text and tick (✔) the pictures that show ways to reduce global warming. 2. Work in groups. Discuss the following questions.

Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 11 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Everyday English 1

Video hướng dẫn giải

Giving and responding to warnings

(Đưa ra lời cảnh báo và phản hồi lại lời cảnh báo)

1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs.

(Nghe và hoàn thành đoạn hội thoại với các cách diễn đạt trong khung. Sau đó thực hành theo cặp.)


A. Thanks so much (Cảm ơn rất nhiều)

B. I must warn you (Tôi phải cảnh báo bạn)

C. Don't worry (Đừng lo lắng)

D. Watch out (Coi chừng)

Jane: Hi, Nga. Is that a coal-burning stove?

Nga: Hi. Yes, my dad bought it last week. It heats up our home very quickly. Let me put in some more coal.

Jane: (1) _______________. You're too close and will burn yourself!

Nga: (2) _______________.  I'm very careful.

Jane: Yes, it feels very warm, but (3) _______________ burning coal produces soot.

Nga: Oh no, I didn't know that. (4) _______________. I'll tell my dad.

Lời giải chi tiết:

1 - D

2 - C

3 - B

4 - A

Jane: Hi, Nga. Is that a coal-burning stove?

(Chào, Nga. Đó có phải là bếp đốt than không?)

Nga: Hi. Yes, my dad bought it last week. It heats up our home very quickly. Let me put in some more coal.

(Xin chào. Vâng, bố tôi đã mua nó tuần trước. Nó làm nóng nhà của chúng tôi rất nhanh. Để tôi cho thêm ít than vào.)

Jane: (1) Watch out. You're too close and will burn yourself!

(Coi chừng. Bạn đang ở quá gần và sẽ đốt cháy chính mình!)

Nga: (2) Don’t worry. I'm very careful.

(Đừng lo lắng. Tôi rất cẩn thận.)

Jane: Yes, it feels very warm, but (3) I must warn you burning coal produces soot.

(Vâng, cảm giác rất ấm áp, nhưng tôi phải cảnh báo bạn rằng đốt than tạo ra bồ hóng.)

Nga: Oh no, I didn't know that. (4) Thanks so much. I'll tell my dad.

(Ồ không, tôi không biết điều đó. Cám ơn rất nhiều. Tôi sẽ nói với bố tôi.)

Everyday English 2

Video hướng dẫn giải

2. Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng mô hình trong 1 để thực hiện các cuộc hội thoại tương tự cho các tình huống này. Một trong số các bạn là Học sinh A, người kia là Học sinh B. Sử dụng các cách diễn đạt dưới đây để giúp bạn.)

1. Student A is burning rubbish. Student B is warning him/her about the dangers of open waste burning to people's health and the environment.

(Học sinh A đang đốt rác. Học sinh B đang cảnh báo bạn ấy về sự nguy hiểm của việc đốt rác lộ thiên đối với sức khỏe con người và môi trường.)

2. Student B is building a campfire. Student A is warning him/her about the risk of starting a forest fire and the health risks.

(Học sinh B đang đốt lửa trại. Học sinh A đang cảnh báo em ấy về nguy cơ bắt đầu cháy rừng và những rủi ro về sức khỏe.)

Useful expressions

(Cách trình bày hữu ích)

Giving warnings

(Đưa ra lời cảnh báo)

Responding to warnings

(Đáp lại lời cảnh báo)

- I wouldn’t … if I were you.

(Tôi sẽ không … nếu tôi là bạn.)

- Watch out (for something)!

(Cẩn thận!)

- I (must) warn you …

(Tôi phải cảnh báo bạn.)

- Mind your …

(Hãy suy nghĩ …)

- Thanks for (the) warning.

(Cảm ơn lời cảnh báo.)

- I’ll be (more) careful (next time).

(Tôi sẽ cẩn thận (hơn và lần tới).)

- Thanks.

(Cảm ơn.)

- Oh, really? I didn’t know that. Thanks so much.

(Ồ, thật á? Mình đã không biết điều đó. Cảm ơn rất nhiều.)

Lời giải chi tiết:

1.

A: Hey, have you seen me burning some rubbish here?

(Này, bạn có thấy tôi đốt rác ở đây không?)

B: Yeah, I see that. But do you know that burning waste like that can be dangerous to people's health and the environment?

(Vâng, tôi hiểu rồi. Nhưng bạn có biết rằng việc đốt rác thải như vậy có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe con người và môi trường?)

A: Really? How come?

(Thật á? Vì sao?)

B: When you burn waste like that, it releases harmful toxins into the air, which can cause respiratory problems and other health issues. It can also harm the environment and pollute the air and soil.

(Khi bạn đốt chất thải như vậy, nó sẽ giải phóng các chất độc hại vào không khí, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp và các vấn đề sức khỏe khác. Nó cũng có thể gây hại cho môi trường và gây ô nhiễm không khí và đất.)

A: Oh, I had no idea. Thanks for letting me know. I'll stop doing it and find a proper way to dispose of my waste.

(Ồ, tôi không biết. Cảm ơn vì đã cho tôi biết. Tôi sẽ ngừng làm việc đó và tìm một cách thích hợp để xử lý chất thải của mình.)

2.

B: Hey, I'm building a campfire. Do you want to join me?

(Này, tôi đang đốt lửa trại. Bạn có muốn tham gia cùng tôi không?)

A: Sure, but be careful. Starting a fire in a forest can be risky, especially if it's dry and windy.

(Chắc chắn, nhưng hãy cẩn thận. Đốt lửa trong rừng có thể nguy hiểm, đặc biệt nếu thời tiết khô và nhiều gió.)

B: Don't worry, I know what I'm doing.

(Đừng lo lắng, tôi biết tôi đang làm gì.)

A: But even a small spark can start a big forest fire, which can be difficult to control and cause a lot of damage. It's also not safe for our health, as the smoke can cause respiratory problems.

(Nhưng ngay cả một tia lửa nhỏ cũng có thể gây ra một đám cháy rừng lớn, rất khó kiểm soát và gây ra nhiều thiệt hại. Nó cũng không an toàn cho sức khỏe của chúng ta vì khói có thể gây ra các vấn đề về hô hấp.)

B: I see your point. Maybe we should find a safer spot to make a fire or just use a portable stove instead.

(Tôi thấy quan điểm của bạn. Có lẽ chúng ta nên tìm một nơi an toàn hơn để đốt lửa hoặc chỉ sử dụng bếp di động để thay thế.)

A: Yes, that's a better idea. We can enjoy our time outdoors without putting ourselves and the environment at risk.

(Vâng, đó là một ý tưởng tốt hơn. Chúng ta có thể tận hưởng thời gian ở ngoài trời mà không gây nguy hiểm cho bản thân và môi trường.)

CLIL 1

Video hướng dẫn giải

1. Read the text and tick () the pictures that show ways to reduce global warming.

(Đọc văn bản và đánh dấu () vào những bức tranh chỉ ra những cách để giảm sự nóng lên toàn cầu.)

REDUCING THE ENVIRONMENTAL IMPACT OF FARMING

Farming provides us with the food that we eat every day. But farming activities also have a strong warming impact on the global temperature. The good news is that experts have already started thinking about how to reduce it.

Raising farm animals like cows, goats, and sheep makes the planet hotter. There are billions of them and they release methane, a greenhouse gas that is much more dangerous than carbon dioxide. That is why scientists are developing methane-catching face masks for cows. They are intended to reduce methane emissions by up to 50 per cent per cow.

Another farming activity that heats the atmosphere is growing rice. According to research, emissions from rice farms have the same warming effect as about 600 coal plants. Flooded rice fields also make it easier for soil bacteria to produce greenhouse gases. New farming methods have allowed rice to grow well in drier fields, limit the amount of greenhouse gases, use less water, and produce better crops.

In addition, land-use increases the global temperature. Plants and trees use CO2 to grow and store large amounts of carbon underground. Cutting down or burning forests to create farm fields and land for feeding animals releases tonnes of carbon dioxide and other greenhouse gases into the atmosphere every year. Luckily, many countries and world leaders have agreed to protect the forests and end deforestation.

In short, there are some positive signs that farmers can meet the environmental challenges. However, although the impact of farming on the global temperature has been reduced, there is still much to do.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

GIẢM THIỂU TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG CỦA CHĂN NUÔI

Nông nghiệp cung cấp cho chúng ta thực phẩm mà chúng ta ăn hàng ngày. Nhưng các hoạt động canh tác cũng có tác động nóng lên mạnh mẽ đối với nhiệt độ toàn cầu. Tin tốt là các chuyên gia đã bắt đầu nghĩ về cách giảm nó.

Chăn nuôi động vật trang trại như bò, dê và cừu làm cho hành tinh nóng hơn. Có hàng tỷ trong số chúng và chúng giải phóng khí mê-tan, một loại khí nhà kính nguy hiểm hơn nhiều so với carbon dioxide. Đó là lý do tại sao các nhà khoa học đang phát triển mặt nạ bắt khí mê-tan cho bò. Chúng nhằm mục đích giảm lượng khí thải mêtan lên tới 50% cho mỗi con bò.

Một hoạt động nông nghiệp khác làm nóng bầu không khí là trồng lúa. Theo nghiên cứu, khí thải từ các trang trại lúa có tác động làm ấm tương tự như khoảng 600 nhà máy điện than. Ruộng lúa bị ngập nước cũng tạo điều kiện cho vi khuẩn trong đất tạo ra khí nhà kính. Các phương pháp canh tác mới đã cho phép lúa phát triển tốt trên những cánh đồng khô hạn hơn, hạn chế lượng khí nhà kính, sử dụng ít nước hơn và cho năng suất vụ mùa tốt hơn.

Ngoài ra, việc sử dụng đất làm tăng nhiệt độ toàn cầu. Thực vật và cây cối sử dụng CO2 để phát triển và lưu trữ một lượng lớn carbon dưới lòng đất. Chặt phá hoặc đốt rừng để tạo ra các cánh đồng nông trại và đất để nuôi động vật thải ra hàng tấn carbon dioxide và các khí nhà kính khác vào bầu khí quyển mỗi năm. May mắn thay, nhiều quốc gia và các nhà lãnh đạo thế giới đã đồng ý bảo vệ rừng và chấm dứt nạn phá rừng.

Nói tóm lại, có một số dấu hiệu tích cực cho thấy nông dân có thể đáp ứng những thách thức về môi trường. Tuy nhiên, mặc dù tác động của canh tác nông nghiệp đối với nhiệt độ toàn cầu đã giảm, nhưng vẫn còn nhiều việc phải làm.

Lời giải chi tiết:

CLIL 2

Video hướng dẫn giải

2. Work in groups. Discuss the following questions.

(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)

What farming activities in Viet Nam do you think have negative impact on the global temperature? What do you think are the alternatives to those activities?

(Bạn nghĩ những hoạt động nông nghiệp nào ở Việt Nam có tác động tiêu cực đến nhiệt độ toàn cầu? Bạn nghĩ những lựa chọn thay thế cho những hoạt động đó là gì?)

Lời giải chi tiết:

There are several farming activities in Vietnam that can have a negative impact on the global temperature, including:

  1. Rice cultivation: Rice cultivation is a major source of greenhouse gas emissions, primarily due to the production of methane during the decomposition of organic matter in flooded rice paddies.
  2. Livestock production: Livestock production, particularly from cattle and buffalo, is a significant contributor to greenhouse gas emissions through the production of methane from enteric fermentation and manure management.
  3. Pesticide use: Pesticide use in agriculture can lead to the emission of greenhouse gases, particularly nitrous oxide, as well as contribute to soil degradation.
  4. Deforestation: Deforestation for agriculture, particularly for expanding rice paddies or livestock grazing areas, can contribute to the release of carbon dioxide into the atmosphere.

To address these negative impacts, some alternatives that can be considered include:

  1. Sustainable rice cultivation: Alternative rice cultivation methods, such as aerobic rice cultivation or the use of alternate wetting and drying methods, can significantly reduce methane emissions from rice paddies.
  2. Improved livestock management: Improved livestock management practices, such as better feeding and manure management, can reduce the emissions of methane and other greenhouse gases.
  3. Organic farming: Organic farming practices, including the use of natural pest control methods and composting, can reduce the use of pesticides and fertilizers, as well as promote soil health.
  4. Forest conservation and reforestation: Conservation and reforestation efforts can help to reduce the release of carbon dioxide from deforestation and promote carbon sequestration in new forest areas.

Overall, a shift towards sustainable agriculture practices and land use management can help to mitigate the negative impacts of farming activities on the global temperature.

Tạm dịch:

Có một số hoạt động nông nghiệp ở Việt Nam có thể có tác động tiêu cực đến nhiệt độ toàn cầu, bao gồm:

1. Trồng lúa: Trồng lúa là một nguồn phát thải khí nhà kính chính, chủ yếu là do việc sản xuất khí mê-tan trong quá trình phân hủy chất hữu cơ trong các cánh đồng lúa bị ngập nước.

2. Sản xuất chăn nuôi: Sản xuất chăn nuôi, đặc biệt là từ gia súc và trâu, góp phần đáng kể vào phát thải khí nhà kính thông qua việc sản xuất khí mê-tan từ quá trình lên men đường ruột và quản lý phân.

3. Sử dụng thuốc trừ sâu: Sử dụng thuốc trừ sâu trong nông nghiệp có thể dẫn đến phát thải khí nhà kính, đặc biệt là oxit nitơ, cũng như góp phần làm suy thoái đất.

4. Phá rừng: Phá rừng để làm nông nghiệp, đặc biệt là để mở rộng cánh đồng lúa hoặc khu vực chăn thả gia súc, có thể góp phần giải phóng khí carbon dioxide vào khí quyển.

Để giải quyết những tác động tiêu cực này, một số giải pháp thay thế có thể được xem xét bao gồm:

1. Canh tác lúa bền vững: Các phương pháp canh tác lúa thay thế, chẳng hạn như canh tác lúa hiếu khí hoặc sử dụng các phương pháp làm ướt và làm khô xen kẽ, có thể làm giảm đáng kể lượng khí thải mêtan từ các cánh đồng lúa.

2. Cải thiện quản lý vật nuôi: Các biện pháp quản lý vật nuôi được cải thiện, chẳng hạn như quản lý phân và cho ăn tốt hơn, có thể làm giảm lượng khí thải mêtan và các loại khí nhà kính khác.

3. Canh tác hữu cơ: Thực hành canh tác hữu cơ, bao gồm việc sử dụng các phương pháp kiểm soát dịch hại tự nhiên và ủ phân hữu cơ, có thể làm giảm việc sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón, cũng như tăng cường sức khỏe của đất.

4. Bảo tồn và tái trồng rừng: Các nỗ lực bảo tồn và tái trồng rừng có thể giúp giảm lượng khí carbon dioxide thải ra từ nạn phá rừng và thúc đẩy quá trình cô lập carbon ở các khu vực rừng mới.

Nhìn chung, sự thay đổi hướng tới thực hành nông nghiệp bền vững và quản lý sử dụng đất có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của các hoạt động nông nghiệp đối với nhiệt độ toàn cầu.


Bình chọn:
4.4 trên 7 phiếu
  • Tiếng Anh 11 Unit 5 Looking back

    Pronunciation: Listen and underline the stressed words. Then practise saying the sentences with a natural rhythm. Vocabulary: Choose the correct word or phrase to complete each sentence. Grammar: Rewrite the sentences using present or past participle clauses.

  • Tiếng Anh 11 Unit 5 Project

    What we can do every day to help limit global warming? Work in groups. Carry out a survey to find out how people in your area are reducing the negative impact of their daily activities on the environment and trying to limit global warming. Report your survey results to the class. The report should include the following points:

  • Tiếng Anh 11 Unit 5 Writing

    1. Work in pairs. Match the ways to reduce black carbon emissions (1-3) with the reasons (a-i) for doing so. 2. Work in pairs. Label the parts of the leaflet with the words in the box. Use the tips on page 59 to help you. 3. You are organising your school’s Green Fair. Write about 120-150 words to complete the leaflet in 2. Use the suggested ideas in 1, and the tips above to help you.

  • Tiếng Anh 11 Unit 5 Listening

    1. Work in pairs. Match the words with their meanings. 2. Listen to a talk and choose the main idea. 3. Listen to the talk again. Choose the correct answers A, B, or C. 4. Work in groups and answer the questions.

  • Tiếng Anh 11 Unit 5 Speaking

    1. Match the activities (1 - 3) with their possible effects on the environment (a - f). 2. Use the sentences in the box to complete the conversation. Then practise it in pairs. 3. Work in pairs. Talk about the other human activities that contribute to global warming. Use the ideas in 1, the model and the tips in 2 to help you. 4. Work in groups. Decide which human activity contributes to global warming the most. Report to the whole class.

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 - Global Success - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí